Đồ uống
|
|
|
Đồ uống – Xác định tổng hàm lượng chất tạo màu anthocyanin dạng monome – Phương pháp pH vi sai
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 2005.02
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Rượu vang và nước nho – Xác định hàm lượng glycerol – Phương pháp sắc kí lỏng
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 991.46
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Đồ uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật ở mức thấp – Phương pháp sắc kí lỏng-khối phổ hai lần
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 2007.08
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Đồ uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (>0,5 mg/L) – Phương pháp sắc kí lỏng-khối phổ hai lần
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 2007.09
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Rượu chưng cất – Xác định este bằng phương pháp quang phổ
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 972.07
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Dầu mỡ động vật, thực vật
|
|
|
Quy phạm thực hành khuyến nghị về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm dạng rời
|
Chấp nhận
CAC/RCP 36-1987, Rev. 4-2011;
Soát xét
TCVN 6564:2007 (CAC/RCP 36-1987, Rev. 3-2005)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số iôt
|
Chấp nhận
ISO 3961:2013
Soát xét
TCVN 6122:2010 (ISO 3961:2009)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Dầu mỡ động thực vật – Xác định trị số xà phòng hóa
|
Chấp nhận
ISO 3657:2013
Soát xét
TCVN 6126:2007 (ISO 3657:2002)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Dầu mỡ động thực vật – Xác định trị số hydroxyl bằng phương pháp acetyl hóa
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 965.32
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Hạt có dầu – Xác định hàm lượng dầu bằng phương pháp chiết lỏng siêu tới hạn (SFE)
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 999.02
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Bột của hạt có dầu – Xác định protein hòa tan trong dung dịch kali hydroxit
|
Chấp nhận
ISO 14244:2014
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Ca cao và sản phẩm ca cao
|
|
|
Sản phẩm cacao – Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng phương pháp Kjeldahl và tính hàm lượng protein thô
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 970.22
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Socola sữa – Xác định hàm lượng protein từ sữa bằng phương pháp Kjeldahl
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 939.02
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Socola sữa – Xác định hàm lượng fructose, glucose, lactose, maltose và sacarose – Phương pháp sắc kí lỏng
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 980.13
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm cacao – Xác định hàm lượng axit pectic
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 952.04
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm cacao – Xác định hàm lượng theobromine và caffeine – Phương pháp sắc kí lỏng
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 980.14
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm socola – Xác định hàm lượng alginate
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 959.06
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
|
Phân tích cảm quan – Thuật ngữ và định nghĩa
|
Chấp nhận
ISO 5492:2008
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Phép thử so hàng
|
Chấp nhận
ISO 8587:2006 & Amd. 1:2013
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Phân tích liên tục
|
Chấp nhận
ISO 16820:2004
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Phép thử tam giác
|
Chấp nhận
ISO 4120:2004
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Phép thử 2-3
|
Chấp nhận
ISO 10399:2004
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Phương pháp lấy mẫu và phân tích thực phẩm
|
|
|
Nông sản thực phẩm – Mô hình đối với phương pháp chuẩn để lấy mẫu từ lô hàng
|
Chấp nhận
ISO 7002:1986
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Thực phẩm – Nguyên tắc lựa chọn và các tiêu chí xác nhận giá trị sử dụng đối với các phương pháp nhận diện độ thuần bằng axit nucleic đặc hiệu
|
Chấp nhận
ISO 13495:2013
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Thực phẩm – Xác định neohesperidin-dihydrochalcon
|
Chấp nhận
CEN/TS 14537:2003
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Thực phẩm – Xác định acesulfame-K, aspartame, neohesperidine-dihydrochalcone và saccharin – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận
CEN/TS 15606:2009
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Thực phẩm – Xác định đồng thời chín chất tạo ngọt bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao sử dụng detector tán xạ ánh sáng
|
Chấp nhận
EN 15911:2010
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
An toàn đồ chơi trẻ em
|
|
|
An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 6: Xác định một số este phtalate trong đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em
|
Chấp nhận
ISO/FDIS 8124-6:2014
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 8: Hướng dẫn xác định tuổi sử dụng
|
Chấp nhận
ISO/TR 8124-8:2014
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Chất dẻo gia cường sợi
|
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 1: Điều kiện chung
|
Chấp nhận
ISO 1268-1:2001 (2011)
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 2: Đúc tiếp xúc và phun
|
Chấp nhận
ISO 1268-2:2001 (2011)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 3: Đúc nén ướt
|
Chấp nhận
ISO 1268-3:2000 (2010)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 4: Đúc prepregs
|
Chấp nhận
ISO 1268-4:2005 (2013)
ISO/Adm1:2010
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 5: Quấn sợi đơn
|
Chấp nhận
ISO 1268-5:2001 (2013)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 6: Đúc
|
Chấp nhận
ISO 1268-6:2002 (2012)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 7: Đúc truyền nhựa
|
Chấp nhận
ISO 1268-7:2001 (2011)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 8: Đúc nén SMC và BMC
|
Chấp nhận
ISO 1268-8:2004 (2013)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 9: Đúc GMT/STC
|
Chấp nhận
ISO 1268-9:2003 (2013)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 10: Đúc phun BMC và các hợp chất đúc có sợi dài khác – Nguyên tắc chung và đúc mẫu đa năng
|
Chấp nhận
ISO 1268-10:2005 (2013)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 11: Đúc phun BMC và các hợp chất đúc có sợi dài khác – Tấm nhỏ
|
Chấp nhận ISO 1268-11:2005 (2013)
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Giấy và sản phẩm giấy
|
|
|
Giấy, cactong và bột giấy – Xác định hệ số bức xạ khuếch tán
|
Chấp nhận ISO/FDIS 2469.2
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|