Sor-szám
|
Név
|
F,
N
|
Magyarországi
Tartózkodás
(19...tól 19...ig)
|
Munkahely
(beosztás)
telefonszám
|
Lakcím,
telefonszám
|
Số
thứ
tự
|
Họ và tên
|
nam,
nữ
|
Thời gian ở Hungary
( từ 19...
đến 19... )
|
Nơi làm việc
(cương vị công tác)
số điện thoại
|
Địa chỉ nhà riêng,
số điện thoại
|
|
# = những người cung cấp dữ liệu
|
|
|
(* = đánh dấu
|
địa chỉ để gửi thư )
|
| A |
|
|
|
|
-
|
Ng. Quang A
|
F
|
SV Điện ,
NCS , TTS
BME 1965-87
|
Cty Máy tính-Truyền thông-Điều khiển 3C, HN
0913.202525
nqaỪnetnam.org.vn
|
* 19 Đoàn Nhữ Hài,
q. Hoàn Kiếm,
9422096
|
-
|
Chu Thân ái #
|
F
|
SV
NME 1968-74
|
Hòm thư :
8BE-170 Thanh Hoá
0.37-833070
|
84 Đông Tác,
ph. Đông Thọ,
tp. Thanh Hoá
|
-
|
Tạ Quang Am #
|
F
|
TTS Hoá
Bp. 1977-80
|
Cty Hoá học ứng dụng Quang Am (GĐ)
số 68B phố Tuệ Tĩnh,
tp. Hải Dương
0320.855049
|
số 68B phố Tuệ Tĩnh,
tp. Hải Dương
(phía sau Cty Sứ Hải Dương)
0913.377459
|
-
|
Đào Khắc An
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
NCS , TTS
|
Viện Vật lý
Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy,HN
8358333 / 1137
|
Tổ 5 K5 Nghĩa Đô
|
-
|
Đào Trọng An
|
F
|
SV Cơ khí
1970-75
|
|
** 9 / 4 ngõ 380
Tô Hiệu, Hải Phòng
0.31-854708
|
-
|
Ng. Thái An
|
F
|
|
* Vụ Hợp tác Quốc tế,
Bộ Y tế, 138A Giảng Võ, HN 8464416/222
fax: (04) 8462195
|
R.103-Y3
tập thể Bộ Y tế
8462240
0913.535296
|
-
|
Ng. (Văn) An
(1)
|
F
|
SV Điện
BME 1967-74
TAKI 1978-84
|
Cty Quang điện-Điện tử
(Nhà máy Z191 cũ)
Cầu Diễn, Từ Liêm, HN
8349632
|
thị trấn Cầu Diễn,
Từ Liêm
8371240
|
-
|
Ng. Văn An
(2)
|
F
|
SV Kinh tế
MKKE
1970-74
|
* Cty Dệt Vĩnh Phú
số 108 Hùng Vương, tp. Việt Trì, t. Phú Thọ
(TGĐ)
|
khu 3, phường Nông Trang, tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
0913.282924
|
-
|
Trần Bình An
|
F
|
NCS 1970-74
|
Cty Tây Nguyên
54 Đặng Tiến Đông
8517627 , 8507519
|
** F9 B1 Kim Liên,
HN 8520215
|
-
|
Vũ Văn An
|
F
|
SV Tin học
1966-72
|
Trường ĐH Hàng hải
Lạch Tray,
Hải Phòng
|
TT ĐH Hàng hải, 338 (388) Lạch Tray,Hải Phòng 0.31-829303
|
-
|
Cao Hồng Anh
|
|
1977-81
|
Tr.tâm KH Hoá-Từ
8433475
|
66B Hoàng Hoa Thám, HN 8455342
|
-
|
Châu Vân Anh
|
N
|
|
Ban Châu Âu, LH các tổ chức hữu nghị VN, 105A Quán Thánh HN
(thư ký thường trực Hội Hữu nghị VN-Hungary)
8454547, 08044136
Fax: 8432756
E-mail: vnacỪfpt.vn
|
0903.401662
9781968
|
-
|
Đào Xuân Anh
|
F
|
|
Học viện Kỹ th. QS
(giáo viên TDTT )
Nghĩa Tân, Từ Liêm , HN
|
TT trường CĐ Sư phạm Thể dục T.Ư.1, x· Phụng Châu, h.Chương Mỹ, t. Hà Tây
|
-
|
Đỗ Hồng Anh
|
F
|
SV
ELTE 1974-80
|
Viện KH GD
|
|
-
|
Hà Huy Anh
|
N
|
bút danh của Ng.Võ Lệ Hà
|
|
|
-
|
Kiều Hồng Anh
|
N
|
1985
|
Viện Quy hoạch đô thị nông thôn, Bộ XD
37 Lê Đại Hành , HN
|
F454 , D6 Quỳnh Lôi
8632517
|
-
|
Lê Duy Anh
|
F
|
1965
|
Liên hiệp Hỗ trợ
phát triển KH&CN
Bộ GD & Đào tạo
|
* số 9 Nguyễn Biểu,
Ba Đình, HN
7334935
|
-
|
Lê Hoàng Anh
|
F
|
SV
BME 1967-75
|
Nhà máy chế tạo thiết bị điện Đông Anh, HN 8250051
|
|
-
|
Ng. Mai Anh
|
N
|
SV Điện
BME 1966-72
|
Cty Tin học Thông tấn xã VN, 11A Phan Huy Chú
8255734
|
** 16A Nguyễn Biểu,
HN
8232480
|
-
|
Ng. Quế Anh
|
N
|
|
Tr.tâm Giải đáp Thông tin 108-116 (phó tr.tâm), Cty Điện thoại HN, 191 đường Giải Phóng,GiápBát, HN
|
HN 6620789
|
-
|
Ng.Thị Kim Anh
|
N
|
SV
Nông nghiệp
GATE 73-79
|
Tr.tâm
nghiên cứu gia cầm
8390525
|
* P.18 , nhà L
Thái Thịnh, Đống Đa,
HN 8534183
|
-
|
Ng. Thị Vân Anh
|
N
|
SV Công nghệ
BME 1967-74
|
|
* 81 tổ 5A Trung Liệt
Đống Đa , HN 8573548
|
-
|
Phạm Vũ Anh
|
F
|
NCS Khí tượng
Bp. 1971-76
|
Đài Khí tượng Thuỷ văn khu vực đồng bằng Bắc Bộ, Láng Thượng
|
* 28 phố
Phó Đức Chính,
q. Ba Đình HN 8239747
|
-
|
Trần Xuân Anh
|
F
|
ĐSQ
1995-1998
|
đại sứ VN tại Hungary
|
|
-
|
Hoàng Thị
Mai Ánh
|
N
|
SV Dược
Bp.1969-75
|
Cục Y tế , Bộ Nội vụ
069.43341
|
* phòng 405, nhà B2a,
khu Thành Công, HN
8346012
|
-
|
Lại Hoàng Ấnh
|
F
|
1967-72
|
|
* phòng 101, NC4,
TT Ban Cơ yếu, Nhân Chính, Thanh Xu©n , HN 8582312
|
-
|
Vũ Đình Ánh
|
F
|
TTS Điện
Bp. 1968-71
|
Cục Phục vụ
Đoàn Ngoại giao,
10 Lê Phụng Hiểu
8265499
|
* số 11 ngách 28/40 tập thể 28B Điện Biên Phủ, q. Ba Đình HN
8434023
|
-
|
Đặng Văn Ân
|
F
|
SV Toán
ELTE 1975-81
|
Tr.tâm Thông tin tư liệu
Tr.tâm KHTN & CN QG
|
** 82 Thợ Nhuộm HN
8246581
|
-
|
Đỗ Ban Ân
|
F
|
SV
KLTE 1967-73
|
Viện KH kỹ th.Bưu điện,
Nghĩa Đô , Từ Liêm
8344181
|
** F105 B2-A
TT Thành Công , HN
8346012 , 8345624
|
-
|
Trương Thị Ân
|
N
|
SV Vật lý
KLTE 1967-73
|
Viện Vật lý
Thủ Lệ,
Cống Vị , HN
|
99B tổ 18 Ngọc Hà
8434062
|
-
|
Ng. Hải Âu
|
N
|
SV Vật lý
ELTE 1966-72
|
Bộ KHCN
& Môi trường
39 Trần Hưng Đạo HN
|
|
| B
|
|
|
|
|
-
| Ng. Ba |
F
|
TTS
Thiết bị y tế
Bp. 1976-79
|
Cty LD SX bơm tiêm dùng 1 lần và dụng cụ y tế
VIHANMEDICO
Ngọc Hồi, h.Thanh Trì,
HN 8612961
|
TT Quân y
Ng. Công Trứ
8212258
|
-
|
Đinh Xuân Bái
|
F
|
SV Điện
Tự động
Bp. 1972-78
|
ĐH Bách khoa HN
8692306
|
* F.7 nhà 47
TT Bách khoa , HN 8694341
|
-
|
Lê Văn Bàn
|
F
|
SV QS
ZMKMF 68-74
|
Nhà máy ZIII
Bộ Quốc phòng
|
* xã Vĩnh Quang, h. Vĩnh Lộc, t.Thanh Hoá
|
-
|
Ng. Kim Bảng
|
F
|
1985
|
Viện Quy hoạch đô thị nông thôn, Bộ XD
37 Lê Đại Hành , HN
|
Lò Sũ
|
-
|
Ng. Ngọc Bảng
|
F
|
NCS
Bp. ?-1971
|
ĐH Dược khoa HN
13 Lê Thánh Tông
|
* 14A Hàn Thuyên
HN 8246670
|
-
|
Phan Trần Bảng
|
F
|
TTS Giáo dục
âm nhạc
1977
|
uỷ viên T.Ư. Hội Tâm lý GD học VN,
Chủ nhiệm CLB
 m nhạc vì trẻ em
|
nhà 171 , tổ 14
đường Thái Hà HN
(trước bể bơi Đống Đa)
8514722
|
-
|
Anh Bảo
|
F
|
1968-73
|
trường cấp 3 Long Châu Sa
Phong Châu, Phú Thọ
|
TT trường cấp 3
Long Châu Sa
|
-
|
Lưu Hữu Bảo
|
F
|
SV
BME 1967-73
|
GĐ Ban Quản lý dự án, Đài Truyền hình VN
59 Giảng Võ
8353491
|
F210 , nhà A10,
TT 128C Đại La, HN
8693949 , 8691958
|
-
|
Ng. Thị Bảo #
|
N
|
SV Điện
BME 1969-77
|
Cty Điện tử Sao Mai, Liên hiệp KHSX bán dẫn
(Hòm thư) 8BE.320
8345701 , 8545599
|
F.20A, C4, tầng 2
TT Nghĩa Tân ,
Q. Cầu Giấy , HN
8364564
|
-
|
Ng. Thị Bảy
|
N
|
SV
1969-74
|
XN Gạch Giếng Đáy,
Hà Khẩu, tp. Hạ Long,
Quảng Ninh
|
|
-
|
Phạm Thị Bảy
|
N
|
|
Cty Yên Hoà ( GĐ )
Quảng Ninh
0.33-846387
|
* 169 (đường) Cái-Lân
tp. Hạ Long,
t. Quảng Ninh
|
-
|
Đào Thị Bắc
|
N
|
1970-74
|
|
D76-18 T1 TT Nam Phát, Lạch Tray,Hải Phòng 0.31-848235
|
-
|
Hồ Bắc
|
F
|
SV Hoá
Công nghiệp
VVE 1968-75,
TTS 1983-84
|
Cty Phân đạm & Hoá chất
Hà Bắc
thị xã Bắc Giang
(PGĐ) 0240.855432
(HN) 8355981 / 311
Fax: 0240.855018
|
76 Trần Khắc Nhu, ph.Trần Nguyên Hãn,
tx. Bắc Giang
0240.857357
0913.257674
|
-
|
Dương Trọng Bằng
|
F
|
SV Điện
BME 1967-73
|
Ban Kỹ th. Đại học, NXB GD, 81 Trần Hưng Đạo HN 8222393
|
Thượng Đồng, Hội Xá, Gia Lâm HN
8766981
|
-
|
Lê Văn Bằng
|
F
|
SV Y khoa
POTE 1970-77
|
Khoa Hồi sức cấp cứu, BV t. Thanh Hoá, Hải Thượng Lãn Ông, ph.ĐôngVệ, tp.Thanh Hóa
|
* 147 Hải Thượng Lãn Ông, tp. Thanh Hoá
0.37-857134
|
-
|
Ngô Văn Bằng
|
F
|
NCS
Bp. 1968-73
|
Tổng cục Bưu điện
(đã nghỉ hưu)
|
P412, nhà A1, khu TT Bưu điện, 60 ngõ Thổ Quan, Khâm Thiên,
q. Đống Đa, HN 8515973
|
-
|
Ng. Bằng
#
|
F
|
NCS Dược
1975-80
|
Tr.tâm Kiểm nghiệm NC Dược, 1B Trần Thánh Tông HN (thượng tá CNK KN Hoá học) 069.555075
|
P103 , TT Dược,
Kim Giang,
Thanh Trì
|
-
|
Ng. Mạnh Bằng
|
F
|
|
8236300, 8256574
|
8525722(vợ anh Bằng) Lưu Thị Minh, XN Thiết bị phụ tùng cơ điện nông nghiệp 1, 60 Phương Mai, q. Đống Đa, HN
|
-
|
Ng. Thị Bằng
|
N
|
|
Viện NC Thiết kế Đường sắt, 57 Ngọc Khánh
8462461
|
* TT Đường sắt, 57 Ngọc Khánh HN
8460289
|
-
|
Ng. Trọng Bằng
|
F
|
SV 1967-74
|
Viện Kỹ th. Ô tô, Cục Quản lý xe máy, ngõ Xã Đàn 2, 8521729
|
* 29B Hoàng Hoa Thám, HN
8363066
|
-
|
Ng.Văn Bằng
|
F
|
NCS Kỹ th.
Bp. 1974-78
|
Cty tư vấn XD công nghiệp & đô thị VN
37 Lê Đại Hành HN
(GĐ) 9761713
|
C36 Mai Động
8621100
|
-
|
Ng. Đăng Bật
|
F
|
GATE
1980-86
|
Viện KH Kỹ th. NN
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì
013445319
|
** tổ 32C ,
Thanh Xuân, Đống Đa,
HN 8543522
|
-
|
Dương Minh Bé
|
F
|
NCS Cơ khí
1975-77
|
Cty Cơ khí ôtô Sài Gòn
SAMCO (GĐ), 262 Trần Hưng Đạo, q.1, tp. HCM
0.8-8352996,-8398878
|
|
-
|
Lê Thị Bé
|
N
|
1967-70
|
Cty Thiết bị đo điện
10 Trần Nguyên Hãn HN
8257979
|
Chương Dương
|