PHỤ LỤC 1: BẢng giá CÁc loại tàU, thuyềN ĐỂ TÍnh bảng giá LỆ phí trưỚc bạ



tải về 4.28 Mb.
trang1/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.28 Mb.
#1354
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24
PHỤ LỤC 1: BẢNG GIÁ CÁC LOẠI TÀU, THUYỀN
ĐỂ TÍNH BẢNG GIÁ LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ


(Kèm theo Quyết định số: 12/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 7 năm 2013
của UBND tỉnh Điện Biên)

  

Đơn vị tính: triệu đồng



Số TT

Tên tài sản

Các thông số kỹ thuật

GIÁ TÍNH LPTB (Đã bao gồm thuế GTGT)

1

Thuyền dài 10m, rộng 1,3m, cao 0,5m

Đầu nổ D8 TQ

20

2

Thuyền dài 13m, rộng 2,5m, cao 1,5m

Đầu nổ 20 TQ

70

3

Thuyền dài 7,5m, rộng 1,3m, cao 0,6m

Máy Honda 5.0

21

4

Thuyền dài 10m, rộng 1,3m, cao 0,6m

Đầu nổ D8 TQ

30



PHỤ LỤC 2: BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ

(Kèm theo Quyết định số: 12/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 7 năm 2013
của UBND tỉnh Điện Biên


Đơn vị tính: triệu đồng

STT

HÃNG SẢN XUẤT

TÊN, LOẠI XE

XUẤT XỨ,

HÃNG SX

GIÁ TÍNH T.BẠ (đã có thuế GTGT)

1

2

3

4

5

A

CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU TOYOTA







I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)







1

TOYOTA

CROWN 2.5




Nhập khẩu

750

2

TOYOTA

CROWN Super Saloon 2.8-3.0




Nhập khẩu

850

3

TOYOTA

CROWN Royal Saloon 3.0




Nhập khẩu

950

4

TOYOTA

CROWN 4.0




Nhập khẩu

1.200

5

TOYOTA

LEXUS ES 250




Nhập khẩu

500

6

TOYOTA

LEXUS GS 300




Nhập khẩu

1.000

7

TOYOTA

LEXUS ES 300




Nhập khẩu

900

8

TOYOTA

LEXUS LS400




Nhập khẩu

1.350

9

TOYOTA

LEXUS RX350




Nhập khẩu

2.025

10

TOYOTA

LEXUS ES350




Nhập khẩu

2.111

11

TOYOTA

LEXUS GS 350




Nhập khẩu

2.315

12

TOYOTA

LEXUS GX470




Nhập khẩu

2.665

13

TOYOTA

LEXUS GX460




Nhập khẩu

2.625

14

TOYOTA

LEXUS LX 570 - 2012




Nhập khẩu

4.075

15

TOYOTA

CORONA, CARINA, VISTA đến 1.6

Nhập khẩu

420

16

TOYOTA

CORONA, CARINA, VISTA từ 1.8 đến 2.0

Nhập khẩu

530

17

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.3 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

300

18

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEMEKH

Công ty TOYOTA VN

586

19

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEPGKH

Công ty TOYOTA VN

625

20

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 2.0AT (5 chỗ) ZRE143L-GEPVKH

Công ty TOYOTA VN

770

21

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8AT (5 chỗ) ZRE142L-GEPGKH

Công ty TOYOTA VN

710

22

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8MT (5 chỗ) ZRE142L-GEFGKH

Công ty TOYOTA VN

734

23

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 2.0 CVT (5 chỗ) ZRE143L-GEXVKH

Công ty TOYOTA VN

855

24

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 2.0 RS (5 chỗ) ZRE143L-GEXVKH

Công ty TOYOTA VN

899

25

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8 CVT (5 chỗ) ZRE142L-GEXGKH

Công ty TOYOTA VN

786

26

TOYOTA

CAMRY từ 1.8 đến 2.0




Nhập khẩu

550

27

TOYOTA

CAMRY 2.0E 5 chỗ




Nhập khẩu

781

28

TOYOTA

CAMRY 2.0 ACV51L-JEPNKU, 5 chỗ, số tự động

Công ty TOYOTA VN

982

29

TOYOTA

CAMRY từ 2.2 đến 2.5




Nhập khẩu

1.129

30

TOYOTA

CAMRY 3.0




Nhập khẩu

1.241

31

TOYOTA

CAMRY LE - 5 chỗ, động cơ 2,5




Nhập khẩu

658

32

TOYOTA

CAMRY 3.5Q GSV40L-JETGKU

Công ty TOYOTA VN

1.507

33

TOYOTA

CAMRY 2.4G ACV40L-JEAEKU

Công ty TOYOTA VN

1.058

34

TOYOTA

CAMRY 2.5G ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động,

ĐH tự động 2 vùng



Công ty TOYOTA VN

1.129

35

TOYOTA

CAMRY 2.5Q ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động,

ĐH tự động 3 vùng



Công ty TOYOTA VN

1.241

36

TOYOTA

ARISTO 3.0




Nhập khẩu

725

37

TOYOTA

ARISTO 4.0




Nhập khẩu

780

38

TOYOTA

WINDOW 2.5




Nhập khẩu

860

39

TOYOTA

WINDOW 3.0




Nhập khẩu

1.100

40

TOYOTA

AVALON 3.0




Nhập khẩu

900

41

TOYOTA

SCEPTER 2.2




Nhập khẩu

800

42

TOYOTA

SCEPTER 3.0




Nhập khẩu

880

43

TOYOTA

CRESSIDA dưới 3.0




Nhập khẩu

700

44

TOYOTA

CRESSIDA 3.0




Nhập khẩu

750

45

TOYOTA

MACK II, CHSER, CRESTA 2.0




Nhập khẩu

500

46

TOYOTA

MACK II, CHSER, CRESTA 2.4, 2.5

Nhập khẩu

650

47

TOYOTA

MACK II, CHSER, CRESTA 3.0




Nhập khẩu

750

48

TOYOTA

COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.3

Nhập khẩu

350

49

TOYOTA

COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.5, 1.6

Nhập khẩu

400

50

TOYOTA

COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.8, 2.0

Nhập khẩu

450

51

TOYOTA

STALET 1.3-1.5




Nhập khẩu

350

52

TOYOTA

VIOS E NCP93L BEMRKU 1.5 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

552

53

TOYOTA

VIOS G NCP93L BEPGKU 1.5 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

602

54

TOYOTA

VIOS C NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

520

55

TOYOTA

VIOS LIMO NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

520

56

TOYOTA

CAMRY 30VMCV 30L 3.0

Công ty TOYOTA VN

1.040

57

TOYOTA

ZACE GL 1.8 (5 chỗ)




Công ty TOYOTA VN

300

58

TOYOTA

YARIS SEDAN AT 1.3 (5chỗ)

Nhập khẩu

620

59

TOYOTA

YARIS HATCHBACK AT 1.3 (5 chỗ)

Nhập khẩu

602

60

TOYOTA

YARIS E NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc

5 chỗ số tự động, SX 2012/2013



Nhập khẩu

650

61

TOYOTA

YARIS RS NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc

5 chỗ số tự động, SX 2012/2013



Nhập khẩu

688

62

TOYOTA

VENZA 2672cc (5 chỗ)




Nhập khẩu

1.266

II

XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)







63

TOYOTA

MR2 2.0




Nhập khẩu

550

64

TOYOTA

SUPRA 2.0




Nhập khẩu

550

65

TOYOTA

SUPRA '2.5




Nhập khẩu

650

66

TOYOTA

CELICA 2.0




Nhập khẩu

500

67

TOYOTA

CYNOS 1.5




Nhập khẩu

420

68

TOYOTA

86 ZN6-ALE7 Coupe 2 cửa, 4 chỗ, AT 2.0,

SX năm 2012/2013



Nhập khẩu

1.651

III

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)







69

TOYOTA

4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 4 cửa)

Nhập khẩu

600

70

TOYOTA

4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 2 cửa)

Nhập khẩu

550

71

TOYOTA

4 RUNNER 3.0 (loại 4 cửa)

Nhập khẩu

600

72

TOYOTA

4 RUNNER 3.0 (loại 2 cửa)

Nhập khẩu

550

73

TOYOTA

4 RUNNER LIMITED động cơ 4.0

Nhập khẩu

1.000

74

TOYOTA

WISH 7 Chỗ 2.0




Nhập khẩu

761

75

TOYOTA

LANDCRUISER 70 dưới 2.8, 2 cửa, thân ngắn

Nhập khẩu

550

76

TOYOTA

LANDCRUISER 70 từ 2.8 đến 3.5, 2 cửa, thân dài

Nhập khẩu

650

77

TOYOTA

LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 2 cửa, thân dài

Nhập khẩu

700

78

TOYOTA

LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 4 cửa

Nhập khẩu

700

79

TOYOTA

LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ xăng

Nhập khẩu

800

80

TOYOTA

LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ diesel

Nhập khẩu

850

81

TOYOTA

LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân to, lốp to

Nhập khẩu

1.000

82

TOYOTA

LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân nhỏ, lốp nhỏ

Nhập khẩu

1.000

83

TOYOTA

LANDCRUISER 90-PRADO 2.7

Nhập khẩu

750

84

TOYOTA

LANDCRUISER -PRADO TX-L 2.7, 7 chỗ ngồi

Nhập khẩu

1.634

85

TOYOTA

LANDCRUISER -PRADO TX-L 7 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2,7, 4X4, SX 2012/2013

Nhập khẩu

1.956

86

TOYOTA

LANDCRUISER UZJ200L GNAEK 8 chỗ 4.7

Nhập khẩu

1.145

87

TOYOTA

LANDCRUISER VX 8 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng

4.7, 4x4, ghế da, mâm đúc, SX 2012/2013



Nhập khẩu

2.658

88

TOYOTA

LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 chỗ, máy xăng 4.7, ghế da, mâm đúc

Nhập khẩu

1.066

89

TOYOTA

LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 chỗ, máy xăng 4.7, ghế nỉ, mâm thép

Nhập khẩu

2.410

90

TOYOTA

PREVIA 7-8 chỗ




Nhập khẩu

700

91

TOYOTA

TOWNACE LITEACE 7-8 chỗ




Nhập khẩu

500

92

TOYOTA

ZACE GL 1.8 (8 chỗ)




Công ty TOYOTA VN

350

93

TOYOTA

ZACE SURF 1.8 (8 chỗ)




Công ty TOYOTA VN

450

94

TOYOTA

LANDCRUISER 3.0 (8 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

450

95

TOYOTA

LAND 5.0 (8 chỗ)




Công ty TOYOTA VN

950

96

TOYOTA

INNOVA E TGN40L-GKMDKU (8 chỗ, số tay 5 cấp, máy xăng 2.0, cửa sổ chỉnh điện)

Công ty TOYOTA VN

694

97

TOYOTA

INNOVA GSR TGN40L-GKMNKU

Công ty TOYOTA VN

754

98

TOYOTA

INNOVA G TGN40L-GKMNKU

Công ty TOYOTA VN

715

99

TOYOTA

INNOVA G TGN40L-GKPDKU (8 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.0)

Công ty TOYOTA VN

736

100

TOYOTA

INNOVA J TGN40L-GKMRKU

Công ty TOYOTA VN

663

101

TOYOTA

INNOVA V TGN40L-GKPNKU

Công ty TOYOTA VN

800

102

TOYOTA

FORTUNER G 7 CHỖ KUN60L-NKMSHU 2.5

Công ty TOYOTA VN

878

103

TOYOTA

FORTUNER V 7 CHỖ TGN51L-NKPSKU 2.7, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x4

Công ty TOYOTA VN

1.039

104

TOYOTA

FORTUNER V 7 CHỖ TGN61L-NKPSKU 2.7 số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x2

Công ty TOYOTA VN

934

105

TOYOTA

FORTUNER V TRD 7 Chỗ, số tự động 4 cấp,

TGN51L-NKPSKU 2.7



Công ty TOYOTA VN

1.060

106

TOYOTA

LAND CRUISER PRADO TX-L TRJ150L - GKPEK Động cơ xăng 4x4, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2,7cc

Công ty TOYOTA VN

1.923

107

TOYOTA

LAND CRUISER VX UZJ200L-GNAEK, Động cơ xăng4x4, 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, dung tích 4.664 cc

Nhập khẩu

2.608

108

TOYOTA

HIACE TRH213L-JDMNKU SUPER WAGON

dung tích 2,7 - 10 chỗ



Công ty TOYOTA VN

823

109

TOYOTA

HIACE TRH213L-JEMDKU COMMUTER dung tích 2,7 - 16 chỗ, động cơ xăng

Công ty TOYOTA VN

681

110

TOYOTA

HIGHLANDER 2.7




Nhập khẩu

1.180

111

TOYOTA

HIACE KDH212L-JEMDYU COMMUTER dung tích 2,5 - 16 chỗ, động cơ dầu

Công ty TOYOTA VN

704

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 33822
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.28 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương