Kính gửi: trưỜng đh công nghiệp thực phẩm tp hcm



tải về 0.73 Mb.
trang1/2
Chuyển đổi dữ liệu19.09.2016
Kích0.73 Mb.
#32211
  1   2






































































BẢNG BÁO GIÁ

























Kính gửi: TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP HCM







Công Ty chúng tôi chuyên kinh doanh hóa chất, máy và dụng cụ thí nghiệm, phân tích







Xin được hân hạnh gửi đến Quý khách Bảng chào giá các mặt hàng sau:




























STT

TÊN HÀNG

NGUỒN GỐC

ĐVT

ĐƠN GIÁ CHƯA THUẾ

VAT

GHI CHÚ

01

1-10 phenalthroline

TQ

5g/chai

77,000

10%

 

02

1-Naphtol

TQ

25g/chai

66,000

10%

 

03

1-Naphthylamin

TQ

25g/chai

220,000

10%

 

04

2-Naphthol

TQ

kg

1,300,000

10%

 

05

3,5-Dinitrosalycilic

TQ

25g/chai

242,000

10%

 

06

Acetamide

TQ

kg

1,450,000

10%

 

07

Acetone

TQ

lít

121,000

10%

 

08

Acid acetic (CH3COOH)

TQ

lít

80,000

10%

 

09

Acid benzoic

TQ

kg

264,000

10%

 

10

Acid Boric (H3BO3)

TQ

kg

130,000

10%

 

11

Acid Citric

TQ

kg

121,000

10%

 

12

Acid formic (HCOOH)

TQ

lít

187,000

10%

 

13

Acid Hydrochloric (HCl)

TQ

lít

58,000

10%

 

14

Acid Lactic

TQ

lít

176,000

10%

 

15

Acid Nitric (HNO3 đđ)

TQ

lít

77,000

10%

 

16

Acid oxalic (H2C2O4)

TQ

kg

99,000

10%

 

17

Acid percloride (HClO4)

TQ

lít

396,000

10%

 

18

Acid Photphoric (H3PO4)

TQ

lít

110,000

10%

 

19

Acid Salycylic

TQ

kg

308,000

10%

 

20

Acid Sorbic

Pháp

kg

880,000

10%

 

21

Acid Stearic

TQ

kg

145,000

10%

 

22

Acid Sulfanilic (C6H4NH2(SO3H))

TQ

100g/chai

90,000

10%

 

23

Acid Sulfosalicilic

TQ

kg

880,000

10%

 

24

Acid Sulphuric đđ (H2SO4 đđ)

TQ

lít

55,000

10%

 

25

Agar -Agar

VN

kg

572,000

10%

 

26

Agarose

TQ

10g/chai

297,000

10%

 

27

Albumine

TQ

gam

78,000

10%

 

28

Alizarin đỏ

TQ

25g/chai

154,000

10%

 

29

Alizarin vàng

TQ

25g/chai

143,000

10%

 

30

Aluminon

TQ

25g/chai

242,000

10%

 

31

Amoinium Metavanadate

TQ

100g/chai

418,000

10%

 

32

Amonia water (NH3)

TQ

lít

58,000

10%

 

33

Amonicitrate

TQ

kg

242,000

10%

 

34

Amonium Acetate (NH4CH3COO)

TQ

kg

121,000

10%

 

35

Amonium bicacbonat (NH4HCO3)

TQ

kg

100,000

10%

 

36

Amonium chloride (NH4Cl)

TQ

kg

94,000

10%

 

37

Amonium molybdate (NH4Mo7O24)

TQ

kg

2,195,000

10%

 

38

Amonium nitrate (NH4NO3)

TQ

kg

150,000

10%

 

39

Amonium oxalat ((NH4)2C2O4)

TQ

kg

165,000

10%

 

40

Amonium Persulfate ((NH4)2S2O8)

TQ

kg

121,000

10%

 

41

Amonium sulphate ((NH4)2SO4)

TQ

kg

80,000

10%

 

42

Anilline

TQ

lít

190,000

10%

 

43

Anhydric acetic

Pháp

lít

726,000

10%

 

44

Anhydric phtalic

TQ

kg

286,000

10%

 

45

BA (6-Benzylaminopurine)

TQ

gam

165,000

10%

 

46

Bạc nitrate (AgNO3)

TQ

100g/chai

2,860,000

10%

 

47

Bạc sulphate (Ag2SO4)

TQ

100g/chai

2,980,000

10%

 

48

Barium chloride (BaCl2)

TQ

kg

99,000

10%

 

49

Barium hydroxyt (Ba(OH)2)

TQ

kg

122,000

10%

 

50

Barium nitrat (Ba(NO3)2)

TQ

kg

110,000

10%

 

51

Bentonit

TQ

kg

308,000

10%

 

52

Benzen

TQ

lít

110,000

10%

 

53

Bông không thấm nước

VN

kg

168,000

10%

 

54

Bông thấm nước

VN

kg

178,000

10%

 

55

Bột nhôm (Al bột)

TQ

kg

528,000

10%

 

56

Bột sắt (Fe bột)

TQ

kg

363,000

10%

 

57

Bột Zn (bụi kẽm)

TQ

kg

286,000

10%

 

58

Briliant Green

Merck

25g/chai

869,000

10%

 

59

Bromocresol green

TQ

chai

176,000

10%

 

60

Bromothymol blue

TQ

10g/chai

88,000

10%

 

61

Brôm lỏng (Br2 lỏng)

TQ

lít

154,000

10%

 

62

Brucine

TQ

25g/chai

660,000

10%

 

63

Cacbon tetrachloride (CCl4)

TQ

lít

393,000

10%

 

64

Cacium carbonat (CaCO3)

TQ

kg

121,000

10%

 

65

Cadimi hạt (Cd hạt)

TQ

250g/chai

1,760,000

10%

 

66

Cafein

TQ

100g/chai

280,000

10%

 

67

Cancium chloride (CaCl2)

TQ

kg

88,000

10%

 

68

Cancium nitate (Ca(NO3)2)

TQ

kg

88,000

10%

 


Каталог: Files -> News
News -> Mẫu số 03/2013/tt-lltp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
News -> Lao ®éng ®ang lµm viÖc t¹i thêi ®iÓm 1/7 hµng n¨m
News -> Lao động đang làm việc tại thời điểm 1/7 hàng năm phân theo loại hình và ngành kinh tế
News -> Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ tháng 02 năm 2007
News -> Nhập khẩu tháng 10 và 10 tháng năm 2005
News -> Coâng vieäc: nhaân vieân baùn haøNG
News -> Thoâng baùo tuyeån duïng maõ soá: 1208-903 Coâng vieäc: phuï vieäc nhaø
News -> Coâng vieäc: nhaân vieân thu ngaâN; nhaân vieân giöÕ xe
News -> Thoâng baùo tuyeån duïng maõ soá: 1210-1257 Coâng vieäc: phuï vieäc nhaø
News -> Thoâng baùo tuyeån duïng maõ soá: 1210-1161 Coâng vieäc: phuï vieäc nhaø

tải về 0.73 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương