Học kỳ
|
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tiết
|
Số
tín chỉ
|
LT
|
TH
|
TS
|
I
|
1
|
815020
|
Tập hợp- Lôgic
|
30
|
|
30
|
2
|
2
|
815050
|
Tiếng Việt 1
|
45
|
|
45
|
3
|
3
|
815095
|
Rèn kỹ năng sử dụng Tiếng Việt
|
30
|
|
30
|
2
|
4
|
815022
|
Sinh lý trẻ em lứa tuổi tiểu học
|
30
|
|
30
|
2
|
Cộng
|
9
|
II
|
5
|
815054
|
Số học
|
45
|
|
45
|
3
|
6
|
815051
|
Tiếng Việt 2
|
30
|
|
30
|
2
|
7
|
815065
|
Cơ sở Tự nhiên – Xã hội 1
|
30
|
|
30
|
2
|
8
|
815021
|
Giáo dục môi trường
|
30
|
|
30
|
2
|
9
|
863003
|
TLH lứa tuổi và TLH sư phạm
|
30
|
|
30
|
2
|
10
|
863007
|
Tổ chức hoạt động DH&GD ở TH
|
45
|
|
45
|
3
|
Cộng
|
14
|
|
11
|
815052
|
Tiếng Việt 3
|
30
|
|
30
|
2
|
III
|
12
|
815069
|
Thủ công – Kỹ thuật
|
30
|
|
30
|
2
|
13
|
715051
|
Văn học 1
|
45
|
|
45
|
3
|
14
|
815066
|
Cơ sở Tự nhiên – Xã hội 2
|
30
|
|
30
|
2
|
15
|
815062
|
PPDH Tiếng Việt 1
|
30
|
|
30
|
2
|
16
|
815055
|
PPDH Toán 1
|
30
|
|
30
|
2
|
17
|
815106
|
Mỹ thuật
|
30
|
|
30
|
2
|
18
|
815090
|
Thực hành sư phạm 1 (TV+Toán)
|
30
|
|
30
|
1
|
Cộng
|
16
|
IV
|
19
|
715052
|
Văn học 2
|
45
|
|
45
|
3
|
20
|
815067
|
PPDH Tự nhiên – Xã hội 1
|
30
|
|
30
|
2
|
21
|
815056
|
PPDH Toán 2
|
45
|
|
45
|
3
|
22
|
815063
|
PPDH Tiếng Việt 2
|
30
|
|
30
|
2
|
23
|
815091
|
Thực hành sư phạm 2 (Tiếng Việt)
|
30
|
|
30
|
1
|
24
|
815092
|
Thực hành sư phạm 3 (Toán)
|
30
|
|
30
|
1
|
25
|
815105
|
Âm nhạc
|
30
|
|
30
|
2
|
26
|
815070
|
PPDH Thủ công – Kỹ thuật
|
30
|
|
30
|
2
|
27
|
815108
|
Thực tế bộ môn
|
|
15
|
15
|
1
|
Cộng
|
17
|
V
|
28
|
815064
|
PPDH Tiếng Việt 3
|
30
|
|
30
|
2
|
29
|
815057
|
PPDH Toán 3
|
30
|
|
30
|
2
|
30
|
815093
|
Thực hành sư phạm 4 (TV+Toán)
|
30
|
|
30
|
1
|
31
|
815068
|
PPDH Tự nhiên – Xã hội 2
|
30
|
|
30
|
2
|
32
|
815078
|
PPDH Mỹ thuật
|
30
|
|
30
|
2
|
33
|
815075
|
PPDH Âm nhạc
|
30
|
|
30
|
2
|
34
|
815071
|
PPDH Thể dục
|
30
|
|
30
|
2
|
35
|
815104
|
Đạo đức và PPGD Đạo đức
|
45
|
|
45
|
3
|
Cộng
|
16
|
VI
|
36
|
863011
|
Quản lí HCNN&Quản lí ngành GD-ĐT (TH)
|
30
|
|
30
|
2
|
37
|
815023
|
Kiểm tra đánh giá kết quả GD ở tiểu học
|
30
|
|
30
|
2
|
38
|
815053
|
Cấu trúc đại số
|
30
|
|
30
|
2
|
39
|
815103
|
Ứng dụng Xác suất thống kê ở trường TH
|
30
|
|
30
|
2
|
40
|
815101
|
Giáo dục kỹ năng sống cho HSTH
|
45
|
|
45
|
3
|
Cộng
|
11
|