Âm /Ɔi/: Có trong 2 nhóm:
-oi: noisy, coin, boil,…
-oy: boy, destroy, toy, enjoy,…
Âm /au/: Có trong 2 nhóm:
-ou- : round, mountain, noun, house, count, ground, loud,….
– ow-: now, how, cow, crowd,…..
Âm /əu/: Có trong 5 nhóm:
– o(-): no, so, go, don’t, won’t, host, rose, rope, soldier, cold,…
-ow (-): grow, grown, know, known, throw,…
-oa-: boat, coach, coal, goal, ….
– ou-: soul, although, mould, ….
– oe: toe, goes, …..
Âm /iə/: Có trong 3 nhóm:
– ea(r): ear, rear, fear, clear, gear, near,…
– eer: beer, deer, engineer, mountaineer, auctioneer,…
– ere: here, atmosphere, sphere,….
Ngoại lệ: there/ðeə/, where/weə/
Âm /eə/: Có trong 4 nhóm sau:
– air: pair, hair, air, chair, fair, stairs, dairy, repair, affair,….
– ea-: pear, bear, …
– ary: Mary.
– eir: their.
Âm /uə/: Có trong nhóm sau:
– our, – ure, – oor: tour, tournament /’tuənəmənt/, sure, poor/puə(r)/, …
– ual: usual, casual, actually,….
Từ đồng dạng (Homographs)
wound: – wound /waund/ (past participle): to wind
– wound/wu:nd/ (n): vết thương
wind: – wind /wind/ (n): cơn gió
– wind /waind/(v): chỉnh, lên dây, vặn (đồng hồ,…)
lead: – lead /li:d/ (n): sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
– lead /led/ (n): than chì, chì
row: – row /rəu/ (v): chèo thuyền
– row /rau/ (n): cuộc cãi vã
house: – house /hauz/ (v): cho ở, chứa
– house /haus/ (n): ngôi nhà
live: – live /liv/ (v): sống, sinh sống
– live /laiv/ (adj): trực tiếp
record: – [‘rekƆ:d] (n): đĩa hát, đĩa ghi âm, thành tích
– [ri’kƆ:d] (v): thu, ghi lại (âm thanh hoặc hình ảnh) trên đĩa hoặc băng
read: – read /ri:d/ (v):
– read /red/ (past participle):
sow – sow /sau/ (n): lợn cái
– sow /səu/ (v): gieo hạt
close: – close /kləus/ (adj)
– close /kləuz/ (v)
excuse: – excuse /iks’kju:s/ (n)
– excuse /iks’kju:z/ (v)
use – use /ju:s/ (n)
– use /ju:z/ (v)
abuse: – abuse /ə’bju:s/ (n)
– abuse /ə’bju:z/ (v)
etc,……..
Phần 2: PHỤ ÂM
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |