STT
|
Tên thành viên1
|
Ngày, tháng, năm sinh đối với thành viên là cá nhân
|
Giớitính
|
Quốctịch
|
Dântộc
|
Chỗ ở hiện tại đối với thành viên là cá nhân
|
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú đối với cá nhân; địa chỉ trụ sở chính đối với tổ chức
|
Số, ngày, cơ quan cấp Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu đối với cá nhân; Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc các giấy chứng nhận tương đương) đối với doanh nghiệp; Quyết định thành lập đối với tổ chức
|
Vốn góp
|
Số, ngày, cơ quan cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếucó)
|
|
|