Tài liệu bắt buộc
- Ban tổ chức cán bộ Chính phủ, Viện nghiên cứu khoa học tổ chức Nhà nước, Hệ thống công vụ một số nước ASEAN, Nxb. CTQG, H, 1997
- Ban tổ chức cán bộ Chính phủ, Viện nghiên cứu khoa học tổ chức Nhà nước, Hệ thống công vụ một số nước ASEAN và Việt Nam
- Dương Thanh Mai, TS (chủ nhiệm đề tài), Một số vấn đề về pháp luật kinh doanh và đầu tư của các nước ASEAN, H, Viện Khoa học pháp lý, 2002.
- Đoàn Trọng Truyến, So sánh hành chính các nước ASEAN, Nxb. CTQG, H, 1999
- Hà Đăng Quảng, Một số nét cơ bản về hình thức chính thể cộng hoà Philippin, Tạp chí Nhà nước và pháp luật, số 160, 08/2001
- Đại học Quốc gia Hà Nội, Giáo trình luật hiến pháp của các nước tư bản, Nxb. ĐHQG Hà Nội, 1997
- Nguyễn Xuân Tế, Thể chế chính trị một số nước ASEAN, Nxb CTQG, H, 1998
Tài liệu tham khảo thêm
- Hoàng Thị Kim Quế (chủ biên), Giáo trình Lý luận chung về Nhà nước và Pháp luật, Khoa luật - Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà nội, 2007
- Đào Trí Úc (chủ biên): Những vấn đề cơ bản về Nhà nước và Pháp luật. Viện Nhà nước và pháp luật, NXB Khoa học xã hội 1995.
- Hoàng Thị Kim Quế, Một số vấn đề lý luận cơ bản về xã hội học pháp luật, tạp chí ĐHQGHN, 2, 2004
- Khắc Thành – Sanh Phúc, Lịch sử các nước ASEAN, Nxb. Trẻ, 2001
- Phạm Đức Thành, Đặc điểm con đường phát triển kinh tế, xã hội của các nước ASEAN, Nxb. Khoa học xã hội, 2001
- Lương Trọng Yêm, PGS. TS Bùi Thế Vĩnh, Mô hình nền hành chính các nước ASEAN, Nxb. CTQG, H, 1996
- Ủy ban Đối ngoại Quốc Hội, Nghị viện các nước trên thế giới, H, 1995
-. Viện thông tin khoa học xã hội, Thuyết “Tam quyền phân lập” và Bộ máy Nhà nước tư sản hiện đại, H, 1992
- http://www.aseansec.org/64.htm
http://www.anninhthudo.vn/tianyon/Index.aspx?ArticleID=59269&ChannelID=3
- http://www.aseansec.org/64.htm
http://www.anninhthudo.vn/tianyon/Index.aspx?ArticleID=59269&ChannelID=3
57
|
CAL3006
|
Luật hiến pháp nước ngoài
(Foreign Constitutional and Administrative Law)
|
2
|
1. Tài liệu bắt buộc
1. Nguyễn Đăng Dung. Luật hiến pháp đối chiếu. NXB Thành phố Hồ Chí Minh, 2001.
2. Tài liệu tham khảo
Nguyễn Đăng Dung, Hình thức các nhà nước đương đại, NXB Đại học Quốc gia Hà nội, 2004,
Nguyễn Đăng Dung, Sự giới hạn quyền lực nhà nước, NXB Đại học Quốc gia Hà nội, 2005
Montesquieu. Bàn về tinh thần pháp luật. ( Hoàng Thanh Đạm dịch). NXB Lý luận chính trị, H, 2004.
Rousseau. Bàn về khế ước xã hội. ( Hoàng Thanh Đạm dịch). NXB Lý luận chính trị, H, 2004.
John Locke. Khảo luận thứ hai về chính quyền ( Lê Huy Tuấn dịch và giới thiệu). BXB Tri Thức, H, 2007.
Tocqueville. Nền dân trị Mỹ ( Phạm Toàn dịch). BXB Tri Thức, H, 2007.
Nguyễn Đăng Dung, Quốc hội trong nhà nước pháp quyền, NXB Đại học Quốc gia Hà nội, 2007,
Thể chế chính trị các nước trên thế giới, Nguyễn Đăng Dung (Chủ biên), NXB Lý luận chính trị , 2003.
Nguyễn Cảnh Bình. Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào ? NXB Thế giới, H, 2003.
Phạm Khiêm ích, Hoàng Văn Hảo (chủ biên). Quyền con người trong thế giới hiện đại. Viện Thông tin khoa học xã hội xuất bản., H, 1995.
Richard C. Schroeder. Khái quát về chính quyền Mỹ. NXB Chính trị quốc gia, H, 2002.
Viện thông tin khoa học xã hội. Thuyết " Tam quyền phân lập" và bộ máy nhà nước tư sản hiện đại, H, 1992.
Roger H. Davidson và Walter J.Oleszek. Quốc hội và các thành viên( Congress and its Membera). NXB Chính trị quốc gia, H, 2002
Alvin Toffler. Thăng trầm quyền lực ( 2 tập ). NXB Thanh niên, 2002.
Vũ Hồng Anh. Tổ chức và hoạt động của Nghị viện ở một số nước trên thế giới, NXB Chính trị quốc gia, H, 2001.
Vũ Hồng Anh. Tổ chức và hoạt động của Chính phủ ở một số nước trên thế giới, NXB Chính trị quốc gia, H, 2001.
Vũ Dương Huân ( chủ biên ). Hệ thống chính trị liên bang Nga. NXB Chính trị quốc gia, H, 2002.
Nhà nước pháp quyền. NXB Chính trị quốc gia, H, 2002.
Đinh Văn Mậu. Quyền lực nhà nước và quyền công dân. NXB Tư pháp, 2003.
|
58.
|
CRL2011
|
Hệ thống tư pháp hình sự
(Criminal justice system)
|
|
1. Tài liệu bắt buộc
1. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 (sửa đổi), Nxb. Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2002.
2. Hiến pháp Việt Nam (năm 1946, 1959, 1980 và 1992), Nxb. Chính trị Quốc gia. Hà Nội, 1995.
3. Nghị quyết của số 08-NQ/TW ngày 02/01/2002 của Bộ Chính trị BCHTW Đảng “Về một số nhiệm vụ trọng tâm công tác tư pháp trong thời gian tới”.
4. Nghị quyết của số 49-NQ/TW ngày 02/6/2005 của Bộ Chính trị BCHTW Đảng “Về chiến lược cải cách công tác tư pháp đến năm 2020”.
5. GS. TSKH. Lê Văn Cảm, Hệ thống tư pháp hình sự trong giai đoạn xây dựng Nhà nước pháp quyền, Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009.
6. GS. TSKH. Lê Cảm, Nhà nước pháp quyền: Các nguyên tắc cơ bản, Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, số 9/2001.
7. GS. TSKH. Lê Cảm, Cải cách hệ thống Tòa án trong giai đoạn xây dựng Nhà nước pháp quyền Việt Nam, Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, số 4/2002.
8. GS. TSKH. Lê Cảm, Cải cách tư pháp ở Việt Nam trong giai đoạn xây dựng Nhà nước pháp quyền, Tạp chí Khoa học thuộc ĐHQGHN (chuyên san Kinh tế-Luật), số 3/2003.
2. Tài liệu tham khảo
1. GS. TSKH. Lê Cảm, Học thuyết về Nhà nước pháp quyền và thực tiễn của nó ở Liên bang Nga, Nxb. “Sáng tạo” thuộc Hội Khoa học-kỹ thuật Việt Nam tại Liên bang Nga. Maxcơva, 1997.
2. GS. TSKH. Lê Văn Cảm, TS. Nguyễn Ngọc Chí (đồng chủ biên), Cải cách tư pháp ở Việt Nam trong giai đoạn xây dựng Nhà nước pháp quyền, Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.
3. GS. TS. Nguyễn Đăng Dung (chủ biên), ThS. Ngô Vĩnh Bạch Dương, TS. Võ Trí Hảo, ThS. Bùi Ngọc Sơn, Thể chế tư pháp trong Nhà nước pháp quyền, Nxb. Tư pháp, Hà Nội, 2005.
4. GS. TS. Võ Khánh Vinh (chủ biên), Giáo trình các cơ quan bảo vệ pháp luật, Nxb. Công an nhân dân, Hà Nội, 2008.
5. Bộ Tư pháp, Tư pháp hình sự so sánh, Chuyên đề Thông tin Khoa học pháp lý, Hà Nội, 1999.
6. GS. TSKH. Đào Trí úc (chủ biên), Hệ thống tư pháp trong Nhà nước pháp quyền, Nxb. Công an nhân dân, Hà Nội, 2004.
7. GS. TSKH. Đào Trí úc, Cải cách tư pháp hình sự và vấn đề phòng, chống oan, sai, Tạp chí Nhà nước và pháp luật, số 1/2005.
8. TS. Trịnh Tiến Việt, Cải cách tư pháp và vấn đề phòng, chống oan, sai trong tố tụng hình sự, Tạp chí Nghề luật, số 6/2009, số 1, 2/2010.
|
59
|
BSL2026
|
Kỹ năng tư vấn pháp luật (Legal Consultancy Skill
|
2
|
1. Tài liệu bắt buộc
- Đề cương bài giảng do giảng viên soạn thảo;
- Tập bài tập tình huống do giảng viên soạn thảo;
- Giáo trình Hợp đồng và tư vấn pháp luật hoặc giáo trình tương đương do giảng viên giới thiệu;
2. Tài liệu tham khảo
- Lê Tài Triển, Nguyễn Vạng Thọ, Nguyễn Tân, Luật thương mại Việt Nam dẫn giải, Nhóm nghiên cứu và dự hoạch, Sài Gòn, 1972
- Ngô Huy Cương, Hành vi thương mại, Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, Số 1/ 2002
- Ngô Huy Cương, Công ty: Từ bản chất pháp lý tới các loại hình, Tạp chí Khoa học Kinh tế- Luật, ĐHQGHN, Số 1/ 2003
- Ngô Huy Cương, Luật thương mại: Khái niệm và phương pháp điều chỉnh, Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, Số 3/2000
- Ngô Huy Cương, Luật thương mại: Cơ sở kinh tế- xã hội hình thành, phát triển và các chức năng, Tạp chí Ngiên cứu Lập pháp, Số 4/ 2000
- Ngô Huy Cương, Công ty: Bản chất pháp lý, các loại hình và việc xây dựng hệ thống văn bản pháp luật liên quan, Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, Số 3/ 2001
- Ngô Huy Cương, Cơ sở triết học của hợp đồng thành lập công ty, Tạp chí Khoa học Kinh tế- Luật, ĐHQGHN, Số 4/2003
- Ngô Huy Cương, Hợp đồng thành lập công ty: Khái niệm và đặc điểm, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, Số 9/2003
- Ngô Huy Cương, Một số nội dung của hợp đồng thành lập công ty, Tạp chí Khoa học Kinh tế- Luật, ĐHQGHN, Số 4/2003
- Đoàn Thị Hồng Vân, Logistics- Những vấn đề cơ bản, Nxb Thống kê, Hà Nội, 2003
- Bộ Thương mại- Viện nghiên cứu thương mại, Sàn giao dịch nông sản với việc giảm rủi ro về giá cả, Nxb Thống kê, Hà Nội, 2005
- Trung tâm trọng tài quốc tế (VIAC) bên cạnh Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam, 50 phán quyết trọng tài quốc tế chọn lọc, Hà Nội, 2002
|
61
|
INL2007
|
Giải quyết tranh chấp kinh tế - thương mại có yếu tố nước ngoài
(The settlement in economic- commercial disputes with foreign elements)
|
2
|
Tài liệu bắt buộc
1. Nguyễn Bá Diến (chủ biên), Giáo trình Luật thương mại quốc tế, Nxb.ĐHQGHN, Hà Nội, 2005.
2. Nguyễn Vũ Hoàng, Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế bằng con đường toà án, Nxb. Thanh niên, Hà Nội, 2003.
3. Nguyễn Bá Diến (Chủ biên), Giáo trình TPQT, Nxb.ĐHQGHN, Hà Nôi 2001.
4. Bùi Xuân Nhự (Chủ biên), Giáo trình TPQT, Nxb.Tư pháp, Hà Nội 2006.
5. Bộ luật tố tụng dân sự, số 24/2004/QH11 ngày 15 tháng 6 năm 2004.
6. Luật Hôn nhân và gia đình số 22/2000/QH10 ngày 28 tháng 6 năm 2000.
7. Nghị quyết số 1073/NQ-UBTVQH ngày 27 tháng 7 năm 2006 về giao dịch dân sự về nhà ở được xác lập trước ngày 1 tháng 7 năm 1991 có người Việt Nam định cư ở nước ngoài tham gia.
8. Pháp lệnh Trọng tài thương mại của Ủy ban Thường vụ Quốc hội số 08/2003/PL-UBTVQH11 ngày 25 tháng 2 năm 2003 về trọng tài thương mại.
9. Nghị quyết số 05/2003/NQ-HĐTP của Hội đồng thẩm phán TANDTC ngày 31 tháng 7 năm 2003 hướng dẫn thi hành một số quy định của Pháp lệnh trọng tài thương mại.
|
Đội ngũ cán bộ giảng dạy (ghi theo số thứ tự trong khung chương trình)
TT
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Cán bộ giảng dạy
|
Họ và tên
|
Chức danh khoa học, học vị
|
Chuyên ngành đào tạo
|
Đơn vị công tác
|
01
|
PHI1004
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
(Marxianism's maxims-Lênin 1)
|
02
|
Dương Văn Thịnh
|
PGS.TS.
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Phạm Văn Chung
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Hoàng Đình Thắng
|
CN
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Hoàng Văn Thắng
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Lương Thùy Liên
|
CN
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Ngô Đăng Toàn
|
CN
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Thúy Vân
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Đặng Thị Lan
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Trần Thị Hạnh
|
ThS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Văn Thiện
|
ThS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Dương Văn Duyên
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Ngô Thị Phượng
|
TS.GVC
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Phạm Hoàng Giang
|
ThS.
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Phạm Quỳnh Chinh
|
ThS.
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Trịnh Minh Thái
|
ThS.
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Phan Thị Hoàng Mai
|
ThS.
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Thanh Bình
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Lê Vân Anh
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phạm Văn Chiến
|
ThS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Vũ Thị Dậu
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phạm Văn Dũng
|
PGS.TS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phan Huy Đường
|
PGS.TS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phạm Thị Hồng Điệp
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Trần Đức Hiệp
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Nguyễn Hữu Sở
|
ThS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Mai Thị Thanh Xuân
|
PGS.TS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Ngô Đăng Thành
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Đinh Văn Thông
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Trần Quang Tuyến
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Lê Văn Lực
|
TS.GVC
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Phạm Công Nhất
|
TS.GVC
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thái Sơn
|
TS.GVC
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Đoàn Thị Minh Oanh
|
TS.GVC
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Trâm
|
ThS.GVC
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Trần Thị Điểu
|
ThS.
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thành Công
|
ThS.
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
ThS.
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Dương Quỳnh Hoa
|
ThS.
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
ThS.
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Lan
|
ThS.
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Như Thơ
|
ThS.GVC
|
|
TT giảng viên LLCT
|
02
|
PHI1005
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
(Marxianism's maxims-Lênin 2)
|
03
|
Dương Văn Thịnh
|
PGS.TS.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Phạm Văn Chung
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Hoàng Đình Thắng
|
CN.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Hoàng Văn Thắng
|
ThS
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Lương Thùy Liên
|
CN.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Ngô Đăng Toàn
|
CN.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Thúy Vân
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Đặng Thị Lan
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Trần Thị Hạnh
|
ThS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Văn Thiện
|
ThS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Dương Văn Duyên
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Ngô Thị Phượng
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Phạm Hoàng Giang
|
ThS.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Phạm Quỳnh Chinh
|
ThS.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Trịnh Minh Thái
|
ThS.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Phan Thị Hoàng Mai
|
ThS.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Thanh Bình
|
TS.GVC
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Lê Vân Anh
|
ThS.
|
|
ĐHKHXH&NV
|
Phạm Văn Chiến
|
ThS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Vũ Thị Dậu
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phạm Văn Dũng
|
PGS.TS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phan Huy Đường
|
PGS.TS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Phạm Thị Hồng Điệp
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Trần Đức Hiệp
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Nguyễn Hữu Sở
|
ThS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Mai Thị Thanh Xuân
|
PGS.TS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Ngô Đăng Thành
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Đinh Văn Thông
|
TS.GVC
|
|
ĐH Kinh tế
|
Trần Quang Tuyến
|
ThS.
|
|
ĐH Kinh tế
|
Lê Văn Lực
|
TS.GVC
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Phạm Công Nhất
|
TS.GVC
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thái Sơn
|
TS.GVC
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Đoàn Thị Minh Oanh
|
TS.GVC
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Trâm
|
ThS.GVC
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Trần Thị Điểu
|
ThS.
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thành Công
|
ThS.
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
ThS.
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Dương Quỳnh Hoa
|
ThS.
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
ThS.
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Lan
|
ThS.
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Như Thơ
|
ThS.GVC
|
|
TT giảng viên LLCT
|
03
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
(Ho Chi Minh ethos)
|
02
|
Lại Quốc Khánh
|
TS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Phạm Quốc Thành
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Trần Thị Quang Hoa
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Lưu Minh Văn
|
TS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Vũ Thị Minh Thắng
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Thị Châu Loan
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Đoàn Thị Minh Oanh
|
TS
|
|
TT giảng viên LLCT
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
ThS
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Lê Thị Hồng Điệp
|
ThS
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Ngọc Diệp
|
ThS
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Đỗ Thị Ngọc Anh
|
ThS
|
|
TT giảng viên LLCT
|
4
|
HIS1002
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
03
|
Trần Kim Đỉnh
|
PGS. TS
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Thị Mai Hoa
|
TS
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Phạm Thị Lương Diệu
|
ThS
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Phạm Đức Tiến
|
ThS
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Nguyễn Đoàn Phượng
|
ThS
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Đinh Xuân Lý
|
PGS. TS
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Triệu Quang Tiến
|
PGS. TS
|
|
TT giảng viên LLCT
|
Ngô Đăng Tri
|
PGS.TS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Vũ Quang Hiển
|
PGS.TS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Lê Văn Thịnh
|
TS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Huy Cát
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Vũ Kông
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Quang Liệu
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Lê Thị Quỳnh Nga
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
Đỗ Thị Thanh Loan
|
ThS
|
|
ĐH KHXH&NV
|
5
|
INT1004
|
Tin học cơ sở 2
(To Believe to learn fundamentally 2)
|
03
|
|
|
|
Các giảng viên của Trường ĐH Công nghệ, Trường ĐH KH Tự nhiên, Trường Đại học KHXH&NV, Trường Đại học Ngoại ngữ ĐHQGHN.
|
6
|
FLF1105
|
Tiếng Anh A1
(English language A1)
|
4
|
|
|
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN
|
7
|
FLF1106
|
Tiếng Anh A2
(English language A2)
|
5
|
|
|
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN
|
8
|
FLF1107
|
Tiếng Anh B1
(English language B1)
|
5
|
|
|
|
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN
|
12
|
PHI1051
|
Logic học đại cương
(Conspectus logistics)
|
2
|
Nguyễn Thúy Vân
|
TS. GVC
|
Triết học
|
ĐH KHXH&NV
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
TS.
|
Triết học
|
ĐH KHXH&NV
|
Trần Minh Hiếu
|
ThS.
|
Triết học
|
ĐH KHXH&NV
|
Vũ Thị Thu Hương
|
Trợ giảng
|
Triết học
|
ĐH KHXH&NV
|
13
|
PSY1050
|
Tâm lý học đại cương
(Conspectus psychics)
|
02
|
Nguyễn Hữu Thụ
|
PGS. TS
|
Tâm lý học
|
ĐH KHXH&NV
|
Hoàng Mộc Lan
|
PGS. TS
|
Tâm lý học
|
ĐH KHXH&NV
|
14
|
BSA2004
|
Quản trị học
|
03
|
Trần Anh Tài
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế - ĐHQGHN
|
15
|
INE1014
|
Kinh tế học đại cương
(Conspectus economics)
|
02
|
Trần Trọng Kim
|
ThS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế - ĐHQGHN
|
Tạ Đức Khánh
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế - ĐHQGHN
|
Vũ Đức Thanh
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế -ĐHQGHN
|
Đào Bích Thủy
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế -ĐHQGHN
|
Phạm Quang Vinh
|
TS. GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế -ĐHQGHN
|
Vũ Minh Viêng
|
GVC
|
Kinh tế học
|
ĐH Kinh tế -ĐHQGHN
|
16
|
POL1052
|
Chính trị học đại cương
(Conspectus political science)
|
02
|
Bùi Thanh Quất
|
PGS. GVCC
|
Chính trị học
|
Khoa học chính trị - ĐHKHXH&NV
|
Lưu Văn Sùng
|
GS.TS.GVCC
|
Chính trị học
|
Học viện Chính trị - QGHCM
|
Lưu Văn Minh
|
TS. GVC
|
Chính trị học
|
Khoa học chính trị - ĐHKHXH&NV
|
Đỗ Minh Hợp
|
TS.NCVC
|
Triết học
|
Viện triết học – Viện khoa học XHVN
|
Vũ Minh Thắng
|
ThS
|
Chính trị học
|
Khoa học chính trị - ĐHKHXH&NV
|
Trần Hữu Chu
|
NCV
|
Chính trị học
|
Khoa học chính trị - ĐHKHXH&NV
|
17
|
SOC1050
|
Xã hội học đại cương
(General Sociology)
|
02
|
Vũ Hào Quang
|
PGS.TS
|
Xã hội học
|
Khoa xã hội học - ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Thị Vân Hạnh
|
|
Xã hội học
|
Khoa xã hội học - ĐHKHXH&NV
|
18
|
HIS1056
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
(Viet Nam cultural base)
|
03
|
Nguyễn Hải Kế
|
PGS. TSKH.
|
Văn hóa Việt Nam
|
Khoa Lịch sử - ĐHKHXH&NV
|
Lâm Mỹ Dung
|
PGS. TS
|
Văn hóa Việt Nam
|
Khoa Lịch sử - ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Hoài Phương
|
ThS
|
Văn hóa Việt Nam
|
Khoa Lịch sử - ĐHKHXH&NV
|
Đỗ Thị Hương Thảo
|
ThS
|
Văn hóa Việt Nam
|
Khoa Lịch sử - ĐHKHXH&NV
|
Nguyễn Bảo Trang
|
CN
|
Văn hóa Việt Nam
|
Khoa Lịch sử - ĐHKHXH&NV
|
19
|
EVS1001
|
Môi trường và phát triển
(Environment and developmen)
|
02
|
Nguyễn Thị Phương Loan
|
GVC
|
Môi trường
|
ĐH Khoa học tự nhiên
|
20
|
MAT1078
|
Thống kê cho khoa học xã hội
(Statistics for science of society)
|
2
|
Đào Hữu Hồ
|
PGS.TS
|
Toán học
|
ĐH Khoa học tự nhiên
|
Trần Mạnh Cường
|
ThS
|
Toán học
|
ĐH Khoa học tự nhiên
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
ThS
|
Toán học
|
ĐH Khoa học tự nhiên
|
21
|
THL1052
|
Lý luận về nhà nước và pháp luật
(Theory of state and law)
|
04
|
Hoàng Thị Kim Quế
|
GS. TS.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Đào Trí Úc
|
GS.TSKH.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Mai Văn Thắng
|
TS
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Phạm Thị Duyên Thảo
|
TS.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Nguyễn T.Hoài Phương
|
ThS.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Phan Thị Lan Phương
|
ThS.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
22
|
THL1058
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật
(History of state and law
|
03
|
Hoàng Thị Kim Quế
|
GS. TS.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Đào Trí Úc
|
GS.TSKH.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Mai Văn Thắng
|
TS
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Nguyễn T.Hoài Phương
|
ThS
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Phan Thị Lan Phương
|
ThS
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
ThS
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Lê Thị Phương Nga
|
ThS
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Nguyễn Thị Việt Hương
|
PGS. TS.
|
Lịch sử NNPL
|
Viện nhà nước và pháp luật- VKHXHVN
|
23.
|
CAL2101
|
Luật Hiến pháp
(Constitutional Law)
|
4
|
Nguyễn Đăng Dung
|
GS.TS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Lã Khánh Tùng
|
ThS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Vũ Công Giao
|
TS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
24.
|
CAL2002
|
Luật hành chính
(Administrative)
|
4
|
Phạm Hồng Thái
|
GS.TS
|
Hành chính
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
TS
|
Hành chính
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Bùi Tiến Đạt
|
ThS
|
Hành chính
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Nguyễn Xuân Toản
|
TS
|
Hành chính
|
Bộ Công an
|
Tạ Quang Ngọc
|
Ths
|
Hành chính
|
Đại học Luật HN
|
25
|
THL1053
|
Luật học so sánh
(Comparison jurisprudence)
|
2
|
Trịnh Quốc Toản
|
PGS.TS.GVC
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Ngô Huy Cương
|
PGS.TS.GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
26
|
THL3006
|
Xã hội học pháp luật
(Legal sociology)
|
2
|
Hoàng Thị Kim Quế
|
GS. TS.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Đào Trí Úc
|
GS.TSKH.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Nguyễn Minh Đoan
|
PGS. TS
|
Lý luận NNPL
|
Đại học Luật HN
|
Mai Văn Thắng
|
TS.
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Nguyễn Văn Động
|
PGS. TS.
|
Lý luận NNPL
|
Đại học Luật HN
|
27.
|
CAL1050
|
Lịch sử các học thuyết chính trị pháp lý
(History of Political and Legal Doctrines)
|
2
|
Nguyễn Đăng Dung
|
GS.TS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Hoàng Thị Kim Quế
|
GS.TS
|
Lý luận NNPL
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Bùi Ngọc Sơn
|
ThS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
28
|
CIL2001
|
Luật La Mã
Roman law
|
2
|
Nguyễn Thị Quế Anh
|
TS. GVC
|
Luật dân sự;
sở hữu trí tuệ
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
29
|
CIL2002
|
Luật dân sự 1
Civil law 1
|
2
|
Bùi Thị Thanh Hằng
|
ThS. GVC
|
Luật dân sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Chu Đức Nhuận
|
ThS. CVC
|
Luật dân sự
|
Văn phòng Quốc Hội
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
ThS
|
Luật dân sự
|
Văn phòng Quốc Hội
|
30
|
CIL2009
|
Luật dân sự 2
Civil law 2
|
3
|
Bùi Thị Thanh Hằng
|
ThS. GVC
|
Luật dân sự
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
31
|
CIL2010
|
Luật dân sự 3
Civil law 3
|
3
|
Bùi Thị Thanh Hằng
|
ThS. GVC
|
Luật dân sự
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
32
|
CRL1009
|
Luật hình sự 1
Criminal law 1
|
4
|
Lê Văn Cảm
|
GS.TSKH
|
Hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Trịnh Quốc Toản
|
PGS.TS.GVC
|
Hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Trịnh Tiến Việt
|
TS.
|
Hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Nguyễn Khắc Hải
|
TS.
|
Hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Nguyễn Thị Lan
|
ThS.
|
Hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
33
|
CRL1010
|
Luật hình sự 2
Criminal law 2
|
3
|
Lê Văn Cảm
|
GS.TSKH
|
Hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Trịnh Quốc Toản
|
PGS.TS.GVC
|
Hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Trịnh Tiến Việt
|
TS
|
Hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Nguyễn Khắc Hải
|
TS
|
Hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Nguyễn Thị Lan
|
ThS
|
Hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
34
|
BSL2001
|
Luật thương mại 1
Commercial Law 1
|
3
|
Ngô Huy Cương
|
PGS.TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Trọng Điệp
|
ThS.GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Trần Anh Tú
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Lê Thu
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Phan Thị Thanh Thủy
|
TS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
35.
|
BSL2002
|
Luật thương mại 2
Commercial Law 2
|
3
|
Ngô Huy Cương
|
PGS.TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Trọng Điệp
|
ThS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Trần Anh Tú
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Lê Thu
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Phan Thị Thanh Thủy
|
TS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
36
|
BSL1004
|
Luật tài chính
Public Finance Law
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
37
|
BSL1005
|
Luật ngân hàng
Banking Law
|
2
|
Lê Thị Thu Thủy
|
PGS.TS.GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
38
|
BSL2020
|
Luật đất đai – Môi trường
Law on land - Law on Environmental in Vietnam
|
3
|
Doãn Hồng Nhung
|
TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Lê Kim Nguyệt
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
38
|
CIL2004
|
Luật hôn nhân và gia đình
Marriage and Family law
|
2
|
Bùi Thị Thanh Hằng
|
ThS. GVC
|
Luật dân sự
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
40
|
CRL1003
|
Luật tố tụng hình sự
Criminal Procedure law
|
3
|
Nguyễn Ngọc Chí
|
PGS.TS. GVCC
|
Luật Hình sự
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Trần Thu Hạnh
|
ThS
|
Luật Hình sự
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Trịnh Tiến Việt
|
TS
|
Luật Hình sự
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
41
|
BSL2003
|
Luật lao động
(Labour Law)
|
3
|
Lê Thị Hoài Thu
|
PGS. TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Lê Thu
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
42
|
CIL1008
|
Luật tố tụng dân sự
Civil procedure law
|
3
|
Nguyễn Công Bình
|
TS
|
Luật tố tụng dân sự
|
Đại học Luật Hà Nội
|
Ngô Vĩnh Bạch Dương
|
ThS
|
Luật tố tụng dân sự
|
Viện Nhà nước và pháp luật
|
Trần Công Thịnh
|
ThS
|
Luật tố tụng dân sự
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
43.
|
INL2101
|
Công pháp quốc tế
(International law)
|
5
|
Nguyễn Bá Diến
|
PGS.TS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Lan Nguyên
|
TS. GVC
|
Công pháp quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Đào Thị Thu Hường
|
ThS
|
Công pháp quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Thị Xuân Sơn
|
ThS
|
Công pháp quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Hùng Cường
|
ThS
|
Công pháp quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
44.
|
INL2006
|
Tư pháp quốc tế
(Private International law)
|
03
|
Nguyễn Bá Diến
|
PGS.TS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Tiến Vinh
|
ThS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Hùng Cường
|
ThS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
45.
|
CAL2003
|
Xây dựng văn bản pháp luật
(Law Making)
|
2
|
Nguyễn Đăng Dung
|
GS.TS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
TS
|
Hành chính
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Bùi Tiến Đạt
|
ThS
|
Hành chính
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
46
|
BSL2008
|
Luật cạnh tranh (Competition Law)
|
2
|
Trần Anh Tú
|
ThS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Trọng Điệp
|
ThS. GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
47
|
CRL2008
|
Luật thi hành án hình sự
(Law on criminal execution)
|
2
|
Lê Văn Cảm
|
GS.TSKH
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Nguyễn Ngọc Chí
|
PGS.TS.GVCC
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Trần Thu Hạnh
|
ThS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Nguyễn Thị Lan
|
ThS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
48
|
CIL3003
|
Thi hành án dân sự
(Civil execution law)
|
2
|
Nguyễn Công Bình
|
TS
|
Luật tố tụng dân sự
|
Đại học Luật Hà Nội
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
ThS
|
Luật tố tụng dân sự
|
Học viện Tư pháp
|
Trần Công Thịnh
|
ThS
|
Luật tố tụng dân sự
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
49
|
INL3003
|
Luật hàng hải quốc tế
(International Maritime Law)
|
2
|
Nguyễn Bá Diến
|
PGS.TS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Lê Văn Bính
|
TS. GVC
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Lan Nguyên
|
TS. GVC
|
Công pháp quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Tiến Vinh
|
ThS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Đào Thị Thu Hường
|
ThS
|
Công pháp quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Thị Xuân Sơn
|
ThS
|
Công pháp quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Hùng Cường
|
ThS
|
Công pháp quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
50.
|
INL2003
|
Luật thương mại quốc tế
(International commercial law)
|
2
|
Nguyễn Bá Diến
|
PGS.TS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Lê Văn Bính
|
TS. GVC
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Lan Nguyên
|
TS. GVC
|
Công pháp quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Thị Xuân Sơn
|
ThS
|
Công pháp quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Tiến Vinh
|
ThS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Hùng Cường
|
ThS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
51.
|
CAL3004
|
Luật tố tụng hành chính
(Administrative Proceeding Law)
|
2
|
Phạm Hồng Thái
|
GS.TS
|
Hành chính
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Vũ Trọng Hách
|
PGS.TS
|
Hành chính
|
Học viện HCQG
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
TS
|
Hành chính
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
Tạ Quang Ngọc
|
ThS
|
Hành chính
|
Đại học Luật HN
|
Bùi Tiến Đạt
|
ThS
|
Hành chính
|
Đại học Luật HN
|
52
|
CIL3002
|
Pháp luật về sở hữu trí tuệ (Intellectual property law)
|
2
|
Nguyễn Thị Quế Anh
|
TS. GVC
|
Luật dân sự; PL SHTT
|
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
53
|
BSL2010
|
Pháp luật về thị trường chứng khoán
(Securities Law)
|
2
|
Lê Thị Thu Thủy
|
PGS. TS.GVC
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
54.
|
CAL3012
|
Lý luận và pháp luật về quyền con người
(Theory and Law on Human Rights)
|
2
|
Vũ Công Giao
|
TS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Lã Khánh Tùng
|
ThS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Tường Duy Kiên
|
PGS.TS
|
Hiến pháp
|
Học viện CTQG HCM
|
55
|
CRL3002
|
Tội phạm học
Criminology
|
2
|
Lê Văn Cảm
|
GS.TSKH
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Trịnh Tiến Việt
|
TS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Khắc Hải
|
TS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
56
|
THL2001
|
Nhà nước và pháp luật các quốc gia thuộc ASEAN
( State and law of Asean countries )
|
2
|
Hoàng Thị Kim Quế
|
GS. TS.
|
Lý luận- LS NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Đào Trí Úc
|
GS. TSKH.
|
Lý luận – LS NNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Nguyễn Minh Đoan
|
PGS. TS
|
LL- LSNNPL
|
Đại học Luật HN
|
Mai Văn Thắng
|
TS.
|
LL- LSNNPL
|
Khoa Luât - ĐHQGHN
|
Nguyễn Văn Động
|
PGS. TS.
|
LL- LSNNPL
|
Đại học Luật HN
|
57
|
CAL2004
|
Luật hiến pháp nước ngoài (Foreign Constitutional and Administrative Law)
|
2
|
Nguyễn Đăng Dung
|
GS.TS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Lã Khánh Tùng
|
ThS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Vũ Công Giao
|
TS
|
Hiến pháp
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
58
|
CRL2007
|
Hệ thống tư pháp hình sự
(Criminal justice system)
|
2
|
Lê Văn Cảm
|
GS. TSKH.
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Ngọc Chí
|
PGS.TS.GVCC
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Trịnh Quốc Toản
|
PGS.TS.GVC
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Trịnh Tiến Việt
|
TS
|
Luật hình sự
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
59
|
BSL2026
|
Kỹ năng tư vấn pháp luật (Legal Consultancy Skill
|
2
|
Ngô Huy Cương
|
PGS.TS.
|
Luật Kinh tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
61
|
INL2007
|
Giải quyết tranh chấp kinh tế - thương mại có yếu tố nước ngoài (The settlement in economic – commercial disputes with foreign elements)
|
2
|
Nguyễn Bá Diến
|
PGS.TS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật, ĐHQGHN
|
Nguyễn Tiến Vinh
|
ThS
|
Luật quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Nguyễn Hùng Cường
|
ThS
|
Công pháp quốc tế
|
Khoa Luật – ĐHQGHN
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |