Phụ lục 01: danh mụC: Khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản



tải về 0.67 Mb.
trang1/3
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích0.67 Mb.
#23832
  1   2   3




Phụ lục 01:
DANH MỤC: Khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản

(kim loại, khoáng chất công nghiệp) trên địa bàn tỉnh Hà Giang

(Kèm theo Quyết định số 2587/QĐ-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2012 của UBND tỉnh Hà Giang)




STT

Tên khoáng sản, vị trí khu vực, giấp phép

Diện tích (ha)

Tọa độ điểm góc khu vực khoáng sản, hệ VN 2000

Ghi chú


Điểm góc

X (m)

Y (m)




I

QUẶNG SẮT



Mỏ sắt Ngải Thầu Sản, xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ

-----------------------------

Giấy phép số 3328/QĐ-UBND

ngày 12/12/2006



3,64

A

B

C



D

E


2540 515

2540 620


2540 540

2540 335


2540 308

445 280

445 160


445 115

445 090


445 195

Khoản 7 Điều 12 Nghị định số 15/2012/NĐ-CP ngày 09 tháng 03 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Khoáng sản.



Mỏ sắt Bản Đén, xã Tùng Bá,

huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 3080/QĐ-UBND

ngày 17/10/2007


23,74

A

B

C



D

E


2531 975

2532 474


2532 667

2532 593


2532 248

454 751

454 242


454 389

454 882


454 944

-Nt-



Mỏ sắt Lũng Khỏe, xã Thuận Hòa, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 715/GP-UBND

ngày 12/3/2008



65,79

A

B

C



D

E

F



G

2539 766

2540 474


2540 998

2541003


2540 830

2540 620


2539 960

450 319

449 826


450 002

450 997


451 090

450 160


450 635

-Nt-



Mỏ sắt Suối Thâu (thân quặng I),

xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê

-----------------------------

Giấy phép số 1560/GP-UBND

ngày 01/6/2009


47,34

A

B

C



D

2529 194

2529 504


2529 183

2528 175


2528 005

518 442

518 697


518 803

519 414


519 110

-Nt-



Mỏ sắt Thâm Thiu (thân quặng VII, VIII), xã Giáp Trung,

huyện Bắc Mê

-----------------------------

Giấy phép số 1561/GP-UBND

ngày 01/6/2009


75,0

A

B

C



D

E

F



G

H

I



2521 883

2522 009


2522 009

2522 752


2522 865

2522 806


2521 889

2521 702


2521 702

525 811

526 281


527 137

528 080


528 326

528 371


527 503

527 117


525 811

-Nt-



Mỏ sắt Suối Thâu (các thân quặng III, IV và V), xã Minh Sơn,

huyện Bắc Mê

-----------------------------

Giấy phép số 3160/GP-UBND

ngày 12/10/2010


158,18

1

2

3



4

5

6



2525 409

2525 202


2526 107

2526 622


2526 968

2527 112


521 744

521 556


520 871

520 822


520 822

521 407


-Nt-

7

8

9



10

11


2524 743

2524 989


2524 994

2524 625


2524 371

522 606

522 698


523 358

524 173


523 912









Mỏ sắt Suối Thâu (các thân quặng II và VI), xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê

-----------------------------

Giấy phép số 3161/GP-UBND

ngày 12/10/2010



79,73

1

2

3



4

5

6



7

8

9



2526421,01

2526622,36

2526968,24

2526968,24

2528278,25

2528198,89

2527806,67

2527407,79

2526502,66


520315,32

520821,50

520821,50

520313,87

519588,11

519449,22

519557,89

519848,87

520104,48


-Nt-

10

11

12



13

14

15



16

2523571,69

2523571,69

2523845,15

2524237,04

2524265,94

2524185,78

2523980,83


524011,53

524123,57

524154,49

524130,76

524047,12

523982,04

523961,77


II

QUẶNG CHÌ, KẼM



Mỏ chì, kẽm Ao Xanh, xã Yên Bình, huyện Quang Bình

-----------------------------

Giấy phép số 2990/QĐ-UBND

ngày 10/11/2006



16,4

A

B

C1



C2

D

E



2474 826

2474 648


2474 368

2474 284


2474 316

2474 739


402 924

403 343


403 440

403 356


403 155

402 886


-Nt-



Mỏ chì, kẽm Bản Lý, xã Du Tiến, huyệnYên Minh

-----------------------------

Giấy phép số 558/QĐ-UBND

ngày 28/2/2008



23,2

A

B

C



D

E

G



H

2536 388

2536 825


2537 245

2536 821


2536 425

2536 325


2536 223

477 510

477 789


477 906

478 107


477 820

477 883


477 741

-Nt-



Mỏ chì, kẽm Sàng Thần, xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê

-----------------------------

Giấy phép số 2233/QĐ-UBND

ngày 15/7/2008



12,0

A1

A2

A3



A4

A5


2533 848

2533 638


2533 506

2533 465


2533 536

518 290

518 643


518 929

518 920


518 222

-Nt-



Mỏ chì, kẽm Sủa Nhè Lử, xã Xín Cái, huyện Mèo Vạc

-----------------------------

Giấy phép số 226/QĐ-UBND

ngày 23/01/2009



8,92

1

2

3



4

5

6



2571 030

2571 022


2570 775

2570 789


2570 904

2570 931


496 350

496 823


496 784

496 516


496 504

496 351


-Nt-



Mỏ chì, kẽm Bản Kẹp, thôn Kẹp A, thôn Pó Pèng và thôn Bản Kẹp B,

xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê

-----------------------------

Giấy phép số 623/GP-UBND

ngày 18/3/2009


87,8

1

2

3



4

2527 818

2527 450


2527 700

2525 968


472 788

473 215


473 216

472 671


-Nt-

42,10

1

2

3



4

2530 611

2530 793


2530 005

2529 855


474 105

474 586


474 904

474 435




Mỏ chì, kẽm Lũng Om (Lũng Dầm),

xã Du Già, huyện Yên Minh

-----------------------------

Giấy phép số 622/GP-UBND

ngày 18/3/2009


98,0

1

2

3



4

2533 928

2533 968


2532 769

2532 520


474 330

475 167


475 663

475 152


-Nt-



Mỏ chì, kẽm Na Sơn, xã Tùng Bá, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 3587/GP-UBND

ngày 11/11/2010



20,0

NS1

NS2


NS3

NS4


NS5

2535 825

2535 530


2535 480

2535 353


2535 532

508 160

508 353


508 562

508 030


507 968

-Nt-

NS6

NS7


NS8

NS9


2535 135

2534 790


2534 588

2535 018


508 141

508 293


508 048

508 000




Mỏ chì, kẽm thôn Trung, xã Thượng Bình, huyện Bắc Quang

-----------------------------

Giấy phép số 1340/GP-UBND

ngày 30/6/2011



16,6

1

2

3



4

5


2488 233

2488 107


2487 705

2487 918


2488 000

452 310

452 410


451 690

451 272


452 025

-Nt-



Mỏ chì, kẽm Tà Pan, xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê

-----------------------------

Giấy phép số 1389/GP-UBND

ngày 17/7/2012



12,0

1

2

3



4

2531 271

2531 271


2530971

2530 971


518 049

518 449


518 449

518 049


-Nt-

III

QUẶNG MANGAN



Mỏ mangan Nà Viền, xã Giáp Trung, huyện Bắc Mê

-----------------------------

Giấy phép số 3231/QĐ-UBND

ngày 04/12/2006



15,2

A

B

C



D

2517 745

2517 885


2517 345

2517 205


479 515

479 695


480 085

479 905


-Nt-



Mỏ mangan Nậm Nhùng, xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 1991/QĐ-UBND

ngày 23/7/2007



1,5

A

B

C



D

2504 109

2504 173


2504 083

2504 026


450 448

450 315


450 253

450 375


-Nt-



Mỏ mangan Bản Sám, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 188/QĐ-UBND

ngày 16/01/2008



19,6

A

B

C



D

2503 403

2503 678


2503 268

2503 048


458 916

459 191


459 551

459 251


-Nt-



Mỏ mangan thôn Lâm - thôn Pha, xã Đồng Tâm, huyện Bắc Quang

-----------------------------

Giấy phép số 398/QĐ-UBND

ngày 31/01/2008



57,98

A

B

C



D

2492 075

2492 345


2491 085

2490 845


443 842

443 752


442 112

442 302


-Nt-



Mỏ mangan Nậm Nhùng, xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 3109/QĐ-UBND

ngày 23/9/2008



6,9

A

B

C



D

2504 266

2504 300


2504 204

2504 181


450 495

450 559


450 614

450 553


-Nt-

E

F

G



H

I

J



K

L

M



N

O

P



2504 112

2504 095


2504 007

2503 962


2503 935

2503 905


2503 881

2503 832


2503 820

2503 782


2503 767

2503 833


450 496

450 625


450 610

450 588


450 587

450 593


450 586

450 541


450 510

450 479


450 366

450 315




Mỏ mangan Bản Lò, xã Đông Minh, huyện Yên Minh

-----------------------------

Giấy phép số 3339/QĐ-UBND

ngày 8/10/2008



22,84

A

B

C



D

E


2554 660

2554 535


2554 290

2554 399


2554 586

464 000

464 430


464 420

464 111


464 000

-Nt-

F

G

H



I

2554 919

2554 570


2554 402

2554 700


464 869

465 046


464 885

464 590


J

K

L



M

N

O



P

2553 910

2553 910


2553 728

2553 786


2553 794

2553 801


2553 810

464 368

464 488


464 488

464 412


464 368

464 353


464 347



Mỏ mangan Tân Bình, thôn Tân Bình, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 696/GP-UBND

ngày 24/3/2009



26,2

A

B

C



D

E

F



2507 107

2507 179


2507 189

2507 181


2507 073

2506 854


455 647

455 749


455 986

456 102


456 126

455 691


-Nt-




G

H

I



K

2506 505

2506 162


2506 321

2506 668


455 575

455 283


455 060

455 346





L

M

N



P

Q


2505 440

2505 569


2505 587

2505 435


2505 337

456 101

456 253


456 371

456 334


456 141






Mỏ mangan Nà Pia, xã Yên Phú, huyện Bắc Mê

-----------------------------

Giấy phép số 763/GP-UBND

ngày 27/3/2009



50,17

A

B

C



D

E

G



H

I

K



2517 616

2517 616


2517 386

2516 769


2516 698

2517 009


2517 009

2517 061


2517 396

480 840

481 556


481 648

481 679


481 449

481 449


481 259

481 259


480 666

-Nt-






Mỏ mangan Lùng Chang, xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 767/GP-UBND

ngày 27/3/2009



56,6

1

2

3



4

5

6



7

8

9



2507 620

2507 576


2507 432

2507 366


2507 293

2507 312


2507 243

2507 193


2507 201

455 710

456 720


456 610

456 332


456 235

456 117


456 005

455 988


455 186

-Nt-












10

11

12



13

14

15



16

2507 421

2507 192


2507 188

2507 237


2507 301

2507 282


2507 357

456 608

456 448


456 004

456 013


456 122

456 239


456 337




17

18

19



20

2507 725

2508 069


2507 940

2507 624


457 270

457 869


457 969

457 410




Mỏ mangan đội 2, thôn Tân Bình, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 768/GP-UBND

ngày 27/3/2009



12,0

1

2

3



4

5

6



7

8


2504 531

2504 429


2504 238

2504 276


2504 352

2504 359


2504 322

2504 365


455 266

455 986


455 955

455 748


455 621

455 421


455 336

455 249


-Nt-



Mỏ mangan đội 5 (2), xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 766/GP-UBND

ngày 27/3/2009



49,63

A

B

C



D

E

F



G

2501 640

2502 304


2502 684

2502 835


2503 080

2502 360


2501 619

498 633

498 772


498 794

498 974


499 471

499 248


498 719

-Nt-



Mỏ mangan Lũng Quang, thôn Cuôm, xã Trung Thành, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 765/GP-UBND

ngày 27/3/2009




16,407

1

2

3



4

5


2495 229

2494 906


2494 794

2494 794


2495 100

448 240

447 938


448 041

448 281


448 338

-Nt-

6

7

8



9

2495 652

2495 350


2495 348

2495 497


448 229

448 080


448 321

448 428




Mỏ mangan Khuôn Then, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 769/GP-UBND

ngày 27/3/2009



58,236

A

A1

A1’



A2

A2’


A3

E


2507 022.63

2506 772.58

2506 342.50

2506 342.40

2506 550.00

2506 508.19

2506 670.75


456 485.19

457 171.73

456 480.00

456 688.37

456 785.00

456 323.90

456 334.39


-Nt-

B

B1

B2



B3

2506 408.83

2506 157.52

2506 602.76

2506 687.76



458 170.46

457 956.58

457 368.12

457 404.61



C

C1

C2



C3

C4


2505 662.77

2505 655.62

2505 740.59

2505 900.59

2505 759.83


457 535.52

457 379.57

457 334.54

457 419.23

457 618.12


D

D1

D2



D3

2505 604.57

2505 829.10

2505 809.55

2505 619.67



456 265.60

456 280.08

456 586.02

456 595.25





Mỏ mangan Bản Sám 1, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 791/GP-UBND

ngày 31/3/2009



16,947

A

B

C



D

E

G



2503 520

2503 520


2503 447

2503 263


2503 309

2503 420


458 792

458 850


458 905

458 905


458 690

458 690


-Nt-












H

I

J



K

L

M



2502 960

2502 960


2502 880

2502 880


2502 798

2502 798


458 770

458 990


458 990

458 990


458 820

458 753





N1

N2

N3



N4

2502 714

2502 691


2502 612

2502 615


458 457

458 683


458 683

458 457


O

P

Q



Q1

R

S



T

2502 591

2502 491


2502 366

2502 243


2502 240

2502 512


2502 602

458 666

458 791


458 723

458 787


458 708

458 360


458 524



Mỏ mangan Nà Viền (phần mở rộng), thôn Nà Nèn, xã Yên Phú, huyện Bắc Mê

-----------------------------

Giấy phép số 1601/GP-UBND

ngày 4/6/2009



38,94

A

B

C



D

E

F



G

H


2517 160

2517 304


2516 964

2516 963


2516 600

2516 602


2516 799

2516 800


479 887

480 004


480 418

481 444


481 443

480 899


480 899

480 304


-Nt-



Mỏ mangan Khuôn Han, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 2433/GP-UBND

ngày 24/7/2009



15,85

1

2

3



4

5


2500 814,44

2500 862,84

2500 779,43

2500 706,31

2500 673,35


460 027,49

460 555,78

460 550,62

460 400,27

460 214,92


-Nt-












6

7

8



9

2500 471,53

2500 466,37

2500 266,60

2500 267,63



460 059,42

460 546,52

460 546,51

460 065,60








Mỏ mangan Ngọc Lâm, xã Bạch Ngọc, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 2432/GP-UBND

ngày 24/7/2009



12,06

1

2

3



4

5

6



2493 051,52

2493 771,95

2494 014,18

2493 962,28

2493 340,95

2493 015,34



448 207,67

448 423,17

448 545,86

448 619,79

448 427,89

448 294,18



-Nt-



Mỏ mangan Bản Dào, xã Na Khê, huyện Yên Minh

-----------------------------

Giấy phép số 2367/GP-UBND

ngày 22/7/2009



10,0

1

2

3



4

2565 456,81

2565 627,72

2565 401,91

2565 200,51



496 419,63

496 659,99

496 885,71

496 652,89



-Nt-



Mỏ mangan Pù Khâu Lôi, xã Đông Tâm, huyện Bắc Quang

-----------------------------

Giấy phép số 2369/GP-UBND

ngày 22/7/2009



15,37

1

2

3



4

5

6



7

8

9



10

11

12



2490 553

2490 693


2490 967

2490 954


2490 937

2490 890


2490 659

2490 424


2490 393

2490 478


2490 478

2490 573


446 369

446 476


446 699

446 827


446 870

446 870


446 786

446 450


446 350

446 341


446 156

446 194


-Nt-



Mỏ mangan Khau Lôi, Thôn Lâm, xã Đồng Tâm, huyện Bắc Quang

-----------------------------

Giấy phép số 2368/GP-UBND

ngày 22/7/2009



7,04

A

B

C



D

E

F



2492 468

2492 541


2492 621

2492 626


2492 378

2492 294


443 909

443 944


444 076

444 125


444 269

444 046


-Nt-









Mỏ mangan Bản Sám 2, thôn Bản Xám, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 2291/GP-UBND

ngày 17/7/2009



22,38

1

2

3



4

5

6



7

8

9



10

11


2503 177

2503 099


2503 102

2502 966


2502 966

2502 689


2502 750

2503 007


2502 953

2502 934


2503 261

459 041

459 030


458 998

458 976


458 763

458 738


458 175

458 346


458 438

458 579


458 673

-Nt-



Mỏ mangan Đội 5, xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 76/GP-UBND

ngày 11/01/2010



21,87

1

2

3



4

5


2503 918

2503 906


2503 625

2503 577


2503 671

446 675

446 800


446 834

446 773


446 624

-Nt-

6

7

8



9

10


2504 103

2504 081


2503 778

2503 573


2503 760

447 134

447 336


447 420

447 428


446 999

11

12

13



14

15


2503 023

2502 840


2502 717

2502 756


2502 996

447 084

447 310


447 279

447 242


447 060



Mỏ mangan Pả Láng, thôn Phín Lủng, xã Nghĩa Thuận, huyện Quản Bạ

-----------------------------

Giấy phép số 497/GP-UBND

ngày 8/02/2010



7,04

A

B

C



D

2560 067

2560 197


2559 927

2559 797


439 047

439 200


439 425

439 272


-Nt-






Mỏ mangan Lăng Mu, xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 1346/GP-UBND

ngày 30/6/2011



14,05

1

2

3



4

2504 800

2504 836


2504 624

2504 590


453 280

453 410


453 509

453 350


-Nt-

5

6

7



8

9

10



2504 856

2505 000


2504 926

2504 674


2504 639

2504 773


453 485

454 000


454 040

453 750


453 582

453 472




Mỏ mangan Bản Sáp, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê

-----------------------------

Giấy phép số 1348/GP-UBND

ngày 30/6/2011



36,0

1

2

3



4

5

6



2516 600

2516 400


2516 600

2516 400


2516 010

2516 500


485 400

485 800


486 400

486 654


486 000

485 330


-Nt-



Mỏ mangan thôn Pậu (Khuôn Bậu), xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 1345/GP-UBND

ngày 30/6/2011



20,31

A

B

C



D

2499 744

2499 942


2499 548

2499 327


459 341

459 912


459 912

459 633


-Nt-



Mỏ mangan thôn Tiến Thành, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 1341/GP-UBND

ngày 30/6/2011



85,5

1

2

3



4

2505 352

2505 679


2505 679

2505 275


456 411

456 627


456 883

456 775


-Nt-

5

6

7



8

9

10



2504 923

2504 564


2503 916

2504 024


2504 285

2505 025


456 655

457 087


456 719

456 172


456 057

456 300







Mỏ mangan Hồng Ngài, xã Sủng Thài, huyện Yên Minh

-----------------------------

Giấy phép số 1343/GP-UBND

ngày 30/6/2011



8,9

1

2

3



4

5


2562 447

2562 404


2562 004

2562 004


2562 285

463 931

464 010


464 209

464 009


463 809

-Nt-



Mỏ mangan Đồng Tâm, xã Đồng Tâm, huyện Bắc Quang

-----------------------------

Giấy phép số 1228/GP-UBND

ngày 25/6/2012



16,5 ha

A

B

C



D

2488 461

2488 371


2487 391

2487 461


440 009

440 119


439 279

439 189


-Nt-

IV

QUẶNG ANTIMON



Mỏ Antimon Lẻo A, xã Sơn Vĩ, huyện Mèo Vạc

-----------------------------

Giấy phép số 3528/QĐ-UBND

ngày 14/11/2007



36,3

A1

A2

A3

A4

A5

A6

A7

A8



2562 684

2562 827


2562 247

2562 102


2562 237

2562 115


2562 448

2562 560


553 495

553 816


554 204

553 872


553 789

553 493


553 298

553 574


-Nt-



Mỏ Antimon Phe Thán, xã Sơn Vĩ, huyện Mèo Vạc

-----------------------------

Giấy phép số 4707/GP-UBND

ngày 12/11/2009



7,45

A

B

C



D

2564 398

2563 988


2564 098

2564 358


501 364

501 574


501 734

501 614


-Nt-



Mỏ Antimon Bản Trang, xã Xín Cái, huyện Mèo Vạc

-----------------------------

Giấy phép số 4706/GP-UBND

ngày 12/11/2009



10,0

A

B

C



D

2567 368

2567 418


2566 958

2566 898


498 094

498 284


498 454

498 254


-Nt-






Mỏ Antimon Bản Đáy, xã Lạc Nông, huyện Bắc Mê

-----------------------------

Giấy phép số 172/GP-UBND

ngày 15/01/2010



11,52

A

B

C



D

2514 207

2514 207


2514 797

2514 797


477 550

477 850


477 850

477 550


-Nt-



Mỏ antimon Pó Ma, xã Khâu Vai, huyện Mèo Vạc

-----------------------------

Giấy phép số 1895/GP-UBND

ngày 22/6/2010



39,85

A

B

C



D

2551 821

2551 625


2551 309

2551 225


499 699

500 025


500 247

499 800


-Nt-

A’

B’

C’



D’

2551 960

2551 995


2551 625

2551 540


500 615

500 750


500 915

500 830


E

F

G



H

2551 078

2550 830


2550 500

2550 734


500 324

500 535


500 305

500 040


V

QUẶNG MICA, VÀNG

51.

Mỏ mica Bản Măng 1, xã Bản Rịa, huyện Quang Bình; mỏ Mica Làng Việt, xã Khuôn Lùng và mỏ Mica Nà Trì, xã Nà Trì, huyện Xín Mần

-----------------------------

Giấy phép số 3689/GP-UBND

ngày 25/9/2009



4,548

A

B

C



D

E

F



G

2482 910

2482 896


2482 822

2482 678


2482 613

2482 837


2482 930

394 087

394 165


394 211

394 221


394 094

394 016


393 982




6,946

A

B

C



D

E

F



G

2487 253

2487 209


2486 986

2486 777


2486 770

2486 981


2486 974

398 724

398 928


398 972

399 012


398 906

398 883


398 781












1,4

A

B

C



D

2493 058

2493 105


2492 968

2492 917


397 481

397 548


397 648

397 584





1,04

E

F

G



H

2492 645

2492 594


2492 508

2492 556


397 667

397 761


397 708

397 620


52.

Mỏ vàng sa khoáng Làng Cào, thuộc thôn Kiều, thôn Cào, xã Tiên Kiều, huyện Bắc Quang

-----------------------------

Giấy phép số 1347/GP-UBND

ngày 30/6/2011



8,4

1

2

3



4

5

6



2468 166

2468 304


2467 991

2467 721


2467 662

2467 597


430 816

430 871


431 066

431 277


431 211

430 909


-Nt-

53.

Điểm mỏ vàng sa khoáng Thác Lan; Vàng gốc Thượng Cầu và Vàng sa khoáng Suối Bông, xã Tiên Kiều, huyện Bắc Quang

-----------------------------

Giấy phép số 1342/GP-UBND

ngày 30/6/2011



6,27

1

2

3



4

5

6



7

8

9



2468 387

2468 285


2468 511

2468 623


2468 591

2468 631


2468 657

2468 697


2468 746

429 383

429 177


429 140

429 243


429 293

429 324


429 324

429 311


429 356

-Nt-







9,15

10

11

12



13

14

15



16

17

18



19

20

21



22

23

24



25

26

27



28

29

30



31

32

33



34

35

36



37

38

39



2468 297

2468 262


2468 700

2468 825


2468 800

2468 756


2468 747

2468 677


2468 667

2468 655


2468 653

2468 653


2468 659

2468 659


2468 655

2468 644


2468 632

2468 625


2468 620

2468 614


2468 608

2468 601


2468 587

2468 574


2468 565

2468 494


2468 476

2468 458


2468 428

2468 408


428 670

428 633


428 251

428 369


428 394

428 515


428 562

428 578


428 570

428 536


428 524

428 513


428 495

428 482


428 476

428 477


428 483

428 501


428 538

428 554


428 560

428 564


428 566

428 575


428 603

428 609


428 589

428 590


428 615

428 617














0,915

40

41

42



43

44


2468 922

2468 796


2468 786

2468 796


2468 844

428 461

428 533


428 510

428 475


428 387




42,65

45

46

47



48

49

50



51

52

53



54

55

56



57

58

59



60

61

62



63

2470 039

2470 038


2470 027

2470 007


2469 995

2469 985


2469 977

2469 970


2469 969

2469 974


2469 984

2469 995


2469 610

2469 627


2469 762

2470 378


2470 360

2470 143


2470 118

427 540

427 552


427 576

427 594


427 615

427 621


427 620

427 613


427 596

427 575


427 556

427 539


427 535

427 970


428 168

428 161


427 668

427 625


427 541

28,04

64

65

66



67

2469 800

2470 220


2469 921

2469 495


431 036

431 510


431 851

431 261


54.

Mỏ Vàng Nà Diềm, xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên

-----------------------------

Giấy phép số 1288/GP-UBND

ngày 27/6/2011



19,57

A

B

C



D

2510756

2510551


2510241

2510420


508953

509443


509331

508779


-Nt-


tải về 0.67 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương