ISO 9001: 2008
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP DANA - Ý
ĐC:11B-KCN Hoà Khánh – TP Đà Nẵng ĐT:(0511)3841000 –Fax:3730718
Email:dny@thepdana–y.com Website:www.thepdana–y.com
|
Số:0215/TBG-DNY Đà Nẵng, ngày 05 tháng 2 năm 2015
BẢNG BÁO GIÁ
Chỉ dùng cho đại lý cấp 1
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
Trước tiên, Công ty CP Thép DANA - Ý xin gởi tới qúy khách lời chúc thành công và lời chào hợp tác
Chúng tôi xin gởi tới Quý khách bảng báo giá theo Quyết định số 0215/QĐ-DNY như sau.
1. Tiêu chuẩn: TCVN 1651-1:2008;TCVN 1651-2:2008;JIS G3112-2004, ASTMA615/615M
2. Hàng hóa, chủng loại, mác thép và đơn giá.
CHỦNG LOẠI
|
QUY CÁCH
|
MÁC THÉP
|
ĐVT
|
GIÁ BÁN
DANA -Ý
|
GIÁ BÁN
UC
|
Thép cuộn
|
Ф 6
|
CB 300 T
|
Kg
|
11.350
|
11.460
|
Ф 8
|
CB 300 T
|
Kg
|
11.350
|
11.460
|
|
|
|
|
Để thẳng
|
Tách
|
Để thẳng
|
Tách
|
Thép thanh vằn
|
Ф 10
|
Gr40
|
Kg
|
11.700
|
11.720
|
11.710
|
11.730
|
Ф 12
|
CB300 V
|
Kg
|
11.600
|
11.620
|
11.610
|
11.630
|
Ф 14-25
|
CB300 V /Gr40(D16)
|
Kg
|
11.550
|
11.570
|
11.560
|
11.580
|
Ф 12
|
CB400 V
|
Kg
|
11.800
|
11.820
|
|
|
Ф 14-25
|
CB400 V
|
Kg
|
11.750
|
11.750
|
|
|
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT(10%),chưa trừ chiết khấu sản lượng bán(250 đồng/kg)
-Hình thức & phương thức thanh toán : Giá trên được chậm trả trong vòng 10 ngày kế từ ngày nhận hàng tại kho Bên bán.Nếu chậm trả 25 ngày kể từ ngày nhận hàng cộng thêm 100 đồng/kg, thanh toán trước khi nhận hàng giảm 50 đồng/kg.
- Hàng giao trên phương tiện khách hàng tại kho Công ty CP Thép DANA – Ý
- Báo giá này có hiệu lực từ ngày 05/2/2015 cho đến khi có thông báo mới.
Chúng tôi rất mong nhận được sự quan tâm của quý khách hàng.
Trân trọng kính chào!
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP DANA - Ý
PHÒNG KINH DOANH
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |