|
Đầu trâu Bihopper 24.5 EC
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%
|
Số thứ tự 54, trang 21
|
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
|
Mopride gold 50WP
|
Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30%
|
Số thứ tự 80, trang 26
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Xi-men 2SC
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4%
|
Số thứ tự 116, trang 35
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Chix 2.5 EC
|
Beta - Cypermethrin
|
Số thứ tự 125, trang 36
|
Cerexagri S.A
|
United Phosphorus Ltd
|
|
Clothion 55EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Số thứ tự 174, trang 46
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
Dacloxin 40WP
|
Imidacloprid 1.7% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3%
|
Số thứ tự 301, trang 83
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Akasa 25SC, 250WP
|
Spinosad
|
Số thứ tự 354, trang 96
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Biobac 50WP
|
Bacillus subtilis
|
Số thứ tự 9, trang 102
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd.
|
Bion Tech Inc.,
|
|
Love rice 66WP
|
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%
|
Số thứ tự 23, trang 106
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
Albutul – S 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Số thứ tự 105, trang 117
|
Atul Limited, India
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
Butanil 55 EC
|
Butachlor 27.5% + Propanil 27.5%
|
Số thứ tự 52, trang 165
|
Monsanto Thailand Ltd
|
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.
|
|
Adore 25SC
|
Quinclorac
|
Số thứ tự 142, trang 183
|
Công ty CP Hóc Môn
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
Đầu trâu Merci 1.8EC
|
Abamectin
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 6
|
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
|
Mopride 20 WP
|
Acetamiprid
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 24
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Visca 5 EC
|
Alpha - cypermethrin
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 28
|
Công ty CP Long Hiệp
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
Đầu trâu Bicilus 18WP
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 34
|
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
|
Halt 5% WP (32000 IU/mg)
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 34
|
Công ty CP KD VT Nông lâm Thuỷ sản Vĩnh Thịnh
|
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh
|
|
Anso 700DF
|
Buprofezin
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 37
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Disara 10 WP
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Hàng 7 từ dưới lên, trang 39
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Topten 400WP
|
Dinotefuran
|
Hàng 1 từ trên xuống, trang 59
|
Công ty TNHH ADC
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
Đầu trâu Bi-sad 0.5ME
|
Emamectin benzoate
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 60
|
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
|
Emaben 0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG
|
Emamectin benzoate
|
Hàng 1 từ trên xuống, trang 61
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Eska 250EC
|
Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum oil 245g/l
|
Số thứ tự 247, trang 69
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Ributul 100SL
|
Imidacloprid
|
Hàng 6 từ dưới lên, trang 82
|
Atul Limited, India
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
Pysone 700 WG
|
Imidacloprid
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 82
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Indocar 150SC
|
Indoxacarb
|
Hàng 8 từ trên xuống, trang 84
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Đầu trâu Jolie 1.1SP, 0.26SL
|
Matrine
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 87
|
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
|
Limater 7.5 EC
|
Rotenone
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 94
|
Công ty CP Nông Hưng
|
Công ty TNHH VT NN Phương Đông
|
|
Quilux 25EC
|
Quinalphos
|
Hàng 5 từ dưới lên, trang 94
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
Rotecide 2 DD
|
Rotenone
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 95
|
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
|
DNTN TM DV Đăng Phúc
|
|
Moneys 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 102
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Carzole 20 WP
|
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%
|
Số thứ tự 49, trang 108
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Xanized 72 WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 115
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Lilacter 0.3 SL
|
Eugenol
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 121
|
Công ty CP Nông Hưng
|
Công ty TNHH VT NN Phương Đông
|
|
Hanovil 5SC
|
Hexaconazole
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 125
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Penncozeb 75 DF, 80 WP
|
Mancozeb
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 134
|
Cerexagri B.V, Holland
|
United Phosphorus Ltd
|
|
Kozuma 3SL, 5WP, 8SL
|
Ningnanmycin
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 137
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Microthiol Special 80WP, 80WG
|
Sulfur
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 144
|
Cerexagri S.A
|
United Phosphorus Ltd
|
|
Gomi 72.5WP
|
Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%
|
Số thứ tự 244, trang 148
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Trione 750WDG
|
Tricyclazole
|
Hàng 9 từ trên xuống, trang 153
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Lasso 48 EC
|
Alachlor
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 158
|
Monsanto Thailand Ltd
|
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.
|
|
Lambast 5G, 60EC
|
Butachlor
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 164
|
Monsanto Thailand Ltd
|
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.
|
|
Machete 5G, 60EC
|
Butachlor
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 164
|
Monsanto Thailand Ltd
|
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.
|
|
Niran - X 60 EW
|
Butachlor
|
Hàng 9 từ trên xuống, trang 164
|
Monsanto Thailand Ltd
|
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.
|
|
Echo 60 EC
|
Butachlor
|
Hàng 1 từ trên xuống, trang 164
|
Monsanto Thailand Ltd
|
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.
|
|
Figo 100EC
|
Cyhalofop - butyl
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 166
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Banzote 76 WDG, 480SL
|
Glyphosate
|
Hàng 1 từ trên xuống, trang 171
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Glyphadex 360 AS
|
Glyphosate
|
Hàng 8 từ trên xuống, trang 172
|
Sivex (EMC - SCPA)
|
Công ty TNHH Baconco
|
|
Owen 20SL
|
Paraquat
|
Hàng 8 từ trên xuống, trang 178
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Saly 700WDG
|
Pyrazosulfuron Ethyl
|
Hàng 9 từ dưới lên, trang 181
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Đầu Trâu KT Supper 100 WP
|
Gibberellic acid
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 188
|
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
Công ty CP Bình Điền MeKong
|
|
Tony 920 40EC
|
Gibberellic acid
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 190
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
Nel super 70WP
|
Niclosamide
|
Hàng 5 từ dưới lên, trang 198
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.
|
Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.
|
|
Phenocid 20 WP
|
Saponin
|
Hàng 9 từ dưới lên, trang 200
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
Công ty TNHH Được Mùa
|