|
Chất hoạt động bề mặt Amin béo ethoxylat kỹ thuật – Phương pháp phân tích
|
trang | 11/20 | Chuyển đổi dữ liệu | 17.08.2016 | Kích | 2.65 Mb. | | #21222 |
| Chất hoạt động bề mặt Amin béo ethoxylat kỹ thuật – Phương pháp phân tích
Chấp nhận
ISO 6384:1981
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
| -
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Xác định đặc tính chảy sử dụng nhớt kế quay
|
Chấp nhận
ISO 6388:1989
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
| -
|
|
Chất hoạt động bề mặt anion – Xác định độ hòa tan trong nước
|
Chấp nhận
ISO 6839:1982
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
Gốm cao cấp
| -
| | Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm cao cấp kỹ thuật) – Phương pháp xác định độ bền uốn của gốm xốp tại nhiệt độ phòng |
Chấp nhận
ISO 14610:2012
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
| -
| | Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm cao cấp kỹ thuật) – Xác định khả năng chảy của bột gốm |
Chấp nhận
ISO 14629:2012
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
| -
| | Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm cao cấp kỹ thuật) – Phương pháp xác định độ bền sốc nhiệt của gốm xốp |
Chấp nhận
ISO 28703:2011
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
| -
| | Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm cao cấp kỹ thuật) – Thử nghiệm độ cứng Rockwell để đánh giá tính kết dính của màng phủ gốm |
Chấp nhận
ISO 26443:2008
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
| -
| | Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm cao cấp kỹ thuật) – Xác định độ dày màng phủ bằng phương pháp nghiền |
Chấp nhận
ISO 26423:2009
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
Sản phẩm dầu mỏ
| -
|
|
Nhiên liệu điêzen và nhiên liệu tuốc bin hàng không – Xác định hàm lượng chất thơm và chất thơm đa nhân bằng sắc ký chất lỏng siêu tới hạn
|
Chấp nhận
ASTM D 5186-03 (2009)
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
| -
|
|
Phương pháp xác định các loại hydrocarbon thơm trong nhiên liệu chưng cất trung bình bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector chỉ số khúc xạ
|
Chấp nhận
ASTM D 6591-11
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
| -
|
|
Phương pháp xác định áp suất hơi của các sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp mini)
|
Chấp nhận
ASTM D 5191-13
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
| -
|
|
Phương pháp xác định atphalten (không tan trong heptan) trong sản phẩm dầu mỏ và dầu thô
|
Chấp nhận
ASTM D 6560-12
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
| -
|
|
Phương pháp xác định dải sôi của phân đoạn dầu mỏ bằng sắc ký khí
Test method for boiling range distribution of petroleum fractions by gas chromatography
|
Chấp nhận
ASTM D 2887-13
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
| -
|
|
Phương pháp xác định độ ổn định khi tồn trữ đối với nhiên liệu phần cất giữa ở 43 oC
|
Chấp nhận
ASTM D 4625-08 (2013)
|
Viện TCCLVN
|
2016
|
2016
|
|
|
|
Nhôm oxit
| -
| | |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|