MỤC LỤC
|
|
| Trang |
Lời nói đầu
|
6
|
Mở đầu
|
7
|
Khái niệm về đất và dinh dưỡng cây trồng
|
7
|
Nhiệm vụ và nội dung của môn đất và dinh dưỡng cây trồng
|
7
|
Chương 1: Nguồn gốc và quá trình hình thành đất
|
8
|
1.1. Khoáng vật và đá hình thành đất
|
8
|
1.1.1. Khoáng vật
|
8
|
1.1.2. Đá
|
13
|
1.2. Quá trình phong hóa khoáng vật và đá
|
20
|
1.2.1. Khái niệm
|
20
|
1.2.2. Các dạng phong hoá đá và khoáng vật
|
21
|
1.3. Quá trình hình thành đất
|
24
|
1.3.1. Tuần hoàn vật chất và sự hình thành đất
|
24
|
1.3.2. Các yếu tố hình thành đất
|
25
|
1.3.3. Hình thái phẫu diện đất
|
28
|
Chương 2: Chất vô cơ, hữu cơ và mùn trong đất
|
33
|
2.1. Thành phần hóa học đất
|
33
|
2.2. Thành phần vô cơ và chất độc
|
35
|
2.2.1. Các nguyên tố trung và đa lượng chính trong đất
|
35
|
2.2.2. Các nguyên tố vi lượng
|
39
|
2.2.3. Chất độc trong đất
|
41
|
2.2.4. Những nguyên tố phóng xạ trong đất
|
41
|
2.3. Chất hữu cơ
|
42
|
2.3.1. Khái niệm
|
42
|
2.3.2. Nguồn gốc và thành phần chất hữu cơ trong đất
|
43
|
2.3.3. Quá trình chuyển hoá các hợp chất hữu cơ trong đất
|
43
|
2.4. Hợp chất mùn
|
46
|
2.4.1. Đặc điểm và thành phần mùn
|
46
|
2.4.2. Các yếu ảnh hưởng tới quá trình tạo mùn
|
51
|
2.5. Vai trò và biện pháp bảo vệ nâng cao chất hữu cơ và mùn trong đất
|
53
|
2.5.1. Vai trò chất hữu cơ và mùn trong đất
|
53
|
2.5.2. Biện pháp bảo vệ và nâng cao chất hữu cơ và mùn trong đất
|
53
|
Chương 3: Keo đất, khả năng hấp phụ và dung dịch đất
|
55
|
3.1. Keo đất
|
55
|
3.1.1. Khái niệm
|
55
|
3.1.2. Cấu tạo của keo đất
|
55
|
3.1.3. Tính chất cơ bản của keo đất
|
56
|
3.1.4. Phân loại keo đất
|
58
|
3.2. Khả năng hấp phụ của đất
|
63
|
3.2.1. Khái niệm
|
63
|
3.2.2. Hấp phụ trao đổi cation
|
64
|
3.2.3. Hấp phụ trao đổi Anion
|
67
|
3.3. Vai trò của keo, hấp phụ của đất và biện pháp tăng cường chúng trong
|
67
|
3.3.1. Vai trò của keo đất
|
67
|
3.3.2. Biện pháp tăng cường keo và khả năng hấp phụ trong đất
|
68
|
3.4. Dung dịch đất
|
69
|
3.4.1. Khái niệm và vai trò của dung dịch đất
|
69
|
3.4.2. Thành phần dung dịch đất và các yếu tố ảnh hưởng
|
70
|
3.4.3. Đặc tính dung dịch đất
|
71
|
3.4.4. Bón vôi cải tạo đất
|
77
|
Chương 4: Vật lý đất
|
82
|
4.1. Thành phần cơ giới đất
|
82
|
4.1.1. Khái niệm
|
82
|
4.1.2. Phân chia hạt cơ giới đất và tính chất các cấp hạt
|
82
|
4.1.3. Phân loại đất theo thành phần cơ giới
|
84
|
4.1.4. Tính chất đất theo thành phần cơ giới
|
88
|
4.1.5. Phương pháp xác định thành phần cơ giới trên đồng ruộng
|
89
|
4.2. Kết cấu đất
|
90
|
4.2.1. Khái niệm
|
90
|
4.2.2. Quá trình hình thành kết cấu đất
|
92
|
4.2.3. Các yếu tố tạo kết cấu đất
|
94
|
4.2.4. Nguyên nhân làm đất mất kết cấu
|
95
|
4.2.5. Biện pháp duy trì và cải thiện kết cấu đất
|
96
|
4.3. Tính chất vật lý cơ bản
|
97
|
4.3.1. Tỉ trọng của đất
|
97
|
4.3.2. Dung trọng của đất
|
98
|
4.3.3. Độ xốp
|
99
|
4.4. Tính chất cơ lý đất
|
101
|
4.4.1. Tính trương co của đất
|
102
|
4.4.2. Tính liên kết của đất
|
102
|
4.4.3. Tính dính của đất
|
103
|
4.4.4. Tính dẻo của đất
|
104
|
4.4.5. Sức cản của đất
|
104
|
4.5. Nước trong đất
|
104
|
4.5.1. Vai trò của nước trong đất
|
104
|
4.5.2. Các dạng nước trong đất
|
105
|
4.5.3. Các đại lượng đánh giá tính giữ nước và độ ẩm đất
|
109
|
4.5.4. Cân bằng nước trong đất
|
112
|
4.5.5. Biện pháp điều tiết nước trong đất
|
113
|
4.6. Không khí trong đất
|
114
|
4.6.1. Vai trò của không khí trong đất
|
114
|
4.6.2. Tính thông khí của đất
|
115
|
4.6.3. Biện pháp điều tiết không khí trong đất
|
115
|
4.7. Nhiệt trong đất
|
115
|
4.7.1. Vai trò và nguồn nhiệt cung cấp cho đất
|
115
|
4.7.2. Đặc tính nhiệt của đất
|
117
|
4.7.3. Biện pháp điều tiết chế độ nhiệt của đất
|
118
|
Chương 5: Sử dụng đất
|
121
|
5.1. Độ phì đất
|
121
|
5.1.1. Khái niệm độ phì đất
|
121
|
5.1.2. Phân loại độ phì đất
|
121
|
5.1.3. Đánh giá độ phì đất
|
122
|
5.1.4. Các chỉ tiêu quan trọng của độ phì đất
|
124
|
5.1.5. Biện pháp nâng cao độ phì đất
|
126
|
5.2. Phân loại đất
|
127
|
5.2.1. Phân loại đất trên Thế giới
|
127
|
5.2.2. Phân loại đất ở Việt Nam
|
130
|
5.3. Đất lúa nước Việt Nam
|
134
|
5.3.1. Đặc điểm hình thành, phân bố và tính chất
|
134
|
5.3.2. Một số loại đất lúa nước Việt Nam
|
138
|
5.4. Đất đồi núi Việt Nam
|
142
|
|