Phụ lục 01:
DANH MỤC: Khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản
(kim loại, khoáng chất công nghiệp) trên địa bàn tỉnh Hà Giang
(Kèm theo Quyết định số 2587/QĐ-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2012 của UBND tỉnh Hà Giang)
STT
|
Tên khoáng sản, vị trí khu vực, giấp phép
|
Diện tích (ha)
|
Tọa độ điểm góc khu vực khoáng sản, hệ VN 2000
| Ghi chú |
Điểm góc
|
X (m)
|
Y (m)
|
|
I
|
QUẶNG SẮT
| -
|
Mỏ sắt Ngải Thầu Sản, xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ
-----------------------------
Giấy phép số 3328/QĐ-UBND
ngày 12/12/2006
|
3,64
|
A
B
C
D
E
|
2540 515
2540 620
2540 540
2540 335
2540 308
|
445 280
445 160
445 115
445 090
445 195
|
Khoản 7 Điều 12 Nghị định số 15/2012/NĐ-CP ngày 09 tháng 03 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Khoáng sản.
| -
|
Mỏ sắt Bản Đén, xã Tùng Bá,
huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 3080/QĐ-UBND
ngày 17/10/2007
|
23,74
|
A
B
C
D
E
|
2531 975
2532 474
2532 667
2532 593
2532 248
|
454 751
454 242
454 389
454 882
454 944
|
-Nt-
| -
|
Mỏ sắt Lũng Khỏe, xã Thuận Hòa, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 715/GP-UBND
ngày 12/3/2008
|
65,79
|
A
B
C
D
E
F
G
|
2539 766
2540 474
2540 998
2541003
2540 830
2540 620
2539 960
|
450 319
449 826
450 002
450 997
451 090
450 160
450 635
|
-Nt-
| -
|
Mỏ sắt Suối Thâu (thân quặng I),
xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 1560/GP-UBND
ngày 01/6/2009
|
47,34
|
A
B
C
D
|
2529 194
2529 504
2529 183
2528 175
2528 005
|
518 442
518 697
518 803
519 414
519 110
|
-Nt-
| -
|
Mỏ sắt Thâm Thiu (thân quặng VII, VIII), xã Giáp Trung,
huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 1561/GP-UBND
ngày 01/6/2009
|
75,0
|
A
B
C
D
E
F
G
H
I
|
2521 883
2522 009
2522 009
2522 752
2522 865
2522 806
2521 889
2521 702
2521 702
|
525 811
526 281
527 137
528 080
528 326
528 371
527 503
527 117
525 811
|
-Nt-
| -
|
Mỏ sắt Suối Thâu (các thân quặng III, IV và V), xã Minh Sơn,
huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 3160/GP-UBND
ngày 12/10/2010
|
158,18
|
1
2
3
4
5
6
|
2525 409
2525 202
2526 107
2526 622
2526 968
2527 112
|
521 744
521 556
520 871
520 822
520 822
521 407
|
-Nt-
|
7
8
9
10
11
|
2524 743
2524 989
2524 994
2524 625
2524 371
|
522 606
522 698
523 358
524 173
523 912
|
|
-
|
Mỏ sắt Suối Thâu (các thân quặng II và VI), xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 3161/GP-UBND
ngày 12/10/2010
|
79,73
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
2526421,01
2526622,36
2526968,24
2526968,24
2528278,25
2528198,89
2527806,67
2527407,79
2526502,66
|
520315,32
520821,50
520821,50
520313,87
519588,11
519449,22
519557,89
519848,87
520104,48
|
-Nt-
|
10
11
12
13
14
15
16
|
2523571,69
2523571,69
2523845,15
2524237,04
2524265,94
2524185,78
2523980,83
|
524011,53
524123,57
524154,49
524130,76
524047,12
523982,04
523961,77
|
II
|
QUẶNG CHÌ, KẼM
| -
|
Mỏ chì, kẽm Ao Xanh, xã Yên Bình, huyện Quang Bình
-----------------------------
Giấy phép số 2990/QĐ-UBND
ngày 10/11/2006
|
16,4
|
A
B
C1
C2
D
E
|
2474 826
2474 648
2474 368
2474 284
2474 316
2474 739
|
402 924
403 343
403 440
403 356
403 155
402 886
|
-Nt-
| -
|
Mỏ chì, kẽm Bản Lý, xã Du Tiến, huyệnYên Minh
-----------------------------
Giấy phép số 558/QĐ-UBND
ngày 28/2/2008
|
23,2
|
A
B
C
D
E
G
H
|
2536 388
2536 825
2537 245
2536 821
2536 425
2536 325
2536 223
|
477 510
477 789
477 906
478 107
477 820
477 883
477 741
|
-Nt-
| -
|
Mỏ chì, kẽm Sàng Thần, xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 2233/QĐ-UBND
ngày 15/7/2008
|
12,0
|
A1
A2
A3
A4
A5
|
2533 848
2533 638
2533 506
2533 465
2533 536
|
518 290
518 643
518 929
518 920
518 222
|
-Nt-
| -
|
Mỏ chì, kẽm Sủa Nhè Lử, xã Xín Cái, huyện Mèo Vạc
-----------------------------
Giấy phép số 226/QĐ-UBND
ngày 23/01/2009
|
8,92
|
1
2
3
4
5
6
|
2571 030
2571 022
2570 775
2570 789
2570 904
2570 931
|
496 350
496 823
496 784
496 516
496 504
496 351
|
-Nt-
| -
|
Mỏ chì, kẽm Bản Kẹp, thôn Kẹp A, thôn Pó Pèng và thôn Bản Kẹp B,
xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 623/GP-UBND
ngày 18/3/2009
|
87,8
|
1
2
3
4
|
2527 818
2527 450
2527 700
2525 968
|
472 788
473 215
473 216
472 671
|
-Nt-
|
42,10
|
1
2
3
4
|
2530 611
2530 793
2530 005
2529 855
|
474 105
474 586
474 904
474 435
| -
|
Mỏ chì, kẽm Lũng Om (Lũng Dầm),
xã Du Già, huyện Yên Minh
-----------------------------
Giấy phép số 622/GP-UBND
ngày 18/3/2009
|
98,0
|
1
2
3
4
|
2533 928
2533 968
2532 769
2532 520
|
474 330
475 167
475 663
475 152
|
-Nt-
| -
|
Mỏ chì, kẽm Na Sơn, xã Tùng Bá, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 3587/GP-UBND
ngày 11/11/2010
|
20,0
|
NS1
NS2
NS3
NS4
NS5
|
2535 825
2535 530
2535 480
2535 353
2535 532
|
508 160
508 353
508 562
508 030
507 968
|
-Nt-
|
NS6
NS7
NS8
NS9
|
2535 135
2534 790
2534 588
2535 018
|
508 141
508 293
508 048
508 000
| -
|
Mỏ chì, kẽm thôn Trung, xã Thượng Bình, huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 1340/GP-UBND
ngày 30/6/2011
|
16,6
|
1
2
3
4
5
|
2488 233
2488 107
2487 705
2487 918
2488 000
|
452 310
452 410
451 690
451 272
452 025
|
-Nt-
| -
|
Mỏ chì, kẽm Tà Pan, xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 1389/GP-UBND
ngày 17/7/2012
|
12,0
|
1
2
3
4
|
2531 271
2531 271
2530971
2530 971
|
518 049
518 449
518 449
518 049
|
-Nt-
|
III
|
QUẶNG MANGAN
| -
|
Mỏ mangan Nà Viền, xã Giáp Trung, huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 3231/QĐ-UBND
ngày 04/12/2006
|
15,2
|
A
B
C
D
|
2517 745
2517 885
2517 345
2517 205
|
479 515
479 695
480 085
479 905
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan Nậm Nhùng, xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 1991/QĐ-UBND
ngày 23/7/2007
|
1,5
|
A
B
C
D
|
2504 109
2504 173
2504 083
2504 026
|
450 448
450 315
450 253
450 375
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan Bản Sám, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 188/QĐ-UBND
ngày 16/01/2008
|
19,6
|
A
B
C
D
|
2503 403
2503 678
2503 268
2503 048
|
458 916
459 191
459 551
459 251
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan thôn Lâm - thôn Pha, xã Đồng Tâm, huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 398/QĐ-UBND
ngày 31/01/2008
|
57,98
|
A
B
C
D
|
2492 075
2492 345
2491 085
2490 845
|
443 842
443 752
442 112
442 302
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan Nậm Nhùng, xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 3109/QĐ-UBND
ngày 23/9/2008
|
6,9
|
A
B
C
D
|
2504 266
2504 300
2504 204
2504 181
|
450 495
450 559
450 614
450 553
|
-Nt-
|
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
|
2504 112
2504 095
2504 007
2503 962
2503 935
2503 905
2503 881
2503 832
2503 820
2503 782
2503 767
2503 833
|
450 496
450 625
450 610
450 588
450 587
450 593
450 586
450 541
450 510
450 479
450 366
450 315
| -
|
Mỏ mangan Bản Lò, xã Đông Minh, huyện Yên Minh
-----------------------------
Giấy phép số 3339/QĐ-UBND
ngày 8/10/2008
|
22,84
|
A
B
C
D
E
|
2554 660
2554 535
2554 290
2554 399
2554 586
|
464 000
464 430
464 420
464 111
464 000
|
-Nt-
|
F
G
H
I
|
2554 919
2554 570
2554 402
2554 700
|
464 869
465 046
464 885
464 590
|
J
K
L
M
N
O
P
|
2553 910
2553 910
2553 728
2553 786
2553 794
2553 801
2553 810
|
464 368
464 488
464 488
464 412
464 368
464 353
464 347
| -
|
Mỏ mangan Tân Bình, thôn Tân Bình, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 696/GP-UBND
ngày 24/3/2009
|
26,2
|
A
B
C
D
E
F
|
2507 107
2507 179
2507 189
2507 181
2507 073
2506 854
|
455 647
455 749
455 986
456 102
456 126
455 691
|
-Nt-
|
|
G
H
I
K
|
2506 505
2506 162
2506 321
2506 668
|
455 575
455 283
455 060
455 346
|
|
L
M
N
P
Q
|
2505 440
2505 569
2505 587
2505 435
2505 337
|
456 101
456 253
456 371
456 334
456 141
|
| -
|
Mỏ mangan Nà Pia, xã Yên Phú, huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 763/GP-UBND
ngày 27/3/2009
|
50,17
|
A
B
C
D
E
G
H
I
K
|
2517 616
2517 616
2517 386
2516 769
2516 698
2517 009
2517 009
2517 061
2517 396
|
480 840
481 556
481 648
481 679
481 449
481 449
481 259
481 259
480 666
|
-Nt-
|
| -
|
Mỏ mangan Lùng Chang, xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 767/GP-UBND
ngày 27/3/2009
|
56,6
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
2507 620
2507 576
2507 432
2507 366
2507 293
2507 312
2507 243
2507 193
2507 201
|
455 710
456 720
456 610
456 332
456 235
456 117
456 005
455 988
455 186
|
-Nt-
|
|
|
|
|
10
11
12
13
14
15
16
|
2507 421
2507 192
2507 188
2507 237
2507 301
2507 282
2507 357
|
456 608
456 448
456 004
456 013
456 122
456 239
456 337
|
|
17
18
19
20
|
2507 725
2508 069
2507 940
2507 624
|
457 270
457 869
457 969
457 410
| -
|
Mỏ mangan đội 2, thôn Tân Bình, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 768/GP-UBND
ngày 27/3/2009
|
12,0
|
1
2
3
4
5
6
7
8
|
2504 531
2504 429
2504 238
2504 276
2504 352
2504 359
2504 322
2504 365
|
455 266
455 986
455 955
455 748
455 621
455 421
455 336
455 249
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan đội 5 (2), xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 766/GP-UBND
ngày 27/3/2009
|
49,63
|
A
B
C
D
E
F
G
|
2501 640
2502 304
2502 684
2502 835
2503 080
2502 360
2501 619
|
498 633
498 772
498 794
498 974
499 471
499 248
498 719
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan Lũng Quang, thôn Cuôm, xã Trung Thành, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 765/GP-UBND
ngày 27/3/2009
|
16,407
|
1
2
3
4
5
|
2495 229
2494 906
2494 794
2494 794
2495 100
|
448 240
447 938
448 041
448 281
448 338
|
-Nt-
|
6
7
8
9
|
2495 652
2495 350
2495 348
2495 497
|
448 229
448 080
448 321
448 428
| -
|
Mỏ mangan Khuôn Then, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 769/GP-UBND
ngày 27/3/2009
|
58,236
|
A
A1
A1’
A2
A2’
A3
E
|
2507 022.63
2506 772.58
2506 342.50
2506 342.40
2506 550.00
2506 508.19
2506 670.75
|
456 485.19
457 171.73
456 480.00
456 688.37
456 785.00
456 323.90
456 334.39
|
-Nt-
|
B
B1
B2
B3
|
2506 408.83
2506 157.52
2506 602.76
2506 687.76
|
458 170.46
457 956.58
457 368.12
457 404.61
|
C
C1
C2
C3
C4
|
2505 662.77
2505 655.62
2505 740.59
2505 900.59
2505 759.83
|
457 535.52
457 379.57
457 334.54
457 419.23
457 618.12
|
D
D1
D2
D3
|
2505 604.57
2505 829.10
2505 809.55
2505 619.67
|
456 265.60
456 280.08
456 586.02
456 595.25
| -
|
Mỏ mangan Bản Sám 1, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 791/GP-UBND
ngày 31/3/2009
|
16,947
|
A
B
C
D
E
G
|
2503 520
2503 520
2503 447
2503 263
2503 309
2503 420
|
458 792
458 850
458 905
458 905
458 690
458 690
|
-Nt-
|
|
|
|
H
I
J
K
L
M
|
2502 960
2502 960
2502 880
2502 880
2502 798
2502 798
|
458 770
458 990
458 990
458 990
458 820
458 753
|
|
N1
N2
N3
N4
|
2502 714
2502 691
2502 612
2502 615
|
458 457
458 683
458 683
458 457
|
O
P
Q
Q1
R
S
T
|
2502 591
2502 491
2502 366
2502 243
2502 240
2502 512
2502 602
|
458 666
458 791
458 723
458 787
458 708
458 360
458 524
| -
|
Mỏ mangan Nà Viền (phần mở rộng), thôn Nà Nèn, xã Yên Phú, huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 1601/GP-UBND
ngày 4/6/2009
|
38,94
|
A
B
C
D
E
F
G
H
|
2517 160
2517 304
2516 964
2516 963
2516 600
2516 602
2516 799
2516 800
|
479 887
480 004
480 418
481 444
481 443
480 899
480 899
480 304
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan Khuôn Han, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 2433/GP-UBND
ngày 24/7/2009
|
15,85
|
1
2
3
4
5
|
2500 814,44
2500 862,84
2500 779,43
2500 706,31
2500 673,35
|
460 027,49
460 555,78
460 550,62
460 400,27
460 214,92
|
-Nt-
|
|
|
|
6
7
8
9
|
2500 471,53
2500 466,37
2500 266,60
2500 267,63
|
460 059,42
460 546,52
460 546,51
460 065,60
|
| -
|
Mỏ mangan Ngọc Lâm, xã Bạch Ngọc, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 2432/GP-UBND
ngày 24/7/2009
|
12,06
|
1
2
3
4
5
6
|
2493 051,52
2493 771,95
2494 014,18
2493 962,28
2493 340,95
2493 015,34
|
448 207,67
448 423,17
448 545,86
448 619,79
448 427,89
448 294,18
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan Bản Dào, xã Na Khê, huyện Yên Minh
-----------------------------
Giấy phép số 2367/GP-UBND
ngày 22/7/2009
|
10,0
|
1
2
3
4
|
2565 456,81
2565 627,72
2565 401,91
2565 200,51
|
496 419,63
496 659,99
496 885,71
496 652,89
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan Pù Khâu Lôi, xã Đông Tâm, huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 2369/GP-UBND
ngày 22/7/2009
|
15,37
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
|
2490 553
2490 693
2490 967
2490 954
2490 937
2490 890
2490 659
2490 424
2490 393
2490 478
2490 478
2490 573
|
446 369
446 476
446 699
446 827
446 870
446 870
446 786
446 450
446 350
446 341
446 156
446 194
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan Khau Lôi, Thôn Lâm, xã Đồng Tâm, huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 2368/GP-UBND
ngày 22/7/2009
|
7,04
|
A
B
C
D
E
F
|
2492 468
2492 541
2492 621
2492 626
2492 378
2492 294
|
443 909
443 944
444 076
444 125
444 269
444 046
|
-Nt-
|
-
|
Mỏ mangan Bản Sám 2, thôn Bản Xám, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 2291/GP-UBND
ngày 17/7/2009
|
22,38
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
|
2503 177
2503 099
2503 102
2502 966
2502 966
2502 689
2502 750
2503 007
2502 953
2502 934
2503 261
|
459 041
459 030
458 998
458 976
458 763
458 738
458 175
458 346
458 438
458 579
458 673
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan Đội 5, xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 76/GP-UBND
ngày 11/01/2010
|
21,87
|
1
2
3
4
5
|
2503 918
2503 906
2503 625
2503 577
2503 671
|
446 675
446 800
446 834
446 773
446 624
|
-Nt-
|
6
7
8
9
10
|
2504 103
2504 081
2503 778
2503 573
2503 760
|
447 134
447 336
447 420
447 428
446 999
|
11
12
13
14
15
|
2503 023
2502 840
2502 717
2502 756
2502 996
|
447 084
447 310
447 279
447 242
447 060
| -
|
Mỏ mangan Pả Láng, thôn Phín Lủng, xã Nghĩa Thuận, huyện Quản Bạ
-----------------------------
Giấy phép số 497/GP-UBND
ngày 8/02/2010
|
7,04
|
A
B
C
D
|
2560 067
2560 197
2559 927
2559 797
|
439 047
439 200
439 425
439 272
|
-Nt-
|
-
|
Mỏ mangan Lăng Mu, xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 1346/GP-UBND
ngày 30/6/2011
|
14,05
|
1
2
3
4
|
2504 800
2504 836
2504 624
2504 590
|
453 280
453 410
453 509
453 350
|
-Nt-
|
5
6
7
8
9
10
|
2504 856
2505 000
2504 926
2504 674
2504 639
2504 773
|
453 485
454 000
454 040
453 750
453 582
453 472
| -
|
Mỏ mangan Bản Sáp, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 1348/GP-UBND
ngày 30/6/2011
|
36,0
|
1
2
3
4
5
6
|
2516 600
2516 400
2516 600
2516 400
2516 010
2516 500
|
485 400
485 800
486 400
486 654
486 000
485 330
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan thôn Pậu (Khuôn Bậu), xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 1345/GP-UBND
ngày 30/6/2011
|
20,31
|
A
B
C
D
|
2499 744
2499 942
2499 548
2499 327
|
459 341
459 912
459 912
459 633
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan thôn Tiến Thành, xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 1341/GP-UBND
ngày 30/6/2011
|
85,5
|
1
2
3
4
|
2505 352
2505 679
2505 679
2505 275
|
456 411
456 627
456 883
456 775
|
-Nt-
|
5
6
7
8
9
10
|
2504 923
2504 564
2503 916
2504 024
2504 285
2505 025
|
456 655
457 087
456 719
456 172
456 057
456 300
|
-
|
Mỏ mangan Hồng Ngài, xã Sủng Thài, huyện Yên Minh
-----------------------------
Giấy phép số 1343/GP-UBND
ngày 30/6/2011
|
8,9
|
1
2
3
4
5
|
2562 447
2562 404
2562 004
2562 004
2562 285
|
463 931
464 010
464 209
464 009
463 809
|
-Nt-
| -
|
Mỏ mangan Đồng Tâm, xã Đồng Tâm, huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 1228/GP-UBND
ngày 25/6/2012
|
16,5 ha
|
A
B
C
D
|
2488 461
2488 371
2487 391
2487 461
|
440 009
440 119
439 279
439 189
|
-Nt-
|
IV
|
QUẶNG ANTIMON
| -
|
Mỏ Antimon Lẻo A, xã Sơn Vĩ, huyện Mèo Vạc
-----------------------------
Giấy phép số 3528/QĐ-UBND
ngày 14/11/2007
|
36,3
|
A1
A2
A3
A4
A5
A6
A7
A8
|
2562 684
2562 827
2562 247
2562 102
2562 237
2562 115
2562 448
2562 560
|
553 495
553 816
554 204
553 872
553 789
553 493
553 298
553 574
|
-Nt-
| -
|
Mỏ Antimon Phe Thán, xã Sơn Vĩ, huyện Mèo Vạc
-----------------------------
Giấy phép số 4707/GP-UBND
ngày 12/11/2009
|
7,45
|
A
B
C
D
|
2564 398
2563 988
2564 098
2564 358
|
501 364
501 574
501 734
501 614
|
-Nt-
| -
|
Mỏ Antimon Bản Trang, xã Xín Cái, huyện Mèo Vạc
-----------------------------
Giấy phép số 4706/GP-UBND
ngày 12/11/2009
|
10,0
|
A
B
C
D
|
2567 368
2567 418
2566 958
2566 898
|
498 094
498 284
498 454
498 254
|
-Nt-
|
-
|
Mỏ Antimon Bản Đáy, xã Lạc Nông, huyện Bắc Mê
-----------------------------
Giấy phép số 172/GP-UBND
ngày 15/01/2010
|
11,52
|
A
B
C
D
|
2514 207
2514 207
2514 797
2514 797
|
477 550
477 850
477 850
477 550
|
-Nt-
| -
|
Mỏ antimon Pó Ma, xã Khâu Vai, huyện Mèo Vạc
-----------------------------
Giấy phép số 1895/GP-UBND
ngày 22/6/2010
|
39,85
|
A
B
C
D
|
2551 821
2551 625
2551 309
2551 225
|
499 699
500 025
500 247
499 800
|
-Nt-
|
A’
B’
C’
D’
|
2551 960
2551 995
2551 625
2551 540
|
500 615
500 750
500 915
500 830
|
E
F
G
H
|
2551 078
2550 830
2550 500
2550 734
|
500 324
500 535
500 305
500 040
|
V
|
QUẶNG MICA, VÀNG
|
51.
|
Mỏ mica Bản Măng 1, xã Bản Rịa, huyện Quang Bình; mỏ Mica Làng Việt, xã Khuôn Lùng và mỏ Mica Nà Trì, xã Nà Trì, huyện Xín Mần
-----------------------------
Giấy phép số 3689/GP-UBND
ngày 25/9/2009
|
4,548
|
A
B
C
D
E
F
G
|
2482 910
2482 896
2482 822
2482 678
2482 613
2482 837
2482 930
|
394 087
394 165
394 211
394 221
394 094
394 016
393 982
|
|
6,946
|
A
B
C
D
E
F
G
|
2487 253
2487 209
2486 986
2486 777
2486 770
2486 981
2486 974
|
398 724
398 928
398 972
399 012
398 906
398 883
398 781
|
|
|
|
1,4
|
A
B
C
D
|
2493 058
2493 105
2492 968
2492 917
|
397 481
397 548
397 648
397 584
|
|
1,04
|
E
F
G
H
|
2492 645
2492 594
2492 508
2492 556
|
397 667
397 761
397 708
397 620
|
52.
|
Mỏ vàng sa khoáng Làng Cào, thuộc thôn Kiều, thôn Cào, xã Tiên Kiều, huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 1347/GP-UBND
ngày 30/6/2011
|
8,4
|
1
2
3
4
5
6
|
2468 166
2468 304
2467 991
2467 721
2467 662
2467 597
|
430 816
430 871
431 066
431 277
431 211
430 909
|
-Nt-
|
53.
|
Điểm mỏ vàng sa khoáng Thác Lan; Vàng gốc Thượng Cầu và Vàng sa khoáng Suối Bông, xã Tiên Kiều, huyện Bắc Quang
-----------------------------
Giấy phép số 1342/GP-UBND
ngày 30/6/2011
|
6,27
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
2468 387
2468 285
2468 511
2468 623
2468 591
2468 631
2468 657
2468 697
2468 746
|
429 383
429 177
429 140
429 243
429 293
429 324
429 324
429 311
429 356
|
-Nt-
|
|
|
9,15
|
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
|
2468 297
2468 262
2468 700
2468 825
2468 800
2468 756
2468 747
2468 677
2468 667
2468 655
2468 653
2468 653
2468 659
2468 659
2468 655
2468 644
2468 632
2468 625
2468 620
2468 614
2468 608
2468 601
2468 587
2468 574
2468 565
2468 494
2468 476
2468 458
2468 428
2468 408
|
428 670
428 633
428 251
428 369
428 394
428 515
428 562
428 578
428 570
428 536
428 524
428 513
428 495
428 482
428 476
428 477
428 483
428 501
428 538
428 554
428 560
428 564
428 566
428 575
428 603
428 609
428 589
428 590
428 615
428 617
|
|
|
|
0,915
|
40
41
42
43
44
|
2468 922
2468 796
2468 786
2468 796
2468 844
|
428 461
428 533
428 510
428 475
428 387
|
|
42,65
|
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
|
2470 039
2470 038
2470 027
2470 007
2469 995
2469 985
2469 977
2469 970
2469 969
2469 974
2469 984
2469 995
2469 610
2469 627
2469 762
2470 378
2470 360
2470 143
2470 118
|
427 540
427 552
427 576
427 594
427 615
427 621
427 620
427 613
427 596
427 575
427 556
427 539
427 535
427 970
428 168
428 161
427 668
427 625
427 541
|
28,04
|
64
65
66
67
|
2469 800
2470 220
2469 921
2469 495
|
431 036
431 510
431 851
431 261
|
54.
|
Mỏ Vàng Nà Diềm, xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên
-----------------------------
Giấy phép số 1288/GP-UBND
ngày 27/6/2011
|
19,57
|
A
B
C
D
|
2510756
2510551
2510241
2510420
|
508953
509443
509331
508779
|
-Nt-
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |