PHỤ LỤC 1: BẢng giá CÁc loại tàU, thuyềN ĐỂ TÍnh bảng giá LỆ phí trưỚc bạ


PHỤ LỤC 3: BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE GẮN MÁY



tải về 4.28 Mb.
trang22/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.28 Mb.
#1354
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24


PHỤ LỤC 3: BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE GẮN MÁY

(Kèm theo Quyết định số: 12/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 7 năm 2013
của UBND tỉnh Điện Biên)


Đơn vị tính: Triệu đồng


STT

TÊN, LOẠI XE

GIÁ TÍNH LPTB
(Đã bao gồm thuế GTGT)


A

B

C




CÁC LOẠI XE CỦA HÃNG HONDA




1

WAVE 125cc VN SX

34,0

2

@ 125cc

90,0

3

@ 150cc

111,4

4

@ STREAM (WH125T-2) 125cc

26,0

5

CLICK JF 18

27,5

6

CLICK JF 18 PLAY

28,0

7

CLICK 125CC Nhập khẩu

37,0

8

CUBTOM CM 125

55,0

9

DAME 100

15,0

10

DAMSELCL 100; CT 100

14,0

11

FOMAH DYLAN 125cc

90,0

12

FOMAH DYLAN 150cc

111,4

13

FUTURE 110 từ 2005 về trước

21,0

14

FUTURE NEO KVLS 125; KVLA

21,6

15

FUTURE NEO KVLS(D)

21,1

16

FUTURE NEO GT KTMJ, KVLS

21,6

17

FUTURE NEO FI 125cc

25,0

18

FUTURE NEO FI © 125cc

26,2

19

FUTURE NEO JC 35-64

24,0

20

FUTURE NEO JC 35-64 (D)

23,0

21

FUTURE JC53 X Vành nan hoa, phanh đĩa

24,7

22

FUTURE JC53X Vành nan hoa, phanh cơ

22,5

23

FUTURE JC53 FI

28,5

24

FUTURE JC53 FI (C)

29,5

25

FUTURE JC533 chế hoà khí (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

24,3

26

FUTURE JC534 vành nan, phanh đĩa (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

28,6

27

FUTURE JC535 vành đuc, phanh đĩa (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

29,5

28

HONDA AIRBLADE KVGF © 108

33,0

29

HONDA AIRBLADE KVG © REPSOL

33,0

30

HONDA AIRBLADE FI - HÀNG NHẬP KHẨU

41,0

31

HONDA AIRBLADE FI - HÀNG NHẬP KHẨU-SƠN TỪ TÍNH

36,0

32

HONDA AIRBLADE FI - HÀNG LẮP RÁP

38,0

33

HONDA AIRBLADE FI SPORT- HÀNG LẮP RÁP

37,0

34

HONDA AIRBLADE FI JF27 các màu còn lại

36,0

35

HONDA AIRBLADE FI JF27 đen xám, đỏ đen, trắng xám đen

38,5

36

HONDA AIRBLADE FI JF27 màu đen vàng, trắng đỏ đen, đen đỏ

40,5

37

HONDA AIRBLADE FI JF27 vàng bạc đen, xám bạc đen

40,5

38

HONDA AIRBLADE FI JF46 đen xám, đen đỏ, đen cam

41

39

HONDA AIRBLADE FI JF46 trắng xám

40,5

40

HONDA AIRBLADE FI JF46 vàng đen trắng, đỏ đen trắng, đỏ trắng đen

43

41

HONDA AIR BLADE FI Magnet

39,0

42

HONDA PS 125i Xuất sứ ITALIA

80,0

43

HONDA PS 150i Xuất sứ ITALIA

94,7

44

HONDA JOYING 125 Xuất sứ T.Quốc

31,0

45

HONDA MASIER (WH125-5) - T.Quốc

29,0

46

HONDA LEAD màu vàng nhạt đen

36,0

47

HONDA LEAD các màu còn lại

35,5

48

HONDA JF 240 LEAD vàng đen

37,2

49

HONDA JF 240 LEAD đỏ đen, trắng đen, xanh đen, nâu đen

35,2

50

HONDA JF 45 LEAD đen, trắng, xám, đỏ, vàng

35,7

51

HONDA JF 45 LEAD xanh vàng, vàng nhạt vàng

36,7

52

HONDA 150 cc ga Nhật

66,8

53

HONDA JF33 VISION bạc xám, đen xám, đỏ xám

27,3

54

HONDA JF33 VISION đen, trắng, đỏ, xanh, nâu

27,5

55

HONDA GMN

14,5

56

HONDA JF43 PCX

51,0

57

HONDA JF30 PCX

55,5

58

REBEL 125 cc

50,0

59

REBEL 110cc MINI

20,0

60

SCR 110 (WH110T)

32,0

61

SH 125cc

108,0

62

SH 125cc - VIỆT NAM LẮP RÁP

105,6

63

SH 150cc - VIỆT NAM LẮP RÁP

133,9

64

SH 150

129,0

65

SH 150i

146,2

66

SH 125i JF42 125cc (mầu đỏ đen xám trắng, nâu đen xám trắng) - VN SX

66,9

67

SH 125i JF42 125cc (mầu trắng đen xám, xám đen trắng) - VN sản xuất

65,4

68

SH 125i JF42 125cc (mầu đen xám trắng) - Việt Nam SX

67,4

69

SH 150i KF14 150cc các mầu - Việt Nam SX

78,0

70

INJECTION SHI 150

111,4

71

SH 300i

122,5

72

SPACY 125 cc

80,0

73

SPACY GCCN 102 cc

29,5

74

SUPER DREAM KFVZ, KVVA-STD

16,0

75

SUPER DREAM

19,2

76

SUPER DREAM HA08

19,5

77

WAVE 1 KTLZ

8,5

78

WAVE 110 S JC43 (Phanh đĩa, vành nan hoa)

15,6

79

WAVE 110 S(D) JC43 (Phanh cơ, vành nan hoa)

16,8

80

WAVE 110 S JC521 (Phanh đĩa, vành nan hoa)

17,3

81

WAVE 110 S JC521 đen bạc; (đỏ,xám, xanh) bạc đen; trắng vàng đen

17,6

82

WAVE 110 S JC521 trắng đen, đỏ trắng đen

17,8

83

WAVE 110 S(D) JC521 (Phanh cơ, vành nan hoa)

16,4

84

WAVE 110 S(D) JC521 đen bạc, (đỏ, xanh, xám) bạc đen, trắng vàng đen

16,3

85

WAVE 110 S(D) JC521 trắng đen, đỏ trắng đen

16,7

86

WAVE 110 RSX JC52 (Phanh đĩa, vành nan hoa)

19,8

87

WAVE 110 RSX JC52 trắng đen xám đỏ bạc, đen đỏ xám trắng bạc

19,8

88

WAVE 110 RSX(C) JC52 (Phanh đĩa, vành đúc)

21,3

89

WAVE 110 S(D) JC51

16,5

90

WAVE 110 RS JC43 (Phanh đĩa, vành nan hoa)

15,6

91

WAVE 110 RS(C) JC43 (Phanh đĩa, vành đúc)

19,2

92

WAVE ALPHA+ KRSR 100cc, KVRP

13,5

93

WAVE ALPHA (KRSM, KTLK, KTLN, KTLZ) 100cc

13,0

94

WAVE ALPHA HC 12

16,2

95

WAVE ALPHA HC 120

15,8

96

WAVE a ZX; S KVRR 100cc

14,5

97

WAVE RSX; KVRP; S, KVRR; KVRV

20,0

98

WAVE RSX JC43

17,2

99

WAVE RSX JC43 (C)

20,0

100

WAVE RSX JC432

20,0

101

WAVE RSX JC432 ©

22,5

102

WAVE RSX FI AT

26,5

103

WAVE RSX FI AT (C)

27,5

104

WAVE S KVRP

14,5

105

WAVE S DRUM

14,5

106

WAVE RS KVRP (C)

16,5

107

WAVE RS JC43 (C)

17,5

108

WAVE RS JC520

17,8

109

WAVE RS JC520 ©

19,4

110

WAVE 100S KVRJ; WAVE RSX KVRV (C)

18,3

111

WAVE 125cc VN SX

34,0

112

WAVE 125I Thái

22,7

113

Wesin Cap TD 100 W

15,0

114

HONDA BREEZE

19,5

115

HONDA CBR (Thái)

59,0

116

VISION (Bản tiêu chuẩn)

27,0

117

VISION (Bản thời trang)

27,5

118

LEAD (Bản tiêu chuẩn)

35,7

119

LEAD (Bản thời trang)

36,7

120

HONDA DREAM II (KIỂU MỚI MÁY MSE)







Sản xuất từ năm 2002 về trước

16,0




2003 - 2004

17,1




2005

18,0

121

HONDA DREAM II (BÉO, MÁY MPE)







Sản xuất từ năm 2002 về trước

14,0




2003 - 2004

15,0




2005

18,0

122

Wave 100 cc Thái Lan.SX :







Sản xuất từ năm 2002 về trước

17,0




2003 - 2004

18,0




2005

20,0

123

Wave 110 cc Thái Lan SX :







Sản xuất từ năm 2002 về trước

17,0




2003 - 2004

19,0




2005

21,0




CÁC LOẠI XE CỦA HÃNG SUZUKI




124

AMITY 125 UE125CT

25,5

125

AVENIS 150

66,8

126

AVENIS 125

37,0

127

AN 150

50,1

128

BEST 110 cc

19,0

129

FX 125; GN 125

25,0

130

SHOGUN FD125 XSD

22,0

131

RGV 120

23,0

132

JUARA FX 125

25,0

133

SMASH FD110 XCD 110cc

15,0

134

SMASH FD110XCSD 110cc

14,0

135

SMASH REVO FK110D

16,0

136

SMASH XCDL

13,0

137

SUZUKI HAYATE UW 125sc

22,0

138

SUZUKI HAYATE 12SS FI

29,5

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 33822
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương