I.
|
Hóa chất
|
|
|
|
1
|
Cloramin B
|
Viên
|
0
|
20.000
|
2
|
Cloramin B
|
Kg
|
520
|
1.000
|
3
|
DD rửa tay sát khuẩn dạng gel
|
Chai
|
0
|
1.000
|
4
|
DD súc miệng
|
Chai
|
0
|
2.000
|
5
|
Pecmethin 50 EC
|
Lít
|
0
|
100
|
II.
|
Vật tư, trang thiết bị
|
|
|
|
6
|
Kính bảo vệ
|
Chiếc
|
0
|
300
|
7
|
Tăm bông lấy mẫu cán nhựa
|
Chiếc
|
0
|
500
|
8
|
Ống nghiệm lấy máu
|
Chiếc
|
0
|
500
|
9
|
Đè lưỡi gỗ
|
Chiếc
|
0
|
500
|
10
|
Găng tay y tế vô trùng
|
Đôi
|
4.535
|
5.000
|
11
|
Khẩu trang M10
|
Chiếc
|
0
|
5.000
|
12
|
Ủng cao su chịu dầu
|
Đôi
|
0
|
300
|
13
|
Bộ trang phục chống dịch
|
Bộ
|
0
|
500
|
14
|
- Máy phun Senco
|
Chiếc
|
02
|
02
|
- Máy phun ULV
|
05
|
10
|
15
|
Túi phòng hộ cá nhân
|
Túi
|
25
|
30
|
III.
|
Thuốc
|
|
|
|
16
|
ORS
|
Gói
|
0
|
3.000
|
17
|
Azythromycin
|
Viên
|
0
|
5.000
|
18
|
Ciprofloxacin
|
Viên
|
0
|
5.000
|
19
|
Bactrim 0,05 g
|
Viên
|
0
|
3.000
|
20
|
Cloramphenicol 4%
|
Lọ
|
0
|
100
|
IV
|
Hóa chất xét nghiệm
|
|
|
|
21
|
BGBL Brorth
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
22
|
Lactose Brorth
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
23
|
EC Brorth
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
24
|
CN Agar
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
25
|
Slanetz và Bartley Agar
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
26
|
Thạch mật -Aesculin-Azit
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
27
|
Hektoen Agar
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
28
|
Lactose sunfit
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
29
|
Nitrat Agar
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
30
|
Tryptose Lauryl sulfate
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
31
|
SS Agar
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
32
|
EndoAgar
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
33
|
Baird-Parker medium
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
34
|
Kligler Agar
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
35
|
Plate Count Agar (PCA )
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
36
|
Canh thanng Rappaport- Vassiliadis Soya Pepton ( RVS )
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
37
|
Môi trường vận chuyển Virut
|
Ống
|
0
|
200
|
38
|
Muller-Kauffman tetrathionate-novobiocin(MKTTn)
|
Hộp/500g
|
0
|
01
|
49
|
Dichloran-rose-bengan chloramphenicol (DRBC) Agar
|
Hộp
|
0
|
01
|
40
|
Dichloran glycerol 18% Agar (DG 18)
|
Hộp
|
0
|
01
|
41
|
Peptone from casein (Tryptone)
|
Lọ
|
0
|
01
|
42
|
Huyết tương thỏ đông khô
|
Lọ
|
0
|
10
|
43
|
Thuốc thử Oxydaza
|
Lọ
|
0
|
02
|
44
|
Thuốc thử Kovacs
|
Lọ
|
0
|
02
|
45
|
Chủng vi khuẩn E.Coli ATCC25922
|
Lọ
|
0
|
01
|
46
|
Kháng huyết thanh Tả đa giá O1
|
Lọ
|
0
|
02
|
47
|
Kháng huyết thanh Tả đơn giá Ogawa
|
Lọ
|
0
|
02
|
48
|
Kháng huyết thanh Tả đơn giá Inaba
|
Lọ
|
0
|
02
|
49
|
Kháng huyết thanh KHT: O139
|
Lọ
|
0
|
02
|
50
|
KHT Shigella đa giá nhóm B(Flexneri)
|
Lọ
|
0
|
02
|
51
|
KHT Shigella Đa giá nhóm C(Sonei)
|
Lọ
|
0
|
02
|
52
|
KHT Salmonella Vi
|
Lọ
|
0
|
02
|
53
|
KHT đa giá Salmonella nhóm A
|
Lọ
|
0
|
02
|
54
|
KHT đa giá Salmonella nhóm B
|
Lọ
|
0
|
02
|
55
|
KHT đa giá nhóm T
|
Lọ
|
0
|
02
|
56
|
Khỏng huyết thanh đa giỏ E.Coli (NONAVALENT)
|
Lọ
|
0
|
02
|
57
|
KHT E.Coli Melange I :
O111: B4, O55:B5, O26:B6
|
Lọ
|
0
|
02
|
58
|
GoScriptReverse Transcription
|
Hộp
|
0
|
01
|
59
|
Go Taq 6
|
Tubes
|
0
|
01
|
60
|
Forward Primers UTRF1
|
Tubes
|
0
|
01
|
61
|
Reverse Primer UTRF2
|
Tubes
|
0
|
01
|