20SL: Lem lép hạt/ lúa
60WP: Đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
3808.20
|
Katamin 3L
|
Kasugamycin
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
3808.20
|
Kian 10H
|
Iprobenfos
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.20
|
Korexusa 500WP
|
Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Lanomyl 680 WP
|
Metalaxyl M 40 g/kg + Mancozeb 640 g/kg
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
3808.20
|
Lashsuper 250SC
|
Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
3808.20
|
Latimo super 780WG
|
Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg + Difenoconazole 30 g/kg
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Lincolnusa 15WP, 81SL
|
Ningnanmycin
|
15WP: Bạc lá/ lúa
81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.20
|
Lobo 8WP
|
Oxytetracycline Hydrochloride 6% + Gentamicin sulfate 2%
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.20
|
Love rice 66WP
|
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%
|
Xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
3808.20
|
Map Unique 750WP
|
Tricyclazole 500 g/kg + Tebuconazole 250 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.20
|
Mataxyl 500WP
|
Metalaxyl
|
Loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.20
|
Melody duo 66.75WP
|
Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg
|
Sương mai/ hành, hoa hồng; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.20
|
Milvil super 500WP
|
Tricyclazole 50g/kg + Carbendazim 450 g/kg
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.20
|
Nôngiabảo 310EC
|
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 160 g/l
|
Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
3808.20
|
Natigold 450WG
|
Azoxystrobin 100 g/kg + Tebuconazole 350 g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Natisuper 750WG
|
Tebuconazole 250 g/kg + Propineb 500 g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.20
|
Nativo 750WG
|
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250 g/kg
|
Thán thư/ cà chua, hoa hồng, chè, ớt, nho; đốm lá/ bắp cải, hoa cúc, hồ tiêu; phấn trắng/ hoa hồng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.20
|
Newlia Super 535 SE
|
Tricyclazole 500.5 g/l + Propiconazole 34.5 g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
3808.20
|
Nova 70WP
|
Propineb
|
Thán thư/ xoài, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.20
|
Perevil 800WP
|
Hexaconazole 30 g/kg + Tricyclazole 770 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.20
|
Phytocide 50WP
|
Dimethomorph
|
Loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
3808.20
|
Poly annong 250SC, 450SC
|
Tebuconazole
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Rithonmin 72WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
|
3808.20
|
Romexusa 20WP, 82SL
|
Ningnanmycin
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Saizole 5SC
|
Hexaconazole
|
Nấm hồng/ cà phê, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
3808.20
|
Siuvin 350SC
|
Carbendazim 150 g/l + Hexaconazole 200 g/l
|
Khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
STAR.DX 250SC
|
Azoxystrobin
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
3808.20
|
Suncolex 68WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl – M 4%
|
Loét sọc mặt cạo/ cao su, thối gốc/ hồ tiêu
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
3808.20
|
Sun-hex-tric 25SC
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
Rỉ sắt/ lạc
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
3808.20
|
Shut 677WP
|
Propineb 615 g/kg + Hexaconazole 62 g/kg
|
Vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.20
|
Talent 50WP
|
Prochloraz
|
Thán thư/ cà phê, vải
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
|
3808.20
|
Tigh super 330EC
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
3808.20
|
Tilbest super 300EC
|
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 150 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.20
|
Tiên tiến 5 BTN
|
Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1%
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành
|
|
3808.20
|
Topmystar 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Travil 75WP
|
Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
3808.20
|
Tritop 800WP
|
Thiophanate Methyl 400 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
3808.20
|
Tungmanzeb 800WP
|
Mancozeb
|
Rỉ sắt/ ngô
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Tungsin-M 72WP
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
V-cin 5 L
|
Validamycin
|
Nấm hồng/ cao su
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
3808.20
|
Vali 5DD
|
Validamycin
|
Nấm hồng/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
3808.20
|
Vanglany 80WP
|
Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%
|
Phấn trắng/ dưa hấu; thối bẹ, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.20
|
Vatinew 780WG
|
Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg + Thiophanate Methyl 30 g/kg
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Vieteam 42SC, 60WG, 77WG, 80WP
|
Sulfur 2% (10%), (2%), (79.5%) + Tricyclazole 40% (50%), (75%), (0.5%)
|
42SC, 60WG, 77WG: Đạo ôn/ lúa
80WP: Vàng lá/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Vikny 0.5 SL
|
Protein amylose
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.20
|
Vilusa 5.5SC
|
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%
|
Rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.20
|
Winmy 75WP
|
Tricyclazole 50% + Thiophanate Methyl 25%
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
3808.20
|
Yomivil 108SC, 115WG
|
Validamycin A
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.20
|
Ziflo 76WG
|
Ziram
|
Vàng lá/ lúa
|
Taminco NV, Belgium
|
|
3808.20
|
Zintracol 70WP
|
Propineb
|
Đốm lá/ bắp cải
|
Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
3808.20
|
Zoralmy 250SC
|
Iprodione
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd
|
Thuốc trừ cỏ:
|
|
3808.30
|
Acdinosat 480SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
|
3808.30
|
AD 500DD
|
2.4 D
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
3808.30
|
Agri Up 380 SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
3808.30
|
Bangbang 10EC
|
Cyhalofop butyl
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
3808.30
|
Basta 15 SL
|
Glufosinate Ammonium
|
Cỏ/ ca cao
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.30
|
Cadre 240 AS
|
Imazapic
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
3808.30
|
Challenger 6.9EC
|
Fenoxaprop-P-Ethyl
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
3808.30
|
Farra 100EW
|
Cyhalofop-butyl
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.
|
|
3808.30
|
Garlon 250 EC
|
Triclopyr butoxyethyl ester
|
Cỏ/ mía
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.30
|
Grassad 480SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
|
3808.30
|
Hiltonusa 320EC
|
Pretilachlor 300 g/l + Pyribenzoxim 20 g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.30
|
Kiss 150EC
|
Pyrazosulfuron Ethyl 15 g/l + MCPA 100 g/l + Ethoxysulfuron 35 g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.30
|
Legacy 300EC
|
Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
3808.30
|
Linchor’s 115EC
|
Cyhalofop-butyl 100 g/l + Ethoxysulfuron 15 g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
3808.30
|
Map salvo 200WP
|
Ethoxysulfuron
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.30
|
Map Top-up 253 WP
|
Ethoxysulfuron 23 g/kg + Quinclorac 230 g/kg
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.30
|
Nomesuper 150SC
|
Bispyribac – Sodium 50 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100 g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
3808.30
|
Nôngia-an 300EC
|
Fretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
3808.30
|
Nuxim gold 40EC
|
Quizalofop-P-tefuryl
|
Cỏ/ cam
|
Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
3808.30
|
Push 330EC
|
Cyhalofop-butyl 300 g/l + Ethoxysulfuron 30g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
3808.30
|
Pysaco 30EC
|
Pyribenzoxim
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.30
|
Sieuco 350SC
|
Cyhalofop Butyl 100g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 190 g/l + Ethoxysulfuron 10g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.30
|
Slincesusamy 200EC
|
Cyhalofop-Butyl
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.30
|
Socet 250SC
|
Pyrazosulfuron Ethyl 70 g/l + Quinclorac 180 g/l
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
3808.30
|
Sunerin 480SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo
|
|
3808.30
|
Supernee 500WP
|
Bispyribac-sodium 70 g/kg + Quinclorac 430 g/kg
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
3808.30
|
Supremo 41SL
|
Glyphosate Isopropylamine
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
3808.30
|
Targa Super 5 EC
|
Quizalofop P Ethyl
|
Cỏ/ hành
|
Nissan Chemical Ind Ltd
|
|
3808.30
|
Topco 200EC
|
Cyhalofop-butyl
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|