STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn vị tính
|
Gía chưa có thuế VAT
|
|
III
|
SẮT THÉP
|
|
|
|
1
|
Thép tròn 6,8 CT3 TN
|
đ/kg
|
11.050
|
|
2
|
Thép tròn 10,CT3 TN
|
đ/kg
|
11.050
|
|
3
|
Thép tròn 12 CT3 TN
|
đ/kg
|
11.050
|
|
4
|
Thép tròn 14 40 CT3 TN
|
đ/kg
|
11.050
|
|
5
|
Thép tròn có đốt 10 CT5, SD295A TN
|
đ/kg
|
11.100
|
|
6
|
Thép tròn có đốt 12 CT5, SD295A TN
|
đ/kg
|
11.050
|
|
7
|
Thép tròn có đốt 14 40 CT5, SD295A TN
|
đ/kg
|
11.000
|
|
8
|
Thép góc TN
|
|
|
|
|
L63 ÷ L75 CT3
|
đ/kg
|
9.360
|
|
|
L80 ÷ L100 CT3
|
đ/kg
|
9.360
|
|
|
L63 ÷ L75 SS540
|
đ/kg
|
10.300
|
|
|
L80 ÷ L100 SS540
|
đ/kg
|
10.400
|
|
9
|
Thép chữ C; chữ I TN
|
|
|
|
|
C8 ÷ C10 SS400
|
đ/kg
|
10.000
|
|
|
I10 ÷ I12 SS400
|
đ/kg
|
10.300
|
|
|
I14 ÷ I16 SS400
|
đ/kg
|
10.500
|
|
|
(Giá giao tại Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên)
|
|
|
|
10
|
Thép Việt Đức
|
|
|
|
|
Thép cuộn D6, D8
|
đ/kg
|
12.350
|
|
|
Thép thanh vằn D10- D12 (SD295, CB300, CII, Gr40)
|
đ/kg
|
12.650
|
|
|
Thép thanh vằn D14- D32 (SD295, CB300, CII, Gr40)
|
đ/kg
|
12.500
|
|
|
Thép thanh vằn D10- D12 (SD290, CB400, CIII, Gr60)
|
đ/kg
|
12.800
|
|
|
Thép thanh vằn D14- D32 (SD290, CB400, CIII, Gr60)
|
đ/kg
|
12.650
|
|
|
Thép thanh vằn D36- D40 (SD290, CB400, CIII, Gr60)
|
đ/kg
|
12.950
|
|
|
Thép thanh vằn D10- D12 (SD490, CB500)
|
đ/kg
|
13.000
|
|
|
Thép thanh vằn D14- D32 (SD490, CB500)
|
đ/kg
|
12.850
|
|
|
Thép thanh vằn D36- D40 (SD490, CB500)
|
đ/kg
|
13.150
|
|
11
|
Công ty TNHH Nippon Steel & Sumikin Metal Products VietNam
|
|
|
Thép ống đen, dày 1.0mm÷1.4mm
|
đ/kg
|
15.773
|
|
|
Thép ống đen, dày 1.5mm÷1.9mm
|
đ/kg
|
15.409
|
|
|
Thép ống đen, dày 2.0mm÷3.5mm
|
đ/kg
|
15.409
|
|
|
Thép ống mạ kẽm, dày 1.0mm÷2.5mm
|
đ/kg
|
16.700
|
|
|
Thép ống mạ kẽm, dày 2.6mm÷3.5mm
|
đ/kg
|
16.700
|
|
|
Cốp pha quy cách 100mmx(900÷1800mm)x(2.0÷2.3mm)
|
đ/kg
|
17.200
|
|
|
Cốp pha quy cách 150mmx(900÷1800mm)x(2.0÷2.3mm)
|
đ/kg
|
17.000
|
|
|
Cốp pha quy cách 200mmx(900÷1800mm)x(2.0÷2.3mm)
|
đ/kg
|
17.000
|
|
|
Cốp pha quy cách 300mmx(900÷1800mm)x(2.0÷2.3mm)
|
đ/kg
|
16.700
|
|
12
|
Công ty TNHH thép SeAH Việt Nam
|
|
|
|
|
Ống thép đen, dày 1.0mm÷1.4mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
12.345
|
|
|
Ống thép đen, dày 1.5mm÷1.6mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
12.345
|
|
|
Ống thép đen, dày 1.7mm÷1.9mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
12.127
|
|
VẬT LIỆU XÂY LẮP
Tháng 5/2016
|
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn vị tính
|
Gía chưa có thuế VAT
|
|
|
Ống thép đen, dày 2.0mm÷5.0mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
12.127
|
|
|
Ống thép đen, dày 5.1mm÷6.35mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
12.127
|
|
|
Ống thép đen độ dày 3.4mm÷6.35mm, đ/kính F141 F219
|
đ/kg
|
13.718
|
|
|
Ống thép đen độ dày 6.36mm÷12.0mm, đ/kính F141 F219
|
đ/kg
|
13.718
|
|
|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5mm÷1.6mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
21.136
|
|
|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 1.7mm÷1.9mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
20.082
|
|
|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0mm÷6.35mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
19.864
|
|
|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 3.4mm÷6.35mm, đường kính F141 F219
|
đ/kg
|
20.927
|
|
|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 6.36mm÷12.0mm, đường kính F141 F219
|
đ/kg
|
20.927
|
|
|
Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) dày 1.0mm÷2.3mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
13.000
|
|
13
|
Thép Việt-Ý
|
|
|
|
|
Thép cuộn D6÷D8 tròn trơn
|
đ/kg
|
12.420
|
|
|
Thép thanh vằn D10- CB300V
|
đ/kg
|
13.370
|
|
|
Thép thanh vằn D10- CB400V/GR60
|
đ/kg
|
13.370
|
|
|
Thép thanh vằn D10- CB500V/SD490
|
đ/kg
|
13.570
|
|
|
Thép thanh vằn D12- CB300V
|
đ/kg
|
13.270
|
|
|
Thép thanh vằn D12- CB400V/GR60
|
đ/kg
|
13.270
|
|
|
Thép thanh vằn D12- CB500V/SD490
|
đ/kg
|
13.470
|
|
|
Thép thanh vằn D14÷32- CB300V
|
đ/kg
|
13.170
|
|
|
Thép thanh vằn D14÷32- CB400V/GR60
|
đ/kg
|
13.170
|
|
|
Thép thanh vằn D14÷32- CB500V/SD490
|
đ/kg
|
13.370
|
|
|
Thép thanh vằn D36- CB400V/GR60
|
đ/kg
|
13.570
|
|
|
Thép thanh vằn D36- CB500V/SD490
|
đ/kg
|
13.670
|
|
|
Thép thanh vằn D40- CB400V/GR60
|
đ/kg
|
13.770
|
|
|
Thép thanh vằn D40- CB500V/SD490
|
đ/kg
|
14.070
|
|
14
|
Thép Việt- Sing
|
|
|
|
|
Thép D6; D8 CB240T
|
đ/kg
|
13.650
|
|
|
Thép D14- D32 (CB300, SD295, Gr40)
|
đ/kg
|
13.750
|
|
|
Thép D10- D12 (CB300, SD295, Gr40)
|
đ/kg
|
13.800
|
|
|
Thép D14- D32 (CB400, SD390, Gr60)
|
đ/kg
|
13.950
|
|
|
Thép D10- D12 (CB400, SD390, Gr60)
|
đ/kg
|
14.100
|
|
15
|
Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam
|
|
|
|
|
Thép cuộn D6, D8- CB240T
|
đ/kg
|
12.750
|
|
|
Thép cuộn D8- CB300V
|
đ/kg
|
12.800
|
|
|
Thép thanh vằn D10 (CB300V/SD295/Gr40)
|
đ/kg
|
13.200
|
|
|
Thép thanh vằn D12, D13 (CB300V/SD295/Gr40)
|
đ/kg
|
13.100
|
|
|
Thép thanh vằn D14÷36 (CB300V/SD295/Gr40)
|
đ/kg
|
12.900
|
|
VẬT LIỆU XÂY LẮP
Tháng 5/2016
|
|