Phụ lục 01 BẢng giá Áp dụng các hợP ĐỒng trao đỔI


KÊNH VTVcab 15 - INVEST TV



tải về 0.87 Mb.
trang5/6
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.87 Mb.
#28564
1   2   3   4   5   6

KÊNH VTVcab 15 - INVEST TV

Đơn vị tính : 1.000 VNĐ


THỜI GIAN

MÃ GIỜ

GIÁ QUẢNG CÁO

10 giây

15 giây

20 giây

30 giây

0h00 - 06h00

J1

1,800

2,300

3,200

3,900

06h00 - 09h00

J2

1,800

2,300

3,200

3,900

09h00 - 11h30

J3

2,600

3,500

4,400

5,800

11h30 - 14h00

J4

3,200

3,900

4,900

6,500

14h00 - 17h30

J5

1,800

2,300

3,200

3,900

17h30 - 20h00

J6

3,500

4,700

5,800

7,800

20h00 - 22h00

J7

5,800

7,800

9,700

13,000

22h00 - 24h00

J8

3,200

3,900

4,900

6,500


KÊNH VTVcab 17 – YEAH 1 TV

Đơn vị tính : 1.000 VNĐ


Thời gian

Mã giờ Quảng cáo

Vị trí

Thời lượng

10 giây

15 giây

20 giây

30 giây

Sáng (YS): Từ 06:00 - 11:00

06:30 - 07:00

YS1

YS1/T/G

Trước/ Giữa

520

1,000

1,100

1,600

07:00 - 08:00

YS2

YS2/T1/T2

Trước 1 / Trước 2

520

1,000

1,100

1,600

08:00 - 08:30

YS3

YS3/T/G

Trước/ Giữa

520

1,000

1,100

1,600

08:30 - 09:00

YS4

YS4/T/G

Trước/ Giữa

780

1,600

1,800

2,300

09:00 - 10:00

YS5

YS5/T/G1/G2

Trước/ Giữa1/ Giữa2

780

1,600

1,800

2,300

10:00 - 11:00

YS6

YS6/T/G1/G2

Trước/ Giữa1/ Giữa2

780

1,600

1,800

2,300

Trưa (YTR): Từ 11:00 - 15:00 

11:00 - 11:30

YTR1

YTR1/T/G

Trước/ Giữa

2,300

4,700

5,200

7,000

11:30 - 12:00

YTR2

YTR2/T/G

Trước/ Giữa

2,600

5,200

5,700

7,800

12:00 - 13:00

YTR3

YTR3/T/G1/G2

Trước/ Giữa1/ Giữa2

3,100

6,200

6,800

9,400

13:00 - 14:00

YTR4

YTR4/T/G1/G2

Trước/ Giữa1/ Giữa2

3,100

6,200

6,800

9,400

14:00 - 14:30

YTR5

YTR5/T/G

Trước/ Giữa

2,300

4,700

5,200

7,000

14:30 - 15:00

YTR6

YTR6/T/G

Trước/ Giữa

2,300

4,700

5,200

7,000

Chiều (YC): Từ 15:00 - 18:00  

15:00 - 16:00

YC1

YC1/T/G1/G2

Trước/ Giữa1/ Giữa2

1,800

3,600

4,000

5,500

16:00 - 16:30

YC2

YC2/T/G

Trước/ Giữa

1,800

3,600

4,000

5,500

16:30 - 17:00

YC3

YC3/T/G

Trước/ Giữa

1,800

3,600

4,000

5,500

17:00 - 17:15

YC4

YC4/T

Trước

1,800

3,600

4,000

5,500

17:15 - 17:30

YC5

YC5/T

Trước

1,800

3,600

4,000

5,500

17:30 - 18:00

YC6

YC6/T/G

Trước/ Giữa

2,300

4,700

5,200

7,000

Tối (YT): 18:00 - 24:00

18:00 - 18:30

YT1

YT1/T

Trước

1,800

3,600

4,000

5,500

18:30 - 19:30

YT2

YT2/T/G1/G2

Trước/ Giữa1/ Giữa2

5,700

11,400

12,500

17,200

19:30 - 20:30

YT3

YT3/T/G1/G2

Trước/ Giữa1/ Giữa2

6,500

13,000

14,300

19,500

20:30 - 21:00

YT4

YT4/T/G

Trước/ Giữa

5,200

10,400

11,400

15,600

21:00 - 22:00

YT5

YT5/T/G1/G2

Trước/ Giữa1/ Giữa2

5,700

11,400

12,500

17,200

22:00 - 23:00

YT6

YT6/T/G1/G2

Trước/ Giữa1/ Giữa2

3,900

7,800

8,600

11,700

23:00 - 24:00

YT7

YT7/T

Trước

2,600

5,200

5,700

7,800

Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 0.87 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương