Thành phần hóa dược
|
-
|
|
Bột pha hỗn dịch uống cefaclor
|
Xây dựng mới
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bột pha hỗn dịch uống cefdinir
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bột pha hỗn dịch uống cefpodoxim
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bột pha tiêm ceftazidim
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Nang ambroxol
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Nang cefdinir
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Nang cefpodoxim
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Nang mềm calcitriol
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén ambroxol
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén atovastatin
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén glimepirid + metformin
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén indinavir
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén itraconazol
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén losartan
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén lovastatin
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén oseltamivir
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén perindopril terbutylamin
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén simvastatin
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén telmisartan
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén bao tan trong ruột esomeprazol
|
Xây dựng mới
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Viên nén bao tan trong ruột pantoprazol
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Dược liệu
|
-
|
|
Cao đặc huyết giác
|
Xây dựng mới
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Cao đặc ích mẫu
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Ngoi (Lá)
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bảy lá một hoa (Toàn cây)
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Vắc xin
|
-
|
|
Hướng dẫn xử trí các các vấn đề thường gặp trong thử nghiệm ELISA
|
Xây dựng mới
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Vắc xin phế cầu cộng hợp
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định hàm lượng O-acetyl trong vắc xin thương hàn Vi
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Xác định công hiệu, nhận dạng kháng nguyên Cúm bằng phương pháp SRD.
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
Phương phápkiểm nghiệm thuốc
|
-
|
|
Qui định thuật ngữ cho các dạng thuốc (theo mô hình giải phóng dược chất)
|
Xây dựng mới
|
Hội đồng Dược điển Việt Nam
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Phổ khối kết hợp plasma quy nạp (ICP- MS)
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Phổ huỳnh quang X-Ray
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Phổ Raman
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Chỉ số lỗ khí
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Bộ TCVN I về Thuốc
|
Soát xét Bộ TCVN I về Thuốc
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
III. BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
|
Địa chất và Khoáng sản
|
-
|
|
Đất, đá quặng sắt - Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng silic dioxit
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục ĐC&KSVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đất, đá quặng sắt - Phương pháp chuẩn độ complexon xác định hàm lượng canxi và magiê
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đất, đá quặng sắt - Phương pháp đo quang với thuốc thử hidro peoxit xác định hàm lượng titan
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đất, đá quặng sắt - Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng nước kết tinh
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đất, đá quặng titan - Phương pháp chuẩn độ thể tích xác định hàm lượng titan
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục ĐC&KSVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đất, đá quặng Titan - Phương pháp chuẩn độ bicromat xác định hàm lượng sắt tổng số
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đất, đá quặng Titan - Phương pháp chuẩn độ bicromat xác định hàm lượng sắt (II)
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đất, đá quặng Titan - Phương pháp chuẩn độ muối Mohr xác định hàm lượng mangan tổng số
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đất, đá quặng Titan - Phương pháp đo quang xác định hàm lượng photpho
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đất, đá quặng mangan - Phương pháp đo quang xác định hàm lượng photpho
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phương pháp đo quang với thuốc thử axit cromtropic xác định hàm lượng titan
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng silic dioxit
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đất, đá quặng mangan - Phương pháp chuẩn độ bicromat xác định hàm lượng sắt tổng số trong quặng mangan
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục ĐC&KSVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phương pháp xây dựng bãi chuẩn phục vụ công tác bay đo phổ gamma hàng không.
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|