Casein và caseinat
|
|
Casein và caseinat – Xác định hàm lượng chất béo – Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 5543:2004
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Casein – Xác định hàm lượng “tro cố định” (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 5544:2008
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Casein renet và caseinat – Xác định hàm lượng tro (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 5545:2008
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Casein và caseinat – Xác định pH (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 5546:2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Casein – Xác định độ axit tự do (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 5547:2008
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Casein và caseinat – Xác định hàm lượng lactose – Phương pháp đo quang
|
Chấp nhận
ISO 5548:2004
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Casein và caseinat – Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 5550:2006
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Casein và caseinat – Xác định hàm lượng các hạt và chất ngoại lai
|
Chấp nhận
ISO 5739:2003
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Rau quả
|
|
|
Rau quả dầm dấm
|
Chấp nhận
CODEX STAN 260-2007
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Nấm khô
|
Chấp nhận
CODEX STAN 39-1981
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Nho quả tươi – Hướng dẫn bảo quản lạnh
|
Chấp nhận
ISO 2168:1974
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Bơ quả tươi – Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển
|
Chấp nhận
ISO 2295:1974
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Dưa hấu – Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh
|
Chấp nhận
ISO 9833:1993
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Nấm ăn – Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh
|
Chấp nhận
ISO 7561:1984
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Rau diếp – Hướng dẫn làm lạnh sơ bộ và vận chuyển lạnh
|
Chấp nhận
ISO 8683:1988
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Rau ăn củ – Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh
|
Chấp nhận
ISO 9719:1995
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Đậu quả – Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh
|
Chấp nhận
ISO 9930:1993
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Axit ascorbic
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Ascorbyl palmitat
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Ascorbyl stearat
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Natri ascorbat
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Canxi ascorbat
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Hydroxyanisol đã butyl hóa (BHA)
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Hydroxytoluen đã butyl hóa (BHT)
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Lexitin
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Kali metabisulfit
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Kali sulfit
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Natri hydro sulfit
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Natri metabisulfit
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Natri sulfit
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phụ gia thực phẩm – Natri thiosulfat
|
Tham khảo tài liệu của JECFA
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|