ĐÍNH CHÍNH DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH, HẠN CHẾ SỬ DỤNG
VÀ CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Kèm theo Quyết định số 768 /QĐ-BNN-TY ngày 21/03/2007
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Analgine 250
|
Analgin
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau, hạ nhiệt, tăng hiệu quả điều trị các bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X2-219
| -
|
Dexavet
|
Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Chống di ứng, chống viêm
|
HCM-X2-220
| -
|
Flume 7,5%
|
Flumequine
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột- tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-221
| -
|
Levamisol-S
|
Levamisol HCL
|
Viên
|
8g
|
Tẩy giun trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X2-223
| -
|
Thiam-OD
|
Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị THT, viêm phổi, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm khớp, trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo,
|
HCM-X2-224
| -
|
Uropin
|
Urotropin
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Sát trùng đường tiết niệu cho gia súc
|
HCM-X2-225
| -
|
Alistin
|
Amoxycillin, Colistin
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm tử cung, THT, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-226
| -
|
Amosone
|
Amoxycillin, Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-227
| -
|
Amoxigen
|
Amoxycillin, Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, thương hàn, THT, viêm ruột-tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-228
| -
|
Difloxin
|
Difloxacin, Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột-tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm phế quản, viêm khớp, trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2-229
| -
|
Florcine
|
Florfenicol, Dexamethasone
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, thương hàn, THT, viêm ruôt-tiêu chảy, viêm da, viêm da, viêm kết mạc truyền nhiễm, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2-230
| -
|
Strepcipen
|
Penicilline G procain, Dihydrostreptomycin sulfate
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm ruột-tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-231
| -
|
Specticol
|
Colistin sulfate, Spectinomycine base
|
Ống, Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường ruột trên heo con
|
HCM-X2-235
| -
|
Cosultrim
|
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, TH, THT, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X2-236
| -
|
Kitasul
|
Kitasamycin, Sulfadimidine
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm ruột-tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, bê, nghé, dê, cừu, gia cầm
|
HCM-X2-237
| -
|
Nepacin C.D
|
Neomycin, Sweet cumin Oxytetracyclin, Dexa,
|
Tuýp
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị ghẻ, xà mâu, các vết sưng tấy gây mủ, trầy xước, vết thương do nhiễm trùng da.
|
HCM-X2-238
| -
|
SG.Lidocain
|
Lidocain
|
Ống, Chai,
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Dùng để gây tê trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2-239
| -
|
Diflox 10%
|
Difloxacin,
Vit A, D3, E, B1, B2, B6
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, TH, THT, viêm phổi, viêm phế quản, viêm khớp trên bê, nghé, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút
|
HCM-X2-240
| -
|
SG.Prazile
|
Praziquantel, Levamisol
|
Ống, Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Phòng và trị giun và các loại sán trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo
|
HCM-X2-241
| -
|
Florfenicol LA
|
Florfenicol
|
Ống, Chai, Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản, TH, THT, viêm ruột tiêu chảy, viêm da, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2-242
| -
|
Fluquine
|
Flumequine, Dexamethasone
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột-tiêu chảy, TH, THT, viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng niệu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gà, vịt
|
HCM-X2-243
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |