TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT
KHOA CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ VÀ
TRUYỀN THÔNG
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
DANH SÁCH LỚP HỌC CHUYÊN NGÀNH K7
(LỚP CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ)
Stt
|
Họ tên
|
Ngày Sinh
|
Mã sinh viên
|
Chuyên ngành
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Văn Chung
|
17/11/1990
|
DTC0851210046
|
CNĐT
|
|
2
|
Võ Duy Dũng
|
14/04/1987
|
DTC0651210002
|
CNĐT
|
|
3
|
Trần Văn Đức
|
10/10/1989
|
DTC0851210049
|
CNĐT
|
|
4
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
25/09/1990
|
DTC0851210055
|
CNĐT
|
|
5
|
Đinh Quang Hoà
|
29/12/1990
|
DTC0851210057
|
CNĐT
|
|
6
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
26/02/1989
|
DTC0851210058
|
CNĐT
|
|
7
|
Lường Mai Vũ Lâm
|
17/11/1990
|
DTC0851210064
|
CNĐT
|
|
8
|
Nguyễn Văn Linh
|
16/12/1990
|
DTC0851210111
|
CNĐT
|
|
9
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
06/01/1990
|
DTC0851210114
|
CNĐT
|
|
10
|
Cao Văn Minh
|
16/12/1990
|
DTC0851210066
|
CNĐT
|
|
11
|
Nguyễn Văn Minh
|
25/06/1990
|
DTC0851210065
|
CNĐT
|
|
12
|
Khổng Văn Thắng
|
20/03/1990
|
DTC0851210070
|
CNĐT
|
|
13
|
Nguyễn Đức Thọ
|
02/09/1990
|
DTC0851210119
|
CNĐT
|
|
14
|
Hoàng Văn Thơm
|
19/01/1989
|
DTC0851210075
|
CNĐT
|
|
15
|
Đinh Văn Toàn
|
11/10/1989
|
DTC0851210080
|
CNĐT
|
|
16
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
14/09/1989
|
DTC0851210082
|
CNĐT
|
|
17
|
Nguyễn Viết Việt
|
01/03/1990
|
DTC0851210123
|
CNĐT
|
|
18
|
Nguyễn Văn Cảnh
|
25/09/1990
|
DTC0851210087
|
CNĐT
|
|
19
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
08/01/1989
|
DTC0751210060
|
CNĐT
|
|
20
|
Lê Tiến Đạt
|
01/01/1988
|
DTC0851210088
|
CNĐT
|
|
21
|
Nguyễn Văn Hiển
|
15/06/1989
|
DTC0851210007
|
CNĐT
|
|
22
|
Dương Vũ Kiên
|
14/05/1989
|
DTC0751210001
|
CNĐT
|
|
23
|
Bùi Duy Tiến
|
03/01/1990
|
DTC0851210035
|
CNĐT
|
|
24
|
Nghiêm Hữu Toàn
|
24/05/1990
|
DTC0851210036
|
CNĐT
|
|
25
|
Phùng Văn Dũng
|
20/01/1990
|
DTC0851210004
|
CNĐT
|
|
26
|
Đặng Văn Hùng
|
11/05/1990
|
DTC0851210011
|
CNĐT
|
|
27
|
Nguyễn Thọ Khang
|
04/05/1989
|
DTC0851210095
|
CNĐT
|
|
28
|
Đào Văn Sơn
|
29/01/1989
|
DTC0851210100
|
CNĐT
|
|
29
|
Nguyễn Sỹ Hiệp
|
06/05/1990
|
DTC0851210054
|
CNĐT
|
|
KHOA CNĐT&TT
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |