ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH PHƯỚC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1240/QĐ-UBND
|
Bình Phước ngày 15 tháng 07 năm 2013
|
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT DANH MỤC, SỐ LƯỢNG, GIÁ KẾ HOẠCH VÀ KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU MUA VỊ THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN; HÓA CHẤT, VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO CHO CÁC CƠ SỞ Y TẾ CÔNG LẬP CỦA TỈNH BÌNH PHƯỚC NĂM 2013
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2013;
Căn cứ Luật Đấu thầu số 61/2005/QH11 ngày 29/11/2005; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật liên quan đến đầu tư xây dựng cơ bản số 38/2009/QH12 ngày 19/6/2009;
Căn cứ Nghị định số 85/2009/NĐ-CP ngày 15/10/2009 của Chính phủ hướng dẫn thi hành Luật Đấu thầu và lựa chọn nhà thầu xây dựng theo Luật xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 68/2012/TT-BTC ngày 26/04/2012 của Bộ Tài chính quy định việc đấu thầu để mua sắm tài sản nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, đơn vị vũ trang nhân dân;
Xét đề nghị của Sở Y tế tại Tờ trình số 86/TTr-SYT ngày 25/06/2013,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh mục, số lượng, giá kế hoạch và kế hoạch đấu thầu mua vị thuốc y học cổ truyền (YHCT); hóa chất, vật tư y tế tiêu hao cho các cơ sở y tế công lập của tỉnh Bình Phước năm 2013, gồm những nội dung sau:
1. Danh mục, số lượng, giá kế hoạch:
a) Danh mục, số lượng, giá kế hoạch vị thuốc YHCT với 241 mặt hàng (Có danh mục kèm theo).
b) Danh mục, số lượng, giá kế hoạch hóa chất, vật tư y tế tiêu hao với 424 mặt hàng (Có danh mục kèm theo).
2. Kế hoạch đấu thầu:
a) Tên gói thầu:
- Gói thầu số 1: Mua vị thuốc y học cổ truyền cho các cơ sở y tế công lập của tỉnh Bình Phước năm 2013 với 241 mặt hàng. Giá trị gói thầu: 5.160.791.250 đồng (Năm tỷ, một trăm sáu mươi triệu, bảy trăm chín mươi mốt ngàn, hai trăm năm mươi đồng).
- Gói thầu số 2: Mua hóa chất, vật tư y tế tiêu hao cho các cơ sở y tế công lập của tỉnh Bình Phước năm 2013 với 424 mặt hàng. Giá trị gói thầu: 15.941.026.006 đồng (Mười lăm tỷ, chín trăm bốn mươi mốt triệu, không trăm hai mươi sáu ngàn, sáu đồng).
b) Nguồn vốn: nguồn ngân sách nhà nước, nguồn thu viện phí, nguồn thu bảo hiểm y tế, kinh phí khám, chữa bệnh cho trẻ em dưới 6 tuổi và các nguồn thu hợp pháp khác.
c) Hình thức đấu thầu, phương thức đấu thầu:
- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước.
- Phương thức đấu thầu: 01 túi hồ sơ cho một gói thầu.
d) Thời gian lựa chọn nhà thầu: Hoàn thành trước ngày 31/08/2013.
e) Hình thức hợp đồng: Hợp đồng mua sắm hàng hóa.
f) Thời gian thực hiện hợp đồng: 12 tháng kể từ khi có Quyết định phê duyệt kết quả trúng thầu.
Điều 2. Sở Y tế (Chủ đầu tư) có trách nhiệm thực hiện các bước tiếp theo đúng với quy định hiện hành của Nhà nước về đấu thầu.
Điều 3. Các ông (bà) Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Y tế, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành, kể từ ngày ký./.
Nơi nhận:
- CT, PCT;
- Như Điều 3 (SYT: 03 bản);
- LĐVP, Phòng VHXH, KTTH;
- Lưu VT.
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Huy Phong
|
DANH MỤC
SỐ LƯỢNG, GIÁ KẾ HOẠCH HÓA CHẤT, VẬT TƯ Y TẾ THÔNG THƯỜNG ĐẤU THẦU NĂM 2013
(Kèm theo Quyết định số 1240/QĐ-UBND ngày 15/7/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT HSMT
|
Tên tài sản
|
Đơn vị tính
|
Số lượng dự kiến
|
Giá tiền
|
Thành tiền
|
I. PHẦN DANH MỤC VẬT TƯ TIÊU HAO TỔNG HỢP
|
|
1
|
Acid Acetic
|
Chai
|
50
|
94,500
|
4,725,000
|
2
|
Airway các số
|
Cái
|
500
|
7,200
|
3,600,000
|
3
|
Bộ quần áo phẫu thuật vô trùng
|
Cái
|
100
|
38,700
|
3,870,000
|
4
|
Bàn chải phẫu thuật loại mềm
|
Cái
|
600
|
44,415
|
26,649,000
|
5
|
Băng Alginate Calcium dạng Cuộn 30cm x 2,2cm
|
Cuộn
|
300
|
117,000
|
35,100,000
|
6
|
Băng Alginate Calcium dạng gạc 10cm x 10cm
|
Miếng
|
220
|
58,500
|
12,870,000
|
7
|
Băng bó Bột 15cm x 4,6m
|
Cuộn
|
400
|
15,075
|
6,030,000
|
8
|
Băng bó Bột 10cm x 4,6m
|
Cuộn
|
500
|
12,542
|
6,271,000
|
9
|
Băng Bột bó 10cm x 2,7m
|
Cuộn
|
500
|
27,606
|
13,803,000
|
10
|
Băng Bột bó 15cm x 2,7m
|
Cuộn
|
200
|
36,508
|
7,301,600
|
11
|
Băng Bột bó 7,5cm x 2,7m
|
Cuộn
|
150
|
22,175
|
3,326,250
|
12
|
Băng Cuộn y tế 7cm x 2.5m
|
Cuộn
|
5,000
|
2,790
|
13,950,000
|
13
|
Băng dán vô trùng trước mổ 15cm x 28cm
|
Miếng
|
50
|
88,650
|
4,432,500
|
14
|
Băng dán vô trùng trước mổ 30cm x 28cm
|
Miếng
|
100
|
126,990
|
12,699,000
|
15
|
Băng dán vô trùng trước mổ 45cm x 28cm
|
Miếng
|
100
|
304,200
|
30,420,000
|
16
|
Băng hydrocolloid 14cmx 16m
|
Miếng
|
100
|
94,500
|
9,450,000
|
17
|
Băng keo cá nhân urgo 2cm x 6cm hoặc tương đương
|
Miếng
|
10,000
|
392
|
3,920,000
|
18
|
Băng keo chỉ thị 1.25cm x 5.5m
|
Cuộn
|
35
|
135,000
|
4,725,000
|
19
|
Băng keo có gạc vô trùng 150mm x 90mm
|
Miếng
|
800
|
8,505
|
6,804,000
|
20
|
Băng keo có gạc vô trùng 200mm x 90mm
|
Miếng
|
500
|
10,206
|
5,103,000
|
21
|
Băng keo có gạc vô trùng 53mm x 70mm
|
Miếng
|
500
|
3,969
|
1,984,500
|
22
|
Băng keo có gạc vô trùng 90mm x 100mm
|
Miếng
|
450
|
5,309
|
2,389,050
|
23
|
Băng keo Cuộn co giãn 10cm x 2.5cm
|
Cuộn
|
100
|
44,838
|
4,483,800
|
24
|
Băng keo Cuộn co giãn 15cm x 10m
|
Cuộn
|
100
|
197,307
|
19,730,700
|
25
|
Băng keo lụa 2,5cm x 5m
|
Cuộn
|
550
|
15,246
|
8,385,300
|
26
|
Băng keo lụa 1,25cm x 5m
|
Cuộn
|
432
|
9,108
|
3,934,656
|
27
|
Băng thun 10cm x 4,5m
|
Cuộn
|
324
|
14,652
|
4,747,248
|
28
|
Băng thun 2 móc
|
Cuộn
|
530
|
15,364
|
8,142,920
|
29
|
Băng thun 3 móc
|
Cuộn
|
504
|
21,263
|
10,716,552
|
30
|
Băng thun 7.5cm x 4,5m
|
Cuộn
|
739
|
11,880
|
8,779,320
|
31
|
Băng thun có keo 10cm x 4,5m
|
Cuộn
|
200
|
99,297
|
19,859,400
|
32
|
Băng thun có keo 6cm x 4,5m
|
Cuộn
|
240
|
62,865
|
15,087,600
|
33
|
Băng thun có keo 8cm x 4,5m
|
Cuộn
|
170
|
80,190
|
13,632,300
|
34
|
Bao áo Camera
|
Cái
|
2,000
|
13,656
|
27,312,000
|
35
|
Bao cao su
|
Cái
|
2,500
|
945
|
2,362,500
|
36
|
Bộ dẫn truyền cảm ứng
|
Bộ
|
100
|
358,628
|
35,862,800
|
37
|
Bộ rửa dạ dày
|
Bộ
|
100
|
79,380
|
7,938,000
|
38
|
Bộ sanh (Bộ đồ đón bé chào đời)
|
Bộ
|
500
|
144,585
|
72,292,500
|
39
|
Bơm kim tiêm 10ml
|
Cái
|
10,000
|
1,485
|
14,850,000
|
40
|
Bơm kim tiêm 1ml
|
Cái
|
3,000
|
945
|
2,835,000
|
41
|
Bơm kim tiêm 20ml
|
Cái
|
40,000
|
2,977
|
119,080,000
|
42
|
Bơm kim tiêm 3ml
|
Cái
|
10,000
|
945
|
9,450,000
|
43
|
Bơm kim tiêm 5ml
|
Cái
|
10,000
|
1,080
|
10,800,000
|
44
|
Bơm tiêm cản quang
|
Cái
|
500
|
548,100
|
274,050,000
|
45
|
Bơm tiêm insulin chia vạch 40,100
|
Cái
|
7,000
|
2,835
|
19,845,000
|
46
|
Bơm tiêm nhựa 50ml (các loại)
|
Cái
|
1,500
|
9,720
|
14,580,000
|
47
|
Bơm tiêm tự động 50ml (Omnifix 50ml) hoặc tương đương
|
Cái
|
9,000
|
11,955
|
107,595,000
|
48
|
Bóng gây mê 1Lít, 2Lít, 3Lít
|
Cái
|
40
|
66,150
|
2,646,000
|
49
|
Bông không thấm nước
|
Kg
|
600
|
193,500
|
116,100,000
|
50
|
Bông thấm nước
|
Kg
|
2,000
|
205,785
|
411,570,000
|
51
|
Bông viên thấm nước
|
Kg
|
200
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |