|
Công ty TNHH sản xuất Nguyễn Hoàng, Số 12-14, đường 6A, phường Trung Mỹ, quận 12, Tp Hồ Chí Minh, ĐT: 08.22134444/22135555, FAX: 62575773
|
trang | 5/5 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 0.68 Mb. | | #22363 |
| Điều hướng trang này:
- II. CÁC SẢN PHẨM NHẬP KHẨU
- Công dụng Nhà sản xuất
- Công ty cổ phần công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh, Lô 23 đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh, ĐT: 083.7542464
- Công ty TNHH XNK Phương Nam, 12C7 khu phố 3, phường Thạnh Lộc, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh, Tel: 08.38863777, Fax: 08.37160777.
- Văn phòng đại diện Environmental Choices, Inc. Số 20 Tiền Giang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. Điện thoại : 08 3848 5048, Fax : 08 3848 7350
- Công ty SOLAR AIR, LLC, 463 Nguyễn Trãi, Phường 9, Tp Cà Mau- Văn phòng số 203, Tel: 0780.2212121, Fax: 0780.3829818.
- KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (Đã ký) Vũ Văn Tám
Công ty TNHH sản xuất Nguyễn Hoàng, Số 12-14, đường 6A, phường Trung Mỹ, quận 12, Tp Hồ Chí Minh, ĐT: 08.22134444/22135555, FAX: 62575773
165
|
HONHICO.S
|
Bacillus subtilis
|
10x109CFU/g
|
Chống ô nhiễm đáy ao, phân huỷ nhanh thức ăn dư thừa, phân tôm, cá và mùn bã hữu cơ ở đáy ao.
Giảm độ đục của nước, ổn định độ pH và màu nước ao nuôi, phục hồi đáy ao nhanh và hiệu quả.
Tạo thêm nguồn vi khuẩn có lợi cho ao nuôi.
|
Baccilus polymyxa
|
9x108CFU/g
|
Baccillus lichenniformis
|
7x109CFU/g
|
Lactobaccilus acidophilus
|
9,8x108CFU/g
|
Nitrosomonas sp.
|
8x108CFU/g
|
Nitrobacter sp.
|
7,5x108CFU/g
|
Aspergillus oryzae
|
3x109CFU/g
|
Saccharomyces cerevisiae
|
9x109CFU/g
|
Dextrose vừa đủ
|
1.000g
|
II. CÁC SẢN PHẨM NHẬP KHẨU
STT
|
Tên sản phẩm
|
Thành phần
|
Hàm lượng
|
Công dụng
|
Nhà sản xuất
|
Công ty TNHH TM & SX Việt Viễn (Vivco), 14G Phan Văn Trị, P.7, Q.Gò Vấp, TP.HCM, Điện thoại: 08. 38943854 - Fax: 08. 389438555
|
1
|
BIO-YUCCA 50 LIQUID
|
Yucca Schidigere
|
50%
|
Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ở nước ao và đáy ao. Cải tạo chất lượng nước ao nuôi tôm.
|
BERGHAUSEN CORPORATION, USA
|
Công ty cổ phần công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh, Lô 23 đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh, ĐT: 083.7542464
|
2
|
Biomethrin
|
Deltamethrin
|
|
Diệt ngoại ký sinh trùng trong nước ao nuôi gây bệnh cho cá như rận, cá, ve.
|
Biostadt India Limited, Ấn Độ
|
3
|
BioRon-AC
|
Bacillus subtilis
|
9.109CFU
|
Đẩy mạnh quá trình phân huỷ mùn bã hữu cơ; Cải thiện chất lượng nước ao nuôi
|
Biostadt India Limited, Ấn Độ.
|
Alcaligenes denitrificans
|
4.107CFU
|
Lactobacillus helveticus
|
8.109CFU
|
Lactobacillus lactic
|
1.109CFU
|
Saccharomyces cerevisiae
|
5.105CFU
|
Nitrosomonas sp
|
6.107CFU
|
Nitrobacter sp
|
6.107CFU
|
Pseudomonas denitrificans
|
6.107CFU
|
MnSO4, V2O3, CoSO4, FeSO4,CuSO4, CaO, SiO2, MgO, P2O5
|
Công ty TNHH XNK Phương Nam, 12C7 khu phố 3, phường Thạnh Lộc, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh, Tel: 08.38863777, Fax: 08.37160777.
|
4
|
Genius Blue
|
Blue No.9 & Yellow No.23 Lead
|
|
Tạo màu nước giả. Ngăn cản ánh sáng do đó làm chậm sự phát triển của tảo ở đáy ao.
|
Công ty TANAN INTRACO CO. LTD- ThaiLand
|
5
|
Magliner
|
MgO
|
30%
|
Tăng độ kiểm, ổn định PH trong ao nuôi
|
CaO
|
|
6
|
Plutasave Plus
|
Alky Dimethyl Benzy
|
|
Tiêu diệt các loài vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi; sát trùng dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản
|
Ammonium Chloride
|
|
Glutaraldehyde
|
|
7
|
Plankticide
|
Sodium Alkane Sulphonate
|
|
Làm lắng các chất hữu cơ và kết tủa kim loại nặng
|
Sodium Thiosulphate
|
|
Ethylenediamine Tetraacetic Acid Tetrasodium Salt (EDTA)
|
|
8
|
Y.A.C
|
Yucca schidigera
|
49,5%
|
Khử mùi hôi và hấp thụ khí độc NH3. Phân hủy chất hữu cơ, thức ăn thừa và xác bã động thực vật.
|
Văn phòng đại diện Environmental Choices, Inc. Số 20 Tiền Giang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. Điện thoại : 08 3848 5048, Fax : 08 3848 7350
|
9
|
ENCHOICE® A-Zyme
|
Amylase
|
15.000UI
|
Phân hủy các chất hữu cơ, thực vật chết, xác tảo, cặn bã bẩn trong nước, cải thiện chất lượng nước, giảm sự gia tăng của lớp bùn đáy, giảm mùi hôi.
Giảm hàm lượng BOD và COD trong nước.
Ổn định pH, làm tăng lượng oxy trong nước. Kích thích các chủng vi sinh có lợi phát triển
|
Environmental Choices, Inc, USA
|
Protease
|
70.000UI
|
Cellulase
|
25.000UI
|
Lipase
|
15.000UI
|
Pectinase
|
1.500UI
|
Xylanase
|
10.000UI
|
Beta-glucanase
|
14.000UI
|
Molasses
|
10%
|
Chất đệm vừa đủ
|
1lít
|
Công ty SOLAR AIR, LLC, 463 Nguyễn Trãi, Phường 9, Tp Cà Mau- Văn phòng số 203, Tel: 0780.2212121, Fax: 0780.3829818.
|
10
|
Lymnozyme
|
Bacillus coagulans
|
1.67.109CFU/g
|
Phân huỷ các chất hữu cơ lơ lửng trong nước, ổn định màu nước, độ pH trong môi trường ao nuôi tôm, cá.
|
SOLAR AIR, LLC, USA
|
Bacillus laterosporus
|
1.67.109CFU/g
|
Bacillus pumilus
|
1.66.109CFU/g
|
11
|
WSR
|
Bacillus pumilus
|
1.109CFU/g
|
Phân huỷ bùn, các chất thải hữu cơ, chất thải thuỷ sinh trong đáy ao và trong môi trường nước ao nuôi tôm, cá; Ngăn ngừa khí H2S, CH4.
|
Bacillus subtilis
|
1.109CFU/g
|
Bacillus amyloliquefaciens
|
1.109CFU/g
|
Bacillus coagulans
|
1.109CFU/g
|
Bacillus licheniformis
|
1.109CFU/g
|
-
KT. BỘ TRƯỞNG
|
THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)
Vũ Văn Tám
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|