Tổng
750
|
160
|
120
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0109
|
Trường Cao đẳng nghề Trần Hưng Đạo
Thôn Phú Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nôi
Đt: 043.7682544 Fax: 04.37950119
|
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
50
|
35
|
100
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
280
|
35
|
70
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
210
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Thiết kế đồ họa
|
70
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị khách sạn
|
50
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
70
|
|
|
|
|
X
|
|
Hàn
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Tin học văn phòng
|
|
|
70
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa điện thoại di động
|
|
|
70
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
730
|
210
|
510
|
|
|
|
|
|
CĐT0110
|
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Mỹ nghệ Việt Nam
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
Đt: 04.36786301 Fax: 04.36786312
|
|
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
70
|
|
|
|
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
May thời trang
|
120
|
|
|
|
|
X
|
|
Hàn
|
100
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
|
100
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
300
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
200
|
|
|
|
|
X
|
Tổng
|
890
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0111
|
Trường Cao đẳng nghề Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
Số 29A, ngõ 124 phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Đt: 04.36336507 Fax: 04.36336506
|
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
100
|
60
|
130
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Cắt gọt kim loại
|
50
|
|
60
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
150
|
60
|
190
|
|
|
|
|
|
CĐT0112
|
Trường Cao đẳng nghề Long Biên
Số 2/765 Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
ét: 04.38750360 Fax: 04.38750360
|
|
|
May thời trang
|
300
|
200
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
250
|
150
|
200
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
250
|
200
|
200
|
|
X
|
X
|
|
May công nghiệp
|
|
|
300
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
800
|
550
|
700
|
|
|
|
|
|
CĐT0113
|
Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương I
Thụy An, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
Đt: 0433.863668 Fax: 0433.863451
|
|
|
Điện dân dụng
|
30
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Công nghệ ô tô
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
|
30
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
70
|
|
|
|
|
X
|
|
Vận hành cần, cầu trục
|
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
110
|
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa điện máy công trình
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa xe, máy thi công xây dựng
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy thi công mặt đường
|
|
30
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
30
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Lắp đặt cầu
|
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy nâng hàng
|
|
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
|
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Lái xe ô tô
|
|
|
1200
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
200
|
455
|
1385
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0114
|
Trường Cao đẳng nghề Hùng Vương
Số 324 đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Đt: 04.37628838 ; 04.6.2127771; 04.62127773
Fax: 04.37629685
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
35
|
|
|
|
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
40
|
|
|
|
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
40
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Văn thư hành chính
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
290
|
205
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0115
|
Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội
Km 12, quốc lộ 32, xã Phú Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Đt: 04.37615470; 04.37575896; 04.37577568
Fax: 04.37577568
|
|
|
Điện dân dụng
|
25
|
25
|
25
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện tử dân dụng
|
25
|
25
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
25
|
25
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
35
|
25
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
65
|
35
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
40
|
25
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị nhà hàng
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
60
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
60
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
|
25
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
|
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
30
|
25
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Tin học văn phòng
|
|
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Thư viện
|
|
25
|
25
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |