Lịch thi đấu FIFA World Cup 2010
Bảng A
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
1
|
11/06 21:00
|
Johannesburg
|
Nam Phi
|
-
|
Mexico
|
2
|
12/06 01:30
|
Cape Town
|
Uruguay
|
-
|
Pháp
|
17
|
17/06 01:30
|
Tshwane/Pretoria
|
Nam Phi
|
-
|
Uruguay
|
18
|
17/06 01:30
|
Polokwane
|
Pháp
|
-
|
Mexico
|
33
|
22/06 21:00
|
Rustenburg
|
Mexico
|
-
|
Uruguay
|
34
|
22/06 21:00
|
Mangaung/Bloemfontein
|
Pháp
|
-
|
Nam Phi
|
Xếp hạng:
TT
|
Đội bóng
|
Trận
|
Thắng
|
Hòa
|
Thua
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Nam Phi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
2
|
Mexico
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
3
|
Pháp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
4
|
Uruguay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
Bảng B
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
3
|
12/06 21:00
|
Johannesburg – JEP
|
Argentina
|
-
|
Nigeria
|
4
|
12/06 18:30
|
Nelson Mandela Bay
|
Hàn Quốc
|
-
|
Hi Lạp
|
19
|
17/06 21:00
|
Mangaung/Bloemfontein
|
Hi Lạp
|
-
|
Nigeria
|
20
|
17/06 18:30
|
Johannesburg – JSC
|
Argentina
|
-
|
Hàn Quốc
|
35
|
24/06 01:30
|
Durban
|
Nigeria
|
-
|
Hàn Quốc
|
36
|
24/06 01:30
|
Polokwane
|
Hi Lạp
|
-
|
Argentina
|
Xếp hạng:
TT
|
Đội bóng
|
Trận
|
Thắng
|
Hòa
|
Thua
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Argentina
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
2
|
Hàn Quốc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
3
|
Hi Lạp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
4
|
Nigeria
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
Bảng C
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
5
|
13/06 01:30
|
Rustenburg
|
Anh
|
-
|
Mỹ
|
6
|
13/06 18:30
|
Polokwane
|
Algeria
|
-
|
Slovenia
|
22
|
18/06 21:00
|
Johannesburg – JEP
|
Slovenia
|
-
|
Mỹ
|
23
|
19/06 01:30
|
Cape Town
|
Anh
|
-
|
Algeria
|
37
|
23/06 21:00
|
Nelson Mandela Bay
|
Slovenia
|
-
|
Anh
|
38
|
23/06 21:00
|
Tshwane/Pretoria
|
Mỹ
|
-
|
Algeria
|
Xếp hạng:
TT
|
Đội bóng
|
Trận
|
Thắng
|
Hòa
|
Thua
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Algeria
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
2
|
Anh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
3
|
Mỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
4
|
Slovenia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
Bảng D
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
7
|
14/06 01:30
|
Durban
|
Đức
|
-
|
Australia
|
8
|
13/06 21:00
|
Tshwane/Pretoria
|
Serbia
|
-
|
Ghana
|
21
|
18/06 18:30
|
Nelson Mandela Bay
|
Đức
|
-
|
Serbia
|
24
|
19/06 21:00
|
Rustenburg
|
Ghana
|
-
|
Australia
|
39
|
24/06 01:30
|
Johannesburg – JSC
|
Ghana
|
-
|
Đức
|
40
|
24/06 01:30
|
Nelspruit
|
Australia
|
-
|
Serbia
|
Xếp hạng:
TT
|
Đội bóng
|
Trận
|
Thắng
|
Hòa
|
Thua
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Australia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
2
|
Đức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
3
|
Ghana
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
4
|
Serbia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
Bảng E
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
9
|
14/06 18:30
|
Johannesburg – JSC
|
Hà Lan
|
-
|
Đan Mạch
|
10
|
14/06 21:00
|
Mangaung/Bloemfontein
|
Nhật Bản
|
-
|
Cameroon
|
25
|
19/06 18:30
|
Durban
|
Hà Lan
|
-
|
Nhật Bản
|
26
|
20/06 01:30
|
Tshwane/Pretoria
|
Cameroon
|
-
|
Đan Mạch
|
43
|
25/06 01:30
|
Rustenburg
|
Đan Mạch
|
-
|
Nhật Bản
|
44
|
25/06 01:30
|
Cape Town
|
Cameroon
|
-
|
Hà Lan
|
Xếp hạng:
TT
|
Đội bóng
|
Trận
|
Thắng
|
Hòa
|
Thua
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Cameroon
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
2
|
Đan Mạch
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
3
|
Hà Lan
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
4
|
Nhật Bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
Bảng F
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
11
|
15/06 01:30
|
Cape Town
|
Italia
|
-
|
Paraguay
|
12
|
15/06 18:30
|
Rustenburg
|
New Zealand
|
-
|
Slovakia
|
27
|
20/06 18:30
|
Mangaung/Bloemfontein
|
Slovakia
|
-
|
Paraguay
|
28
|
20/06 21:00
|
Nelspruit
|
Italia
|
-
|
New Zealand
|
41
|
24/06 21:00
|
Johannesburg – JEP
|
Slovakia
|
-
|
Italia
|
42
|
24/06 21:00
|
Polokwane
|
Paraguay
|
-
|
New Zealand
|
Xếp hạng:
TT
|
Đội bóng
|
Trận
|
Thắng
|
Hòa
|
Thua
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Italia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
2
|
New Zealand
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
3
|
Paraguay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
4
|
Slovakia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
Bảng G
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
13
|
15/06 21:00
|
Nelson Mandela Bay
|
Bờ Biển Ngà
|
-
|
Bồ Đào Nha
|
14
|
16/06 01:30
|
Johannesburg – JEP
|
Brazil
|
-
|
Bắc Triều Tiên
|
29
|
21/06 01:30
|
Johannesburg – JSC
|
Brazil
|
-
|
Bờ Biển Ngà
|
30
|
21/06 18:30
|
Cape Town
|
Bồ Đào Nha
|
-
|
Bắc Triều Tiên
|
45
|
25/06 21:00
|
Durban
|
Bồ Đào Nha
|
-
|
Brazil
|
46
|
25/06 21:00
|
Nelspruit
|
Bắc Triều Tiên
|
-
|
Bờ Biển Ngà
|
Xếp hạng:
TT
|
Đội bóng
|
Trận
|
Thắng
|
Hòa
|
Thua
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Bắc Triều Tiên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
2
|
Bồ Đào Nha
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
3
|
Bờ Biển Ngà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
4
|
Brazil
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
Bảng H
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
15
|
16/06 18:30
|
Nelspruit
|
Honduras
|
-
|
Chile
|
16
|
16/06 21:00
|
Durban
|
Tây Ban Nha
|
-
|
Thụy Sĩ
|
31
|
21/06 21:00
|
Nelson Mandela Bay
|
Chile
|
-
|
Thụy Sĩ
|
32
|
22/06 01:30
|
Johannesburg – JEP
|
Tây Ban Nha
|
-
|
Honduras
|
47
|
26/06 01:30
|
Tshwane/Pretoria
|
Chile
|
-
|
Tây Ban Nha
|
48
|
26/06 01:30
|
Mangaung/Bloemfontein
|
Thụy Sĩ
|
-
|
Honduras
|
Xếp hạng:
TT
|
Đội bóng
|
Trận
|
Thắng
|
Hòa
|
Thua
|
Hiệu số
|
Điểm
|
1
|
Chile
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
2
|
Honduras
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
3
|
Tây Ban Nha
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
4
|
Thụy Sĩ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0/0
|
0
|
Vòng 1/16
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
49
|
26/06 21:00
|
Nelson Mandela Bay
|
Nhất A
|
-
|
Nhì B
|
50
|
27/06 01:30
|
Rustenburg
|
Nhất C
|
-
|
Nhì D
|
51
|
27/06 21:00
|
Mangaung/Bloemfontein
|
Nhất D
|
-
|
Nhì C
|
52
|
28/06 01:30
|
Johannesburg
|
Nhất B
|
-
|
Nhì A
|
53
|
28/06 21:00
|
Durban
|
Nhất E
|
-
|
Nhì F
|
54
|
29/06 01:30
|
Johannesburg
|
Nhất G
|
-
|
Nhì H
|
55
|
29/06 21:00
|
Tshwane/Pretoria
|
Nhất F
|
-
|
Nhì E
|
56
|
30/06 01:30
|
Cape Town
|
Nhất H
|
-
|
Nhì G
|
Tứ kết
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
57
|
02/07 21:00
|
Nelson Mandela Bay
|
Thắng 53
|
-
|
Thắng 54
|
58
|
03/07 01:30
|
Johannesburg
|
Thắng 49
|
-
|
Thắng 50
|
59
|
03/07 21:00
|
Cape Town
|
Thắng 52
|
-
|
Thắng 51
|
60
|
04/07 01:30
|
Johannesburg
|
Thắng 55
|
-
|
Thắng 56
|
Bán kết
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
61
|
07/07 01:30
|
Cape Town
|
Thắng 58
|
-
|
Thắng 57
|
62
|
08/07 01:30
|
Durban
|
Thắng 59
|
-
|
Thắng 60
|
Tranh hạng ba
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
63
|
11/07 01:30
|
Nelson Mandela Bay
|
Thua 61
|
-
|
Thua 62
|
Chung kết
|
Trận
|
Ngày – Giờ
|
Địa điểm
|
|
Tỉ số
|
|
64
|
12/07 01:30
|
Johannesburg
|
Thắng 61
|
-
|
Thắng 62
|
Có lẽ nhiều người trong giới blogger của Việt Nam cũng là fan bóng đá, cũng cuồng nhiệt với World Cup như mình. Và ngay từ lúc này, không cần chờ đến 11/06/2010 nữa, anh em đã có thể có một bộ lịch thi đấu của 64 trận đấu kinh điển giữa 32 đội bóng hàng đầu của làng bóng đá thế giới.
World Cup 2010 – Sự kiện thể thao lớn nhất trong năm
Đây không chỉ là một bộ lịch đơn thuần mà còn đi kèm rất nhiều chức năng,
anh em chỉ cần điền tỉ số và:
-
Lịch sẽ tự động sắp xếp bảng xếp hạng với các tiêu chí: Trận, Điểm,
-
Hiệu số bàn thắng bại
-
Lịch sẽ tự động chọn ra đội trong vòng kế tiếp.
Lịch đấu chi tiết, đầy đủ
Bên cạnh đó, lịch còn có rất nhiều chức năng khác:
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |