TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
PHÒNG ĐIỆN TOÁN & THÔNG TIN TƯ LIỆU
DANH MỤC EBOOKS DẠNG CHUYÊN KHẢO
(THÁNG 9/2012)
003 : Hệ thống. Lý thuyết thông tin
001. Nonlinear systems / Hassan K. Khalil . - 3rd. ed . - New Jersey : Prentical Hall, 2002 . - 748 p.
Kí hiệu phân loại: 003
002. Information theory : Tài liệu tham khảo chính môn Lý thuyết thông tin / Robert B. Ash . - New York : Dover Pub., Inc., 1990 . - 363 p.
Kí hiệu phân loại: 003
003. An Introduction to Information Theory : Symbols, Signals & Noises / John R. Pierce . - 2 nd. revised ed . - New York : Dover Publications, 1980 . - xii, 305 p.
Kí hiệu phân loại: 003
004 : Xử lý dữ liệu - Tin học
004. Systems Analysis and Design : Tài liệu tham khảo chính môn Phân tích thiết kế hệ thống thông tin / Gary B. Shelly, Thomas J. Cashman, Harry J. Rosenblatt . - 7th ed . - Boston : Thomson Course Technology, 2008 . - 721 p.
Kí hiệu phân loại: 005.1
005. Computer networking : A Top-Down Approach : Tài liệu tham khảo chính môn Mạng máy tính / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 5th ed . - New York : Addison-Wesley, 2009 . - 886 p. : ill.
Kí hiệu phân loại: 004.6
006. The Essentials of Computer Organization and Architecture : Tài liệu tham khảo chính môn Kiến trúc máy tính / Linda Null, Julia Lobur. . - Boston : Jones and Bartlett Pub., Inc., 2003 . - 705 p.
Kí hiệu phân loại: 004.2
007. TCP/IP Protocol Suite : Tài liệu tham khảo chính môn Mạng máy tính / Behrouz A. Forouzan . - 4th ed . - New York : McGraw-Hill, 2010 . - 1029 p. : ill.
Kí hiệu phân loại: 004.6
008. 32 bit microprocessor / Edited by Peter Deksnis . - US : Lab Volt Sys., Inc., 1995 . - 162 p.
Kí hiệu phân loại: 004.16
005 : Lập trình máy tính, chương trình, dữ liệu
009. Concepts of Programming Languages : Tài liệu tham khảo chính môn Ngôn ngữ lập trình / Robert W. Sebesta . - 7th ed . - Boston : Pearson Education Inc., 2006 . - 730 p.
Kí hiệu phân loại: 005.13
010. Distributed Database Management Systems : A Practical Approach : Tài liệu tham khảo chính môn Cơ sở dữ liệu phân bố / Saeed K. Rahimi, Frank S. Haug . - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2010 . - 765 p.
Kí hiệu phân loại: 005.74
011. Testing applications on the web : Tài liệu tham khảo môn Bảo đảm chất lượng phần mềm / Hung Quoc Nguyen . - 2nd ed . - New York : John Wiley & Son, Inc., 2001 . - 420 p.
Kí hiệu phân loại: 005.1
012. Data Structures and Algorithms in C++ : Tài liệu tham khảo chính môn Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Adam Drozdek . - 2nd ed . - Pacific Grove, CA : Brooks/Cole, 2001 . - 834 p.
Kí hiệu phân loại: 005.13
013. Introduction to Computing : Explorations in Language, Logic, and Machines : Tài liệu tham khảo chính môn Tin học đại cương / David Evans . - 2nd ed . - US. : Creative Commons, 2011 . - 266 p.
Kí hiệu phân loại: 005.3
014. Data structures and program design in C++ : Tài liệu tham khảo chính môn Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Robert L. Kruse, Alexander J. Ryba . - New Jersey : Prentice-Hall, Inc., 2000 . - 735 p.
Kí hiệu phân loại: 005.13
015. Modern Operating Systems : Tài liệu tham khảo chính môn Hệ điều hành / Andrew S. Tanenbaum . - 2nd ed . - New Jersey : Prentice-Hall, 2001 . - 1141 p.
Kí hiệu phân loại: 005.4
016. Modern database management : Tài liệu tham khảo chính môn Cơ sở dữ liệu / Jeffrey A. Hoffer, Mary B. Prescott, Fred R. McFadden . - 8th ed . - New Jersey : Prentice-Hall, Inc., 2007 . - 656 p.
Kí hiệu phân loại: 005.74
017. Operating Systems Design and Implementation : Tài liệu tham khảo chính môn Hệ điều hành / Andrew S. Tanenbaum, Albert S. Woodhull . - 3rd ed . - New Jersey : Prentice-Hall, 2001 . - 1080 p.
Kí hiệu phân loại: 005.4
018. A First Course in Database Systems : Tài liệu tham khảo chính môn Cơ sở dữ liệu / Jeffrey A. Ullman, Jennifer Widom . - New Jersey : Prentice-Hall, Inc., 1997 . - 656 p.
Kí hiệu phân loại: 005.74
019. LAB quản trị hệ thống mạng Linux : Tài liệu tham khảo chính môn Quản trị mạng / Đại học Tôn Đức Thắng. Khoa Công nghệ thông tin & Toán ứng dụng . - Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 122 p.
Kí hiệu phân loại: 005.4
020. The Algorithm Design Manual : Tài liệu tham khảo chính môn Phân tích và thiết kế thuật giải / Steven S. Skiena . - 2nd ed . - London : Springer, 2008 . - 739 p.
Kí hiệu phân loại: 005.1
021. Introduction to Algorithms : Tài liệu tham khảo chính môn Phân tích và thiết kế thuật giải / Thomas H. Cormen,...[et al.] . - 2nd ed . - Boston : MIT Press, 2001 . - 1023 p.
Kí hiệu phân loại: 005.1
022. Object-Oriented Programming and Java : Tài liệu tham khảo chính môn Lập trình hướng đối tượng / Danny Poo, Derek Kiong, Swarnalatha Ashok . - 2nd ed . - London : Springer-Verlag, 2008 . - 328 p.
Kí hiệu phân loại: 005.13
023. C++ How to Program : Tài liệu tham khảo chính môn Cơ sở lập trình, môn Lập trình hướng đối tượng / H. M. Deitel . - 5th ed . - New Jersey : Prentice-Hall, 2005 . - 1536 p.
Kí hiệu phân loại: 005.13
024. Teach Yourself C++ in 21 Days : Tài liệu tham khảo chính môn Lập trình nâng cao / Jesse Liberty, Bradley Jones . - 5th ed . - Indianapolis : Sams Publishing, 2005 . - 937 p.
Kí hiệu phân loại: 005.265
025. Principles of distributed database systems : Tài liệu tham khảo chính môn Cơ sở dữ liệu phân bố / M. Tamer Özsu, Patrick Valduriez . - 3rd ed . - New York : Springer, 2011 . - 656 p.
Kí hiệu phân loại: 005.75
026. Teach Yourself Visual C++ 6 in 21 Days : Tài liệu tham khảo chính môn Lập trình nâng cao / Davis Chapman, Jon Bates . - [--] : [Macmillan Computer Publishing], [1998] . - 564 p.
Kí hiệu phân loại: 005.265
027. Object-Oriented Systems Analysis and Design using UML : Tài liệu tham khảo chính môn Phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng / Simon Bennett, Steve McRobb, Ray Farmer . - 3rd ed . - New York : McGraw Hill, 2006 . - 736 p.
Kí hiệu phân loại: 005.1
006 : Các phương pháp tin học đặc biệt
028. Computer Graphics : C Version : Tài liệu tham khảo chính môn Đồ họa máy tính / Edited by Nobuhiko Mukai . - 2nd ed . - Rijeka, Croatia : InTech, 2012 . - 266 p. : ill.
Kí hiệu phân loại: 006.6
029. Dreamweaver CS4 : The Missing Manual : Tài liệu tham khảo chính môn Thiết kế trang web 1 / David Sawyer McFarland . - 2nd ed . - Sebastopol, CA : O’Reilly Media, Inc., 2009 . - 1089 p.
Kí hiệu phân loại: 006.7
030. Computer Graphics : C Version : Tài liệu tham khảo chính môn Đồ họa máy tính / Donal Hearn, M. Pauline Baker . - 2nd ed . - New Jersey : Prentice Hall, [1996] . - 662 p.
Kí hiệu phân loại: 006.6
031. Machine Learning : Tài liệu tham khảo chính môn Trí tuệ nhân tạo / Tom M. Mitchell . - New York : McGraw-Hill, 1997 . - 421 p.
Kí hiệu phân loại: 006.3
032. The essential guide to Dreamweaver CS4 With CSS, Ajax, and PHP : Tài liệu tham khảo chính môn Thiết kế trang web 1 / David Powers . - 2nd ed . - New York : Springer-Verlag, 2009 . - 940 p.
Kí hiệu phân loại: 006.7
006.6 : Đồ họa trên máy tính
033. Design architect training workbook : A mentor graphicc training workbook . - Willsonville : Mentor Graphics, 1999 . - 555 p.
Kí hiệu phân loại: 006.6
133 : Cận tâm lý và thuyết huyền bí
034. Trạch cát thần bí : Nghiên cứu tâm lý và tập tục cầu cát truyền thống / Lưu Đạo Siêu, Chu Vĩnh Ích ; Lê Huy Tiêu dịch...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ nhất . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, [2007] . - 471 tr.
Kí hiệu phân loại: 133
153 : Quá trình nhận thức và trí tuệ thông minh
035. Sơ đồ tư duy = The mind map book / Tony Buzan, Barry Buzan ; Lê Huy Lâm dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009 . - 358 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..7032/2011,7033/2011
Kí hiệu phân loại: 153.4
302: Tương tác xã hội
036. Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = The Art Of Public Speaking / Stephen E. Lucas ; Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011 . - 511 tr. ; 27 cm.
Kí hiệu kho : 1..2038/2012,2039/2012,2040/2012; 2..2041/2012,2042/2012
Kí hiệu phân loại: 302.2
332 : Kinh tế học tài chính
037. Straight talk on investing : What you need to know / Jack Brennan, Marta McCave . - New Jersey : John Wiley & Son, 2003 . - xiii, 239 p.
Kí hiệu phân loại: 332.6
038. Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Anh - Việt = Dictionary of stock market terms in English - Vietnamese / Lê Công Thượng tổng hợp và biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004 . - 406 tr. ; 21 cm
Kí hiệu phân loại: 332.603
039. Từ điển ngân hàng & tài chính quốc tế Anh - Việt / Nguyễn Trọng Đàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2003 . - 605 tr. ; 21 cm
Kí hiệu phân loại: 332.03
333 : Kinh tế học đất đai và năng lượng
040. Con người và môi trường : Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức, từ xa khoa Giáo dục Mầm non / Lê Thanh Vân . - Tái bản lần thứ 9 có sửa chữa, bổ sung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư Phạm, 2011 . - 140 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..1595/2012,1596/2012,1597/2012; 2..1598/2012,1599/2012
Kí hiệu phân loại: 333.7
041. Đánh giá môi trường chiến lược : Phương pháp luận và thử nghiệm ở Việt Nam / Phạm Ngọc Đăng chủ biên...[và những người khác] . - Tái bản . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 . - 335 tr. : bảng, biểu ; 24 cm
Kí hiệu phân loại: 333.7
042. Môi trường và những vấn đề cần quan tâm / Giáp Kiều Hưng chủ biên...[và những người khác] . - Thanh Hóa : [NXB]. Thanh Hóa, 2011 . - 311 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : 1..1495/2012,1496/2012,1497/2012; 2..1498/2012,1499/2012
Kí hiệu phân loại: 333.7
043. Đánh giá tác động môi trường các dự án phát triển (Quy trình và hướng dẫn kỹ thuật) / Trần Văn Ý ; Luc Hens biên tập... [và những người khác] . - Hà Nội : Thống kê, 2006 . - 254 tr. : bảng, biểu
Kí hiệu phân loại: 333.7
338 : Sản xuất
044. Creating a business today / Joel Haire,...[et al.] . - Swinburne : John Wiley & Son, 2002 . - 529 p.
Kí hiệu phân loại: 338.7
344 : Luật lao động, dịch vụ xã hội, giáo dục, văn hóa
045. Luật bảo vệ môi trường năm 2005 : Quy định về xử phạt vi phạm hành chính và các tội phạm về môi trường . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 152 tr. ; 21 cm
Kí hiệu phân loại: 344.597
354 : Hành chính công trong kinh tế và môi trường
046. Tổ chức và quản lý môi trường cảnh quan đô thị / Nguyễn, Thị Thanh Thủy . - Hà Nội : Xây dựng, 1997 . - 204 tr. : minh họa ; 27 cm
Kí hiệu phân loại: 354.3
047. Cẩm nang quản lý môi trường : Tài liệu tham khảo chính môn Quản lý môi trường và tài nguyên / Lưu Đức Hải...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 3 . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 301 tr. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : 1..1585/2012,1586/2012,1587/2012; 2..1588/2012,1589/2012
Kí hiệu phân loại: 354.3
048. Sổ tay hướng dẫn quản lý môi trường cấp cơ sở / Bộ Tài nguyên và Môi trường. Cục Bảo vệ môi trường . - Hà Nội, 2004 . - 128 tr.
Kí hiệu phân loại: 354.3
363 : Các vấn đề xã hội và dịch vụ khác
049. Môi trường nhiễm xạ và kỹ thuật hạt nhân trong nghiên cứu môi trường / Đặng Huy Uyên . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 131 tr. : minh họa ; 21 cm.
Kí hiệu phân loại: 628.5
050. Môi trường không khí : Lý thuyết cơ bản, ô nhiễm bụi, ô nhiễm khí độc hại, ô nhiễm nhiệt, biến đổi khí hậu, ô nhiễm tiếng ồn, nguy cơ hiểm họa môi trường và các biện pháp xử lý giảm thiểu ô nhiễm : Tài liệu tham khảo chính môn Kỹ thuật xử lý môi trường lao động, môn Đồ án xử lý môi trường lao động / Phạm Ngọc Đăng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 . - 434 tr. : bảng, biểu ; 24 cm.
Kí hiệu phân loại: 363.73
371: Giảng dạy và học tập
051. Khác biệt quốc gia đồng dạng toàn cầu : Văn hóa thế giới và tương lai của giáo dục học đường = National Differences, Global Similarities : World Culture and the future of schooling / David P. Baker, Gerald K. Letendre ; Phạm Tấn Hoàng Sơn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn & Đại học Hoa Sen, 2010 . - 291 tr. ; 23 cm.
Kí hiệu phân loại: 371
428 : Cách sử dụng tiếng Anh chuẩn
052. Barron's IELTS : international english languege testing system / Lin Lougheed . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010 . - 356 tr ; 26 cm. + 2 CDs.
Kí hiệu kho : 1..1682/2012
Kí hiệu phân loại: 428
053. Cambridge IELTS : With answer. T. 8 / Văn Hào dịch và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011 . - 173 tr. ; 24 cm. + 2 CDs.
Kí hiệu kho : 1..1758/2012,1759/2012,1760/2012; 2..1761/2012,1762/2012
Kí hiệu phân loại: 428
054. Cambridge IELTS : With answer. T. 1 / Văn Hào dịch và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011 . - 156 tr. ; 24 cm. + 2 CDs.
Kí hiệu kho : 1..1753/2012,1754/2012,1755/2012; 2..1756/2012,1757/2012
Kí hiệu phân loại: 428
055. New toeic season 3 : New toeic test preparation program practice test / Kim Dae Kyun . - TP. HCM : Trẻ, 2011 . - 213 tr. ; 29 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..1773/2012,1779/2012,1780/2012; 2..1781/2012
Kí hiệu phân loại: 428
056. Cambridge IELTS : With answer. T. 3 / Văn Hào dịch và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011 . - 170 tr. ; 24 cm. + 2 CDs.
Kí hiệu kho : 1..1768/2012,1769/2012,1770/2012; 2..1771/2012,1772/2012
Kí hiệu phân loại: 428
057. Cambridge IELTS : With answer. T. 2 / Văn Hào dịch và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011 . - 167 tr. ; 24 cm. + 2 CDs.
Kí hiệu kho : 1..1748/2012,1749/2012,1750/2012; 2..1751/2012,1752/2012
Kí hiệu phân loại: 428
058. Prepare for IELTS : Academic pratice tests ; giáo trình luyện thi IELTS / Cameron Penny, Vanessa Todd . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 223 tr. ; 24 cm. + 3 CDs.
Kí hiệu kho : 1..1680/2012,1949/2012
Kí hiệu phân loại: 428
059. Mastering skills for the Toefl IBT : Advanced / Patrick Yancey, Moraig Macgillivray, Casey Malarcher . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 810 tr. ; 26 cm. + 10 CDs.
Kí hiệu kho : 1..1783/2012,1784/2012,1785/2012; 2..1786/2012,1787/2012
Kí hiệu phân loại: 428
060. Cambridge IELTS : With answer. T. 5 / Văn Hào dịch và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011 . - 173 tr. ; 24 cm. + 2 CDs.
Kí hiệu kho : 1..1733/2012,1734/2012,1735/2012; 2..1736/2012,1737/2012
Kí hiệu phân loại: 428
061. A1 Toefl IBT : Listening / Richie Hahn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010 . - 561 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..1723/2012,1724/2012,1725/2012; 2..1726/2012,1727/2012
Kí hiệu phân loại: 428
062. New toeic season 1 : 400 new toeic test preparation program practice test / Kim Dae Kyun . - TP. HCM : Trẻ, 2011 . - 207 tr. ; 29 cm. + 1 CD.
Kí hiệu kho : 1..1776/2012,1777/2012,1778/2012
Kí hiệu phân loại: 428
063. Cambridge IELTS : With answer. T. 7 / Văn Hào dịch và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011 . - 175 tr. ; 24 cm. + 2 CDs.
Kí hiệu kho : 1..1763/2012,1764/2012,1765/2012; 2..1766/2012,1767/2012
Kí hiệu phân loại: 428
064. Cambridge IELTS : With answer. T. 4 / Văn Hào dịch và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011 . - 173 tr. ; 24 cm. + 2 CDs.
Kí hiệu kho : 1..1738/2012,1739/2012,1740/2012; 2..1741/2012,1742/2012
Kí hiệu phân loại: 428
065. Cambridge IELTS : With answer. T. 6 / Văn Hào dịch và giới thiệu . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011 . - 172 tr. ; 24 cm. + 2 CDs.
Kí hiệu kho : 1..1743/2012,1744/2012,1745/2012; 2..1746/2012,1747/2012
Kí hiệu phân loại: 428
066. A1 Toefl IBT : Speaking / Richie Hahn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 389 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..1718/2012,1719/2012,1720/2012; 2..1721/2012,1722/2012
Kí hiệu phân loại: 428
067. A1 Toefl IBT : Writing / Richie Hahn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 405 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..1713/2012,1714/2012,1715/2012; 2..1716/2012,1717/2012
Kí hiệu phân loại: 428
068. Developing skills for the Toefl IBT : Intermediate - writing / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 199 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..1698/2012,1699/2012,1700/2012; 2..1701/2012,1702/2012
Kí hiệu phân loại: 428
069. Building skills for the Toefl IBT : Beginning / Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 725 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..1686/2012,1687/2012,1688/2012; 2..1689/2012,1690/2012
Kí hiệu phân loại: 428
070. Developing skills for the Toefl IBT : Intermediate - reading / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 228 tr. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : 1..1703/2012,1704/2012,1705/2012; 2..1706/2012,1707/2012
Kí hiệu phân loại: 428
510: Toán học
071. Introduction to the theory of computation : Tài liệu tham khảo môn Automat và ngôn ngữ hình thức / Michael Sipser . - Boston : PWS Pub. Co., 1997 . - iii, 404 p.
Kí hiệu phân loại: 511.3
072. Modern Analysis and Topology / Norman R. Howes . - New York : Springer-Verlag, 1995 . - vii, 437 p.
Kí hiệu phân loại: 515
073. Moment theory and some inverse problems in potential theory and heat conduction / Dang Dinh Ang ... [et al.] . - Berlin ; New York : Springer, 2002 . - viii, 183 p. ; 24 cm
Kí hiệu phân loại: 510
074. Introduction to General Topology / George L. Cain . - Reading, Mass. : Addison-Wesley Pub. Co., 1994 . - iii, 215 p.
Kí hiệu phân loại: 514
075. Real and abstract analysis : A modern treatment of the theory of function of a real variable / Edwin Hewitt, Karl Strombeg . - New York : Springer-Verlag, 1965 . - 485 p.
Kí hiệu phân loại: 515
076. Stable Appproximate evaluation of unbounded operators / Charles W. Groetsch . - Berlin : Springer-Verlag, 2007 . - 138 p.
Kí hiệu phân loại: 510
077. The Radom Transform / Sigurdur Helgason . - Boston, Basel, Stuttgart : Birkhauser, 1980 . - 205 p.
Kí hiệu phân loại: 516.3
078. Analyse fonctionnelle : Théorie et application / Haim Brezis . - 2e tirage . - Paris : Masson, 1987 . - 245 p.
Kí hiệu kho : 5..9915/2011
Kí hiệu phân loại: 516.3
079. Introduction to discrete mathematics / Robert J. Mc. Eliece,...[et. al.] . - New York : McGraw-Hill, [--] . - 530 p.
Kí hiệu phân loại: 510
080. Ideaux de fonctions defferentialbles / Jean Claude Tougeron . - 3rd ed . - Berlin : Springer-Verlag, 1972 . - vii, 219 p.
Kí hiệu phân loại: 515
081. Fundamentals Of Differential Equations / R. Kent Nagle, Edward B. Saff . - 3rd ed . - Reading, Mass. : Addison-Wesley Pub. Co., 1993 . - 661 p.
Kí hiệu phân loại: 515
082. Partial Differential Equations / Fritz John . - 4th. ed . - New York : Springer-Verlag, 1982 . - 249 p.
Kí hiệu phân loại: 515
083. Algebras / Serge Lang . - New York : Addison-Wesley, 1965 . - 508 p.
Kí hiệu phân loại: 512
084. Foundations of Differentiable manifolds and lie groups / Frank W. Warner . - 3rd ed . - Glenview, Illinois : Scott, Foresman and Co., 1971 . - 278 p. : ill.
Kí hiệu phân loại: 516
085. Discrete and combinatorial mathematics : an applied introduction : Tài liệu tham khảo môn Toán rời rạc / Raph P. Grimaldi . - 3rd ed . - New York : Addison-Wesley Pub. Co., 1994 . - 1040 p. : ill. (some col.) ; 27 cm.
Kí hiệu phân loại: 510
086. Differential Equations and Their Applications / A. David Wunsch . - 4th ed . - New York : Springer-Verlag, 1993 . - 596 p. : ill.
Kí hiệu phân loại: 515
087. Automata and Formal languages : An in troduction / Dean Kelley . - New Jersey : Prentice Hall, 1995 . - 240 p.
Kí hiệu phân loại: 511.3
088. Analysis II / Serge Lang . - New York : Addison-Wesley, 1969 . - vi, 476 p.
Kí hiệu phân loại: 515
089. Algebraic topology . - [--] : [--], [--] . - viv, 528 p.
Kí hiệu phân loại: 512
090. Differential and integral calculus. Vol. 1 / R. Courant ; E. J. McShane translate . - 2 nd. ed . - New Jersey : Prentice Hall, 1995 . - 616 p.
Kí hiệu phân loại: 511.3
091. Functional Analysis / Walter Rudin . - 2nd ed . - New York : McGraw-Hill, Inc., 1991 . - xv, 424 p.
Kí hiệu phân loại: 515
530 : Vật lý học
092. Applied mathematical methods in theoretical physics : Tài liệu tham khảo chính môn Phương trình toán lý / Michio Masujima . - Weinheim : Wiley-VCH, 2005 . - xi, 377 p.
Kí hiệu phân loại: 530.15
543 : Hóa phân tích
093. Thiết kế và phân tích thí nghiệm (Quy hoạch hóa thực nghiệm) / Tô Cẩm Tú chủ biên...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1999 . - 619 tr. : bảng, biểu ; 24 cm
Kí hiệu phân loại: 543
570 : Khoa học về sự sống. Sinh học
094. Các nguyên lý và quá trình sinh học. T. 2 / C. Vili, V. Đêthiơ ; Nguyễn Như Hiền dịch và hiệu đính...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1979 . - 359 tr. ; 21 cm
Kí hiệu phân loại: 570.1
095. Các nguyên lý và quá trình sinh học. T. 1 / C. Vili, V. Đêthiơ ; Nguyễn Như Hiền dịch và hiệu đính...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1979 . - 342 tr. ; 21 cm
Kí hiệu phân loại: 570.1
096. Từ điển di truyền học di truyền tế bào học và chọn giống Anh - Việt / Lê Đình Lương chủ biên, Phan Cự Nhân, Vũ Tuyên Hoàng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1986 . - 279 tr.
Kí hiệu phân loại: 570.03
571 : Sinh lý học và các chủ đề liên quan
097. Miễn dịch học cơ sở = Basic immunology / Phạm Hoàng Phiệt, Đỗ Hoàng Bách . - Tp. Hồ Chí Minh : Y học, 1988 . - 255 tr. : minh họa ; 21 cm
Kí hiệu phân loại: 571.9
098. Từ điển sinh học Anh - Việt = English - Vietnamese biological dictionary . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1976 . - 497 tr.
Kí hiệu phân loại: 571.03
572 : Hóa sinh học
099. Quang hợp : Dùng cho sinh viên năm thứ 4 và học viên sau đại học thuộc khoa Sinh vật - Kỹ thuật nông nghiệp... / Nguyễn Duy Minh biên soạn ; Bùi Đình Hội biên tập . - Hà Nội : Giáo dục, 1981 . - 159 tr. : minh họa
Kí hiệu phân loại: 572
100. Hóa sinh học các chất phân tử lớn trong hệ thống sống / Phạm Thị Trân Châu chủ biên, Đỗ Ngọc Liên, Nguyễn Huỳnh Minh Quyên . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2006. . - 323 tr. : minh họa
Kí hiệu phân loại: 572
573 : Các hệ sinh lý cụ thể ở động vật, mô học và sinh lý học vùng ở động vật
101. Sinh lý vật nuôi / Trần Thị Dân, Dương Nguyên Khang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2006 . - 359 tr.
Kí hiệu phân loại: 573
578 : Lịch sử tự nhiên của sinh vật và các chủ đề liên quan
102. Đời sống sinh vật biển / Vũ Trung Tạng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1986 . - 134 tr.
Kí hiệu phân loại: 578.77
579 : Vi sinh vật, nấm, tảo
103. Vi sinh vật môi trường / Đỗ Hồng Lan Chi, Lâm Minh Triết . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2005 . - 267 tr. ; 25 cm
Kí hiệu phân loại: 579
620 : Kỹ thuật và các hoạt động liên quan
104. Introduction to dynamic systems modeling for design / David L. Smith . - New Jersey : Prentice Hall Inter., Inc., 1994 . - 581 p.
Kí hiệu phân loại: 620
621 : Vật lý học ứng dụng
105. Fundamentals of digital image processing / Anil K. Jain . - New Jersey : Prentice Hall, [--] . - 581 p.
Kí hiệu phân loại: 621.36
628 : Kỹ thuật vệ sinh đô thị. Kỹ thuật bảo vệ môi trường
106. Công nghệ xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học : Tài liệu tham khảo chính môn Các phương pháp và vật liệu xử lý nước thải, môn Kỹ thuật môi trường, tham khảo môn Công nghệ xử lý nước thải / Lương Đức Phẩm . - Hà Nội : Giáo dục, 2007 . - 339 tr. : minh hoạ ; 27 cm
Kí hiệu phân loại: 628.5
107. Hấp phụ và trao đổi ion trong kỹ thuật xử lý nước & nước thải . - Hà Nội : Thống kê, 2002 . - 278 tr.
Kí hiệu phân loại: 628.3
108. Kỹ thuật môi trường / Lâm Minh Triết chủ biên...[và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2006 . - 746 tr. : minh họa
Kí hiệu phân loại: 628
109. Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. T.3, Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại : Tài liệu tham khảo môn Các phương pháp và vật liệu xử lý bụi khí thải, môn Công nghệ xử lý ô nhiễm không khí, môn Kỹ thuật xử lý môi trường lao động / Trần Ngọc Chấn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 . - 181 tr.: minh họa; 27 cm
Kí hiệu phân loại: 628.5
110. Kỹ thuật xử lý nước thải : Tài liệu tham khảo môn Kỹ thuật xử lý nước thải và chất thải rắn, tham khảo chính môn Công nghệ xử lý nước thải / Trịnh Lê Hùng . - Tái bản lần thứ hai . - Hà Nội : Giáo dục, 2008 . - 171 tr. : bảng ; 24 cm
Kí hiệu phân loại: 628.3
629.8 : Kỹ thuật điều khiển tự động
111. Optimal control / Frank L. Lewis, Vassilis L. Syrmos . - New York : John Wiley & Son, 1995 . - 748 p.
Kí hiệu phân loại: 629.8
112. The robot builder's bonanza : 99 inexpensive robotics projects / Gordon Mccomb . - New York : Tab Books, 1987 . - 337 p.
Kí hiệu phân loại: 629.8
113. Digital control system analysis and design . - [--] : [--], [--] . - 611 p.
Kí hiệu phân loại: 629.8
114. Neural fuzzy systems . - [--] : [--], [--] . - 808 p.
Kí hiệu phân loại: 629.8
641 : Thực phẩm và đồ uống
115. Giá trị dinh dưỡng và phương pháp chế biến sữa / Chu Thị Thơm biên soạn, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó . - Hà Nội : Lao động, 2006 . - 143 tr. : bảng ; 19 cm
Kí hiệu phân loại: 641.3
657 : Kế toán
116. Kiểm soát chất lượng từ bên ngoài đối tượng đối với hoạt động kiểm toán độc lập : Sách chuyên khảo dùng cho sinh viên đại học / Trần Thị Giang Tân . - Hà Nội : Tài chính, 2009. . - 293 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..2108/2012,2109/2012,2110/2012; 2..2111/2012,2112/2012
Kí hiệu phân loại: 657
658 : Quản lý nói chung
117. Managing for dummies / Bob Nelson, Peter Economy ; Ken Blanchard foreword . - 2nd ed . - New York : Wiley, 2003 . - xix, 360 p.
Kí hiệu phân loại: 658
658 : Quản trị
118. Head First PMP : Tài liệu tham khảo chính môn Quản lý dự án phần mềm / Jennifer Greene, Andrew Stellman . - 2nd ed . - Sebastopol, CA : O’Reilly Media, Inc., 2009 . - 833 p.
Kí hiệu phân loại: 658.404
119. Human resource kit for dummies / Max Messmer . - 2nd ed . - NJ. : Wiley, 2007 . - xx, 362 p. : ill. ; 27 cm
Kí hiệu phân loại: 658.3
120. Microsoft project 2010 in depth : Tài liệu tham khảo chính môn Quản lý dự án phần mềm / QuantumPM, Scott Daley . - Indianapolis : Pearson Education, Inc., 2011 . - 896 p.
Kí hiệu phân loại: 658.4
660 : Kỹ thuật hóa học và các công nghệ liên quan
121. Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và thực phẩm. Tập 3, Truyền khối : Tài liệu tham khảo môn Kỹ thuật phản ứng sinh học, tham khảo chính môn Quá trình công nghệ nước và nước thải, môn Thí nghiệm quá trình công nghệ cấp thoát nước / Vũ Bá Minh chủ biên, Võ Văn Bang . - Tái bản có sửa chữa . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2004 . - 388 tr. : minh họa ; 24 cm
Kí hiệu kho : 1..7931/2011
Kí hiệu phân loại: 660
660.6 : Công nghệ sinh học
122. Cytokin phân tử và ứng dụng điều trị lâm sàng / Vũ Thị Minh Thục, Đái Duy Ban . - Hà Nội : Y học, 1999 . - 292 tr.
Kí hiệu phân loại: 660.6
123. Công nghệ vi sinh vật. T. 1, Cơ sở vi sinh vật công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM, 2000 . - 291 tr. : hình vẽ ; 21 cm.
Kí hiệu phân loại: 660.6
664 : Công nghệ thực phẩm
124. Công nghệ bảo quản chế biến các sản phẩm chăn nuôi và cá / Trần Văn Chương . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2001 . - 156 tr.
Kí hiệu phân loại: 664
125. Công nghệ lên men ứng dụng trong công nghệ thực phẩm / Bùi Ái . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 . - 235 tr. : minh họa ; 24 cm
Kí hiệu phân loại: 664.6
691 : Vật liệu xây dựng
126. Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu . - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung, sửa chữa . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, [ 200-] . - 131 tr. : minh họa ; 27 cm.
Kí hiệu phân loại: 691
712 : Kiến trúc cảnh quan
127. Kiến trúc và môi sinh / Nguyễn Huy Côn . - Hà Nội : Xây dựng, 2004 . - 191 tr. ; 24 cm
Kí hiệu phân loại: 712
729 : Thiết kế, trang trí công trình và phần phụ
128. Phong thủy trong bất động sản / Jo Incheol . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2008 . - 321 tr.
Kí hiệu phân loại: 729
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |