PHỤ LỤc a appendix a phạm VI đĂng ký CÔng nhậN



tải về 157.67 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích157.67 Kb.
#37365
PHỤ LỤC A

Appendix A

PHẠM VI ĐĂNG KÝ CÔNG NHẬN

Scope of testing/ calibration seeking accreditation:





Phòng thử nghiệm: PHÒNG THỬ NGHIỆM

Laboratory: TESTING LABORATORY






Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học

Field of testing: Chemical

TT


Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử
Test method

1



Nước, nước thải

Water, waste water



Hàm lượng SO42-

Sulfate content

2,0mg/l

SMEWW2005-4500.SO4- E

(ISO 9280: 1990)

TCVN 6200:1996


2

Tổng canxi, magiê ( đọ cứng toàn phần)

Ca2+ , Mg2+content(total hardness)

5,0mg/l

TCVN 6224:1996

( ISO 6059:1984(E))



3

Hàm lượng Canxi

Ca2+ content

5,0mg/l

TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984)

4

Hàm lượng Amoni

NH3 content

0,2mg/l

TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984)

5

Hàm lượng Clo tổng số

Free chlorine content

0,7mg/l

TCVN6225-3:2001 (ISO 7393-3:1990)

6

Hàm lượng clorua

Chlorine content

5,0mg/l

TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)

7

Hàm lượng Fe2+

Fe2+ content

0,01mg/l

SMEWW2005- 3500Fe-B

8

Hàm lượng Fe3+

Fe3+ content

0,01mg/l

SMEWW2005- 3500Fe-B

9

Hàm lượng sắt tổng số

Fe total content

0,01mg/l

SMEWW2005- 3500Fe-B

10

Hàm lượng Nitrat ( NO3-)

Nitrate content

0,04mg/l

TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988)

11

Hàm lượng nitrit ( NO2-)

Nitrite content

0,005mg/l

SMEWW2005- 4500. NO2-B

12

Hàm lượng COD

Chemical oxygen demand

50,0mgO2/l

SMEWW2005- 5220C;

13

Hàm lượng chất hữu cơ

Total organic matter

2,0mg/l

TCVN 2671:1978

14

Hàm lượng Oxy hòa tan

Dissolved oxygen content

0,3mgO2/l

TCVN 5499:1995

TCVN 7324:2004



15

Nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày

Determination of BOD5

3,0mgO2/l

TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003)

16

Độ pH

pH




TCVN 6492:1999 (ISO 10523:1994)


Phòng thử nghiệm: PHÒNG THỬ NGHIỆM

Laboratory: TESTING LABORATORY



Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học

Field of testing: Chemical


TT


Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested



Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests



Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement



Phương pháp thử

Test method



17

Nước, nước thải

Water, waste water



Độ màu

Color




TCVN 2653:1978

18

Hàm lượng CO2 tự do (HCO3-, CO32-, OH-)

Determination of Carbon dioxide

- Free Carbon dioxide

- Free Carbon dioxide and forms of alkalinity by calculation

2,0mg/l

SMEWW2005-4500.CO2-C



19

Độ kiềm tổng số

Total alkalinity

2,0mgCaCO3/l

TCVN 6636-1,2: 2000

( ISO9963-1,2: 1994)



20

Hàm lượng PO43-

Total photphorus content

0,05mgP/l

SMEWW2005- 4500.P-E

21

Hàm lượng Nitơ hữu cơ

Nitrogen organic content

0,05mgN/l

SMEWW1992- 4500. NorgB

22

Chất rắn tổng số, chất rắn lơ lửng, chất rắn hòa tan – (TS, TSS,TDS)

Total solid, Dissolved solid, Suspended solid content

2,5mg/l

SMEWW2005- 2540B,C,D

25

Mùi

Odour




TCVN 4558 -1988

26

Độ dẫn điện

Electric conductance

0,1S

TB 028 HL

27

Kiểm tra và xác định màu sắc

Examination and determination of colour

15 Pt-Co

TCVN 6185 : 2008


28

Độ đục

Turbidity

0,4 NTU

TCVN 6184 : 2008


29

Hàm lượng Cyanua tổng số

Total cyanide content

0,002mg/l

TCVN 6181 : 1996

ISO 6703-1: 1984




30

**


Hàm lượng sunfua

Sulfide content

0,04 mg/l

SMEWW 2005 -4500 S2-.D;

31

Hàm lượng Nitơ

Nitrogen content

3,0mgN/l

TCVN 6638 : 2000




Phòng thử nghiệm: PHÒNG THỬ NGHIỆM

Laboratory: TESTING LABORATORY



Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học

Field of testing: Chemical

TT


Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested



Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests



Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement



Phương pháp thử

Test method



32


Nước, nước thải

Water, waste water



Hàm lượng Nitơ – amoni

Nitrogen (amonia) content

0,02mgN/l

SMEWW 2005 4500 -NH3C,F

33

Hàm lượng Flo

Flo content

0,1mg/l

SMEWW 2005 4500 –F- D

34

Hàm lượng nhôm

Aluminum content

0,02mg/l


SMEWW 2005 3500 –Al B

35

Hàm lượng Crom tổng số

Total chromium content

0,1mg/l

SMEWW 2005- 3500Cr-B

36

Hàm lượng Cr (6+)

Total chromium content

0,1mg/l

SMEWW 2005- 3500Cr- B

37

Hàm lượng Cr(3+)

Chromium (+3) content

0,1mg/l

SMEWW 2005- 3500Cr- B

38

Hàm lượng Mangan

Manganese content

0,1mg/l

SMEWW 2005- 3500Mn-B

39

Hàm lượng Nitrat ( N- NO3)

Nitrat content

0,01mgN/l

SMEWW 2005- 4500 NO3- -E

40

**


Hàm lượng dầu, mỡ

Oil and grease content



0,1 mg/l

SMEWW 2005 -5520B

41

Nhiệt độ

Temperature






TCVN 4557-1988

42

**


Hàm lượng thuốc trừ sâu Clo hữu cơ:

Organochclorine pesticides content

Alpha- BHC, gama-BHC, delta-BHC, beta BHC, Heptachlor, Aldrin, Heptachlor epoxide, trans-clordane, cis-clordane, 4,4 – DDE, Endosunfan I, Diendrin, Endrin, 4,4- DDD, 4,4- DDT, Endosunfan II, Endrin alderhyde, Methoxychlor, Endosunfan sunfate, Endrin ketone


5.10-5 g/l

TCVN 7876 – 2008, SMEWW2005- 6630B


Phòng thử nghiệm: PHÒNG THỬ NGHIỆM

Laboratory: TESTING LABORATORY



Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học

Field of testing: Chemical


TT


Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested



Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests



Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement



Phương pháp thử

Test method



43

**



Nước, nước thải

Water, waste water



Hàm lượng thuốc trừ sâu nhóm photpho

Organophosphorus pesticides content

Dichlorovos, Mevinphos, Dementon O&S, Ethoprophos, Naled, Phorate, Diazinon, Disumfoton, Methyl parathion, Fenchlorfos (ronnel, Fenthion, Merphos, Stirofos(tertrachlovinphos), Tokuthion(prothiofos), Bolstar(sulprofos), Azinphos methyl (guthion), Coumaphos, Fensulfothion, Chlorpyrifos, Trichloronate


0,1 g/l

SMEWW2005- 6630B

44

**


Hàm lượng Magiê

Magnesium content



0,5mg/l

SMEWW 2005-3500. Mg - D

45

**


Hàm lượng dầu mỏ và sản phẩm dầu

Oil & oil product content



0,3mg/l

TCVN 5070:1995

46

**


Hàm lượng phenol

Phenolic compounds content



0,02mg/l

TCVN 6216:1996 (ISO 3473:1990)

47

**


Chỉ số permanganat

Permanganat value



0,5mg/l

TCVN 6186:1996

48


Không khí

Air


Hàm lượng bụi

Suspended dusts content

0,04mg/m3

TCVN 5067:1995

49

Nồng độ khối lượng Cacbon oxyt

The mass concentration of Carbon oxide

1,0mg/m3


30,0mg/m3

- Thường quy kỹ thuật Y học lao động vệ sinh và môi trường của bộ y tế

- TCVN 7242:2003



50

Nồng độ khối lượng Amonia. Hấp thụ bình nhỏ/ Hiện màu bằng thuốc thử Nessler

The mass concentration of Ammonia

0,02mg/m3

MASA 801:1988

51

Nồng độ khối lượng của Nitơ dioxit (Phương pháp Griss-saltzman cải biên )( NO2 )

The mass concentration of Nitrogen dioxide

0,02mg/m3

5mg/m3

- TCVN 6137: 2009

(ISO 6768:1998)


-- TCVN 7172: 2002

(ISO 11564:1998)






Phòng thử nghiệm: PHÒNG THỬ NGHIỆM

Laboratory: TESTING LABORATORY



Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học

Field of testing: Chemical

TT


Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử
Test method

52

**


Không khí

Air


Hàm lượng Phenol

phenolic compounds content



6,0 g/m3

MASA 120

53

**


Hàm lượng H2S

sulfide compounds content



0,7 g/m3

MASA 812

54

**


Hàm lượng hơi xăng

Gasoline content



1,3mg/m3

TQKT-BYT


55


Đất sét và các loại khoáng vô cơ tương tự

Clay and other relative inorganic mineral




Hàm lượng mất khi nung(MKN)

Loss on ignition

1,0%


TCVN 7131: 2002



56

Hàm lượng SiO2

SiO2 content

1,0%


57

Hàm lượng Al2O3

Al2O3 content

0,5%


58

Hàm lượng Fe2O3

Fe2O3 content

0,5%


59

Hàm lượng CaO

CaO content

0,5%


60

Hàm lượng MgO

MgO content

0,5%



Ghi chú:

  • Phụ lục này PTN phải ghi song ngữ Việt – Anh;

  • Nếu PTN có nhiều lĩnh vực thử nghiệm thì liệt kê danh mục từng lĩnh vực một

  • Đánh dấu (*) đối với các phương pháp thử khi thực hiện tại PTN có thay đổi so với phương phâp thử gốc;

  • Đánh dấu (**) cho các phép thử là phép thử mới (áp dụng cho đánh giá lại hoặc đánh giá mở rộng).

  • Đánh dấu (x) cho các phép thử có thực hiện ở hiện trường

AF 11.01 Lần ban hành: 4.08 Trang: /


tải về 157.67 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương