Chấp nhận
ISO 8636-1:2000
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
| -
|
|
Máy công cụ - Điều kiện kiểm cho máy phay kiểu cầu - Kiểm độ chính xác – Phần 2: Máy kiểu cầu (kiểu khung giàn) di động
| Chấp nhận
ISO 8636-2:2007
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Điều kiện kiểm cho máy phóng xung điện ăn mòn chép hình (EDM) – Thuật ngữ và kiểm độ chính xác – Phần 1: Máy có trụ máy đơn (kiểu bàn máy dẫn hướng ngang và kiểu bàn máy cố định)
| Chấp nhận
ISO 11090-1:1998
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Điều kiện kiểm cho máy phóng xung điện ăn mòn chép hình (EDM) – Thuật ngữ và kiểm độ chính xác – Phần 2: Máy có trụ máy kép (kiểu ụ di trượt và kiểu bàn máy dẫn hướng ngang)
| Chấp nhận
ISO 11090-2:1998
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Điều kiện nghiệm thu đối với máy chuốt bề mặt kiểu thẳng đứng – Kiểm độ chính xác
| Chấp nhận
ISO 6481:1981
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Điều kiện nghiệm thu đối với máy chuốt trong kiểu thẳng đứng – Kiểm độ chính xác
| Chấp nhận
ISO 6779:1981
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tiếng ồn phát ra do máy công cụ - Điều kiện vận hành đối với các máy cắt kim loại
| Chấp nhận
ISO 8525:2008
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy công cụ - An toàn – Máy tiện
|
Soát xét TCVN 5185:1990
(ST SEV 500-77) Chấp nhận
ISO 23125:2010/Amend 1:2012
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy công cụ - An toàn – Máy phóng xung điện
| Chấp nhận
ISO 28881:2013/Cor 1:2013
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Máy nén khí, thiết bị khí nén và không khí nén
|
-
|
|
Máy nén khí và thiết bị khí nén - Từ vựng - Phần 3: Dụng cụ và thiết bị nén
|
Chấp nhận
ISO 3857-3:1989
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ và thiết bị nén - Từ vựng
|
Chấp nhận
ISO 5391:2003
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ thủy lực - Từ vựng
|
Chấp nhận
ISO 17066:2007
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Không khí nén - Phần 1: Phần loại chất gây ô nhiễm và tinh khiết
|
Chấp nhận
ISO 8573-1:2010
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Không khí nén - Phần 2: Phương pháp thử đối với hàm lượng huyền phù dầu
|
Chấp nhận
ISO 8573-2:2007
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Không khí nén - Phần 3: Phương pháp thử đo độ ẩm
|
Chấp nhận
ISO 8573-3:1999
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Không khí nén - Phần 4: Phương pháp thử hàm lượng hạt rắn
|
Chấp nhận
ISO 8573-4:2001
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Không khí nén - Phần 5: Phương pháp thử hàm lượng hơi dầu và dung môi hữu cơ
|
Chấp nhận
ISO 8573-5:2001
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Không khí nén - Phần 6: Phương pháp thử hàm lượng khí ô nhiễm
|
Chấp nhận
ISO 8573-6:2003
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Không khí nén - Phần 8: Phương pháp thử hàm lượng hạt rắn bằng nồng độ khối lượng
|
Chấp nhận
ISO 8573-8:2004
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Không khí nén - Phần 9: Phương pháp thử hàm lượng nước trạng thái lỏng
|
Chấp nhận
ISO 8573-9:2004
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Dụng cụ cắt – dao tiện, dao phay ngón
|
-
|
|
Thân dao tiện và dao bào- Hình dáng và kích thước của tiết diện
| |