Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 4.12 Mb.
trang28/30
Chuyển đổi dữ liệu06.06.2018
Kích4.12 Mb.
#39497
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   30

CHƯƠNG 23-XE HIỆU GIẢI PHÓNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

GIAI PHONG DT1028, tải tự đổ 1 tấn

110

2

GIAI PHONG DT1246.YJ, tải ben 1250 Kg

175

3

GIAI PHONG DT2046.4x4, tải tự đổ 1,7 tấn

190

4

GIAI PHONG DT4881.YJ, tải ben 4800 Kg

325

5

GIAI PHONG DT5090.4x4, tải tự đổ 5 tấn

321

6

GIAI PHONG T0836.FAW-1

135

7

GIAI PHONG T1028- tải thùng 1 tấn

108

8

GIAI PHONG T1029.YJ tải thùng 1 tấn

127

9

GIAI PHONG T1036.YJ xe tải 1,25 tấn

154

10

GIAI PHONG T1246.YJ, xe tải 1250 Kg

165

11

GIAI PHONG T1546.YJ xe tải 1,5 tấn

176

12

GIAI PHONG T1546.YJ-1 tải thùng 1,5 tấn

176

13

GIAI PHONG T1846.YJ, xe tải 1800 Kg

193

14

GIAI PHONG T2270.YJ, xe tải 2200 Kg

237

15

GIAI PHONG T2570.YJ- tải thùng 2,5 tấn

220

16

GIAI PHONG T3070.YJ, xe tải 3000 Kg

243

17

GIAI PHONG T3575.YJ- tải thùng 3,5 tấn

244

18

GIAI PHONG T4075.YJ

228

19

GIAI PHONG T4081.YJ và T4081.YJ/MPB

255

20

GIAI PHONG T4081.YJ, xe tải 4000 Kg, lốp 8.25-16

263

21

GIAI PHONG T4081.YJ, xe tải 4000 Kg, lốp 7.50-16

259

22

GIAI PHONG T5090.YJ -5 tấn

308

23

GIAI PHONG T0836.FAW và T0836.FAW/MPB

100

24

GIAI PHONG T1546.YJ/MPB

168

25

GIAI PHONG T1036.YJ/MPB

152

26

GIAI PHONG T2570.YJ/MPB

212

27

GIAI PHONG T4075.YJ/MPB

230

28

GIAI PHONG T4081.YJ/MPB

255

29

GIAI PHONG NJ1063DAVN- tải thùng 5 tấn

246

30

GIAI PHONG T4081.YJ/KS633, xe cẩu 4000 Kg

542

31

GIAI PHONG T5090.YJ/KS1153, xe cẩu 5000 Kg

685

32

Xe Giải Phóng 5090.4x4 -1

300

CHƯƠNG 24-XE HIỆU JAC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

JAC TRA 1020K -TRACI/TK, tải thùng kín 1,25 tấn

165

2

JAC TRA 1020K-TRACI/MP, tải 1,3 tấn

160

3

JAC TRA 1020K-TRACI, trọng tải 1500Kg

160

4

JAC HFC 1025K tải thùng, trọng tải 1,25 tấn

155

5

JAC TRA1025H-TRACI tải trọng 1,25 tấn

187

6

JAC TRA 1025T-TRACI.TK, tải thùng kín, trọng tải 1 tấn

150

7

JAC TRA 1025T-TRACI.TMB, tải có mui, trọng tải 1,05 tấn

144

8

JAC TRA 1025T-TRACI, trọng tải 1,25 tấn

135

9

JAC HFC 1032KW, trọng tải 980Kg

100

10

JAC TRA 1040KSV/TK, tải thùng kín 1.550Kg

169

11

JAC TRA 1040KSV/MP, tải, có mui 1,6 tấn

164

12

JAC TRA 1040KV/TK, tải thùng kín - 1,7 tấn

176

13

JAC TRA 1040KV/TMB, tải có mui - 1,75 tấn

173

14

JAC TRA 1040KSV, trọng tải 1,8 tấn

150

15

JAC TRA 1040KV- trọng tải 1,95 tấn

160

16

JAC HFC 1040K- trọng tải 1,95 tấn

174

17

TRA 1041K-TRACI tải trọng 2.15 tấn

268

18

TRA 1047K-TRACI tải trọng 3.45 tấn

291

19

TRA 1083K-TRACI tải trọng 6.4 tấn

378

20

JAC HFC3045K-TK và JAC TRA1044K-TRACI/TK - trọng tải 2,2 tấn

210

21

JAC HFC3045K-TB và JAC TRA 1044K-TRACI/MP - trọng tải 2,3 tấn

203

22

JAC HFC3045TL và JAC TRA1044K-TRACI - trọng tải 2,5 tấn

192

23

JAC HFC 1045K- trọng tải 2,5 tấn

210

24

JAC TRA 1045K- trọng tải 2,5 tấn

190

25

JAC TRA 1062V-TRACI/TK, trọng tải 4,05 tấn

236

26

JAC TRA 1062V-TRACI/MP, trọng tải 4,1 tấn

230

27

JAC TRA 1062V-TRACI, trọng tải 4,5 tấn

207

28

JAC HFC1160KR1, trọng tải 8 tấn

432

29

JAC HT.TTC -68, trọng tải 8,4 tấn

577

30

JAC HFC 1160KR - trọng tải 9.950Kg

432

31

JAC HFC 1202K1R1 - trọng tải 9.950Kg

485

32

JAC HFC 1202K1R1 -trọng tải 10.900Kg

650

33

JAC HFC1251KR1, trọng tải 11,67 tấn

740

34

JAC HFC 1312 KR1, trọng tải 13,73 tấn

863

35

JAC HFC 1312KR1, trọng tải 18.510Kg

863

36

JAC HFC 1312KR1/HP-MP




863

37

JAC HFC 3045K




205

38

JAC HFC 4253K5R1 - đầu kéo

750

39

JAC HFC 3251KR1 - tải tự đổ

815

40

JAC HK 6730K, 28 chỗ

370

41

JAC HB-CA6DF2-22/KM ô tô tải có khung mui

970

CHƯƠNG 25- HIỆU VINAXUKI, JINBEI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

VINAXUKI 1900TA trọng tải 1900 kg

185

2

Xe bán tải pickup 650D




215

3

Xe bán tải pickup 650X




198

4

Xe bán tải loại cabin kep cc1021 LSR

200

5

Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi 1021 LR

180

6

Xe bán tải loại cabin kep cc1022 SR

208

7

Xe bán tải loại 2 hàng ghế kép cc1022SC

222

8

Xe HFJ 6371




167

9

Xe V-HFJ 6376




175

10

Xe khách 29 chỗ ngồi




400

11

Xe tải 780Kg HFJ 1011G




76

12

JINBEI SY 1022 DEF




90

13

JINBEI SY 1021 DMF3

93

14

JINBEI SY 1021 DMF3 đóng thùng kín -590Kg

103

15

JINBEI SY1030DFH3 đóng thùng kín -610Kg

150

16

JINBEI SY 1030 DFH3 đóng mui bạt - 810Kg

127

17

JINBEI SY 1030DML3-TK1, tải thùng kín 850Kg

132

18

JINBEI SY 1030 DFH - 990Kg

123

19

JINBEI SY 1044 DVS3 thùng kín 1.335Kg

164

20

JINBEI SY 1044 DVS3 đóng mui bạt 1.340Kg

157

21

JINBEI SY 1044 DVS3 1.490Kg

153

22

JINBEI SY 1041 DLS3 đóng thùng kín -1495Kg

140

23

JINBEI SY 1041 DLS3 - 1.605Kg

146

24

JINBEI SY1047 DVS3 -1,685Kg

159

25

JINBEI SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735Kg

135

26

JINBEI SY1043 DVL -1750Kg

130

27

Xe tải thùng Jinbei SY 1062 -2.800 Kg

200

28

Xe tải tự đổ Jinbei SY 3030 DFH2

123

29

Xe tải đông lạnh 999 Kg Jinbei SY 5047XXY -V

184

30

JINBEI SY 3050 (4500BA)

200

31

Xe tải tự đổ Jinbei SY 3040 DFH2

180

32

Xe tải đa dụng SY 1041 SLS3

140

33

Xe tải đa dụng SY 1030 SML3

128

34

JINBEI SY 4500AB/BĐ




241

35

Xe tải đa dụng SY 1041SLS3




141

36

Xe ôtô 8 chỗ hiệu SONGHUAJIANG -HFJ6376

170

37

Xe tải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1)

166

38

Xe tải tự đổ XK 3000BA

189

39

Xe tải tự đổ XK 5000BA (LF3090G)

239

40

Xe tải tự đổ XK 1990BA




172

41

VINAXUKI 1980.PD




168

42

VINAXUKI 3500TL




245

43

VINAXUKI 990T




134

44

VINAXUKI 1490T




157

45

VINAXUKI 1980T




179

46

VINAXUKI 3450T




202

47

VINAXUKI 470AT




73

48

VINAXUKI 470TL




72

49

VINAXUKI HFJ1011




90

50

VINAXUKI SY1022DEF3-795 Kg

118

51

VINAXUKI SY1021DMF3-860 Kg

122

52

VINAXUKI SY1030DFH3-990 Kg

141

53

VINAXUKI SY1030SML3-985 Kg-6 ghế

142

54

VINAXUKI SY1030DML3-1050 Kg

137

55

VINAXUKI 1200B-1200Kg

142

56

VINAXUKI 1240T, trọng tải 1.240Kg

144

57

VINAXUKI 1250TA, trọng tải 1.250Kg

116

58

VINAXUKI 1250BA-1250Kg

115

59

VINAXUKI SY104SLS3, trọng tải 1.410Kg - 6 ghế

158

60

VINAXUKI 3600AT - trọng tải 3600Kg

252

61

VINAXUKI 4500BA tải trọng 4500Kg

239

62

VINAXUKI 5000BA 4x4 tải trọng 5000Kg

306

63

VINAXUKI 6000T tải trọng 5500Kg

283

64

VINAXUKI 8000BA tải trọng 8000Kg

359

65

VINAXUKI 25BA




225

66

Xe HFJ7110E




195

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương