A
|
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU TOYOTA
|
|
|
I
|
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)
|
|
|
1
|
TOYOTA
|
CROWN 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
2
|
TOYOTA
|
CROWN Super Saloon 2.8-3.0
|
|
Nhập khẩu
|
850
|
3
|
TOYOTA
|
CROWN Royal Saloon 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
950
|
4
|
TOYOTA
|
CROWN 4.0
|
|
Nhập khẩu
|
1.200
|
5
|
TOYOTA
|
LEXUS ES 250
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
6
|
TOYOTA
|
LEXUS GS 300
|
|
Nhập khẩu
|
1.000
|
7
|
TOYOTA
|
LEXUS ES 300
|
|
Nhập khẩu
|
900
|
8
|
TOYOTA
|
LEXUS LS400
|
|
Nhập khẩu
|
1.350
|
9
|
TOYOTA
|
LEXUS RX350
|
|
Nhập khẩu
|
2.025
|
10
|
TOYOTA
|
LEXUS ES350
|
|
Nhập khẩu
|
2.111
|
11
|
TOYOTA
|
LEXUS GS 350
|
|
Nhập khẩu
|
2.315
|
12
|
TOYOTA
|
LEXUS GX470
|
|
Nhập khẩu
|
2.665
|
13
|
TOYOTA
|
LEXUS GX460
|
|
Nhập khẩu
|
2.625
|
14
|
TOYOTA
|
LEXUS LX 570 - 2012
|
|
Nhập khẩu
|
4.075
|
15
|
TOYOTA
|
CORONA, CARINA, VISTA đến 1.6
|
Nhập khẩu
|
420
|
16
|
TOYOTA
|
CORONA, CARINA, VISTA từ 1.8 đến 2.0
|
Nhập khẩu
|
530
|
17
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 1.3 (5 chỗ)
|
Công ty TOYOTA VN
|
300
|
18
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEMEKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
586
|
19
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEPGKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
625
|
20
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 2.0AT (5 chỗ) ZRE143L-GEPVKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
770
|
21
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 1.8AT (5 chỗ) ZRE142L-GEPGKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
710
|
22
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 1.8MT (5 chỗ) ZRE142L-GEFGKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
734
|
23
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 2.0 CVT (5 chỗ) ZRE143L-GEXVKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
855
|
24
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 2.0 RS (5 chỗ) ZRE143L-GEXVKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
899
|
25
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 1.8 CVT (5 chỗ) ZRE142L-GEXGKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
786
|
26
|
TOYOTA
|
CAMRY từ 1.8 đến 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
27
|
TOYOTA
|
CAMRY 2.0E 5 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
781
|
28
|
TOYOTA
|
CAMRY 2.0 ACV51L-JEPNKU, 5 chỗ, số tự động
|
Công ty TOYOTA VN
|
982
|
29
|
TOYOTA
|
CAMRY từ 2.2 đến 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
1.129
|
30
|
TOYOTA
|
CAMRY 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
1.241
|
31
|
TOYOTA
|
CAMRY LE - 5 chỗ, động cơ 2,5
|
|
Nhập khẩu
|
658
|
32
|
TOYOTA
|
CAMRY 3.5Q GSV40L-JETGKU
|
Công ty TOYOTA VN
|
1.507
|
33
|
TOYOTA
|
CAMRY 2.4G ACV40L-JEAEKU
|
Công ty TOYOTA VN
|
1.058
|
34
|
TOYOTA
|
CAMRY 2.5G ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động,
ĐH tự động 2 vùng
|
Công ty TOYOTA VN
|
1.129
|
35
|
TOYOTA
|
CAMRY 2.5Q ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động,
ĐH tự động 3 vùng
|
Công ty TOYOTA VN
|
1.241
|
36
|
TOYOTA
|
ARISTO 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
725
|
37
|
TOYOTA
|
ARISTO 4.0
|
|
Nhập khẩu
|
780
|
38
|
TOYOTA
|
WINDOW 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
860
|
39
|
TOYOTA
|
WINDOW 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
1.100
|
40
|
TOYOTA
|
AVALON 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
900
|
41
|
TOYOTA
|
SCEPTER 2.2
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
42
|
TOYOTA
|
SCEPTER 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
880
|
43
|
TOYOTA
|
CRESSIDA dưới 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
44
|
TOYOTA
|
CRESSIDA 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
45
|
TOYOTA
|
MACK II, CHSER, CRESTA 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
46
|
TOYOTA
|
MACK II, CHSER, CRESTA 2.4, 2.5
|
Nhập khẩu
|
650
|
47
|
TOYOTA
|
MACK II, CHSER, CRESTA 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
48
|
TOYOTA
|
COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.3
|
Nhập khẩu
|
350
|
49
|
TOYOTA
|
COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.5, 1.6
|
Nhập khẩu
|
400
|
50
|
TOYOTA
|
COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.8, 2.0
|
Nhập khẩu
|
450
|
51
|
TOYOTA
|
STALET 1.3-1.5
|
|
Nhập khẩu
|
350
|
52
|
TOYOTA
|
VIOS E NCP93L BEMRKU 1.5 (5 chỗ)
|
Công ty TOYOTA VN
|
552
|
53
|
TOYOTA
|
VIOS G NCP93L BEPGKU 1.5 (5 chỗ)
|
Công ty TOYOTA VN
|
602
|
54
|
TOYOTA
|
VIOS C NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ)
|
Công ty TOYOTA VN
|
520
|
55
|
TOYOTA
|
VIOS LIMO NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ)
|
Công ty TOYOTA VN
|
520
|
56
|
TOYOTA
|
CAMRY 30VMCV 30L 3.0
|
Công ty TOYOTA VN
|
1.040
|
57
|
TOYOTA
|
ZACE GL 1.8 (5 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
300
|
58
|
TOYOTA
|
YARIS SEDAN AT 1.3 (5chỗ)
|
Nhập khẩu
|
620
|
59
|
TOYOTA
|
YARIS HATCHBACK AT 1.3 (5 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
602
|
60
|
TOYOTA
|
YARIS E NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc
5 chỗ số tự động, SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
650
|
61
|
TOYOTA
|
YARIS RS NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc
5 chỗ số tự động, SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
688
|
62
|
TOYOTA
|
VENZA 2672cc (5 chỗ)
|
|
Nhập khẩu
|
1.266
|
II
|
XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
|
63
|
TOYOTA
|
MR2 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
64
|
TOYOTA
|
SUPRA 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
65
|
TOYOTA
|
SUPRA '2.5
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
66
|
TOYOTA
|
CELICA 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
67
|
TOYOTA
|
CYNOS 1.5
|
|
Nhập khẩu
|
420
|
68
|
TOYOTA
|
86 ZN6-ALE7 Coupe 2 cửa, 4 chỗ, AT 2.0,
SX năm 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
1.651
|
III
|
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
|
|
69
|
TOYOTA
|
4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
600
|
70
|
TOYOTA
|
4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 2 cửa)
|
Nhập khẩu
|
550
|
71
|
TOYOTA
|
4 RUNNER 3.0 (loại 4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
600
|
72
|
TOYOTA
|
4 RUNNER 3.0 (loại 2 cửa)
|
Nhập khẩu
|
550
|
73
|
TOYOTA
|
4 RUNNER LIMITED động cơ 4.0
|
Nhập khẩu
|
1.000
|
74
|
TOYOTA
|
WISH 7 Chỗ 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
761
|
75
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 70 dưới 2.8, 2 cửa, thân ngắn
|
Nhập khẩu
|
550
|
76
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 70 từ 2.8 đến 3.5, 2 cửa, thân dài
|
Nhập khẩu
|
650
|
77
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 2 cửa, thân dài
|
Nhập khẩu
|
700
|
78
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 4 cửa
|
Nhập khẩu
|
700
|
79
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ xăng
|
Nhập khẩu
|
800
|
80
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ diesel
|
Nhập khẩu
|
850
|
81
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân to, lốp to
|
Nhập khẩu
|
1.000
|
82
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân nhỏ, lốp nhỏ
|
Nhập khẩu
|
1.000
|
83
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 90-PRADO 2.7
|
Nhập khẩu
|
750
|
84
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER -PRADO TX-L 2.7, 7 chỗ ngồi
|
Nhập khẩu
|
1.634
|
85
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER -PRADO TX-L 7 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2,7, 4X4, SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
1.956
|
86
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER UZJ200L GNAEK 8 chỗ 4.7
|
Nhập khẩu
|
1.145
|
87
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER VX 8 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng
4.7, 4x4, ghế da, mâm đúc, SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
2.658
|
88
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 chỗ, máy xăng 4.7, ghế da, mâm đúc
|
Nhập khẩu
|
1.066
|
89
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 chỗ, máy xăng 4.7, ghế nỉ, mâm thép
|
Nhập khẩu
|
2.410
|
90
|
TOYOTA
|
PREVIA 7-8 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
91
|
TOYOTA
|
TOWNACE LITEACE 7-8 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
92
|
TOYOTA
|
ZACE GL 1.8 (8 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
350
|
93
|
TOYOTA
|
ZACE SURF 1.8 (8 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
450
|
94
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 3.0 (8 chỗ)
|
Công ty TOYOTA VN
|
450
|
95
|
TOYOTA
|
LAND 5.0 (8 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
950
|
96
|
TOYOTA
|
INNOVA E TGN40L-GKMDKU (8 chỗ, số tay 5 cấp, máy xăng 2.0, cửa sổ chỉnh điện)
|
Công ty TOYOTA VN
|
694
|
97
|
TOYOTA
|
INNOVA GSR TGN40L-GKMNKU
|
Công ty TOYOTA VN
|
754
|
98
|
TOYOTA
|
INNOVA G TGN40L-GKMNKU
|
Công ty TOYOTA VN
|
715
|
99
|
TOYOTA
|
INNOVA G TGN40L-GKPDKU (8 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.0)
|
Công ty TOYOTA VN
|
736
|
100
|
TOYOTA
|
INNOVA J TGN40L-GKMRKU
|
Công ty TOYOTA VN
|
663
|
101
|
TOYOTA
|
INNOVA V TGN40L-GKPNKU
|
Công ty TOYOTA VN
|
800
|
102
|
TOYOTA
|
FORTUNER G 7 CHỖ KUN60L-NKMSHU 2.5
|
Công ty TOYOTA VN
|
878
|
103
|
TOYOTA
|
FORTUNER V 7 CHỖ TGN51L-NKPSKU 2.7, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x4
|
Công ty TOYOTA VN
|
1.039
|
104
|
TOYOTA
|
FORTUNER V 7 CHỖ TGN61L-NKPSKU 2.7 số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x2
|
Công ty TOYOTA VN
|
934
|
105
|
TOYOTA
|
FORTUNER V TRD 7 Chỗ, số tự động 4 cấp,
TGN51L-NKPSKU 2.7
|
Công ty TOYOTA VN
|
1.060
|
106
|
TOYOTA
|
LAND CRUISER PRADO TX-L TRJ150L - GKPEK Động cơ xăng 4x4, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2,7cc
|
Công ty TOYOTA VN
|
1.923
|
107
|
TOYOTA
|
LAND CRUISER VX UZJ200L-GNAEK, Động cơ xăng4x4, 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, dung tích 4.664 cc
|
Nhập khẩu
|
2.608
|
108
|
TOYOTA
|
HIACE TRH213L-JDMNKU SUPER WAGON
dung tích 2,7 - 10 chỗ
|
Công ty TOYOTA VN
|
823
|
109
|
TOYOTA
|
HIACE TRH213L-JEMDKU COMMUTER dung tích 2,7 - 16 chỗ, động cơ xăng
|
Công ty TOYOTA VN
|
681
|
110
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER 2.7
|
|
Nhập khẩu
|
1.180
|
111
|
TOYOTA
|
HIACE KDH212L-JEMDYU COMMUTER dung tích 2,5 - 16 chỗ, động cơ dầu
|
Công ty TOYOTA VN
|
704
|
|