PHỤ LỤC 9.3
Khung giá đất ở
|
Khu vực
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Xã MN
|
1MN
|
40,000
|
30,000
|
22,000
|
2MN
|
30,000
|
22,000
|
15,000
|
BẢNG GIÁ ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP TẠI NÔNG THÔN Các xã thuộc huyện Khánh Sơn
I. ĐẤT Ở
STT
|
TÊN XÃ
|
Hệ số
xã
|
Khu vực
|
Giá đất theo hệ số
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
1
|
Ba Cụm Bắc
|
Đường Tỉnh lộ 9 : đoạn từ nhà ông Cao Văn Phúc, thôn Dốc Trầu đến nhà ông Mấu Xiêm, thôn Dốc Trầu
|
1.5
|
1MN
|
60,000
|
45,000
|
33,000
|
|
|
Đường Tỉnh lộ 9 : đoạn từ Nghĩa trang liệt sĩ thôn Tha Mang đến Hạt
Kiểm lâm Khánh Sơn
|
1.5
|
1MN
|
60,000
|
45,000
|
33,000
|
|
|
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Dốc Trầu, thôn Tha Mang, thôn Suối
Đá và thôn A Thi
|
1.5
|
2MN
|
45,000
|
33,000
|
22,500
|
2
|
Sơn Trung
|
Đường liên xã Sơn Trung - Sơn Hiệp : đoạn từ cầu Sơn Trung, thôn Tà Nỉa
đến ngã ba đường vào Trung tâm dạy nghề
|
1.5
|
1MN
|
60,000
|
45,000
|
33,000
|
|
|
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Tà Nỉa, thôn Ma O và thôn Chi Chay
|
1.5
|
2MN
|
45,000
|
33,000
|
22,500
|
3
|
Sơn Lâm
|
Đường Tỉnh lộ 9 : đoạn từ nhà ông Bùi Dần, thôn Cam Khánh đến nhà ông
Đặng Tuấn Hùng, thôn Du Oai
|
1.5
|
1MN
|
60,000
|
45,000
|
33,000
|
|
|
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Cam Khánh, thôn Du Oai, thôn Ha Nít và thôn Cu Roá
|
1.5
|
2MN
|
45,000
|
33,000
|
22,500
|
4
|
Sơn Bình
|
Đường Tỉnh lộ 9 : đoạn từ nhà ông Nguyễn Chương, thôn Liên Hoà đến nhà ông Nguyễn Tấn Bảng, thôn Liên Bình
|
1.5
|
1MN
|
60,000
|
45,000
|
33,000
|
|
|
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Xóm Cỏ, thôn Liên Hoà, thôn Liên
Bình và thôn Kô Lắc
|
1.5
|
2MN
|
45,000
|
33,000
|
22,500
|
STT
|
TÊN XÃ
|
Hệ số
xã
|
Khu vực
|
Giá đất theo hệ số
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
5
|
Sơn Hiệp
|
Đường Tỉnh lộ 9 : đoạn từ nhà ông Hoàng, thôn Liên Hiệp đến nhà ông
Hang thôn Liên Hiệp
|
1.2
|
1MN
|
48,000
|
36,000
|
26,400
|
|
|
Đường vào thác Tà Gụ : đoạn từ đường Tỉnh lộ 9, thôn Liên Hiệp đến nhà ông Hồ Vĩnh Tại, thôn Xà Bói
|
1.2
|
1MN
|
48,000
|
36,000
|
26,400
|
|
|
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Tà Gụ, thôn Xà Bói, thôn Liên Hiệp và thôn Hòn Dung
|
1.2
|
2MN
|
36,000
|
26,400
|
18,000
|
6
|
Thành Sơn
|
Đường Tỉnh lộ 9 : đoạn từ nhà ông Đỗ Thanh Lâm, thôn Apa 1 đến nhà bà
Trang Hùng, thôn Apa 1
|
1.0
|
1MN
|
40,000
|
30,000
|
22,000
|
|
|
Đường Tỉnh lộ 9 : đoạn từ nhà ông Út Hương, thôn Apa 2 đến Đài Truyền thanh - tiếp hình, xã Thành Sơn
|
1.0
|
1MN
|
40,000
|
30,000
|
22,000
|
|
|
Đường BTXM (thôn Apa 2) : đoạn từ Tỉnh lộ 9 đến UBND xã Thành Sơn
|
1.0
|
1MN
|
40,000
|
30,000
|
22,000
|
|
|
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Apa 2, thôn Tà Giang 1 và thôn Tà
Giang 2
|
1.0
|
2MN
|
30,000
|
22,000
|
15,000
|
7
|
Ba Cụm Nam
|
Đường vào xã Ba Cụm Nam : đoạn từ ngã ba đi thôn Hòn Gầm đến ngã ba
đường 135 thôn Ka Tơ
|
1.0
|
1MN
|
40,000
|
30,000
|
22,000
|
|
|
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Suối Me, thôn Ka Tơ và thôn Hòn
Gầm
|
1.0
|
2MN
|
30,000
|
22,000
|
15,000
|
II. ĐẤT SẢN XUẤT KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP
Căn cứ khung giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp, giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp cụ thể được xác định theo vị trí, loại đường và hệ số như xác định giá đất ở quy định nêu trên.
Phu luc 9.3 (Khánh Sơn)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |