Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm cao cấp kỹ thuật) – Nguồn sáng để thử nghiệm vật liệu xúc tác quang bán dẫn sử dụng trong môi trường ánh sáng trong nhà
Chấp nhận
ISO 14605:2013 |
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
| -
|
| Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm cao cấp kỹ thuật) – Phương pháp xác định độ kháng nứt của vật liệu silic nitride đối với viên bi ổ lăn ở nhiệt độ phòng bằng phương pháp ấn nứt |
Chấp nhận
ISO 14627:2012 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm cao cấp kỹ thuật) – Phương pháp xác định độ mỏi tiếp xúc lăn của gốm silic nitride ở nhiệt độ phòng bằng phương pháp bi trên mặt phẳng |
Chấp nhận
ISO 14628:2012 |
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm cao cấp kỹ thuật) – Phương pháp xác định hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu bán dẫn xúc tác quang trong môi trường ánh sáng trong nhà |
Chấp nhận
ISO 17094:2014 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm cao cấp kỹ thuật) – Phương pháp thử tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang – Phần 4: Loại bỏ formaldehyt |
Chấp nhận
ISO 22197-4:2013 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Gốm mịn (Gốm cao cấp, gốm cao cấp kỹ thuật) – Phương pháp thử tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang – Phần 5: Loại bỏ methyl mercaptan |
Chấp nhận
ISO 22197-5:2013 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Dầu mỏ và sản phảm dầu mỏ
|
-
|
|
Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Hiệu chuẩn bồn chứa bằng phép đo chất lỏng – Phương pháp gia tăng sử dụng đồng hồ đo thể tích
|
Chấp nhận
ISO 4269:2001 |
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Hiệu chuẩn bồn chứa hình trụ ngang – Phần 1: Phương pháp thủ công |
Chấp nhận
ISO 12917-1:2002
Cor 1:2009
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Hiệu chuẩn bồn chứa hình trụ ngang – Phần 2: Phương pháp nội quang-điện tử điều chỉnh khoảng cách |
Chấp nhận
ISO 12917-2:2002 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Hiệu chuẩn bồn chứa hình trụ đứng – Phần 1: Phương pháp vòng đai |
Chấp nhận
ISO 7507-1:2003 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
| |