Tổng
500
|
390
|
390
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên
Xã Cẩm Sơn, Phú Lương, Thái Nguyên
Đt: 0280.3844142; Fax: 0280.3844797
|
|
|
Điện công nghiệp
|
120
|
100
|
15
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Hàn
|
100
|
150
|
70
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
80
|
100
|
27
|
|
X
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
|
30
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
80
|
100
|
8
|
|
X
|
X
|
|
May thời trang
|
|
130
|
10
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
80
|
50
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
460
|
660
|
150
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Đức
Phường Thắng Lợi, Sông Công, Thái Nguyên
Đt: 0280.3862077; Fax: 0280.3862079
|
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
30
|
60
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Bảo trì thiết bị cơ điện
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Nguội chế tạo
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
40
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
30
|
60
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
60
|
230
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
40
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
60
|
60
|
|
|
X
|
X
|
|
Rèn, dập
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Cơ điện tử
|
|
60
|
|
|
X
|
X
|
|
Lái xe
|
|
|
800
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
470
|
880
|
800
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế công nghiệp
Xã Trung Thành, Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
Đt: 02803.866025; Fax: 02803.866234
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
150
|
|
|
|
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
90
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
130
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống
|
130
|
|
|
|
|
X
|
Tổng
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Thái Nguyên
Số 478 Đường Thống nhất, Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên
Đt: 0280.3855201; Fax: 0280.3854760
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
|
|
|
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Quản trị nhà hàng
|
40
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật chế biến sản phẩm AU
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Nghiệp vụ kinh doanh xăng dầu - Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Nghiệp vụ lễ tân, buồng khách sạn
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Nghiệp vụ bàn, bar khách sạn
|
|
|
200
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
175
|
|
400
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật ( Đại học Thái Nguyên )
Tổ 15 Phường Thịnh Đán,thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Đt: 02803855606; Fax: 0280.3546036
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
|
|
|
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
80
|
|
|
|
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
60
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
70
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
70
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
50
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
50
|
70
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
480
|
360
|
|
|
|
|
|
|
Lạng Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐT1001
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc
Xã Minh Sơn, huyện Hữu Lũng, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Đt: 0253.829417; Fax: 0253.829402
|
|
|
Lâm sinh
|
75
|
65
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Tuyển
sinh liên tục trong năm
|
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
60
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
50
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
50
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Khuyến nông - lâm
|
|
130
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản lý cây xanh đô thị
|
|
65
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
60
|
|
|
X
|
X
|
|
Cơ điện nông thôn
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Cấp, thoát nước
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy xúc
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy ủi, cạp san
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Lái xe ô tô
|
|
|
800
|
|
X
|
X
|
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng rừng kinh tế
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng rau an toàn
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Bồi dưỡng công chức xã phường
|
|
|
|
1000
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho lợn
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sản xuất mộc dân dụng
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật trồng chè
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước nông thôn
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Lắp đặt, sửa chữa bơm điện
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Phòng trừ sâu bệnh hại cây ăn quả
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Phòng trừ sâu bệnh hại cây lương thực
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Sản xuất giống cây trồng
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Sản xuất, kinh doanh cây giống lâm nghiệp
|
|
|
120
|
60
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa động cơ máy nông nghiệp
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng hoa
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng và khai thác rừng
|
|
|
60
|
60
|
X
|
X
|
|
Cải tạo vườn tạp
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng cây cảnh quan
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng cây ăn quả
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng cây công nghiệp
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng cây dược liệu
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng cây lương thực
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng cây cảnh
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật thú y
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng cây lâm sản ngoài gỗ
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Nông lâm kết hợp
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Nhân giống cây trồng
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng cây đặc sản dưới tán rừng
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Nhân giống cây ăn quả
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Bảo vệ thực vật
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Trồng nấm
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật trồng đào, mận
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật xẻ máy
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |