|
Huyện Diên Khánh
|
-
|
Đường Tỉnh lộ 2
|
ĐT 65-22
|
ĐT.653
|
Km 1463+650 QL1A
|
Km25+000 Sông Cầu
|
III
|
25
|
|
150.000
|
|
|
150.000
|
|
|
|
20.000
|
130.000
|
|
Đoạn 1
|
Đoạn qua thị trấn
|
|
Km 1463+650 QL1A
|
Km2+000 Tlộ 2
|
Đường phố khu vực
|
2
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn 2
|
|
|
Km2+000 Tl2
|
Km25+000 Sông Cầu
|
III
|
23
|
30
|
150.000
|
|
|
150.000
|
|
|
|
20.000
|
130.000
|
|
-
|
Đường Diên Đồng đi Đăklăk
|
Đường quy hoạch mới
|
ĐT.653E
|
Cầu Diên Đồng
|
Xã Khánh Trung
|
IV
(miền núi)
|
20,2
|
30
|
301.000
|
301.000
|
|
|
|
|
|
|
|
301.000
|
-
|
Đường Đảnh Thạnh – Trại Găng
|
Đường quy hoạch mới
|
ĐT.653G
|
Đảnh Thạnh HL62
|
Trại Găng HL39
|
III
|
5,0
|
30
|
15.000
|
|
15.000
|
|
|
|
|
15.000
|
|
|
|
Thị xã Cam Ranh
|
-
|
Đường Tỉnh lộ 9
|
ĐT 65-31
|
ĐT.656
|
Km1512+238 QL1A, Thị trấn
Ba Ngòi
|
đi Huyện Ninh Sơn, T.Ninh Thuận
|
III-IV
|
55,6
|
|
184.050
|
|
82.800
|
101.250
|
|
|
|
63.800
|
120.250
|
|
Đoạn qua đô thị
|
|
|
Km1512+238 QL1A
|
Km1+000 Tlộ 9
|
Đường phố khu vực
|
1,0
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn nâng cấp
|
|
|
Km1+000 Tl9
|
Hồ Tà Rục
|
III
|
11,0
|
30
|
44.000
|
|
44.000
|
|
|
|
|
|
44.000
|
|
Đoạn cải tuyến
|
|
|
Hồ Tà Rục
|
ĐT65-31 km16 TL9
|
IV(Miền núi)
|
3,4
|
30
|
23.800
|
|
23.800
|
|
|
|
|
23.800
|
|
|
Đoạn nâng cấp
|
|
|
ĐT65-31 km16 TL9
|
Gần sông Hàm Leo
Xã Thành Sơn
|
IV(Miền núi)
|
38,5
|
30
|
101.250
|
|
|
101.250
|
|
|
|
25.000
|
76.250
|
|
Đoạn làm mới
|
|
|
phía Đông Hàm Leo
|
đi huyện Ninh Sơn, Ninh Thuận
|
IV(Miền núi)
|
1,7
|
30
|
15.000
|
|
15.000
|
|
|
|
|
15.000
|
|
|
|
Các tuyến đường huyện giao Sở Giao thông vận tải quản lý
|
-
|
Đường Xóm Mới – Cam Thịnh Tây, Thị xã Cam Ranh
|
|
ĐH
|
Km1520 (QL1A)
|
Ngã 3 Cam Thịnh Tây (giao QL27B)
|
III
|
4,8
|
|
15.619
|
|
15.619
|
|
|
|
|
|
15.619
|
|
|
Đoạn 1
|
|
|
Km1520 (QL1A)
|
Điểm giáp khu dân cư tái định cư Hồ chứa nước Sông Cạn (Km2+000)
|
III
|
2,0
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn qua khu dân cư tái định cư Hồ chứa nước Sông Cạn
|
|
|
Điểm giáp khu dân cư tái định cư Hồ chứa nước Sông Cạn (Km2+000)
|
Ngã 3 Cam Thịnh Tây (giao QL27B)
|
Đường phố khu vực
|
2.8
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đường Mỹ Ca – Vĩnh Cẩm
|
|
ĐH
|
Km1500+370 (QL1A)
|
Ngã ba Vĩnh Cẩm
|
III
|
7,3
|
|
23.754
|
|
23.754
|
|
|
|
|
|
23.754
|
|
|
Đoạn qua đô thị
|
|
|
Km1500+370 (QL1A)
|
Km1+000
|
Đường quy hoạch thị xã
|
1,0
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn ngoài đô thị
|
|
|
Km1+000
|
Ngã ba Vĩnh Cẩm
|
|
6,3
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|