Number: con số
Parent: cha, mẹ
Different: khác nhau
Tree: cây cối
Night: ban đêm
Work: làm việc
Afternoon: buổi chiều
Bike: xe đạp
Book: cuốn sách
Clock: đồng hồ
Desk: bàn làm việc
House: ngôi nhà
Open: mở
Ruler : thướt kẻ
School : trường học
Student : học sinh
Window : cửa sổ
Bench : ghế dài
Brother : anh,em trai
Doctor : bác sĩ
Father : người cha
Lamp: cái đèn
People : người
Table : cái bàn
Television : tivi
Breakfast : bữa ăn sáng
City: thành phố
Every: mỗi một
Go: đi
Late: trễ, muộn
Time: lần, thời gian
After : sau,tiếp theo
Eat : ăn
Geography : môn địa lí
Homework: bài tập về nhà
Housework: việc nhà
Lunch : bữa ăn trưa
Music : âm nhạc
Routine : CV thường ngày
Start : bắt đầu
Lake : cái hồ
Noisy: ồn ào
Supermarket: siêu thị
Write: viết
Arrive: đến
Farm : nông trại
Help: giúp đỡ
Road: đường lộ
Wait : chờ đợi
Body : thân thể
Full : đầy đủ
Leg: cẳng chân
Short: ngắn thấp
Thin: gầy, mỏng
Yellow: màu vàng
Bread : bánh mì
Cold: lạnh
Fruit: hoa quả
Menu : thực đơn
Potato : khoai tây
Tired : mệt mỏi
Water : nước
Box : cái hộp
Dozen : một tá
Need : cần
Half : một nủa
Always : luôn luôn
Movies : phim ảnh
Tent : cái lều
Weekend : cuối tuần
Season : mùa
Volleyball : bóng chuyền
Winter : mùa đông
Finally : cuối cùng
Calendar : lịch
Invite : mời
Complaint : lời phàn nàn
Lovely : đáng yêu
Stove : cái bếp,lò
Author : tác giả
Novel : tiểu thuyết
Show : cho thấy
Drawing : tranh vẽ
Famous : nổi tiếng
Present : hiện tại
Comic : truyện tranh
Scout : hướng đạo sinh
Wedding : đám cưới
Hour : tiếng đồng hồ
Real : thật sự
Mail : gởi thư
Send : gởi đi
Decide : quyết định
Patient : kiên nhẫn
Useful : có ích
Harvest : mùa thu hoạch
Scared : sợ hãi
Tidy : gọn gàn
Disease : bệnh tật
Temperature : nhiêt độ
Dirt : bụi bẩn
Lifestyle : lối sống
Selection : sự lựa chọn
Spoon : cái muỗng
Diver : thợ lặn
Vessel : tàu thuyền
Cartoon : phim hoạt hình
Blond : vàng hoe
Joke : chuyện đùa
Rise : mọc
Volunteer : tình nguyện
Conduct : thực hiện
Directory : danh bạ
Message : lời nhắn
Chore : công việc nhà
Object : đồ vật
Safety : an toàn
Socket : ổ cắm điện
Festival : lễ hội
Look after : trông nom
Straw : rơm rạ
Comment : lời phê bình
Habit : thói quen
Pronunciation: cách phát âm
Term : học kì
Position : chức vụ
Unite : tình đoàn kết
Comfort : sự thoải mái
Mall : khu thương mại
Product : sản phẩm
Tasty : ngon
Facility : cơ sở vật chất
Nature : thiên nhiên
Rural : thuộc nông thôn
Typhoon : trận bão lớn
Bleed : chảy máu
Elevate : nâng lên
Injection : mũi tiêm
Promise : lời hứa
Victim : nạn nhân
Deposit : tiền đặt cọc
Glassware : đồ dùng bằng thủy tinh
Refill : làm đầy lại
Corn : cây bắp
Florist : người bán hoa
Import : nhập khẩu
Recognize : công nhận
Bother : bận tâm
Carve : chạm khắc
Lava : dung nham
Prison : nhà tù
Award : tặng thưởng
Council : hội đồng
Participate : tham gia
Teammate : đồng đội
Compile : biên soạn
Heritage : di sản
Memorial : đài tưởng niệm
Surround : vây quanh
Bulletin : bản tin
Connect : kết nối
Printer : máy in
Wire : dây điện
Trace : dấu vết
Spot : điểm, chấm
Public : công cọng
Planet : hành tinh
Mineral : khoáng sản
Infant : trẻ sơ sinh
gemstone: đá quý
disappear : biến mất
crazy : điên khùng
alien : xa lạ
volcano : núi lửa
shift : sự thay đổi
expect : mong đợi
coast : bờ biển
bureau : văn phòng
battery : bình ac-quy
slavery : sự nô lệ
lunnar : thuộc mặt trăng
groom : chú rễ
describe : mô tả
compose : sáng tác
celebrate: làm lễ kỉ niệm
standard : tiêu chuẩn
solar : thuộc mặt trời
replace : thay thế
pipe : ống nước
install : lắp đặt
hobby : sở thích
energy : năng lượng
crack : vết nứt , rạng
bulb : bóng đèn tròn
trash : đồ bỏ đi
rock: tảng đá
pollution : sự ô nhiễm
persuade : thuyết phục
hedge : hàng rào
fly : con ruồi
dynamite : thuốc nổ
deforestation : nạn phá rừng
wonderful : tuyệt vời
violent : bạo lực
stage : giai đoạn
respond : đáp lại
opinion : ý kiến
government : chính phủ
communicate : liên lạc
article : bài báo
reputation : danh tiếng
order : ra lệnh
institute : học viện
dormitory : kí túc xá
campus : khu trường học
route : tuyến đường
relax : giải trí
pagoda : chùa
gather : thu lượm
collection : bộ sưu tập
unique : độc đáo
style : kiéu dáng
tomb : mồ mả
represent : tiêu biểu
eternal : vĩnh cửu
burial : chôn cất
reminder : nhắc nhở
mission : sứ mệnh
asmonaut : nhà du hành vũ trụ
waterfall : thác nước
spectacular : hùng vĩ
memento : kỉ vật
bricklaying : xây dựng
wonder : kì quan
fascinating : hấp dẫn
avid : khao khát
silver : bạc (kim loại)
official : quan chức
gymnast : vận động viên
efford : cố gắng
advance : tiến bộ
resource : tài nguyên
infinite : không giới hạn
alternative : thay thế
protect: bảo vệ
landscape : phong cảnh
devastate : tàn phá
capture : bắt giữ
spacious : rộng rãi
notify : thông báo
coward : kẻ hèn nhát
shrine : đền thờ
parade : cuộc diễu hành
get together : tập hợp
stimulate : khuyến khích
representative : đại diện
dissappointed : thất vọng
announce : tuyên bố
expandn: mở rộng
wounded : bị thương
martyr : liệt sĩ
scream : la hét
idol : thần tượng
embrace : ôm ấp
loyalty: lòng trung thành
enthusiasm : lòng nhiệt tình
dip : nhúng, ngâm nước
pump : bơm
Profession: nghề nghiệp
Diploma : văn bằng
Humane : lòng nhân đức
Tragic : bi thảm
Disabled : tàn tật
Opposition : sự chống đối
Sorrow : nỗi buồn
Communicator : người giao tiếp
Miraculous : kì diệu
Glorious : rực rỡ
Resort : nơi nghỉ
Wildlife : sinh vật hoang dã
Crop : mùa màng
Mud : bùn lầy
Widen : mở rộng
Dolphin : cá heo
Jellyfish : con sứa
Shark : cá mập
Submarine : tàu biển
Whale : cá heo
Erosion : sự xóa mòn
Imprison : bỏ tù
Will : mong muốn
Funeral : đám tang
Mournful : tan thương
Powerful : mạnh mẽ
Movement : chuyển động
Approach : tiếp cận
Competition : cuộc thi đấu
Finance : tài chính
Torch : ngọn đuốc
Banyan : cây đa
Heritage : di sản
Scholar : học giả
Currency : đơn vị tiền tệ
Accelerate : thúc đẩy
Rear : nuôi dưỡng
Neglect : sao lãng,bỏ bê
Involvement : sự tham gia
Advocate : chủ trương
Tsunami : sóng thần
Dedicated : cồng hiến
Rival : đối thủ
Outstanding : xuất sắc
Defend : bảo vệ
Countryman : đồng bào
Penalty : hình phạt
Eject : đẩy ra
Swallow : nuốt chửng
Worm : con sâu,giun
Eserve : khu bảo tồn
Enact : ban hành
Tableland : cao nguyên
Hummock : gò, đống
Desert : sa mạc
Aerial : trên không
Eternal : vĩnh cữu
Optimistic : lạc quan
Renovation : sự đổi mới
Investment : sự đầu tư
Inflation : lạm phát
Expand : mở rộng
Drug : ma túy
Keenness : say mê
Require : yêu cầu
Compulsory : bắt buộc