|
3808.10
|
Compatt 55.5 WDG
|
Emamectin benzoate
|
Rầy nâu/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Confidor 700WG
|
Imidacloprid
|
Rầy xanh/ xoài
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Confitin 50EC, 75EC, 90EC
|
Abamectin 48.5g/l (25g/l), (36g/l) + Chlorfluazuron 1.5g/l (50g/l), (54g/l)
|
Sâu xanh/ đậu xanh; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.10
|
Conphai 15WP
|
Imidacloprid
|
Rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
3808.10
|
Crymerin 50EC
|
Permethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808.10
|
Cygold 60G, 95EC, 200EC, 225WP, 445EC, 666EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (100g/kg), (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (400g/l), (26g/l)
|
60G, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa
95EC: Bọ trĩ/ lúa
200EC, 255WP: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.10
|
Cylux 500EC
|
Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Cyo super 200WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/ lúa
|
Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Cyperan 10EC
|
Cypermethrin
|
Sâu róm/ điều
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.10
|
Dacloxin 90WP
|
Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 85% + Imidacloprid 5%
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808.10
|
Daphatox 35 EC
|
Beta Cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH TM Việt Bình Phát
|
|
3808.10
|
Dantotsu 0.5G, 20SC, 50WDG
|
Clothianidin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Diny 20WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Disara 50WP
|
Buprofezin 40% + Imidacloprid 10%
|
Rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808.10
|
DK-Annong Super 909EC
|
Potroleum oil
|
Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Docytox 700EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 550 g/l + Cypermethrin 150 g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
3808.10
|
Dogent 800WG
|
Acetamiprid 20g/kg + Fipronil 780g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Dovasin 20WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
3808.10
|
Dragoannong 585EC, 700EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l (590g/l) + Cypermethrin 55 g/l (110g/l)
|
585EC: Bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa, sâu cuốn lá/ lúa
700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Dylan 5 WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.10
|
Đại Bàng Đỏ 700EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Ebama 50 EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Khử trùng Nam Việt
|
|
3808.10
|
Ecasi 20EC
|
Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
3808.10
|
Efferayplus 275WP
|
Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
3808.10
|
Ematin 1.9 EC, 60EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
3808.10
|
Emavua 50WDG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
|
3808.10
|
Endo-gold 500EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 450 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Everest 500WP
|
Buprrofezin 250 g/kg + Acetamiprid 250 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
3808.10
|
F16 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 550 g/l + Cypermethrin 50 g/l
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
3808.10
|
Federo 740WP
|
Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Fidegent 800WG
|
Fipronil
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.10
|
Fitex 300EC
|
Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l
|
Rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Fortaras top 247SC
|
Lambda cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Goldgent 700WG, 800WG
|
Fipronil 500g/kg (795g/kg) + Lambda Cyhalothrin 200g/kg (5g/kg)
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
3808.10
|
Hello 500WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.10
|
Hoban 30EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
3808.10
|
Honest 1.8EC
|
Abamectin
|
Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuôn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
3808.10
|
Iltersuper 380SC
|
Buprofezin 300g/l + Imidacloprid 30g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
IMI.R4 40WP
|
Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
3808.10
|
Indony 150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
IQ-Thôn Trang 140EC
|
Abamectin 40 g/l + Quinalphos 100 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Kendojapane 37EC, 55EC
|
Abamectin 36 g/l (54 g/l) + Matrine 1 g/l (1g/l)
|
37EC: Sâu đục bẹ/ lúa
55EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Kimbas 250EC
|
Fenobucarb 150 g/l + Isoprocarb 100 g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Đại Nông
|
|
3808.10
|
Kimcis 10EC
|
Emamectin benzoate 5 g/l + Matrine 5 g/l
|
Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Nông dược Đại Nông
|
|
3808.10
|
Kimidac 050EC
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
3808.10
|
Legend 5SC
|
Fipronil
|
Rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
3808.10
|
Lorsban 30EC, 40EC, 75WG
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
30EC: Rệp sáp/ cà phê
40 EC: Rệp sáp/ cà phê, mối / hồ tiêu
75WG: Rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cam
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.10
|
Losmine 250EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
3808.10
|
MAP Green 6AS
|
Citrus oil
|
Phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.10
|
Map Winner 10WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ lạc; rầy bông/ xoài
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.10
|
Mastercide 45SC
|
Buprofezin 40% + Deltamethrin 5%
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
3808.10
|
Maxfos 50 EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
3808.10
|
Medomor 40EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
3808.10
|
Miretox 2.5WP, 12EC
|
Imidacloprid
|
2.5WP: Rầy nâu/ lúa
12EC: Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Mospha 80 EC
|
Acetamiprid 30g/l + Alpha cypermethrin 50g/l
|
Sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
3808.10
|
Nôngiahưng 75WP
|
Cyromazine
|
Sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
3808.10
|
Nongiahy 155SL
|
Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
3808.10
|
Newmexone 38EC, 56EC
|
Abamectin 37 g/l (55g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1g/l)
|
|