Công ty TNHH TM SX Thú y Thủy sản Việt Tân, 94/1035A1Dương Quảng Hàm, P.17,Gò Vấp, Tp. HCM , Số điện thoại: (08) 39842240 Fax: (08) 39842230
47
|
Clear Yet
|
Bacillus megaterium
|
109 CFU/ kg
|
Giảm độ đục nước ao, ổn định màu nước.
Phân hủy thức ăn dư thừa, tạo môi trường nước ao trong sạch.
Giảm sự hình thành các lọai khí độc và các tác nhân có hại trong nguồn nước ao nuôi.
|
Bacillus licheniformis
|
109 CFU/ kg
|
Bacillus mensentericus
|
109 CFU/ kg
|
Nitrosomonas
|
109 CFU/ kg
|
Nitrobacter
|
109 CFU/ kg
|
Tá dược vừa đủ
|
1kg
|
48
|
SUPER SP
|
Rhodobacter spirillum
|
1010 CFU/ l
|
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá
|
Rhodobacter pseudomonas
|
1010 CFU/ l
|
Nước cất vừa đủ
|
1000ml
|
49
|
Alga Grow
|
Bacillus subtilis
|
109CFU/ kg
|
Thúc đẩy sự phát triển nhanh của tảo, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm cá.
|
Bacillus licheniformis
|
109CFU/ kg
|
Bacillus polymyxa
|
109CFU/ kg
|
Lactobacillus acidophilus
|
108CFU/ kg
|
Tá dược vừa đủ
|
1kg
|
50
|
CYPER
|
Cypermethrin
|
100g/ lít
|
Diệt các loài vật chủ trung gian mang mầm bệnh có trong nước như tép, tôm tạp, cua, còng. Dùng xử lý nước trước khi thả nuôi tôm 15 ngày.
Trong ao đang nuôi tôm không sử dụng sản phẩm này.
|
Dung môi vừa đủ
|
1000ml
|
51
|
YOBEX
|
Iodine Polyvinyl pyrrolidone complex
|
24%
|
Sát khuẩn phổ rộng, tiêu diệt vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật có hại trong môi trường nước nuôi tôm.
|
Nước cất vừa đủ
|
1000ml
|
52
|
TRIFLU 48
|
Trifluralin
|
48%
|
Diệt nấm Lagenidium sp và động vật nguyên sinh trong bể nuôi. Lưu ý khi sử dụng: chỉ sử dụng tại cơ sở sản xuất, ương tôm giống.
|
Dung môi (Isopropyl alcohol) vừa đủ
|
100%
|
53
|
KILTEX
|
1,5-Pentanedial
|
500g
|
Diệt các lọai vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật gây hại, xử lý môi trường nước ao nuôi.
|
Dung môi vừa đủ
|
1000ml
|
54
|
EDTA
|
EDTA (Ethylene Diamine Tetra Acetic acid)
|
20%
|
Xử lý phèn sắt, kim loại nặng, lắng tụ bùn và chất lơ lửng trong nước.
|
Dextrose vừa đủ
|
100%
|
Công ty TNHH thuốc thú y Quốc tế Đông Nghi (INVET), 11 Nguyễn Văn Giai, P. Đakao, Q1, Tp.HCM, Điện thoại: 08. 22405061– 22405062 Fax : 08.39846897
|
55
|
BCP 400
|
Saccharomyces cereviae
|
1,5 x 107 CFU/g
|
Cải thiện chất lượng nước, ổn định hàm lượng oxy hoà tan trong ao nuôi. Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa ở nền đáy và nguồn nước ao nuôi. Hấp thụ các loại khí độc và ổn định màu nước trong quá trình nuôi.
|
Lactobacillus acidophillus
|
1,5 x 107 CFU/g
|
Bacillus subtilis
|
1,5 x 108 CFU/g
|
Aspergillus oryzae
|
1,5 x 107 CFU/g
|
SiO2, Al2O3, CaO, Na2O, MgO, Fe2O3, K2O, Zeolite
|
vừa đủ 1kg
|
56
|
YUCCA 750 LIQUID
|
Yucca schidigera
|
750g
|
Hấp thụ khí độc NH3 có trong ao nuôi, cải thiện môi trường nước.
|
Nước cất
|
1000ml
|
57
|
EZF 300
|
Yucca schidigera
|
300g
|
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho ao nuôi, Giảm khí độc NH3, H2S có trong ao nuôi, Phân huỷ các chất thải, thức ăn thừa, cải thiện môi trường nước.
|
Bacillus subtilis
|
5 x 107 CFU/g
|
Saccharomyces cerevisiae
|
5 x 107 CFU/g
|
Nước cất
|
1000ml
|
58
|
Quillaja Yucca 50/50 BLEND
|
Yucca schidigera
|
50%
|
Hấp thụ khí độc NH3 có trong ao nuôi, cải thiện môi trường nước.
|
Nước cất
|
1000ml
|
59
|
FLURAL 48
|
Trifluralin
|
48%
|
Diệt nấm Lagenidium sp và động vật nguyên sinh trong bể nuôi. Lưu ý khi sử dụng: chỉ sử dụng tại cơ sở sản xuất, ương tôm giống.
|
Dung môi (Isopropyl alcohol)
|
vừa đủ 1000 ml
|
60
|
PENTAL 50
|
1,5-Pentanedial
|
50%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật gây hại, xử lý môi trường nước ao nuôi.
|
Dung môi vừa đủ
|
1000 ml
|
61
|
BCP 888
|
Bacillus megaterium
|
108 CFU/g
|
Phân hủy các chất thải hữu cơ từ thức ăn dư thừa, phân tôm cá và rong tảo chết ; Giảm COD, BOD và các chất độc hại cho tôm cá như NH3, NO3, H2S.
|
B. mesentericus
|
108 CFU/g
|
B.licheniformic
|
108 CFU/g
|
Nitrosomonas sp.
|
107 CFU/g
|
Nitrobaster sp.
|
107 CFU/g
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
62
|
DEWEED
|
CuSO4.5H2O
|
5%
|
Diệt tảo trong nước ao nuôi.
|
Nước cất vừa đủ
|
100%
|
63
|
DEHELIX 50
|
Niclosamide
|
50%
|
Diệt triệt để các loại ốc trong ao nuôi tôm. Tiêu diệt nhanh và hiệu quả, tiện lợi khi sử dụng, an toàn với môi trường.
|
tá dược (bột talc) vừa đủ
|
1kg
|
64
|
PYMEX 175
|
Cypermethrin
|
175g/l
|
Diệt các vật chủ trung gian mang mầm bệnh có trong nước như tép, tôm tạp, cua, còng. Dùng xử lý nước trước khi thả nuôi tôm 15 ngày
|
Dung môi (Isopropyl alcohol) vừa đủ.
|
1 lít
|
65
|
BCP 999
|
Bacillus subtilis
|
109CFU/g
|
Phân huỷ xác thực vật, động vật, thức ăn dư thừa và các chất hữu cơ trong môi trường nước.
|
Bacillus licheniformis
|
109CFU/g
|
Bacillus megaterium
|
109CFU/g
|
66
|
BCP MIX
|
Bacillus subtilis
|
108CFU/g
|
Phân huỷ mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá.
|
Lactobacillus acidophilus
|
108CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
107CFU/g
|
Aspergillus oryzae
|
107CFU/g
|
Chất mang (đường, tinh bột) vừa đủ
|
1kg
|
67
|
SDIC 60
|
Sodium dichloroisocyanurate
(Hoạt lực)
|
1000g
60%
|
Sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thuỷ sản.
|
68
|
SEKIR COMPLEX
|
Poly vinyl pyrolidone Iodine
|
20%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật gây hại trong nước.
|
Nước cất
|
1000ml
|
69
|
YODO
ISOPHOR
|
Alkyl aryl polyoxyethylene iodine
|
10%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi.
|
Nước cất
|
1000ml
|
70
|
BCP COMPLEX
|
Lactobacillus acidophilus
|
5 x 108 CFU/g
|
Phân huỷ các chất hữu cơ lơ lửng, phân tôm và xác tảo trong ao nuôi. Cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi.
|
Bacillus subtilis
|
5 x 108 CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
5 x 107 CFU/g
|
Amylase, Protease, Cellulase
|
|
Tá dược (bột talc) vừa đủ
|
1kg
|
71
|
AQUA BCP
|
Bacillus subtilis
|
9 x 109 CFU/g
|
Giúp phân hủy chất thải, mùn bã hữu cơ đáy ao, làm giảm các chất dư thừa tích tụ đáy ao, giảm phát sinh khí độc, mùi hôi đáy ao..
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
9 x 109 CFU/g
|
Amylase, Protease, Cellulase, Lipase
|
|
72
|
AQUA-EZ
PROBIOTIC
|
Lactobacillus acidophilus
|
5 x 1011CFU/l
|
Phân huỷ các chất hữu cơ trong ao nuôi ; Cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi.
|
Bacillus subtilis,
|
5 x 1011CFU/l
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
5 x 1011CFU/l
|
Amylase, Protease, Cellulase, Lipase, Pectinase, chất đệm vừa đủ
|
1 lít
|
73
|
CHLORMAX T
|
Chloramin T
|
10%
|
Tác dụng sát trùng, tiêu độc nguồn nước nuôi trồng thuỷ sản; khử trùng dụng cụ, bể ương.
|
Dung môi vừa đủ
|
1 lít
|
74
|
AQUA 707 COMPLEX
|
Bacillus subtilis
|
107CFU/g
|
Phân hủy thức ăn dư thừa, chất thải và cặn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá; làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá..
|
Bacillus amyloliquefaciens
|
107CFU/g
|
Bacillus licheniformis
|
107CFU/g
|
Bacillus pumilus
|
107CFU/g
|
Bacillus megaterium
|
107CFU/g
|
Nitrobacter sp.
|
107CFU/g
|
Nitrosomonas sp.
|
107CFU/g
|
75
|
AQUA 505 COMPLEX
|
Bacillis subtilis
|
1 x 109CFU/g
|
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải tôm cá
|
Bacillus licheniformis
|
1 x 109CFU/g
|
Bacillus megaterium
|
1 x 109CFU/g
|
Bacillus polymyxa
|
1 x 109CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
5 x 107CFU/g
|
76
|
INVEX - CHLOR
|
Cypermethrin
|
100g
|
Diệt các vật chủ trung gian mang mầm bệnh có trong nước như tép, tôm tạp, cua, còng. Dùng xử lý nước trước khi thả nuôi tôm 15 ngày
|
Tá dược vừa đủ
|
1 lít
|
77
|
AQUA BAC 909
|
Bacillis subtilis
|
1,5 x 109CFU/g
|
Làm sạch nước trong ao nuôi trồng thủy sản. Cung cấp các vi sinh vật có lợi cho ao nuôi
|
Bacillus licheniformis
|
1,5 x 109CFU/g
|
Bacillus megaterium
|
1,5 x 109CFU/g
|
Bacillus polymyxa
|
1,5 x 109CFU/g
|
78
|
ATD MIDE
|
Alkyl trimethyl amino bromide
|
350g/l
|
Có tính sát trùng mạnh, diệt virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong nguồn nước, giảm mùi hôi của bùn ao và độ nhớt của ao nuôi tôm cá
|
Tetradecyl trimethyl amino bromide
|
80%
|
Dodecyl trimethyl amino bromide
|
20%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Ánh Việt, 15/3B Lê Văn Thọ, P. 12, Q. Gò Vấp, Tp. HCM, Số điện thoại: (08)22443329 Fax: (08) 37245228
|
79
|
OXYGEN
|
Sodium carbonate peroxyhydrate
|
90-99%
|
Cung cấp Oxy hòa tan tức thời cho ao nuôi tôm cá. Cấp cứu tôm cá nổi đầu do thiếu Oxy.
|
Moisture
|
1-10%
|
80
|
AV-KILL ALGAE-80
|
Copper as elemental
|
80.000mg
|
Diệt tảo trong nước ao nuôi tôm cá
|
Tá dược vừa đủ
|
1lít
|
81
|
AV-BIOZEO
|
Lactobacillus acidophillus
|
1,5 x 109 cfu
|
Cải tạo nền đáy ao, phân hủy chất thải, cặn bã, thức ăn thừa, hấp thu khí độc NH3 có trong ao nuôi.
|
Bacillus subtilis
|
1,5 x 109 cfu
|
Saccharomyces cerevisiae
|
1,5 x 109 cfu
|
Aspergillus oryzae
|
1,5 x 109 cfu
|
Protease
|
100UI
|
Amylase
|
80.000UI
|
Pectinase
|
400UI
|
Beta-Glucanase
|
40UI
|
Bột Zeolite vừa đủ
|
1kg
|
82
|
AV-BIOCACBON
|
Lactobacillus acidophillus
|
1,5 x 109 cfu
|
Cung cấp nhiều loại vi sinh vạt có lợi cho môi trường ao nuôi. Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá, xác tảo trong nước ao nuôi
|
Bacillus subtilis
|
1,5 x 109 cfu
|
Saccharomyces cerevisiae
|
1,5 x 109 cfu
|
Aspergillus oryzae
|
1,5 x 109 cfu
|
Protease
|
100UI
|
Amylase
|
80.000UI
|
Pectinase
|
400UI
|
Beta-Glucanase
|
40UI
|
Than hoạt tính vừa đủ
|
1kg
|
83
|
ANVI-XIDE
|
Glutaraldehyde
|
20%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Sát trùng bể nuôi, dụng cụ dùng trong nuôi trồng thuỷ sản.
|
Benzalkonium Chloride
|
15%
|
Tá dược vừa đủ
|
1 Lít
|
84
|
CATA 222
|
Lactobacillus acidophilus
|
9 x 1010 CFU
|
Cung cấp nhiều loại vi sinh vạt có lợi cho môi trường ao nuôi. Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá, xác tảo trong nước ao nuôi
|
Nitrobacter
|
5 x 1010 CFU
|
Nitrosomonas
|
2 x 1010 CFU
|
Saccharomyces cerevisiae
|
5 x 1010 CFU
|
Bacillus subtilis
|
2 x 109CFU
|
Bacillus licheniformis
|
1 x 109CFU
|
Các Enzyme phân hủy chất thải hữu cơ:Protease, Hemi cellulase, Amylase, Pectinase, Beta-glucanase
|
|
Dextrose vừa đủ
|
1 kg
|
85
|
BKC 80
|
Benzalkonium Chloride
|
80%
|
Khử trùng nguồn nước ao nuôi tôm cá, tiêu diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi.
|
Tá dược vừa đủ
|
1lít
|
86
|
IODINE 200
|
1-Vinyl-2-pyrrolidinone polymers, lodine complex
|
20%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm cá. Sát trùng dụng cụ, bể nuôi.
|
Tá dược vừa đủ
|
1 lít
|
87
|
BIOYUCCA
|
Saponin (chất chiếc xuất từ Yucca schidigera)
|
10%
|
Hấp thụ khí độc NH3.
|
Bột dextrose vừa đủ
|
1 Kg
|
88
|
AV-pH 7585
|
2-OH propan-1,2,3- Tricarboxylic (acid citric)
|
90-99%
|
Làm giảm pH nước ao nuôi tôm cá.
|
Tá dược vừa đủ
|
1 lít
|
89
|
PROTEC 500
|
1,5 Pentanedial
|
500g
|
Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi tôm cá.
|
Tá dược vừa đủ
|
1.000ml
|
90
|
BIO-ALGAE
|
CaCO3
|
2.700mg
|
Gây màu nước ao nuôi, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho thực vật phù du phát triển, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm cá.
|
CuSO4
|
31.500mg
|
CoSO4
|
125mg
|
FeSO4
|
22mg
|
ZnSO4
|
10.500mg
|
MgSO4
|
21.000mg
|
Vitamin A
|
20.000mg
|
Vitamin C
|
15.000mg
|
Potasium chloride
|
500mg
|
Saccharomyces cerevisiae
|
9.106CFU
|
Tá dược vừa đủ
|
1kg
|
91
|
AV- POND-T
|
Bacillus Subtillis
|
105 CFU
|
Cải thiện hữu hiệu môi trường nước, ổn định màu nước thích hợp cho ao nuôi. Phân hủy chất cặn bã dưới đáy ao.
|
Lactobacillus Acidophilus
|
103 CFU
|
Tá dược vừa đủ
|
1 kg
|
92
|
AV- IODINE 300
|
1-vinyl-2-pyrrolidinone polymers, Iodine complex
|
30%
|
Diệt khuẩn, vi sinh động vật trong nước ao nuôi, sát trùng dụng cụ nuôi tôm cá.
|
Tá dược vừa đủ
|
1 lít
|
93
|
LADO 111
|
Sodium thiosulfate
|
10%
|
Giúp lắng các chất hữu cơ và kết tủa kim loại nặng
|
Sodium lauryl sulfate
|
15%
|
EDTA
|
5%
|
Tá dược vừa đủ
|
1 lít
|
94
|
YUCCA 30
|
Yucca Schidigera (hoạt chất Saponin 10%)
|
300g
|
Giảm khí NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
|
Tá dược vừa đủ
|
1lít
|
95
|
YUCCA 50
|
Yucca Schidigera (hoạt chất Saponin 10%)
|
500g
|
Giảm khí NH3 trong môi trường nước ao nuôi.
|
Tá dược vừa đủ
|
1lít
|
96
|
YUCCA ZEO
|
SiO2
|
71%
|
Hấp thụ NH3 trong nước ao nuôi.
|
Al2O3
|
11,02%
|
CaO
|
2,51%
|
K2O
|
2,28%
|
Na2O
|
1,76%
|
Yucca schidigera
|
1,50%
|
MgO
|
1,01%
|
Bột talc vừa đủ
|
1 kg
|
97
|
YUCCA WATER
|
Yucca Schidigera
|
50%
|
Giảm khí NH3 có trong môi trường nước ao nuôi thuỷ sản; Cải thiện chất lượng nước
|
Quillaja
|
50%
|
98
|
AV-KST
|
Alkyl trimethyl amino bromide
|
350g/l
|
Có tính sát trùng mạnh, diệt virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong nguồn nước, giảm mùi hôi của bùn ao và độ nhớt của ao nuôi tôm cá
|
Tetradecyl trimethyl amino bromide
|
80%
|
Dodecyl trimethyl amino bromide
|
20%
|
99
|
AV-IODINE 100
|
1-Vinyl-2-pyrrolidinone polymers, lodine complex
|
10%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm cá. Sát trùng dụng cụ, bể nuôi.
|
Tá dược vừa đủ
|
1lít
|
100
|
LADO- TS
|
Al2O3 (từ PAC)
|
31%
|
Hấp thụ ion NH4 trong môi trường nước ngọt. Bổ sung khoáng chất, lắng tụ các chất dơ bẩn trong nước ao nuôi
|
Tá dược ( SiO2, bột Zeolite) vừa đủ
|
1 kg
|
101
|
MEN TH
|
Lactobacillus acidophillus
|
3 x 108CFU/g
|
Phân huỷ các chất hữu cơ dư thừa, giảm bùn đáy ao
|
Bacillus subtilis
|
3 x108CFU/g
|
Aspergillus oryzae
|
1 x 107CFU/g
|
Streptomyces murinus
|
1 x 107CFU/g
|
Saccharomyces cerevisae
|
1 X 107CFU/g
|
Amylase, Protease, Cellulase
|
|