DANH MỤC CƠ SỞ SẢN XUẤT ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF APPROVED MANUFACTURER
(Cập nhận đến ngày 20/ 07/ 2012)
|
Số TT
No.
|
Cơ sở sản xuất
Manufacturer
|
Sản phẩm
Products
|
Đặc tính
Specifications
|
Số GCN
Certificate No.
|
Ngày cấp
Date of issue
|
Ngày hết hạn
Expiry Date
|
Ngày đánh giá hàng năm
Annual Review
|
Ghi chú
Note
|
-
17
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí 17
Địa chỉ: Xã Đông Xuân, Sóc Sơn, Tp Hà Nội,Việt Nam.
17 Mechanical Co.,Ltd.
Address:Dong Xuan Ward,Soc Son District, Ha Noi City, VietNam.
|
Que hàn điện / Covered arc welding electrodes:
1. HD-N42/ MW1
2. HD-N46/ MW1
|
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
|
199/10CN01
|
20/12/2010
|
20/12/2015
|
20/09/2012 ÷ 20/03/2013
|
|
-
19
|
Công ty CP Đúc 19-5
Địa chỉ: Km13, QL10, Kênh Giang, Huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng, Việt Nam.
19-5 Casting J.S.C
Address:Km13, 10 Highway, Kenh Giang Ward, Thuy Nguyen District, Hai Phong City, VietNam.
|
Vật liệu thép đúc / Steel castings
2250 kg
|
- Thép đúc các bon và thép đúc hợp kim thấp:Neo, các sản phẩm thép đúc/ Carbon and low alloy steel castings.
- Khi lượng đúc lớn nhất cho phép / Max. weight: 2250kg
|
134/11CN
|
14/03/2012
|
10/03/2017
|
10/12/2012 ÷ 10/06/2013
|
|
-
A
|
Công ty Cổ phần Sơn Á Đông
Địa chỉ: Số 1387 Bến Bình Đông, Phường 15, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
A Dong Paint J.S.C
Address: No.1387 Ben Binh Dong, 15 Ward, 8 District, Ho Chi Minh City VietNam.
|
1. Metapox PW 100
2. Metapox RC 100
|
Thích hợp cho bồn chứa nước uống/Highly suitable for drinking water tank
Chịu đựng được dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ/Remarkable resistance to crude oil, petroleum products
|
023/12CN
|
04/04/2012
|
05/04/2017
|
05/01/2013 ÷ 05/07/2013
|
|
-
A
|
Công ty Cổ phần Sơn Á Đông
Địa chỉ: Số 1387 Bến Bình Đông, Phường 15, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
A-Dong Paint J.S.C
Address: No.1387 Ben Binh Dong, 15 Ward, 8 District, Ho Chi Minh City VietNam.
|
Sơn chống hà không chứa thiếc / Anti-fouling Paint as TBT free
1. Metachlor AF
2. Metachlor AF
3. Metachlor AF450
|
Sơn chống hà không chứa thiếc / Anti-fouling Paint as TBT free
|
107/11CN02
|
06/09/2011
|
15/08/2016
|
15/05/2012 ÷ 15/11/2012
|
|
-
an
|
Anhui Zhetai Stailess Steel Group Co.,Ltd.
Address:Huaiyuan, Economic development Zone, Huaiyan, Anhui Province, China
|
Thép không rỉ/ Stainless Steel Forgings
|
- Cấp thép không gỉ / Stainless Steel Grade:
SUSF: 304L; 316; 316L
- Trọng lượng lớn nhất/ max weight:
1.5 ton
|
088/12CN
|
12/06/2012
|
19/05/2017
|
19/02/2012 ÷ 11/08/2012
|
|
-
Bi
|
Xí nghiệp tập thể Bình An
Địa chỉ: 18B Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng, Huyện An Dương,Tp Hải Phòng, Việt Nam.
Binh An Enterprise
Address:18B, Ton Duc Thang Road,An Dong Ward, An Duong District, Hai Phong City, VietNam.
|
Cửa chống cháy /Fire protection door:
-
CBA.A60
-
CBA.A0
-
CBA.B0
|
- Cấp chống cháy/Fire Class: A60
- Tổng chiều dày cửa/ Thickness of door leaf: 45 mm.
- Tỷ trọng bông đá/Rock wool nominal density: 100kg/m3
- Kích thước thông lớn nhất của cửa/Max.Clear size:
650x1650mm ( WxH)
- Cấp chống cháy/Fire Class: A0
- Tổng chiều dày cửa/ Thickness of door leaf: 38 mm.
- Tỷ trọng bông đá/Rock wool nominal density: 100kg/m3
- Kích thước thông lớn nhất của cửa/Max.Clear size:
650x1650mm ( WxH)
- Cấp chống cháy/Fire Class: B0
- Tổng chiều dày cửa/ Thickness of door leaf: 38 mm.
- Tỷ trọng bông đá/Rock wool nominal density: 100kg/m3
- Kích thước thông lớn nhất của cửa/Max.Clear size:
650x1650mm ( WxH)
|
140/11CN
|
17/03/2012
|
17/03/2017
|
17/12/2012 ÷ 17/06/2013
|
|
-
ch
|
Changzhou Thermal insulation material factory Co.,Ltd.
Address : Add: Shunnan Village, Zhenglu Town, Wujin District, Changzhau City, Jiangsu Province, P.R.China.
|
Bông khoáng chống cháy / Marine mineral cotton product
Ceramic Fibre Products (TG), Rock Wool Products (YG)
|
Tấm chống cháy/Inorganic fireproof core board:
- Kiểu/Model: TG-2
Tỷ trọng/Density:
80 ÷ 200 kg/m3.
Môi trường ẩm/ Hydrophobicity: ≥ 98%
Tính không cháy thỏa mãn /Non-combustibility compliance with:
IMO.FTPC Phần1/ IMO.A799(19)/ IMO.FTPC Part 1/IMO.A799(19)
- Kiểu/Model: YG-2
Tỷ trọng/Density:
100 ÷ 170 kg/m3.
Môi trường ẩm/Hydrophobicity: ≥ 98%
Tính không cháy/ Non-combustibility compliance with:
IMO.FTPC Phần1/IMO.A799(19)/ IMO.FTPC Part 1/IMO.A799(19)
|
014/CN11-03
|
10/03/2011
|
18/01/2015
|
18/10/2012 ÷ 18/04/2013
|
|
-
co
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí Công Văn
Địa chỉ: Tổ 17 - Thị trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định , Việt Nam.
Cong Van Machenical member Co., Ltd.
Address:No.17 Xuan Truong Town, Xuan Truong District, Nam Dinh Province, Viet Nam.
|
1. Trục lái và chốt, ổ đỡ/ Rudder stock and pin.
2. Trục chân vịt/ Propeller shaft
|
- Chế tạo theo Bản vẽ thiết kế được Đăng kiểm Việt Nam duyệt/ Fabricate complied with approved drawing by VR.
- Chiều dài trục lớn nhất cho phép / Max. Length: 7,5 m
|
180/11CN
|
12/06/2012
|
15/05/2017
|
15/02/2012 ÷ 15/08/2012
|
|
-
da
|
Công ty TNHH sản xuất que hàn Đại Tây Dương Việt Nam
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Tiên Sơn, Tỉnh Bắc Ninh,Việt Nam.
Dai Tay Duong Viet Nam Welding electrodes Co.,Ltd.
Address:Tien Son Industrial Zone, Bac Ninh Province, VietNam.
|
Que hàn điện / Covered arc welding electrodes:
1. Atlantic N46/MW2
2. Atlantic E6013 (J421)/MW2
3. Atlantic CHE422/MW2
|
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
|
221/10CN01
|
28/01/2011
|
28/01/2016
|
28/10/2012 ÷ 28/04/2013
|
|
-
de
|
Dequing County Pusen Fireproof material Co.,Ltd.
Address: No25 Beijiao Road, Qianyuan Town, Deqing County, Zhejiang Province, P.R.China.
|
Bông khoáng chống cháy / Marine mineral cotton product
Ceramic Fibre Products (TG), Rock Wool Products (YG)
|
- Sản phẩm sợi Ceramic/Ceramic Fibre Products:
Kiểu/Model: TG
Tỷ trọng/Density:
70 ÷ 200 kg/m3.
Hydrophobicity: ≥ 98%
Tính không cháy/Non-combustibility: Phù hợp IMO.A799(19), phần I của IMO.FTPC/ In accordance with IMO.FTPC Part I/IMO.A799(19).
- Sản phẩm bông đá/Rock Wool Products
Kiểu/Model:YG
Tỷ trọng/Density: 80 ÷ 200 kg/m3.
Hydrophobicity: ≥ 98%
Tính không cháy/Non-combustibility: Phù hợp IMO.A799(19), phần I của IMO.FTPC/ In accordance with IMO.FTPC Part I/IMO.A799(19).
|
051/11CN-01
|
04/05/2011
|
22/04/2016
|
22/01/2012 ÷ 22/07/2012
|
|
-
Di
|
Công ty CP thương mại và thiết bị tàu thủy Đình Đô
Địa chỉ: Số 414, Tôn Đức Thắng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam.
Dinh Do Shipping equipment & trading J.S.C.
Address:No.414, Ton Duc Thang Street, An Duong District, Hai Phong City, VietNam.
|
Vật liệu thép đúc / Steel castings
|
- Thép đúc các bon và thép đúc hợp kim thấp/ Carbon and low alloy steel castings
- Khối lượng đúc lớn nhất cho phép / Max. weight: 2500 kg
|
220/10CN1302
|
18/07/2011
|
14/07/2016
|
14/04/2012 ÷ 14/10/2012
|
|
-
Di
|
Công ty CP xuất nhập khẩu Đình Đô
Địa chỉ: Thôn Vân Trà, Xã An Đồng ,Huyện An Dương, Tp. Hải Phòng, Việt Nam.
Dinh Do Import – Export J.S.C
Address:Van Tra Village,An Dong Ward, An Duong District, Hai Phong City, VietNam.
|
Trục lái và chốt. ổ đỡ / Rudder Stock and Pin, Bearing.
|
- Chế tạo theo Bản vẽ thiết kế được Đăng kiểm Việt Nam duyệt / Fabricate complied with approved drawing by VR.
- Chiều dài trục lớn nhất cho phép / Max. Length: 7,5 m
|
220/10CN1702
|
26/04/2012
|
20/04/2017
|
20/01/2012 ÷ 20/07/2012
|
|
-
Dil
|
Công ty TNHH MTV Diesel Sông Công
Địa chỉ: Phường Lương Châu, thị xã Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam.
Diesel Song Cong Co.,Ltd.
Address: Luong Chau Ward, Song Cong Town, Thai Nguyen Province,VietNam.
|
Xylanh và Pittong / Cylinder and Piston
| -
Đường kính lớn nhất đến / maximum diameter reach to: 500mm
|
187/10CN06
|
28/02/2011
|
28/02/2016
|
28/12/2012 ÷ 28/05/2013
|
|
-
es
|
Công ty TNHH Cơ điện- Vận tải và Thương mại ESUN
Địa chỉ: Xóm Dậu, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức,Tp. Hà Nội,Việt Nam.
ESUN Trading and Transport electromechanics Co.,Ltd.
Address:Dau Village, Di Trach Ward, Hoai Duc District, Ha Noi City, VietNam.
|
Máy lái điện thủy lực/Electro-hydraulic steering gear
|
- Kiểu/Type: ES-LTL6TM-01-N
- Mô men xoắn cực đại/ Max.torque:
6 TM
- Kiểu bơm thủy lực/ Type of Hyd.pump:JP20/18/F21-S6-L
- Công suất và số vòng quay động cơ lai/Prime Mover Output & Revolution: 4 kW; 1440 vg/ph
|
167/11CN
|
02/04/2012
|
26/03/2017
|
26/12/2012 ÷ 26/06/2013
|
|
-
gu
|
Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd.
Address: No.88, Tianquiao West Road, Yulin City, Guangxi, China.
|
I. Động cơ diezen / Marine diesel engine
(See Cer No. 136/11CN-01 )
II. Động cơ diezen cho máy phát điện / Marine diesel generator sets (See Cer No. 136/11CN-02)
|
- Số xy lanh/ No. of Cylinder : 4-8
- Đường kính xy lanh/ Cylinder bore:
105 – 165
- Vòng quay định mức/ Rated rev.:
1500-2300 Rpm
- Công suất định mức/ Rated output:
63-396 Kw
|
136/11CN
|
18/11/2011
|
18/05/2016
|
18/08/2012 ÷ 18/02/2013
|
|
-
Ha
|
Công ty TNHH Thương Mại và Xây dựng Hà Nam
Địa chỉ: 36/70/13 đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, T.p Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Ha Nam Trading and Construction Co.,Ltd.
Address: 36/70/13 D2 Street, 25 Ward, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam
|
-Thiết bị xếp dỡ và kết cấu thép / Lifting appliances and Steel Fabrication
-Vật liệu thép đúc/ Steel castings
|
- Nil
- Thép đúc các bon và thép đúc hợp kim thấp/ Carbon and low alloy steel castings
- Khối lượng đúc lớn nhất cho phép / Max. weight: 4000 kg
|
104/11CN02
104/11CN04
|
25/10/2011
|
25/10/2016
|
25/7/2012 ÷ 25/01/2013
|
|
-
Ha
|
Xí nghiệp Sơn Hải Âu
Địa chỉ: KP 7, Phường Long Bình, Tp Biên Hòa, Đồng Nai.,Việt Nam.
Hai Au Paint Factory
Address: Quarter 7, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province, VietNam.
|
Sơn chống hà không chứa thiếc / Anti-fouling Paint as TBT free
1. AF3-557
2. AF4-558
|
- Sơn chống hà không chứa thiếc / Anti-fouling Paint as TBT free
|
108/11CN
|
26/10/2011
|
26/10/2016
|
26/07/2012 ÷ 26/01/2013
|
|
-
Ha
|
Công ty Cổ phần Sơn Hải Phòng
Địa chỉ: Số 21, đường 208 An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam.
Hai Phong Paint J.S.C.
Address: No.21, 208 Street, An Dong Ward, An Duong District, Hai Phong City, Viet Nam.
|
I.Hệ thống sơn bảo vệ két nước dằn / Protective coating systems seawater ballast tanks
1. Bannoh 500
2. Nova 2000
3. Cerabond 2000 Sea
II. Sơn chống hà/ Anti- fouling paint
1. Sea Grandprix 220 hs Light Brown
2. Sea Grandprix 220 hs Brown
3. Sea Grandprix 660 hs Light Brown
4. Sea Grandprix 660 hs Brown
5. Marine Star 10 light Red
6. Marine Star 10 dark Red
|
- Sơn 2 thành phần bảo vệ bề mặt thép/ Two-component epoxy based coatings for corrosion protection of steel surfaces
- Sơn 2 thành phần bảo vệ bề mặt thép/ Two-component epoxy based coatings for corrosion protection of steel surfaces
- Sơn 2 thành phần/ Two-component moisture curing, zinc silicate shop primer
- Sơn chống hà không chứa thiếc / Anti-fouling Paint as TBT free
|
037/11CN02
037/11CN03
|
24/03/2011
06/04/2011
|
21/03/2016
|
21/12/2012 ÷ 21/06/2013
|
|
-
ha
|
Hangzhou Fada Gearbox Group Co., Ltd
Address:Xinhe County, Linpu Town, Xiaoshan, Hangzhou City, Zhejiang, P.R.China
|
Hộp số/ Gear box
| -
Vòng quay định mức/Rated speed:
400 ~2500 Rpm
-
Công suất ra định mức/Rated output:
19~6251.7 Kw
1.12:1 ~ 7.0578:1
|
055/12CN01
|
05/07/2012
|
11/04/2017
|
11/01/2012 ÷ 11/07/2012
|
|
-
Ho
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Hoàng Minh
Địa chỉ: Số 142 Đường An Đà,Quận Ngô Quyền , Tp Hải Phòng, Việt Nam.
Hoang Minh Marine Company
Address: No.142 An Da Street, Ngo Quyen District, Haiphong City, VietNam.
|
Hệ thống báo động trực ca buồng lái / Bridge navigational watch alarm systems
1. BNWAS - HMC- BW900
|
|
086/12CN-03
|
10/05/2012
|
10/05/2017
|
10/02/2012 ÷ 10/08/2012
|
|
-
Hu
|
Nhà máy que hàn Hữu Nghị - Công ty CP sản xuất thương mại Hữu Nghị
Địa chỉ: Đường Vũ Duệ, Phường Nông Trang, Tp Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ,Việt Nam.
Huu Nghi Production- Trading J.S.C
Address: Vu Due Street, Nong Trang Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province, VietNam.
|
I. Que hàn điện / Covered arc welding electrodes
1. FS-E46/MW1
2. FS-E422/MW1
3. FS-E421/MW1
4. FS-E52/MW52
II. Dây hàn tự động / Solid wire for automatic welding
1. FS-HW08A/AW3
|
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
- Đường kính/ Diameter:
2.5; 3.2; 4.0
|
212/10CN01
|
18/05/2011
|
15/04/2016
|
15/01/2013 ÷ 15/07/2013
|
|
-
Hy
|
Hyo Shin Industrial Corporation
Address: 644-2, Daman-ri, Jinrae-myun, Gimhae-si, Gyungnam, Korea.
|
Van theo tiêu chuẩn JIS / Marine valves according JIS
F3059, F3060, F7301, F7302, F7303, F7304, F7305, F7306, F7307, F7308, F7309, F7310, F7311, F7312, F7313, F7314, F7317, F7318, F7319, F7320, F7329, F7330, F7336, F7337, F7340, F7350, F7363, F7364, F7365, F7366, F7369, F7371, F7372, F7388, F7389, F7398, F7399, F7421, F7422, F7475 and F7480
|
|