Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 3.58 Mb.
trang19/27
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.58 Mb.
#1352
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   27

FIESTA

1

FORD FIESTA hatchback (Sport), số tự động (AT), dung tích 1.6

606

2

FORD FIESTA JA8 5D TSJA, số tự động, dung tích 1.6

606

3

FORD FIESTA JA8 4D TSJA, số tự động, dung tích 1.6

572

4

FORD FIESTA JA8 4D M6JA, số sàn, dung tích 1.4

499

FOCUS

1

Ford Focus DA3 G6DH; số tự động;

787

2

Ford Focus DA3 AODB; số tự động;

720

3

Ford Focus DA3 QQDD; số tự động;

643

4

Ford Focus DB3 QQDD; số sàn (ICA2)

603

5

Ford Focus DB3 BZ; số sàn;

480

6

Ford Focus DB3 QQDD; số tự động

603

7

Ford Focus DB3 AODB; số sàn;

575

8

Ford Focus DB3 AODB; số tự động (ICA2)

717

TRANSIT

1

Ford Transit 9 chỗ




345

2

Ford Transit 12 chỗ




378

3

Ford Transit 16 chỗ




780

4

Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ

798

5

Ford Transit van (bán tải)

315

6

Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ động cơ dầu

575

7

Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ động cơ xăng

570

8

Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ động cơ dầu, Limited

633

9

Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ động cơ xăng, Limited

600

10

Ford Transit FCC6SWFA, 16 chỗ

610

11

Ford Transit FCC6GZFB, 16 chỗ

598

12

Ford Transit FCC6 PHFA, 16 chỗ

770

13

Ford Transit FCC6 GZFA, 16 chỗ

600

14

Ford Transit FCA6SWFA, 10 chỗ

620

15

Ford Transit FCA6SWFA9S, 9 chỗ

630

16

Ford Transit FCA6 PHFA9S, 9 chỗ

650

17

Ford Transit FAC6 PHFA

599

18

Ford Transit FAC6SWFA, tải van

490

19

Ford Transit FCA PHFA - tải van 3 chỗ

450

20

Ford Transit PAC6 PHFA (tải van)

606

21

Ford Transit VP

560

TRADER

1

Ford Trader 4 tấn

262

CHƯƠNG 9- HIỆU ISUZU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

NHR55E -FL, trọng tải 1,2 tấn




283

2

NHR55E -FL, trọng tải 1,4 tấn




257

3

NKR55L, trọng tải 3 tấn




346

4

NKR55E, trọng tải 2 tấn




320

5

NKR55LR, trọng tải 2 tấn




335

6

NKR66L, trọng tải 2,8 tấn




323

7

NKR66LR, trọng tải 1,8 tấn




309

8

NKR66L-Van05, trọng tải1,85 tấn thùng kín

335

9

NKR66L, trọng tải 1,99 tấn




304

10

NKR66E, trọng tải 2 tấn




335

11

NKRSSE 14, trọng tải 3 tấn




273

12

NLR55E, trọng tải 1,4 tấn




370

13

NMR85H, trọng tải 1,95 tấn




553

14

NMR85E, trọng tải 2 tấn




470

15

NPR66P, tải thùng kín 3,45 tấn




378

16

NPR66P, trọng tải 3,95 tấn




325

17

NPR66P- STD, trọng tải 3,95 tấn

283

18

NPR85K trọng tải 3,8 tấn




520

19

NPR85K, trọng tải 3,95 tấn




430

20

NQR 66P, trọng tải 5 tấn




346

21

NQR 71R, trọng tải 5,5 tấn




393

22

NQR 75L, trọng tải 5,5 tấn




475

23

FTR33P, trọng tải 9 tấn




703

24

FTR33H, trọng tải 9,5 tấn




630

25

FTR33P trọng tải 8,5 tấn




785

26

Trooper UBS25G loại LS




965

27

Trooper UBS25G loại S




745

28

Trooper UBS25G loại SE




929

29

Trooper 3.2







680

30

Hi-Lander 8chỗ- TBR54F- Loại -TREME

520

31

Hi-Lander 8chỗ- TBR54F- Loại LS

483

32

Hi-Lander 8chỗ- TBR54F - Hạng LX

483

33

Hi-Lander TBR54F; số sàn;

502

34

Hi-Lander TBR54F; số tự động;

510

35

Hi-Lander- V-SPEC - TBR54F

580

36

Hi-Lander- V-SPEC - TBR54F loại X- TREME

560

37

D-Max TFS77H; số sàn




535

38

D-Max TFS77H; số tự động




598

39

D-Max TFR85H-S; số sàn




435

40

D-Max TFR85H -S; số tự động

555

41

D-Max -TFR85H -LS, số sàn

550

42

D-Max -TFS85H-LS; số tự động

562

43

D-Max S- FSE 2.5




500

44

D-Max S 3.0; số sàn




530

45

D-Max S-FSE 3.0; số sàn




555

46

D-Max LS -FSE 3.0; số tự động

590

47

D-Max Cary Truck (655Kg)




180

48

D-Max dòng Street Custom




730

49

D-Max dòng LS hai cầu




688

50

D-Max dòng LS một cầu




603

51

D-Max dòng S một cầu




500

52

D- Core FRR




766

53

Xe tải Isuzu 1,45 tấn, loại khác




230

54

Tải pickup cabin kép




405

55

Tải có cần cẩu NPR66P/XC -CK 327

600

56

Tải có cần cẩu NQR71R -CRANE01

655

57

FRR90N tải trọng 6,2 tấn




878

58

FVR34L chassi




1 192

59

FVR34Q chassi




1 065

CHƯƠNG 10- DAIHATSU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

Daihatsu Applause 1.6




480

2

Daihatsu Charade 1.0




384

3

Daihatsu Charade 1.3




416

4

Daihatsu Citivan Semi -Deluxe




255

5

Daihatsu Citivan Deluxe




273

6

Daihatsu Citivan Super -Deluxe




283

7

Daihatsu Detal Wide




448

8

Daihatsu Devan

206

9

Daihatsu Feroza Rocky Hardtop 1.6

592

10

Daihatsu X471 Citivan




267

11

Daihatsu Hijet Jumbo




140

12

Daihatsu Hijet Q.Bic




150

13

Daihatsu Jumbo Pickup




200

14

Daihatsu Victor




257

15

Daihatsu Terios




315

16

Daihatsu Mira, Opti, Atrai




272

17

Daihatsu tải 1,5 tấn




270

18

Daihatsu Rugger Hardtop 2.8




800

Каталог: 3cms -> upload -> stc -> File -> sotc
File -> Hướng dẫn việc công khai tài chính đối với các quỹ có nguồn từ ngân sách nhà nước và các quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân
File -> Thủ tục thanh lý tài sản; mã số hồ sơ: t-bpc- 202148-tt a Trình tự thực hiện
File -> BỘ TÀi chính —— Số: 146 /2011/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
sotc -> Phụ lục II bảng giá các loại xe máy dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn
File -> Số: 54/2006/tt-btc độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 19 tháng 06 năm 2006
File -> Ubnd tØnh Qu¶ng b×nh Së Tµi chÝnh
File -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở TÀi chính độc lập – Tự do – Hạnh phúc
File -> Nghị ĐỊNH: Điều 1
File -> LỊch công táC

tải về 3.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương