INVERTER EASYDRIVE
CÁC KIỂU CHẠY CƠ BẢN
Kiểu 1 : TRÊN BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Điều chỉnh tần số bằng biến trở trên bàn phím + phím RUN
Nhấn RUN biến tần báo chạy, thay đổi tần số bằng biến trở trên biến tần.
Cài đặt : P0.00 = 0
P0.01 = 0
P0.04 = 0
P0.05 = 0 ( Chạy Thuận )
1 ( Chạy Nghịch )
P0.06 = 50.00Hz Giới hạn trên tần số Fmax ( 0-400 Hz )
P0.07 = 0.00Hz Giới hạn dưới Fmin
P0.14 = 10s Thời gian tăng tốc ( 0.1 – 3600s)
P0.15 = 10s Thời gian giảm tốc ( 0.1 – 3600s)
P2.11 = 0 Dừng có thời gian giảm tốc
1 Dừng tự do ( không có thời gian giảm tốc )
* Chế độ bù ngẫu lực:
P0.11 = 0 ( chỉnh bằng tay )
= 1 ( Tự động )
* Ngẫu lực bù : P0.12 = 0.0 ~ 30 % ( có giá trị khi P0.11 = 0 )
* Thông số hiển thị :
P3.04 = 0 ( Hz )
P3.04 = 2 ( A )
P3.04 = 3 ( V )
P3.04 = 4 ( RMP/min )
…………………
* Cài đặt thông số Motor vào biến tần :
P1.01 = Dòng Motor ( A )
P0.02 = Tốc độ Motor ( vòng/phút )
* Tần số sóng mang :
P2.42 = 1.0 ~ 12.0KHz
* Thông số bảo vệ :
P9.00 = 105% ( Mức độ bào lỗi quá tải motor )
P9.03 = 180% ( Mức độ báo lỗi quá dòng motor )
* Thông số cài về mặc định nhà SX :
P3.01 = 1
* Khóa bàn phím :
P3.02 = 1 ( Khóa )
P3.02 = 0 ( Mở khóa )
Điều chỉnh tần số bằng phím UP/DOWN trên biến tần + phim RUN
Nhấn RUN biến tần báo chạy, chỉnh tần số bằng phím UP/DOWN
Cài đặt : P0.00 = 0
P0.01 = 2
P0.04 = 0
P0.05 = 0 ( Chạy Thuận )
1 ( Chạy Nghịch )
P0.06 = 50.00Hz Giới hạn trên tần số Fmax ( 0-400 Hz )
P0.07 = 0.00Hz Giới hạn dưới Fmin
P0.14 = 10s Thời gian tăng tốc ( 0.1 – 3600s)
P0.15 = 10s Thời gian giảm tốc ( 0.1 – 3600s)
P2.11 = 0 Dừng có thời gian giảm tốc
1 Dừng tự do ( không có thời gian giảm tốc )
* Chế độ bù ngẫu lực:
P0.11 = 0 ( chỉnh bằng tay )
= 1 ( Tự động )
* Ngẫu lực bù : P0.12 = 0.0 ~ 30 % ( có giá trị khi P0.11 = 0 )
* Thông số hiển thị :
P3.04 = 0 ( Hz )
P3.04 = 2 ( A )
P3.04 = 3 ( V )
P3.04 = 4 ( RMP/min )
…………………
* Cài đặt thông số Motor vào biến tần :
P1.01 = Dòng Motor ( A )
P0.02 = Tốc độ Motor ( vòng/phút )
* Tần số sóng mang :
P2.42 = 1.0 ~ 12.0KHz
* Thông số bảo vệ :
P9.00 = 105% ( Mức độ bào lỗi quá tải motor )
P9.03 = 180% ( Mức độ báo lỗi quá dòng motor )
* Thông số cài về mặc định nhà SX :
P3.01 = 1
* Khóa bàn phím :
P3.02 = 1 ( Khóa )
P3.02 = 0 ( Mở khóa )
Chạy bằng tín hiệu từ phím RUN + tần số thiết lập cố định
Khi nhấn RUN biến tần chạy đạt tần số đã thiết lập.
Cài đặt : P0.00 = 0
P0.01 = 1
P0.06 = 50.00Hz ( 0-400Hz)
P0.03 = 50.00Hz ( Tần số cố định 0 ~ P0.06 )
P0.04 = 0
P0.05 = 0 ( Chạy Thuận )
1 ( Chạy Nghịch )
P0.14 = 10s Thời gian tăng tốc ( 0.1 – 3600s)
P0.15 = 10s Thời gian giảm tốc( 0.1 – 3600s)
P2.11 = 0 Dừng có thời gian giảm tốc
1 Dừng tự do ( không có thời gian giảm tốc )
* Chế độ bù ngẫu lực:
P0.11 = 0 ( chỉnh bằng tay )
= 1 ( Tự động )
* Ngẫu lực bù : P0.12 = 0.0 ~ 30 % ( có giá trị khi P0.11 = 0 )
* Thông số hiển thị :
P3.04 = 0 ( Hz )
P3.04 = 2 ( A )
P3.04 = 3 ( V )
P3.04 = 4 ( RMP/min )
…………………
* Cài đặt thông số Motor vào biến tần :
P1.01 = Dòng Motor ( A )
P0.02 = Tốc độ Motor ( vòng/phút )
* Tần số sóng mang :
P2.42 = 1.0 ~ 12.0KHz
* Thông số bảo vệ :
P9.00 = 105% ( Mức độ báo lỗi quá tải motor )
P9.03 = 180% ( Mức độ báo lỗi quá dòng motor )
* Cài đặt về mặc định nhà SX :
P3.01 = 1
* Khóa bàn phím :
P3.02 = 1 ( Khóa )
P3.02 = 0 ( Mở khóa )
Kiểu 2 : ĐIỀU KHIỂN BẰNG TÍN HIỆU CHẠY BÊN NGOÀI :
Điều chỉnh tần số bằng biến trở ngoài + nút nhấn
Bậc công tắc hoặc nút nhấn, biến tần báo RUN, điều chỉnh tần số bằng biến trở ngoài .
Cài đặt : P0.00 = 0
P0.01 = 4
P0.04 = 1
P0.06 = 50.00Hz Giới hạn trên tần số Fmax ( 0-400 Hz )
P5.07 = 50.00Hz ( 0 Hz ~ P0.06 )
P0.05 = 0 ( Chạy Thuận )
1 ( Chạy Nghịch )
P0.14 = 10s Thời gian tăng tốc ( 0.1 – 3600s)
P0.15 = 10s Thời gian giảm tốc( 0.1 – 3600s)
P2.11 = 0 Dừng có thời gian giảm tốc
1 Dừng tự do ( không có thời gian giảm tốc )
* Chế độ bù ngẫu lực:
P0.11 = 0 ( chỉnh bằng tay )
= 1 ( Tự động )
* Ngẫu lực bù : P0.12 = 0.0 ~ 30 % ( có giá trị khi P0.11 = 0 )
* Thông số hiển thị :
P3.04 = 0 ( Hz )
P3.04 = 2 ( A )
P3.04 = 3 ( V )
P3.04 = 4 ( RMP/min )
…………………
* Cài đặt thông số Motor vào biến tần :
P1.01 = Dòng Motor ( A )
P0.02 = Tốc độ Motor ( vòng/phút )
* Tần số sóng mang :
P2.42 = 1.0 ~ 12.0KHz
* Thông số bảo vệ :
P9.00 = 105% ( Mức độ báo lỗi quá tải motor )
P9.03 = 180% ( Mức độ báo lỗi quá dòng motor )
* Cài đặt về mặc định nhà SX :
P3.01 = 1
* Khóa bàn phím :
P3.02 = 1 ( Khóa )
P3.02 = 0 ( Mở khóa )
* Sơ đồ điều khiển :
Biến Trở
Điều chỉnh tần số bằng biến trở trên biến tần + nút nhấn
Khi bậc công tắc ( nút nhấn ) biến tần báo RUN , thay đổi tần số bằng biến trở trên biến tần
Cài đặt : P0.00 = 0
P0.01 = 0
P0.04 = 1
P0.06 = 50.00Hz Giới hạn trên tần số Fmax ( 0-400 Hz )
P0.05 = 0 ( Chạy Thuận )
1 ( Chạy Nghịch )
P0.14 = 10s Thời gian tăng tốc ( 0.1 – 3600s)
P0.15 = 10s Thời gian giảm tốc( 0.1 – 3600s)
P2.11 = 0 Dừng có thời gian giảm tốc
1 Dừng tự do ( không có thời gian giảm tốc )
* Chế độ bù ngẫu lực:
P0.11 = 0 ( chỉnh bằng tay )
= 1 ( Tự động )
* Ngẫu lực bù : P0.12 = 0.0 ~ 30 % ( có giá trị khi P0.11 = 0 )
* Thông số hiển thị :
P3.04 = 0 ( Hz )
P3.04 = 2 ( A )
P3.04 = 3 ( V )
P3.04 = 4 ( RMP/min )
…………………
* Cài đặt thông số Motor vào biến tần :
P1.01 = Dòng Motor ( A )
P0.02 = Tốc độ Motor ( vòng/phút )
* Tần số sóng mang :
P2.42 = 1.0 ~ 12.0KHz
* Thông số bảo vệ :
P9.00 = 105% ( Mức độ báo lỗi quá tải motor )
P9.03 = 180% ( Mức độ báo lỗi quá dòng motor )
* Cài đặt về mặc định nhà SX :
P3.01 = 1
* Khóa bàn phím :
P3.02 = 1 ( Khóa )
P3.02 = 0 ( Mở khóa )
* Sơ đồ điều khiển : (COM – GND)
ON
Chạy bằng tín hiệu từ nút nhấn ( công tắc ) + tần số thiết lập cố định
Khi bậc công tắc ( nút nhấn ) biến tần chạy đạt tốc độ đã thiết lập ( bằng tần số thiết lập )
Phương Pháp 1 :
Cài đặt : P0.00 = 0
P0.01 = 1
P0.06 = 50.00Hz Giới hạn trên tần số Fmax ( 0-400 Hz )
P0.03 = 50.00Hz ( Tần số cố định 0 ~ P0.06 ) P0.04 = 1
P0.05 = 0 ( Chạy Thuận )
1 ( Chạy Nghịch )
P0.14 = 10s Thời gian tăng tốc ( 0.1 – 3600s)
P0.15 = 10s Thời gian giảm tốc( 0.1 – 3600s)
P2.11 = 0 Dừng có thời gian giảm tốc
1 Dừng tự do ( không có thời gian giảm tốc )
* Chế độ bù ngẫu lực:
P0.11 = 0 ( chỉnh bằng tay )
= 1 ( Tự động )
* Ngẫu lực bù : P0.12 = 0.0 ~ 30 % ( có giá trị khi P0.11 = 0 )
* Thông số hiển thị :
P3.04 = 0 ( Hz )
P3.04 = 2 ( A )
P3.04 = 3 ( V )
P3.04 = 4 ( RMP/min )
…………………
* Cài đặt thông số Motor vào biến tần :
P1.01 = Dòng Motor ( A )
P0.02 = Tốc độ Motor ( vòng/phút )
* Thông số bảo vệ :
P9.00 = 105% ( Mức độ báo lỗi quá tải motor )
P9.03 = 180% ( Mức độ báo lỗi quá dòng motor )
* Tần số sóng mang :
P2.42 = 1.0 ~ 12.0KHz
* Cài đặt về mặc định nhà SX :
P3.01 = 1
* Khóa bàn phím :
P3.02 = 1 ( Khóa )
P3.02 = 0 ( Mở khóa )
Lưu ý : phương pháp này có thể thay đổi tốc độ bằng phím UP/DOWN trên biến tần.
* Sơ đồ điều khiển : ( COM – GND )
ON
FWD
REV
COM
Phương Pháp 2 :
Cài đặt : P0.00 = 0
P0.01 = 4
P0.04 = 1
P0.06 = 50.00Hz Giới hạn trên tần số Fmax ( 0-400 Hz )
P5.07 = 50.00Hz ( Tần số quy định 0 ~ P0.06 )
P0.05 = 0 ( Chạy Thuận )
1 ( Chạy Nghịch )
P0.14 = 10s Thời gian tăng tốc ( 0.1 – 3600s)
P0.15 = 10s Thời gian giảm tốc( 0.1 – 3600s)
P2.11 = 0 Dừng có thời gian giảm tốc
1 Dừng tự do ( không có thời gian giảm tốc )
* Chế độ bù ngẫu lực:
P0.11 = 0 ( chỉnh bằng tay )
= 1 ( Tự động )
* Ngẫu lực bù : P0.12 = 0.0 ~ 30 % ( có giá trị khi P0.11 = 0 )
* Thông số hiển thị :
P3.04 = 0 ( Hz )
P3.04 = 2 ( A )
P3.04 = 3 ( V )
P3.04 = 4 ( RMP/min )
…………………
* Cài đặt thông số Motor vào biến tần :
P1.01 = Dòng Motor ( A )
P0.02 = Tốc độ Motor ( vòng/phút )
* Thông số bảo vệ :
P9.00 = 105% ( Mức độ báo lỗi quá tải motor )
P9.03 = 180% ( Mức độ báo lỗi quá dòng motor )
* Tần số sóng mang :
P2.42 = 1.0 ~ 12.0KHz
* Cài đặt về mặc định nhà SX :
P3.01 = 1
* Khóa bàn phím :
P3.02 = 1 ( Khóa )
P3.02 = 0 ( Mở khóa )
Lưu ý :phương pháp này không thay đổi được tần số khi biến tần đang chạy
AI1
COM
10V
FWD
ON
K
iểu 4 : CHẠY BẰNG TÍN HIỆU ÁP ( 0~ 10V )
Tần số được thay đổi theo tín hiệu áp đầu vào analog. AI1
Cài đặt : P0.00 = 0
P0.01 = 4
P0.04 = 1
P0.06 = 50.00Hz Giới hạn trên tần số Fmax ( 0-400 Hz )
P5.07 = 0Hz ~ P0.06 ( tần số tùy chỉnh )
P0.05 = 0 ( Chạy Thuận )
1 ( Chạy Nghịch )
P0.14 = 10s Thời gian tăng tốc ( 0.1 – 3600s)
P0.15 = 10s Thời gian giảm tốc( 0.1 – 3600s)
P2.11 = 0 Dừng có thời gian giảm tốc
1 Dừng tự do ( không có thời gian giảm tốc )
* Chế độ bù ngẫu lực:
P0.11 = 0 ( chỉnh bằng tay )
= 1 ( Tự động )
* Ngẫu lực bù : P0.12 = 0.0 ~ 30 % ( có giá trị khi P0.11 = 0 )
* Thông số hiển thị :
P3.04 = 0 ( Hz )
P3.04 = 2 ( A )
P3.04 = 3 ( V )
P3.04 = 4 ( RMP/min )
…………………
* Cài đặt thông số Motor vào biến tần :
P1.01 = Dòng Motor ( A )
P0.02 = Tốc độ Motor ( vòng/phút )
* Thông số bảo vệ :
P9.00 = 105% ( Mức độ báo lỗi quá tải motor )
P9.03 = 180% ( Mức độ báo lỗi quá dòng motor )
* Tần số sóng mang :
P2.42 = 1.0 ~ 12.0KHz
* Cài đặt về mặc định nhà SX :
P3.01 = 1
* Khóa bàn phím :
P3.02 = 1 ( Khóa )
P3.02 = 0 ( Mở khóa )
* Sơ đồ kết nối :
0 ~ +10V
10V
AI1
GND
+
_
Kiểu 5 : CHẠY BẰNG TÍN HIỆU DÒNG ( 0 ~ 20mA )
Tần số thay đổi theo tín hiệu dòng đầu vào analog AI2
Cài đặt : P0.00 = 0
P0.01 = 5
P0.04 = 1
P0.06 = 50.00Hz Giới hạn trên tần số Fmax ( 0-400 Hz )
P5.07 = 0Hz ~ P0.06 ( tần số tùy chỉnh )
P0.05 = 0 ( Chạy Thuận )
1 ( Chạy Nghịch )
P0.14 = 10s Thời gian tăng tốc ( 0.1 – 3600s)
P0.15 = 10s Thời gian giảm tốc( 0.1 – 3600s)
P2.11 = 0 Dừng có thời gian giảm tốc
1 Dừng tự do ( không có thời gian giảm tốc )
* Chế độ bù ngẫu lực:
P0.11 = 0 ( chỉnh bằng tay )
= 1 ( Tự động )
* Ngẫu lực bù : P0.12 = 0.0 ~ 30 % ( có giá trị khi P0.11 = 0 )
* Thông số hiển thị :
P3.04 = 0 ( Hz )
P3.04 = 2 ( A )
P3.04 = 3 ( V )
P3.04 = 4 ( RMP/min )
…………………
* Cài đặt thông số Motor vào biến tần :
P1.01 = Dòng Motor ( A )
P0.02 = Tốc độ Motor ( vòng/phút )
* Thông số bảo vệ :
P9.00 = 105% ( Mức độ báo lỗi quá tải motor )
P9.03 = 180% ( Mức độ báo lỗi quá dòng motor )
* Tần số sóng mang :
P2.42 = 1.0 ~ 12.0KHz
* Cài đặt về mặc định nhà SX :
P3.01 = 1
* Khóa bàn phím :
P3.02 = 1 ( Khóa )
P3.02 = 0 ( Mở khóa )
*
10V
GND
AI2
0~ 20 mA
+
_
Sơ đồ kết nối :
KIỀU 6 : CÁC CHẾ ĐỘ CHẠY KHÁC :
Chạy đa tốc độ:
Cài đặt : P0.00 = 1 ( V/F)
P0.01 = 0 ( 8 )
P0.04 = 1
P0.05 = 0 ( Chạy Thuận )
1 ( Chạy Nghịch )
P0.14 = 10s Thời gian tăng tốc ( 0.1 – 3600s)
P0.15 = 10s Thời gian giảm tốc( 0.1 – 3600s)
P2.11 = 0 Dừng có thời gian giảm tốc
1 Dừng tự do ( không có thời gian giảm tốc )
Khai báo cổng giao tiếp :
P4.00 = 1 ( đa tốc độ 1) cổng giao tiếp DI1
P4.01 = 2 ( đa tốc độ 2) cổng giao tiếp DI2
P4.02 = 3 ( đa tốc độ 3) cổng giao tiếp DI3
P4.03 = 4 ( thời gian tăng tốc & giảm tốc tốc độ 1 )
P4.04 = 5 ( thời gian tăng tốc & giảm tốc tốc độ 2 )
Thời gian tăng và giảm tốc từng đa tốc độ :
P2.22 = 0.1 ~ 3600s ( thời gian tăng tốc tốc độ 1 )
P2.23 = 0.1 ~ 3600s ( thời gian giảm tốc tốc độ 1 )
P2.24 = 0.1 ~ 3600s ( thời gian tăng tốc tốc độ 2 )
P2.25 = 0.1 ~ 3600s ( thời gian giảm tốc tốc độ 2 )
P2.26 = 0.1 ~ 3600s ( thời gian tăng tốc tốc độ 3 )
P2.27 = 0.1 ~ 3600s ( thời gian giảm tốc tốc độ 3 )
Tần số từng đa tốc độ :
P2.28 = 5.00 Hz ( tốc độ 1 ) Tùy chỉnh
P2.29 = 10.00 Hz ( tốc độ 2 )
P2.30 = 15.00 Hz ( tốc độ 3 )
P2.31 = 20.00 Hz ( tốc độ 4 )
P2.32 = 30.00 Hz ( tốc độ 5 )
P2.33 = 40.00 Hz ( tốc độ 6 )
P2.34 = 50.00 Hz ( tốc độ 7 )
Nguyên lý :
Kết nối cổng giao tiếp Trạng thái
DI1 + COM ON tốc độ 1
DI2 + COM ON tốc độ 2
DI1 + DI2 + COM ON tốc độ 3
DI3 + COM ON tốc độ 4
DI1 + DI3 + COM ON tốc độ 5
DI2 + DI3 + COM ON tốc độ 6
DI1 + DI2 + DI3 + COM ON tốc độ 7
* Sơ đồ kết nối
* Chế độ bù ngẫu lực:
P0.11 = 0 ( chỉnh bằng tay )
= 1 ( Tự động )
* Ngẫu lực bù : P0.12 = 0.0 ~ 30 % ( có giá trị khi P0.11 = 0 )
* Thông số hiển thị :
P3.04 = 0 ( Hz )
P3.04 = 2 ( A )
P3.04 = 3 ( V )
P3.04 = 4 ( RMP/min )
…………………
* Cài đặt thông số Motor vào biến tần :
P1.01 = Dòng Motor ( A )
P0.02 = Tốc độ Motor ( vòng/phút )
* Thông số bảo vệ :
P9.00 = 105% ( Mức độ báo lỗi quá tải motor )
P9.03 = 180% ( Mức độ báo lỗi quá dòng motor )
* Tần số sóng mang :
P2.42 = 1.0 ~ 12.0KHz
* Cài đặt về mặc định nhà SX :
P3.01 = 1
* Khóa bàn phím :
P3.02 = 1 ( Khóa )
P3.02 = 0 ( Mở khóa )
Chạy chế độ PID:
Trường Hợp Đặc Biệt :
Sử dụng hai nút nhấn thường mở
-
FWD : ON
-
DI2 : STOP
FWD
DI2
DI1
COM
Setup : P0.04 =1
P4.00 = 15 ( CHUNG )
P4.01 = 26 ( STOP )
P4.06 = 3
CTY TNHH TỰ ĐỘNG THẾ THIỆN Trang
DT : 08 3 523 02 09
www.thethien.com.vn
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |