|
Kênh VTVcab 20 - Vfamily
|
|
|
|
|
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
|
1. Bảng giá từ 0h00 đến 6h00
|
|
|
|
Mã giờ
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
10 giây
|
15 giây
|
30 giây
|
V0-6TS
|
0:00 - 7:00
|
Khung chương trình sáng
|
1,400
|
1,700
|
2,900
|
2. Bảng giá từ 7h00 đến 18h00
|
|
|
|
Mã giờ
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
10 giây
|
15 giây
|
30 giây
|
V7T,G,S
|
7:00 - 8:00
|
Phim truyện nước ngoài
|
2,000
|
2,600
|
4,300
|
V8T,S
|
8:00 - 9:00
|
Giải trí tổng hợp
|
2,000
|
2,600
|
4,300
|
V9T,G,S
|
9:00 - 10:00
|
Phim truyện Việt Nam
|
3,600
|
4,300
|
7,000
|
V10T,S
|
10:00 - 11:00
|
Giải trí tổng hợp
|
3,600
|
4,300
|
7,000
|
V11T
|
11:00 - 12:00
|
Trước phim truyện nước ngoài
|
7,000
|
8,600
|
14,300
|
V11G
|
Giữa phim truyện nước ngoài
|
8,600
|
10,200
|
17,000
|
V11S
|
Sau phim truyện nước ngoài
|
7,000
|
8,600
|
14,300
|
V12T
|
12:00 - 13:00
|
Trước phim truyện nước ngoài
|
7,000
|
8,600
|
14,300
|
V12G
|
Giữa phim truyện nước ngoài
|
8,600
|
10,200
|
17,000
|
V12S
|
Sau phim truyện nước ngoài
|
7,000
|
8,600
|
14,300
|
V13T
|
13:00 - 14:00
|
Trước phim truyện nước ngoài
|
7,000
|
8,600
|
14,300
|
V13G
|
Giữa phim truyện nước ngoài
|
7,000
|
8,600
|
14,300
|
V13S
|
Sau phim truyện nước ngoài
|
7,000
|
8,600
|
14,300
|
V14T, S
|
14:00 - 15:00
|
Giải trí tổng hợp
|
3,600
|
4,200
|
7,000
|
V15T,G,S
|
15:00 - 16:00
|
Phim Việt Nam
|
3,600
|
4,200
|
7,000
|
V16T,G,S
|
16:00 - 17:00
|
Phim nước ngoài
|
3,600
|
4,200
|
7,000
|
V17T,S
|
17:00 - 18:00
|
Giải trí tổng hợp
|
7,000
|
8,600
|
14,300
|
3. Khung chương trình từ 18h00 đến 24h00
|
|
|
|
Mã giờ
|
Thời gian
|
Tên chương trình
|
10 giây
|
15 giây
|
30 giây
|
V18T,S
|
18:00 - 19:00
|
Giải trí tổng hợp
|
8,600
|
10,300
|
17,000
|
V19T
|
19:00 - 20:00
|
Trước phim truyện VN
|
10,000
|
12,000
|
20,000
|
V19G
|
Giữa phim truyện VN
|
11,400
|
13,700
|
22,900
|
V19S
|
Sau phim truyện VN
|
10,000
|
12,000
|
20,000
|
V20T
|
20:00 - 21:00
|
Trước phim truyện nước ngoài
|
10,000
|
12,000
|
20,000
|
V20G
|
Giữa phim truyện nước ngoài
|
11,400
|
13,700
|
22,900
|
V20S
|
Sau phim truyện nước ngoài
|
10,000
|
12,000
|
20,000
|
V21T
|
21:00 - 22:00
|
Trước phim truyện nước ngoài
|
10,000
|
12,000
|
20,000
|
V21G
|
Giữa phim truyện nước ngoài
|
11,400
|
13,700
|
22,900
|
V21S
|
Sau phim truyện nước ngoài
|
10,000
|
12,000
|
20,000
|
V22T,S
|
22:00 - 23:00
|
Giải trí tổng hợp
|
7,000
|
8,600
|
14,300
|
V23T,G,S
|
23:00 - 24:00
|
Phim nước ngoài
|
3,600
|
4,300
|
7,000
|
BẢNG GIÁ HÌNH GẠT 5s
|
|
|
|
STT
|
Mã giờ
|
Thời gian
|
Chương trình
|
5s
|
1
|
P1
|
00:00 - 11:00
|
Trong/Ngoài CT
buổi sáng
|
2,000
|
2
|
P2
|
11:00 -14:00
|
Trong/Ngoài phim truyện buổi trưa
|
4,300
|
3
|
P3
|
14:00 - 17:00
|
Trong chương trình
buổi chiều
|
2,900
|
4
|
P4
|
17:00 - 19:00
|
Trong/Ngoài CT chiều tối
|
4,300
|
5
|
P5
|
19:00 - 22:00
|
Trong/Ngoài phim truyện buổi tối
|
5,700
|
6
|
P6
|
22:00 - 24:00
|
Trong chương trình khuya
|
2,900
|
BẢNG GIÁ LOGO BẬT GÓC, POP UP
|
|
|
|
STT
|
Thời gian
|
Chương trình
|
5s
|
10s
|
1
|
P1
|
Trong/Ngoài CT buổi sáng
|
1,400
|
2,100
|
2
|
P2
|
Trong/Ngoài phim truyện trưa
|
2,900
|
5,000
|
3
|
P3
|
Trong chương trình buổi chiều
|
1,700
|
2,900
|
4
|
P4
|
Trong/Ngoài CT chiều tối
|
2,900
|
5,000
|
5
|
P5
|
Trong/Ngoài phim truyện buổi tối
|
4,300
|
7,100
|
6
|
P6
|
Trong chương trình khuya
|
1,700
|
2,900
|
BẢNG GIÁ TỰ GIỚI THIỆU
|
|
|
|
Mã giờ
|
Thời gian
|
Chương trình
|
VNĐ/phút
|
|
|
S
|
23:00 - 11:00
|
Chương trình buổi sáng
|
2,100
|
|
|
T
|
11:00 - 15:00
|
Chương trình buổi trưa
|
2,900
|
|
|
C
|
15:00 - 18:00
|
Chương trình buổi chiều
|
3,600
|
|
|
D
|
18:00 - 23:00
|
Chương trình buổi tối
|
4,300
|
|
|
-
BẢNG GIÁ QUẢNG CÁO CÁC LOẠI HÌNH QUẢNG CÁO KHÁC TRÊN VTVcab 2016
Đơn vị tính : 1.000 VNĐ
-
Đơn giá tự giới thiệu doanh nghiệp
Mã giờ (*)
|
Thời gian
|
Đơn giá quảng cáo/phút
|
Từ 01 – 03 phút
|
Trên 03 – 05 phút
|
Trên 05 phút
|
TV 1
|
06h00 - 12h00
|
2,000
|
1,400
|
1,000
|
TV 2
|
12h00 - 18h00
|
4,000
|
2,800
|
1800
|
TV 3
|
18h00 - 24h00
|
5,500
|
3,600
|
2400
|
Ghi chú:
Thời điểm quảng cáo – ngoài chương trình.
(*)Các kênh khác nhau sẽ có số kênh sau mã giờ, ví dụ: Kênh VTVcab 4 từ 18h – 24h, mã giờ đăng ký là: TV3.4
-
Đơn giá Logo tại trường quay
STT
|
Thời lượng Chương trình
|
Kích thước (cm)
|
Đơn giá
(01 Logo/ CT)
|
A. Các chương trình không trực tiếp
|
1
|
Từ 1 đến 15 phút
|
Không quá 40x60
|
1,800
|
2
|
Trên 15 phút đến 30 phút
|
3,000
|
3
|
Trên 30 phút đến 45 phút
|
3,900
|
4
|
Trên 45 phút đến 60 phút
|
4,500
|
5
|
Trên 60 phút
|
5,400
|
B. Các chương trình trực tiếp
|
1
|
Từ 1 đến 15 phút
|
Không quá 40x60
|
3,900
|
2
|
Trên 15 phút đến 30 phút
|
6,000
|
3
|
Trên 30 phút đến 45 phút
|
7,800
|
4
|
Trên 45 phút đến 60 phút
|
9,300
|
5
|
Trên 60 phút
|
11,700
|
-
STT
|
Hình thức
|
Giá Quảng cáo
|
Kích thước, vị trí và các qui định khác
|
1
|
Chạy chữ
không kèm logo
|
Bằng 5% (Năm phần trăm) giá của TVC cùng mã giờ có thời lượng tương đương
|
Chân màn hình, kích thước của chữ chạy tính từ chân màn hình không vượt quá 1/8 chiều cao của màn hình
|
2
|
Chạy chữ
kèm logo
|
Bằng 8% (Tám phần trăm) giá của TVC cùng mã giờ có thời lượng tương đương
|
3
|
Pop-up tĩnh 05 giây
|
Bằng 2% (Hai phần trăm) giá của TVC 30 giây cùng mã giờ.
|
4
|
Pop-up động 05 giây
|
Bằng 2,5% (Hai phẩy năm phần trăm) giá của TVC 30 giây cùng mã giờ.
|
5
|
Logo góc
|
Bằng 5% (Năm phần trăm) giá của TVC cùng mã giờ có thời lượng tương đương
|
Góc trái của chân màn hình, chiều cao của logo tính từ chân màn hình không vượt quá 1/8 chiều cao của màn hình, chiều rộng không vượt quá 1/8 chiều rộng của màn hình
|
6
|
Panel 05 giây
|
Bằng 20% (Hai mươi phần trăm) giá của TVC 30 giây cùng mã giờ
|
Chỉ dành cho các đối tượng khách hàng là Nhà tài trợ, Đối tác đầu tư trong các chương trình trên VTVCab
|
Ghi chú:
-
Đơn giá đã bao gồm thuế giá trị gia tăng
-
Giá TVC 5s = 50% giá TVC 10s cùng mã giờ
-
Giá TVC 45s =150% giá TVC 30s cùng mã giờ
-
Trong quá trình thực hiện nếu có những thay đổi về đơn giá quảng cáo, VTVcab sẽ thông báo trước cho quý khách hàng ít nhất là 10 ngày tính đến ngày thực hiện điều chỉnh.
Hà nội, ngày tháng năm 2015
TỔNG CÔNG TY TRUYỀN HÌNH CÁP VIỆT NAM
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
Tạ Sơn Đông
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |