PHỤ LỤc I bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô trên địa bàn tỉnh Kiên Giang



tải về 6.05 Mb.
trang8/30
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích6.05 Mb.
#1353
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   30

II. XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

1

Raf (Latvia) từ 10 đến 15 chỗ

134

158

180

200

2

Uoat từ 10 đến 15 chỗ

464

546

621

690

3

Paz (Hải Âu) từ 15 đến 35 chỗ

202

238

270

300

4

Các hiệu khác trên 15 chỗ

242

285

324

360

III. XE VẬN TẢI

1

Uoat 1,5 tấn, Gat 51, Gat 53, Gat 66

101

119

135

150

2

Nhãn hiệu Zin

-

Loại có thùng chở hàng thông dụng

134

158

180

200

-

Loại có thùng chở hàng tự đổ

148

174

198

220

-

Loại đầu kéo sơmirơmooc

235

277

315

350

3

Nhãn hiệu Maz

-

Loại có thùng chở hàng thông dụng

235

277

315

350

-

Loại có thùng chở hàng tự đổ




+ Dưới 15 tấn

269

317

360

400




+ Từ 15 tấn trở lên

303

356

405

450

-

Loại đầu kéo sơmirơmooc

404

475

540

600

4

Nhãn hiệu Kmaz

-

Loại có thùng chở hàng thông dụng

350

412

468

520

-

Loại có thùng chở hàng tự đổ




+ Dưới 15 tấn

371

436

495

550




+ Từ 15 tấn trở lên

438

515

585

650

-

Loại đầu kéo sơmirơmooc

572

673

765

850

5

Nhãn hiệu Kraz

-

Loại có thùng chở hàng thông dụng

337

396

450

500

-

Loại có thùng chở hàng tự đổ




+ Dưới 15 tấn

371

436

495

550




+ Từ 15 tấn trở lên

404

475

540

600

-

Loại đầu kéo sơmirơmooc

505

594

675

750

6

Nhãn hiệu Ural, Bella

303

356

405

450

IV. CÁC LOẠI XE KHÁC

1

Xe khoan nhãn hiệu Maz

303

356

405

450

2

Rơmooc chở container













-

Loại từ 20 tấn trở xuống

168

198

225

250

-

Loại từ 20 tấn đến 40 tấn

202

238

270

300

-

Loại từ 40 tấn trở lên

235

277

315

350

Chương XII

XE DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT

A) XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI

I. XE NHÃN HIỆU HYUNDAI

1

Loại dung tích dưới 1.3

269

317

360

400

2

Loại dung tích từ 1.3 đến 1.6

371

436

495

550

3

Loại dung tích trên 1.6 đến 1.8

438

515

585

650

4

Loại dung tích trên 1.8 đến 2.0

505

594

675

750

5

Loại dung tích trên 2.0 đến 2.2

572

673

765

850

6

Loại dung tích trên 2.2 đến 3.0

639

752

855

950

7

Loại dung tích trên 3.0

740

871

990

1.100

Riêng các loại xe sau được quy định riêng

-

Hyundai Getz 1.1 - MT - 5 chỗ







306

340

-

Hyundai Getz 1.4 - AT - 5 chỗ







378

420

-

Hyundai I 10 - 1.1 - AT - 5 chỗ







329

365

-

Hyundai I 10 - 1.2 - MT - 5 chỗ







293

325

-

Hyundai I 20 - 1.4 - AT - 5 chỗ







441

490

-

Hyundai I30 - 1.6 - AT - 5 chỗ







545

605

-

Hyundai I30 CW - 1.6 - AT - 5 chỗ







576

640

-

Hyundai Verna Viva 1.4 - MT - 5 chỗ







396

440

-

Hyundai Verna Viva 1.4 - AT - 5 chỗ







432

480

-

Hyundai Accent







374

415

-

Hyundai Elantra 1.6 - AT - 5 chỗ







531

590

-

Hyundai Elantra 1.6 - MT - 5 chỗ







486

540

-

Hyundai Starex 2.4 - MT - 9 chỗ







675

750

-

Hyundai Starex 2.4 - MT - 6 chỗ







617

685

-

Hyundai Starex 2.5 - MT - 9 chỗ







720

800

-

Hyundai Sonata - 2.0 - AT - 5 chỗ







810

900

-

Hyundai Tucson 2.0 - AT - 4WD - 5 chỗ







765

850

-

Hyundai Tucson 2.0 - AT - 2WD - 5 chỗ







585

650

-

Hyundai Tucson 2.0 - MT - 2WD - 5 chỗ







540

600

-

Hyundai Santa Fe 2.0 - AT MLX 2WD - 7 chỗ







923

1.025

-

Hyundai Santa Fe 2.0 - AT SLX 2WD - 7 chỗ







950

1.055

-

Hyundai Santa Fe 2.4 - AT GLS 4WD - 7 chỗ







923

1.025

-

Hyundai Genesis Sedan - 3.3 AT - 5 chỗ







1.395

1.550

-

Hyundai Genesis Coupe - 2.0 AT - 5 chỗ







914

1.015

-

Hyundai Equus 3.8 AT







2.282

2.535

-

Hyundai Equus 4.6 AT







2.583

2.870

-

Hyundai galoper

471

554

630

700

II. XE NHÃN HIỆU DAEWOO, KIA

1

Loại dung tích dưới 1.3

235

277

315

350

2

Loại dung tích từ 1.3 đến 1.6

303

356

405

450

3

Loại dung tích trên 1.6 đến 1.8

371

436

495

550

4

Loại dung tích trên 1.8 đến 2.0

438

515

585

650

5

Loại dung tích trên 2.0 đến 2.2

505

594

675

750

6

Loại dung tích trên 2.2 đến 3.0

572

673

765

850

7

Loại dung tích trên 3.0

639

752

855

950

Riêng các loại xe sau được quy định riêng

1

Kia Rio - KNADE 223 - 4 cửa, 5 chỗ ngồi







324

360

2

Kia Rio - KNADE 243296 - 5 cửa, 5 chỗ ngồi







347

385

3

Kia Rio - KNADE 243386 - 5 cửa, 5 chỗ ngồi







360

400

4

Kia Rio - KNADG413AA - 4 cửa







360

400

5

Kia Rio - KNADH513AA - 5 cửa







378

420

6

Kia Rio - KNADH513BA - 5 cửa







396

440

7

Kia Optima EX - 5 chỗ







491

545

8

Kia Carens - KNADE 521287, 7 chỗ ngồi







405

450

9

Kia Carens - KNADE 521387, 7 chỗ ngồi







428

475

10

Kia Carens - KNADE 524287, 7 chỗ ngồi







419

465

11

Kia Carens - KNADE 524387, 7 chỗ ngồi







437

485

12

Kia Carens KNAHH81AAA 1.6L







410

455

13

Kia Carens KNAHH81AAA - 5 chỗ ngồi







410

455

14

Kia Carnival 2.7L - KNAMH812AA







621

690

15

Kia Carnival 2.9L - KNHMD371AA







675

750

16

Kia Carnival - KNAMH812AA







675

750

17

Kia Carnival - KNAMH812BB







738

820

18

Kia Cerato - Koup (KNAFW612BA) 2.0L







585

650

19

Kia Cerato - EX - KNAFU411AA - 5 chỗ







432

445

20

Kia Cerato - EX - KNAFU411BA - 5 chỗ







455

505

21

Kia Cerato - SX - KNAFW411BA - 5 chỗ







432

480

22

Kia Sorento EX - KNAJC521385 -2WD







567

630

23

Kia Sorento EX - KNAJC521885 - 2WD







608

675

24

Kia Sorento (KNAFU811BA) 2.2L







738

820

25

Kia Sorento EX - KNAKU814AA - 2,2L - 7 chỗ







707

785

26

Kia Sorento 2WD - GASAT - KNAKU811BA







788

875

27

Kia Sorento 2WD - GASAT - KNAKU811BB







801

890

28

Kia Sorento 4WD - GASAT - KNAKU811DA







819

910

29

Kia Sorento 4WD - GASAT - KNAKU811DB







855

950

30

Kia Sorento 4WD - GASMT - KNAKU811CA







797

885

31

Kia Sorento 2WD - DSLMT - KNAKU814AA







779

865

32

Kia Sorento 2WD GASMT - KNAKU811AA







761

845

33

Kia Soul KNAJT811AA - 5 chỗ







450

500

34

Kia Soul KNAJT811BA - 5 chỗ







468

520

35

Kia Magentis KNAGH417BA - 5 chỗ







635

705

36

Kia Magentis KNAGH411BB - 5 chỗ







635

705

37

Kia Sportace KNAPC811CB - 5 chỗ







707

785

38

Kia Sportace KNAPC811DB - 5 chỗ







729

810

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 51783
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 6.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương