Tổng
440
|
232
|
|
|
|
|
|
|
Ninh Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐT2701
|
Trường Cao đẳng nghề Cơ diện xây dựng Tam Điệp
Phường Trung Sơn, thị xã Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình
Đt: 030.3864066 Fax: 030.3773760
|
|
|
Công nghệ ôtô
|
130
|
80
|
25
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét
tuyển liên tục trong năm
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
40
|
35
|
|
|
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
50
|
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
100
|
100
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40
|
50
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
100
|
100
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
100
|
70
|
35
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
175
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Mộc mỹ nghệ
|
|
25
|
50
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
785
|
590
|
360
|
|
|
|
|
|
CĐT2702
|
Trường Cao đẳng nghề Cơ Giới Ninh Bình
Xã Yên Bình, thị xã Tam Điệp, Ninh Bình
ĐT: 030.3772641 Fax: 030.3770522
|
|
|
Điện công nghiệp
|
135
|
100
|
100
|
50
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục
trong năm
|
|
Hàn
|
135
|
100
|
100
|
100
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
180
|
150
|
150
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
100
|
100
|
200
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
135
|
100
|
150
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
80
|
200
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Cấp, thoát nước
|
|
50
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
80
|
100
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
50
|
50
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Cơ điện nông thôn
|
|
50
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy xúc
|
|
300
|
150
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy ủi, cạp san
|
|
50
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành cần trục
|
|
50
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành cần trục
|
|
50
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Lái xe chuyên dụng
|
|
50
|
500
|
100
|
X
|
X
|
Tổng
|
895
|
1500
|
1850
|
250
|
|
|
|
|
CĐT2703
|
Trường Cao đẳng nghề LiLama - 1
Đường Lê Hồng Phong, phường Đông Thành, tỉnh Ninh Bình
Đt: 030.3871015; Fax: 030.3874463
|
|
|
Hàn
|
150
|
300
|
150
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục
trong năm
|
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
90
|
170
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
100
|
200
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
60
|
100
|
45
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
30
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
30
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
30
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
30
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
30
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Cấp, thoát nước
|
30
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
30
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
30
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Sản xuất xi măng
|
30
|
70
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành cần trục
|
|
70
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Nâng chuyển thiết bị
|
|
|
45
|
|
X
|
X
|
|
Cơ điện tử
|
|
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
|
140
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
|
70
|
45
|
|
X
|
X
|
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
|
100
|
45
|
|
X
|
X
|
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
|
70
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành cần trục
|
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Cấp, thoát nước
|
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
35
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |