KẾ HOẠCH SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC
MÔN Tiếng Anh LỚP 9- HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2015-2016
(Tuần 19 đến tuần 35)
Họ và tên giáo viên: Trần Thị Thảo Nguyên
Thuộc tổ :Anh-Nhạc Họa- TD. Trường : THCS Nguyễn Khoa Đăng
Được phân công giảng dạy lớp: 6/1; 6/2; 9/1, 9/2, 9/3.
Tuần học
|
PPCT
|
Tên bài
|
Thiết bị sử dụng
|
SL
|
Ngày
|
Tiết
|
Lớp
|
Thực hiện
|
Điều chỉnh
( nếu có)
|
Tại lớp
|
Phòng thực hành
|
19
|
37
38
|
Unit 6: Lesson 1
Lesson 2
|
Tranh
Phòng lab,
|
1
|
12/1
13/1
14/1
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
x
|
|
20
|
39
40
|
Unit 6: Lesson 3
Lesson 4
|
Phòng lab
( hoặc bảng phụ )
|
1
|
19/1
20/1
21/1
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
x
|
|
21
|
41
42
|
Unit 6: Lesson 5
Unit 7
Lesson 1
|
Bảng phụ
Tranh
|
1
4
|
26/1
27/1
28/1
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
|
|
22
|
43
44
|
Unit 7: Lesson 2
Lesson 3
|
Phòng lab
( bảng phụ )
Phòng lab
|
01
|
2/2
3/2
4/2
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
|
x
|
|
23
|
45
46
|
Unit 7: Lesson 4
Lesson 5
|
Phong lab
( hoặc bảng phụ )
|
01
|
16/2
17/2
18/2
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
|
x
|
|
24
|
47
|
Revision
|
bài tập in sẵn
|
100
|
23/2
24/2
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
|
|
24
|
48
|
Test 3
|
Bài kiểm tra in sẵn
|
100
|
25/2
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
|
|
25
|
49
50
|
Unit 8: Lesson 1
Lesson 2
|
Phong lab
Tranh
|
01
|
1/3
2/3
3/3
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
x
|
|
26
|
51
52
|
Unit 8: Lesson 3
Lesson 4
|
Phong lab
( hoặc bảng phụ )
|
02
|
8/3
9/3
10/3
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
x
|
|
27
|
53
54
|
Unit 8 Lesson 5
Unit 9
Lesson 1
|
bảng phụ
Tranh
Bảng phụ
|
01
|
15/3
16/3
17/3
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
|
|
28
|
55
56
|
Unit 9: Lesson 2
Lesson 3
|
Phòng lab
bảng phụ
|
2
|
22/3
23/3
24/3
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
|
x
|
|
29
|
57
58
|
Unit 9: Lesson 4
Lesson 5
|
Phòng lab
( hoặc bảng phụ )
|
01
|
29/3
30/3
31/3
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
|
x
|
|
30
|
59
|
Revision
|
bài tập in sẵn
|
100
|
5/4
6/4
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
|
|
30
|
60
|
Test 4
|
Bài kiểm tra in sẵn
|
100
|
7/4
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
|
|
31
|
61
62
|
Unit 10: Lesson 1
Lesson 2
|
Phòng lab
|
1
|
12/4
13/4
14/4
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
|
x
|
|
32
|
63
64
|
Unit 10: Lesson 3
Lesson 4
|
Bảng phụ
Bảng phụ
|
2
|
19/4
20/4
21/4
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
|
|
33
|
65
|
Unit 10: Lesson 5
|
Phong lab
( hoặc bảng phụ )
|
2
|
26/4
27/4
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
x
|
|
33
|
66
|
REVISION FOR 2nd SEMESTER EXAM
|
Bài tập in sẵn
|
100
|
28/4
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
|
|
34
|
67
68
|
REVISION FOR 2nd SEMESTER EXAM
|
Bài tập in sẵn
|
100
|
3/5
4/5
5/5
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
|
|
35
|
69
70
|
REVISION FOR 2nd SEMESTER EXAM
The 2nd SEMESTER EXAM
|
- Bài tập in sẵn
- Đề Thi
|
100
|
10/5
11/5
|
4
3,4
2,3,5
|
9/1
9/2,9/3
9/3,9/1,9/2
|
x
|
|
|
Viên chức thiết bị Tổ trưởng Duyệt BGH Người lập kế hoạch
Trần Thị Thảo Nguyên
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |