Nhóm các phương pháp về vi sinh nuôi cấy |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.34
|
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
| 5 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.33
|
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.01
|
TCVN 4884: 2005
(ISO 4833:2003)
|
5 ngày
| 300g/l hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Campylobacter spp.
|
Không phát hiện / 25ml (g)
|
VS.HD.QT.18
|
TCVN 7715-1 : 2007
(ISO 10272-1 : 2006)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng Streptococcus faecalis
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.16
|
|
5 ngày
| 500 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Listeria monocytogenes
|
Không phát hiện / 25ml (g)
|
VS.HD.QT.17
|
TCVN 7700-1: 2007
(ISO 11290-1:1996)
|
5 ngày
| 500 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng Listeria monocytogenes
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.94
|
TCVN 7700-2: 2007
(ISO 11290- 2:1998)
|
5 ngày
| 500 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Tổng số Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.36
|
TCVN 6848 : 2007
(ISO 4832 : 2007)
|
5 ngày
| 500 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng Staphylocci có phản ứng coagulase dương tính
Phương pháp sử dụng môi trường thạch Bair-Parker
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.08
|
TCVN 4830-1 : 2005
(ISO 6888-1:1999)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng P. aeruginosa
Phương pháp đếm khuẩn lạc
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.20
|
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Salmonella spp.
|
Không phát hiện / 25ml (g)
|
VS.HD.QT.10
|
TCVN 4829 : 2005
(ISO 6579:2002)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
|
Không phát hiện / 25ml (g)
|
VS.HD.QT.28
|
TCVN 7905-1 : 2008
(ISO: 21872-1 : 2007)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Vibrio cholerae
|
Không phát hiện / 25ml (g)
|
VS.HD.QT.28
|
TCVN 7905-1 : 2008
(ISO: 21872-1 : 2007)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện và định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
|
0 MPN/mL/g
|
VS.HD.QT.04
|
TCVN 4882 : 2007
(ISO 4831:2006)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện và định lượng E. coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
|
0 MPN/ml/g
|
VS.HD.QT.05
|
TCVN 6846 : 2007
(ISO 7251:2005)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.07
|
TCVN 4991 : 2005
(ISO 7937:2004)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Phương pháp phát hiện và đếm Enterobacteriaceae
Phương pháp đếm khuẩn lạc
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.27
|
TCVN 5518-2:2007
(ISO 21528-2:2004)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng Bacillus cereus giả định. Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.09
|
TCVN 4992: 2005
(ISO 7932:2004)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng vi khuẩn khử sulfit phát triển trong điều kiện kỵ khí
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.22
|
TCVN 7902: 2008
(ISO 15213: 2003)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng Bacillus subtilis
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.37 (2012)
|
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Tổng số vi khuẩn Lactic
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.25
|
TCVN 7906:2008
(ISO 15214:1998)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Enterobacter sakazakii
|
Không phát hiện / 25ml (g)
|
VS.HD.QT.44
|
TCVN 7850 : 2008
(ISO 22964: 2006)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng vi khuẩn Bifidus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37oC
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.45
|
TCVN 9635 : 2013
(ISO 29981: 2010)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng Lactobacillus acidophilus giả định trên môi trường chọn lọc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 370C
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.29
|
TCVN 7849 : 2008
(ISO 20128: 2006)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi
|
Phương pháp định lượng Escherichiacoli dương tính β-Glucuronidase -
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-Glucuronid
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.38
|
TCVN 7429-2 : 2008
(ISO 16649-2:2001)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Nước uống, nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước đá, nước thải
|
Phát hiện và đếm Escherichia coli và Coliforms
Phương pháp màng lọc
|
1CFU /250 mL
|
VS.HD.QT.31
|
TCVN 6187-1:2009
(ISO 9308-1:2000)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Nước uống, nước uống đóng chai, nước đá
|
Phát hiện và định lượng vi khuẩn Coliform, Coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định
Phương pháp số có xác suất lớn nhất
|
2MPN/100mL
3MPN/100mL
|
VS.HD.QT.32
|
TCVN 6187-2:1996
(ISO 9308-2:1990)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Nước uống, nước uống đóng chai, nước đá
|
Phát hiện và đếm số bào tử kỵ khí khử Sulfit
Phương pháp màng lọc
|
1 CFU/50 mL
|
VS.HD.QT.41
|
TCVN 6191-2 : 1996
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Nước uống, nước uống đóng chai, nước đá
|
Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu phân
Phương pháp màng lọc
|
1 CFU/250 mL
|
VS.HD.QT.42
|
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Nước uống, nước uống đóng chai, nước đá
|
Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
|
1 CFU/250 mL
|
VS.HD.QT.40
|
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Sữa và sản phẩm của sữa
|
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
|
10 CFU/g
1 CFU/mL
|
VS.HD.QT.12
|
TCVN 6265:2007
(ISO 6611:2004)
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Sữa và sản phẩm của sữa
|
Định lượng coliform
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
|
0 MPN/g/ml
|
VS.HD.QT.02
|
TCVN 6262-2:1997
(ISO 5541 – 2 : 1986 (E))
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
*
|
Thực phẩm chức năng
Sữa và các sản phẩm sữa
|
Hàm lượng IgG
| 100 ng/g 10ng/ml |
VS.HD.QT.35
| | 5 ngày | 500 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Yersinia enterocolitica
| /25 g hoặc ml |
VS.HD.QT.43
|
TCVN 8127:2009
(ISO 10273:2003)
| 7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm và thực phẩm chức năng
|
Định lượng vi khuẩn Lactobacillus spp
| |
VS.HD.QT.97
| | |
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp
|
-
|
Nước
|
Legionella- phần 2: phương pháp màng lọc cho các mẫu số lượng thấp
| 1 cfu/250ml |
VS.HD.QT.47
|
ISO 11731-2:2004
| |
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp
|
-
|
Nước
|
Phát hiện và định lượng Legionella spp. và/hoặc Legionellapneumophila bằng phương pháp qPCR
| |
VS.HD.QT.48
|
ISO/TS 12869:2012
| |
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp
|
-
|
Nước
|
Phát hiện và định lượng Legionella
| |
VS.HD.QT.49
|
ISO 11731:1998
| |
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp
|
-
|
Nước
|
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sunfit (Clostridia) – Phần 1: phương pháp tăng sinh trong môi trường cấy lỏng
| 1 CFU/100 ml |
VS.HD.QT.89
|
TCVN 6191-1 : 1996
| 5 ngày | 300ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Nước
|
Phát hiện Cryptosporidium parvum
| |
VS.HD.QT.102
| | 7 ngày |
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp
|
-
|
Nước
|
TS bào tử NM-NM bằng phương pháp màng lọc
| 1 CFU/1 ml 10 CFU/1 g |
VS.HD.QT.13
|
AOAC 995.21:1997/
| 7 ngày | 300 hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai.. |