300EC: Rệp/ mía
585EC: Rầy nâu/ lúa
Công ty CP BVTV I TW
|
|
3808.10
|
Vietdan 95WP
|
Thiosultap – sodium (Nereistoxin)
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Vip super 300WP
|
Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
3808.10
|
Visober 88.3EC
|
Abamectin 0.3% + Petroleum oil 88%
|
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Vitashield gold 600EC
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 520 g/l + Indoxacarb 30g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Vitasupe 250EC
|
Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
3808.10
|
Vk. Dan 40G, 290WP, 410WP, 850WP
|
Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg)
|
40G, 850WP: Sâu đục thân/ lúa
290WP: Rầy nâu/ lúa
410WP: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Waja 10EC
|
Cypermethrin
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
|
3808.10
|
Wegajapane 450WP
|
Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Yomikendo 20WG, 38EC, 55ME
|
Abamectin
|
20WG, 55ME: Sâu cuốn lá/ lúa
38EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
Thuốc trừ bệnh:
|
|
3808.20
|
Agrotop 400SC
|
Thiophanate Methyl
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
|
3808.20
|
Annongmycin 80SL
|
Ningnanmycin
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Annongvin 150SC, 200SC, 400SC
|
Hexaconazole
|
150SC: Vàng lá/ lúa
200SC, 400SC: Nấm hồng/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Anthomil 250EW
|
Tebuconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
3808.20
|
Anti-fusa 90SL
|
Metconazole
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
3808.20
|
Antracol 70 WP
|
Propineb
|
Đốm lá/ đậu tương, lạc, hồ tiêu; đốm quả/ cam; thán thư/ chè; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.20
|
Ara – super 350SC
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Arin 50SC
|
Carbendazim
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Arivit 85SC, 110SC, 250SC
|
Carbendazim 5 g/l (5g/l), (230g/l) + Hexaconazole 80 g/l (105g/l), (20g/l)
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Atilora 48EC
|
Prochloraz
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
3808.20
|
Atintin 400EC
|
Difenoconazole 200 g/l + Propiconazole 200 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
3808.20
|
Atulvil 5SC
|
Hexaconazole
|
Rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thanh Điền
|
|
3808.20
|
Autozole 300EC
|
Propiconazole 150 g/l + Difenoconazole 150 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Awin 100SC
|
Hexaconazole
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
3808.20
|
Beamsuco 75 WDG
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
|
|
3808.20
|
Best-Harvest 15SC
|
Hexaconazole
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
3808.20
|
Bimmy 800WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
3808.20
|
Bimtil 550 SE
|
Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Bimvin 250SC
|
Hexaconazole 30 g/l + Tricyclazole 220 g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
3808.20
|
Bimsuper 855WP
|
Sulfur 655g/kg + Tricyclazole 200g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Biobac 50WP
|
Bacillus subtilis
|
Thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải
|
Bion Tech Inc.,
|
|
3808.20
|
Biozol 505SC
|
Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
3808.20
|
Bobaedan 165SC
|
Fipronil 15 g/l + Tricyclazole 150g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Bonny 4SL
|
Ningnanmycin
|
Chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
3808.20
|
Bretil Super 400EC
|
Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l
|
Vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.20
|
Bump gold 40SE, 40WP
|
Difenoconazole 7.5% + Isoprothiolane 12.5% + Tricyclazole 20%
|
40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
40WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.20
|
Cabrio Top 600WDG
|
Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg
|
Sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài
|
BASF Vietnam Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Cajet M10 72WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Sương mai/ dưa hấu, chết dây/ hồ tiêu
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
3808.20
|
Canazole super 320EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l
|
Thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
3808.20
|
Carban 50 SC
|
Carbendazim
|
Héo đen đầu lá/ cao su
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.20
|
Carmanthai 80WP
|
Mancozeb 73.8 % + Carbendazim 6.2 %
|
Thối quả/ xoài
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
|
3808.20
|
Centervin 200SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Cowboy gold 602WP
|
Difenoconazole 500 g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2 g/kg
|
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.20
|
Chubeca 1.8DD
|
Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)
|
Khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
|
3808.20
|
Citiusa 810WP
|
Tricyclazole 800g/kg + Isoprothiolane 10g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Convil 10EC, 10SC
|
Hexaconazole
|
10EC: Thán thư/ điều
10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
|
3808.20
|
Dafostyl 80WP
|
Fosetyl Aluminium
|
Xì mủ/ cam
|
Công ty TNHH TM Việt Bình Phát
|
|
3808.20
|
Danico 12.5WP
|
Diniconazole
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.20
|
Disco 750WP
|
Tricyclazole 400 g/kg + Thiophanate methyl 350g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.20
|
Do.One 250SC
|
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50 g/l
|
Thán thư/ điều
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
3808.20
|
Dolphin 720WP
|
Mancozeb 640g/kg + Cymoxanil 80g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
3808.20
|
Dovabeam 600 WP
|
Difenoconazole 150 g/kg + Tricyclazole 450 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
3808.20
|
Dovatop 400SC
|
Azoxystrobin 250 g/l + Difenoconazole 150 g/l
|
Thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
3808.20
|
DuPontTM Charisma® 206.7EC
|
Famoxadone 100g/l + Flusilazole 106.7g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808.20
|
DuPontTM KocideÒ 46.1 DF
|
Copper Hydroxide
|
Thán thư/ điều; sương mai/ cà chua; cháy lá vi khuẩn, thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa; sương mai/ vải
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808.20
|
DuPontTM Manzate® 200 75DF
|
Mancozeb
|
Đốm vòng/ cà chua
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808.20
|
Encoleton 25 WP
|
Triadimefon
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
|
3808.20
|
Ensino 400SC
|
Difenoconazole 37g/l + Hexaconazole 63 g/l + Tricyclazole 300g/l
|
Đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
3808.20
|
Filyannong super 535SE
|
Propiconazole 34.5 g/l + Tricyclazole 500.5 g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Fiwin 700WP
|
Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Minh Long
|
|
3808.20
|
Folicur 250 EW
|
Tebuconazole
|
Thán thư/ điều; chết chậm/ cam, hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.20
|
Forlita Gold 330EC
|
Cyproconazole 80 g/l + Propiconazole 250 g/l
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808.20
|
Fortazeb 72 WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Forward International Ltd
|
|
3808.20
|
Foscy 72 WP
|
Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64%
|
Phấn trắng/ nho, chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
3808.20
|
Fovathane 80WP
|
Mancozeb
|
Sương mai/ khoai tây
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808.20
|
Fujy New 470ND, 500ND
|
Isoprothiolane
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.20
|
Funguran OH 50WP (BHN)
|
Copper Hydroxide
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Spiess Urania Agrochem GmbH
|
|
3808.20
|
Gremusamy 80WDG
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.20
|
Hanovil 10SC
|
Hexaconazole
|
Thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808.20
|
Hatsang 40 EC
|
Flusilazole
|
Vàng lá/ lúa
|
Đồng Xanh
|
|
3808.20
|
Help 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài; khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.20
|
Hosavil 5SC
|
Hexaconazole
|
Thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
3808.20
|
Herofos 400 SL
|
Phosphorous acid
|
Tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.20
|
Indar 240F
|
Fenbuconazole
|
Vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.20
|
Indiavil 5SC
|
Hexaconazole
|
Thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
3808.20
|
JAVI Min 20SL, 60WP
|
Kasugamycin
|
|