Tổng
510
|
270
|
|
100
|
|
|
|
|
CĐT0310
|
Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ
Số 184 đường 5 mới, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
Đt: 031.3522277 Fax: 031.3522128
|
|
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
40
|
20
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục
trong năm
|
|
Hàn
|
30
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
70
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
20
|
20
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
190
|
115
|
|
|
|
|
|
|
Hưng Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐT2201
|
Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Thủy lợi
Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Đt: 0321.3713029; Fax: 0321.3713103
|
|
|
Công nghệ ôtô
|
100
|
75
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục
trong năm
|
|
Hàn
|
100
|
80
|
300
|
100
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
100
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
100
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
55
|
|
|
X
|
X
|
|
Điều khiển tàu cuốc
|
|
50
|
100
|
50
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy xúc đào
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Cơ điện nông thôn
|
|
60
|
|
30
|
X
|
X
|
|
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
|
50
|
|
200
|
X
|
X
|
|
Quản lý khai thác công trình thủy lợi
|
|
50
|
100
|
50
|
X
|
X
|
|
Cấp, thoát nước
|
|
50
|
100
|
60
|
X
|
X
|
Tổng
|
500
|
640
|
600
|
490
|
|
|
|
|
CĐT2202
|
Trường Cao đẳng nghề Dịch vụ hàng không - Airserco
Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Đt: 0321.3925166 Fax: 0321.3215689
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
300
|
|
|
|
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục
trong năm
|
|
Quản trị nhà hàng
|
100
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
80
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
80
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
100
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
660
|
240
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ2203
|
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ LOD
Xã Trung Hoà, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Đt: 0321.39871261; Fax: 0321.39871261
|
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
50
|
|
|
|
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục
trong năm
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
50
|
50
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Dịch vụ nhà hàng
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
May công nghiệp
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Tin học văn phòng
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Thư ký và nghiệp vụ văn phòng
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Lái xe ô tô
|
|
|
840
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
200
|
150
|
1140
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên
Xã Giai Phạm, Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Đt: 03213.943550;Fax: 03213.967065
|
|
|
Hàn
|
25
|
35
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
25
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
May thời trang
|
30
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
80
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
190
|
275
|
|
|
|
|
|
|
Thái Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐT2401
|
Trường Cao đẳng nghề Chế biến gỗ
Xã Thanh Tuyền, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
Đt: 0351.388881666 Fax: 0351.3770468
|
|
|
Gia công và thiết kế sản phẩm Mộc
|
40
|
60
|
50
|
200
|
X
|
X
|
Các tỉnh
từ Hà Tĩnh trở ra phía Bắc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
|
40
|
50
|
50
|
180
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật Sơn mài và Khảm trai
|
20
|
40
|
50
|
100
|
X
|
X
|
|
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
|
30
|
30
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50
|
50
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
230
|
280
|
200
|
480
|
|
|
|
|
CĐĐ2402
|
Trường Cao đẳng nghề Hà Nam
Phường Quang Trung, thị xã Phủ Lý, Hà Nam
Đt: 0351.3829665 Fax:0351.3853360
|
|
|
Điện công nghiệp
|
100
|
200
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục
trong năm
|
|
Công nghệ ô tô
|
50
|
100
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Hàn
|
50
|
75
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
May công nghiệp
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Lái xe ô tô
|
|
|
1000
|
|
X
|
X
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |