Phụ lục danh mục thuốC, HÓa chấT, VẬt tư trang thiết bị phòNG, chống dịch năM 2016



tải về 129.27 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu19.11.2017
Kích129.27 Kb.
#34408
Phụ lục 1. DANH MỤC THUỐC, HÓA CHẤT, VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ PHÒNG, CHỐNG DỊCH NĂM 2016

(Kèm theo kế hoạch số:2432 /KH-UBND ngày 17 tháng 6 năm 2016 của

UBND tỉnh Phú Thọ)


TT

Danh mục

Đơn vị

Hiện còn

Nhu cầu

I.

Hóa chất










1

Cloramin B

Viên

0

20.000

2

Cloramin B

Kg

520

1.000

3

DD rửa tay sát khuẩn dạng gel

Chai

0

1.000

4

DD súc miệng

Chai

0

2.000

5

Pecmethin 50 EC

Lít

0

100

II.

Vật tư, trang thiết bị










6

Kính bảo vệ

Chiếc

0

300

7

Tăm bông lấy mẫu cán nhựa

Chiếc

0

500

8

Ống nghiệm lấy máu

Chiếc

0

500

9

Đè lưỡi gỗ

Chiếc

0

500

10

Găng tay y tế vô trùng

Đôi

4.535

5.000

11

Khẩu trang M10

Chiếc

0

5.000

12

Ủng cao su chịu dầu

Đôi

0

300

13

Bộ trang phục chống dịch

Bộ

0

500

14

- Máy phun Senco

Chiếc

02

02

- Máy phun ULV

05

10

15

Túi phòng hộ cá nhân

Túi

25

30

III.

Thuốc










16

ORS

Gói

0

3.000

17

Azythromycin

Viên

0

5.000

18

Ciprofloxacin

Viên

0

5.000

19

Bactrim 0,05 g

Viên

0

3.000

20

Cloramphenicol 4%

Lọ

0

100

IV

Hóa chất xét nghiệm










21

BGBL Brorth

Hộp/500g

0

01

22

Lactose Brorth

Hộp/500g

0

01

23

EC Brorth

Hộp/500g

0

01

24

CN Agar

Hộp/500g

0

01

25

Slanetz và Bartley Agar

Hộp/500g

0

01

26

Thạch mật -Aesculin-Azit

Hộp/500g

0

01

27

Hektoen Agar

Hộp/500g

0

01

28

Lactose sunfit

Hộp/500g

0

01

29

Nitrat Agar

Hộp/500g

0

01

30

Tryptose Lauryl sulfate

Hộp/500g

0

01

31

SS Agar

Hộp/500g

0

01

32

EndoAgar

Hộp/500g

0

01

33

Baird-Parker medium

Hộp/500g

0

01

34

Kligler Agar

Hộp/500g

0

01

35

Plate Count Agar (PCA )

Hộp/500g

0

01

36

Canh thanng Rappaport- Vassiliadis Soya Pepton ( RVS )

Hộp/500g

0

01

37

Môi trường vận chuyển Virut

Ống

0

200

38

Muller-Kauffman tetrathionate-novobiocin(MKTTn)

Hộp/500g

0

01

49

Dichloran-rose-bengan chloramphenicol (DRBC) Agar

Hộp

0

01

40

Dichloran glycerol 18% Agar (DG 18)

Hộp

0

01

41

Peptone from casein (Tryptone)

Lọ

0

01

42

Huyết tương thỏ đông khô

Lọ

0

10

43

Thuốc thử Oxydaza

Lọ

0

02

44

Thuốc thử Kovacs

Lọ

0

02

45

Chủng vi khuẩn E.Coli ATCC25922

Lọ

0

01

46

Kháng huyết thanh Tả đa giá O1

Lọ

0

02

47

Kháng huyết thanh Tả đơn giá Ogawa

Lọ

0

02

48

Kháng huyết thanh Tả đơn giá Inaba

Lọ

0

02

49

Kháng huyết thanh KHT: O139

Lọ

0

02

50

KHT Shigella đa giá nhóm B(Flexneri)

Lọ

0

02

51

KHT Shigella Đa giá nhóm C(Sonei)

Lọ

0

02

52

KHT Salmonella Vi

Lọ

0

02

53

KHT đa giá Salmonella nhóm A

Lọ

0

02

54

KHT đa giá Salmonella nhóm B

Lọ

0

02

55

KHT đa giá nhóm T

Lọ

0

02

56

Khỏng huyết thanh đa giỏ E.Coli (NONAVALENT)

Lọ

0

02

57

KHT E.Coli Melange I :

O111: B4, O55:B5, O26:B6



Lọ

0

02

58

GoScriptReverse Transcription

Hộp

0

01

59

Go Taq 6

Tubes

0

01

60

Forward Primers UTRF1

Tubes

0

01

61

Reverse Primer UTRF2

Tubes

0

01





tải về 129.27 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương