Ngữ ÂM (phonetics) chuyêN ĐỀ 5 ngữ ÂM (phonetics)


Âm /Ɔi/: Có trong 2 nhóm: -oi: noisy, coin, boil,… -oy: boy, destroy, toy, enjoy,… Âm



tải về 59.34 Kb.
trang4/14
Chuyển đổi dữ liệu18.03.2023
Kích59.34 Kb.
#54391
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14
NGỮ ÂM ANH
DEMO B639, Chinh-phuc-ngu-phap-va-bai-tap-6-global-success, de cuong khoa 2 (1), ENGLISH GRAMMAR
Âm /Ɔi/: Có trong 2 nhóm:

-oi: noisy, coin, boil,…
-oy: boy, destroy, toy, enjoy,…

  1. Âm /au/: Có trong 2 nhóm:

-ou- : round, mountain, noun, house, count, ground, loud,….
– ow-: now, how, cow, crowd,…..

  1. Âm /əu/: Có trong 5 nhóm:

– o(-): no, so, go, don’t, won’t, host, rose, rope, soldier, cold,…
-ow (-): grow, grown, know, known, throw,…
-oa-: boat, coach, coal, goal, ….
– ou-: soul, although, mould, ….
– oe: toe, goes, …..

  1. Âm /iə/: Có trong 3 nhóm:

– ea(r): ear, rear, fear, clear, gear, near,…
– eer: beer, deer, engineer, mountaineer, auctioneer,…
– ere: here, atmosphere, sphere,….
Ngoại lệ: there/ðeə/, where/weə/

  1. Âm /eə/: Có trong 4 nhóm sau:

– air: pair, hair, air, chair, fair, stairs, dairy, repair, affair,….
– ea-: pear, bear, …
– ary: Mary.
– eir: their.

  1. Âm /uə/: Có trong nhóm sau:

– our, – ure, – oor: tour, tournament /’tuənəmənt/, sure, poor/puə(r)/, …
– ual: usual, casual, actually,….

  1. Từ đồng dạng (Homographs)

  2. wound: – wound /waund/ (past participle): to wind

– wound/wu:nd/ (n): vết thương

  1. wind: – wind /wind/ (n): cơn gió

– wind /waind/(v): chỉnh, lên dây, vặn (đồng hồ,…)

  1. lead: – lead /li:d/ (n): sự lãnh đạo, sự hướng dẫn

– lead /led/ (n): than chì, chì

  1. row: – row /rəu/ (v): chèo thuyền

– row /rau/ (n): cuộc cãi vã

  1. house: – house /hauz/ (v): cho ở, chứa

– house /haus/ (n): ngôi nhà

  1. live: – live /liv/ (v): sống, sinh sống

– live /laiv/ (adj): trực tiếp

  1. record: – [‘rekƆ:d] (n): đĩa hát, đĩa ghi âm, thành tích

– [ri’kƆ:d] (v): thu, ghi lại (âm thanh hoặc hình ảnh) trên đĩa hoặc băng

  1. read: – read /ri:d/ (v):

– read /red/ (past participle):

  1. sow – sow /sau/ (n): lợn cái

– sow /səu/ (v): gieo hạt

  1. close: – close /kləus/ (adj)

– close /kləuz/ (v)

  1. excuse: – excuse /iks’kju:s/ (n)

– excuse /iks’kju:z/ (v)

  1. use – use /ju:s/ (n)

– use /ju:z/ (v)

  1. abuse: – abuse /ə’bju:s/ (n)

– abuse /ə’bju:z/ (v)
etc,……..
Phần 2: PHỤ ÂM


  1. tải về 59.34 Kb.

    Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương