|
|
trang | 8/30 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 6.05 Mb. | | #1353 |
| II. XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
1
|
Raf (Latvia) từ 10 đến 15 chỗ
|
134
|
158
|
180
|
200
|
2
|
Uoat từ 10 đến 15 chỗ
|
464
|
546
|
621
|
690
|
3
|
Paz (Hải Âu) từ 15 đến 35 chỗ
|
202
|
238
|
270
|
300
|
4
|
Các hiệu khác trên 15 chỗ
|
242
|
285
|
324
|
360
|
III. XE VẬN TẢI
|
1
|
Uoat 1,5 tấn, Gat 51, Gat 53, Gat 66
|
101
|
119
|
135
|
150
|
2
|
Nhãn hiệu Zin
|
-
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
134
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
148
|
174
|
198
|
220
|
-
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
235
|
277
|
315
|
350
|
3
|
Nhãn hiệu Maz
|
-
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
235
|
277
|
315
|
350
|
-
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
+ Dưới 15 tấn
|
269
|
317
|
360
|
400
|
|
+ Từ 15 tấn trở lên
|
303
|
356
|
405
|
450
|
-
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
404
|
475
|
540
|
600
|
4
|
Nhãn hiệu Kmaz
|
-
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
350
|
412
|
468
|
520
|
-
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
+ Dưới 15 tấn
|
371
|
436
|
495
|
550
|
|
+ Từ 15 tấn trở lên
|
438
|
515
|
585
|
650
|
-
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
572
|
673
|
765
|
850
|
5
|
Nhãn hiệu Kraz
|
-
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
337
|
396
|
450
|
500
|
-
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
+ Dưới 15 tấn
|
371
|
436
|
495
|
550
|
|
+ Từ 15 tấn trở lên
|
404
|
475
|
540
|
600
|
-
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
505
|
594
|
675
|
750
|
6
|
Nhãn hiệu Ural, Bella
|
303
|
356
|
405
|
450
|
IV. CÁC LOẠI XE KHÁC
|
1
|
Xe khoan nhãn hiệu Maz
|
303
|
356
|
405
|
450
|
2
|
Rơmooc chở container
|
|
|
|
|
-
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
168
|
198
|
225
|
250
|
-
|
Loại từ 20 tấn đến 40 tấn
|
202
|
238
|
270
|
300
|
-
|
Loại từ 40 tấn trở lên
|
235
|
277
|
315
|
350
|
Chương XII
XE DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT
|
A) XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
|
I. XE NHÃN HIỆU HYUNDAI
|
1
|
Loại dung tích dưới 1.3
|
269
|
317
|
360
|
400
|
2
|
Loại dung tích từ 1.3 đến 1.6
|
371
|
436
|
495
|
550
|
3
|
Loại dung tích trên 1.6 đến 1.8
|
438
|
515
|
585
|
650
|
4
|
Loại dung tích trên 1.8 đến 2.0
|
505
|
594
|
675
|
750
|
5
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.2
|
572
|
673
|
765
|
850
|
6
|
Loại dung tích trên 2.2 đến 3.0
|
639
|
752
|
855
|
950
|
7
|
Loại dung tích trên 3.0
|
740
|
871
|
990
|
1.100
|
Riêng các loại xe sau được quy định riêng
|
-
|
Hyundai Getz 1.1 - MT - 5 chỗ
|
|
|
306
|
340
|
-
|
Hyundai Getz 1.4 - AT - 5 chỗ
|
|
|
378
|
420
|
-
|
Hyundai I 10 - 1.1 - AT - 5 chỗ
|
|
|
329
|
365
|
-
|
Hyundai I 10 - 1.2 - MT - 5 chỗ
|
|
|
293
|
325
|
-
|
Hyundai I 20 - 1.4 - AT - 5 chỗ
|
|
|
441
|
490
|
-
|
Hyundai I30 - 1.6 - AT - 5 chỗ
|
|
|
545
|
605
|
-
|
Hyundai I30 CW - 1.6 - AT - 5 chỗ
|
|
|
576
|
640
|
-
|
Hyundai Verna Viva 1.4 - MT - 5 chỗ
|
|
|
396
|
440
|
-
|
Hyundai Verna Viva 1.4 - AT - 5 chỗ
|
|
|
432
|
480
|
-
|
Hyundai Accent
|
|
|
374
|
415
|
-
|
Hyundai Elantra 1.6 - AT - 5 chỗ
|
|
|
531
|
590
|
-
|
Hyundai Elantra 1.6 - MT - 5 chỗ
|
|
|
486
|
540
|
-
|
Hyundai Starex 2.4 - MT - 9 chỗ
|
|
|
675
|
750
|
-
|
Hyundai Starex 2.4 - MT - 6 chỗ
|
|
|
617
|
685
|
-
|
Hyundai Starex 2.5 - MT - 9 chỗ
|
|
|
720
|
800
|
-
|
Hyundai Sonata - 2.0 - AT - 5 chỗ
|
|
|
810
|
900
|
-
|
Hyundai Tucson 2.0 - AT - 4WD - 5 chỗ
|
|
|
765
|
850
|
-
|
Hyundai Tucson 2.0 - AT - 2WD - 5 chỗ
|
|
|
585
|
650
|
-
|
Hyundai Tucson 2.0 - MT - 2WD - 5 chỗ
|
|
|
540
|
600
|
-
|
Hyundai Santa Fe 2.0 - AT MLX 2WD - 7 chỗ
|
|
|
923
|
1.025
|
-
|
Hyundai Santa Fe 2.0 - AT SLX 2WD - 7 chỗ
|
|
|
950
|
1.055
|
-
|
Hyundai Santa Fe 2.4 - AT GLS 4WD - 7 chỗ
|
|
|
923
|
1.025
|
-
|
Hyundai Genesis Sedan - 3.3 AT - 5 chỗ
|
|
|
1.395
|
1.550
|
-
|
Hyundai Genesis Coupe - 2.0 AT - 5 chỗ
|
|
|
914
|
1.015
|
-
|
Hyundai Equus 3.8 AT
|
|
|
2.282
|
2.535
|
-
|
Hyundai Equus 4.6 AT
|
|
|
2.583
|
2.870
|
-
|
Hyundai galoper
|
471
|
554
|
630
|
700
|
II. XE NHÃN HIỆU DAEWOO, KIA
|
1
|
Loại dung tích dưới 1.3
|
235
|
277
|
315
|
350
|
2
|
Loại dung tích từ 1.3 đến 1.6
|
303
|
356
|
405
|
450
|
3
|
Loại dung tích trên 1.6 đến 1.8
|
371
|
436
|
495
|
550
|
4
|
Loại dung tích trên 1.8 đến 2.0
|
438
|
515
|
585
|
650
|
5
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.2
|
505
|
594
|
675
|
750
|
6
|
Loại dung tích trên 2.2 đến 3.0
|
572
|
673
|
765
|
850
|
7
|
Loại dung tích trên 3.0
|
639
|
752
|
855
|
950
|
Riêng các loại xe sau được quy định riêng
|
1
|
Kia Rio - KNADE 223 - 4 cửa, 5 chỗ ngồi
|
|
|
324
|
360
|
2
|
Kia Rio - KNADE 243296 - 5 cửa, 5 chỗ ngồi
|
|
|
347
|
385
|
3
|
Kia Rio - KNADE 243386 - 5 cửa, 5 chỗ ngồi
|
|
|
360
|
400
|
4
|
Kia Rio - KNADG413AA - 4 cửa
|
|
|
360
|
400
|
5
|
Kia Rio - KNADH513AA - 5 cửa
|
|
|
378
|
420
|
6
|
Kia Rio - KNADH513BA - 5 cửa
|
|
|
396
|
440
|
7
|
Kia Optima EX - 5 chỗ
|
|
|
491
|
545
|
8
|
Kia Carens - KNADE 521287, 7 chỗ ngồi
|
|
|
405
|
450
|
9
|
Kia Carens - KNADE 521387, 7 chỗ ngồi
|
|
|
428
|
475
|
10
|
Kia Carens - KNADE 524287, 7 chỗ ngồi
|
|
|
419
|
465
|
11
|
Kia Carens - KNADE 524387, 7 chỗ ngồi
|
|
|
437
|
485
|
12
|
Kia Carens KNAHH81AAA 1.6L
|
|
|
410
|
455
|
13
|
Kia Carens KNAHH81AAA - 5 chỗ ngồi
|
|
|
410
|
455
|
14
|
Kia Carnival 2.7L - KNAMH812AA
|
|
|
621
|
690
|
15
|
Kia Carnival 2.9L - KNHMD371AA
|
|
|
675
|
750
|
16
|
Kia Carnival - KNAMH812AA
|
|
|
675
|
750
|
17
|
Kia Carnival - KNAMH812BB
|
|
|
738
|
820
|
18
|
Kia Cerato - Koup (KNAFW612BA) 2.0L
|
|
|
585
|
650
|
19
|
Kia Cerato - EX - KNAFU411AA - 5 chỗ
|
|
|
432
|
445
|
20
|
Kia Cerato - EX - KNAFU411BA - 5 chỗ
|
|
|
455
|
505
|
21
|
Kia Cerato - SX - KNAFW411BA - 5 chỗ
|
|
|
432
|
480
|
22
|
Kia Sorento EX - KNAJC521385 -2WD
|
|
|
567
|
630
|
23
|
Kia Sorento EX - KNAJC521885 - 2WD
|
|
|
608
|
675
|
24
|
Kia Sorento (KNAFU811BA) 2.2L
|
|
|
738
|
820
|
25
|
Kia Sorento EX - KNAKU814AA - 2,2L - 7 chỗ
|
|
|
707
|
785
|
26
|
Kia Sorento 2WD - GASAT - KNAKU811BA
|
|
|
788
|
875
|
27
|
Kia Sorento 2WD - GASAT - KNAKU811BB
|
|
|
801
|
890
|
28
|
Kia Sorento 4WD - GASAT - KNAKU811DA
|
|
|
819
|
910
|
29
|
Kia Sorento 4WD - GASAT - KNAKU811DB
|
|
|
855
|
950
|
30
|
Kia Sorento 4WD - GASMT - KNAKU811CA
|
|
|
797
|
885
|
31
|
Kia Sorento 2WD - DSLMT - KNAKU814AA
|
|
|
779
|
865
|
32
|
Kia Sorento 2WD GASMT - KNAKU811AA
|
|
|
761
|
845
|
33
|
Kia Soul KNAJT811AA - 5 chỗ
|
|
|
450
|
500
|
34
|
Kia Soul KNAJT811BA - 5 chỗ
|
|
|
468
|
520
|
35
|
Kia Magentis KNAGH417BA - 5 chỗ
|
|
|
635
|
705
|
36
|
Kia Magentis KNAGH411BB - 5 chỗ
|
|
|
635
|
705
|
37
|
Kia Sportace KNAPC811CB - 5 chỗ
|
|
|
707
|
785
|
38
|
Kia Sportace KNAPC811DB - 5 chỗ
|
|
|
729
|
810
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|