|
PHỤ LỤC 1 BẢng tọA ĐỘ CÁc mốC ĐỊa giới hành chính và ĐIỂM ĐẶc trưng trêN ĐƯỜng đỊa giới hành chính phưỜng đỒng tiến theo chỉ thị SỐ 364/CT
|
Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 51.19 Kb. | | #21886 |
|
PHỤ LỤC 1
BẢNG TỌA ĐỘ CÁC MỐC ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH VÀ ĐIỂM ĐẶC TRƯNG TRÊN ĐƯỜNG ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN THEO CHỈ THỊ SỐ 364/CT
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số /NQ-HĐND, ngày tháng 12 năm 2014 của Hội đồng nhân dân thành phố)
TT
|
Số hiệu mốc,
số hiệu điểm
|
Tọa độ
|
Ghi chú
|
X (m)
|
Y (m)
|
1
|
Giữa phường Đồng Tiến và phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng
|
-
|
(AĐ-SD-ĐT)
|
2 308306,85
|
491 358 960,80
|
|
-
|
(SD-TC-ĐT)
|
2 308 255,74
|
491 360 268,83
|
Ngã ba địa giới
|
2
|
Giữa phường Đồng Tiến và phường Trại Chuối, quận Hồng Bàng
|
-
|
(SD-TC-ĐT)
|
2 308 255,74
|
491 360 268,83
|
Ngã ba địa giới
|
-
|
(HB-LC)
|
2 307 259,22
|
491 360 764,45
|
|
3
|
Giữa phường Đồng Tiến và phường Lam Sơn, quận Lê Chân
|
-
|
(HB- LC-KA)
|
2 306 207,74
|
491 360 089,18
|
Ngã ba địa giới
|
-
|
(HB-LC)
|
2 307 259,22
|
491 360 764,45
|
|
4
|
Giữa phường Đồng Tiến và phường Lãm Hà, quận Kiến An
|
-
|
(HB- LC-KA)
|
2 306 207,74
|
491 360 089,18
|
Ngã ba địa giới
|
-
|
(ĐT-LH-ĐT)
|
2 305 800,23
|
491 359 281,07
|
Ngã ba địa giới
|
5
|
Giữa phường Đồng Tiến và xã Đồng Thái, huyện An Dương
|
-
|
(ĐT-LH-ĐT)
|
2 305 800,23
|
491 359 281,07
|
Ngã ba địa giới
|
-
|
(ĐT-ĐT)2X.1
|
2 305 837,92
|
491 359 171,64
|
|
-
|
1
|
2 305 912,76
|
491 359 198,09
|
|
-
|
2
|
2 305 914,44
|
491 359 040,19
|
|
-
|
3
|
2 306 234,47
|
491 358 940,73
|
|
-
|
4
|
2 306 299,96
|
491 358 902,65
|
|
-
|
5
|
2 306 433,81
|
491 358 702,23
|
|
-
|
6
|
2 306 625,78
|
491 358 748,06
|
|
-
|
(AĐ-ĐT-ĐT)
|
2 306 969,51
|
491 358 291,11
|
|
6
|
Giữa phường Đồng Tiến và xã An Đồng, huyện An Dương
|
-
|
(AĐ-SD-ĐT)
|
2 308306,85
|
491 358 960,80
|
|
-
|
1
|
2 308 241,02
|
491 358 887,36
|
|
-
|
2
|
2 307 735,04
|
491 358 588,74
|
|
-
|
3
|
2 307 588,56
|
491 358 831,26
|
|
-
|
4
|
2 307 451,37
|
491 358 725,66
|
|
-
|
5
|
2 306 964,39
|
491 358 724,20
|
|
-
|
(AĐ-ĐT-ĐT)
|
2 306 969,51
|
491 358 291,11
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|