I. infinitives



tải về 0.65 Mb.
trang1/4
Chuyển đổi dữ liệu13.11.2017
Kích0.65 Mb.
#34264
  1   2   3   4
INFINITIVES AND GERUND

(Động từ nguyên thể và động danh từ)



I. INFINITIVES:

Hình thức nguyên mẫu là hình thức cơ bản của động từ. Dạng nguyên mẫu của động từ gồm nguyên mẫu có to (to-infinitive) và nguyên mẫu không to (infinitive without to/ bare-infinitive)



A. Động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive)

Động từ nguyên mẫu có to có thể được dùng làm:

1. Chủ ngữ của câu (subject of a sentence).



Ex: To lean out of the window is dangerous.

(Nhoài người ra cửa sổ thì thật nguy hiểm.)

To wait for people who were late made him angry.

(Đợi chờ những người đến trễ đã làm cho ông ta cáu.)

Trong tiếng Anh hiện đại, cấu trúc với chủ ngữ giả it thường được dùng; nhất là trong lối văn thân mật.

Ex: It’s dangerous to lean out of the window.

(Thật nguy hiểm khi nhoài người ra ngoài cửa sổ.)

It made him angry to wait people who are late.

(Ông ta nổi giận vì phải chờ đợi những người đi trễ.)

2. Bổ ngữ cho chủ ngữ (subject complement)



Hình thức nguyên mẫu có to (to-iníĩnitive) có thể được dùng sau be như một bổ ngữ cho chủ ngữ (subject complement).

Ex: What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand.

(Những gì tôi thích là bơi lội ở biển rồi sau đó nằm trên bãi cát ấm.)

His plan was to keep the affair secret.

(Chủ định của anh ấy là giữ kín chuyện.)

3. Tân ngũ của động từ (object of a verb)



Hình thức nguyên mẫu có to có thể được dùng như một tân ngữ trực tiếp sau các động từ:

afford

Care

Determine

help

manage

pretend

seem

agree

Cease

Demand

hesitate

mean

prepare

strive

arrange

Choose

Desire

hope

need

promise

tend

ask

Claim

Expect

intend

neglect

propose

threaten

attempt

Come

Fail

learn

offer

refuse

try

bear

Continue

Fear

like

omit

regret

want

beg

Decide

Forget

Long

plan

start

wish

begin

Deserve

Hate

love

prefer

swear




Ex: She agreed to pay £50.

(Cô ấy đồng ý trả 50 bảng.)

It was late, so we decided to take a taxi home.



(Vì đã trễ nên chứng tôi quyết định đi taxi về nhà.)

He managed to put the fire out.

(Anh ta đã được cách dập tắt lửa.)

The little girl seems to be crying.

(Hình như cô bé đang khóc.)

Hình thức nguyên mẫu có to cũng có thể được dùng sau các cụm động từ như: to make up one’s mind, to take care, to take the trouble, to make

Ex: I’ve made up my mind to be a doctor.

(Tôi đã quyết định sẽ trở thành bác sĩ)

Take care not to drink too much.

(Hãy cẩn trọng đừng có uống quá nhiều rượu.)

4. Tân ngữ của tính từ (objects of an adjective)

Hình thức nguyên mẫu có to thường được dùng sau một số tính từ diễn tả phản ứng hoặc cảm xúc của con người và nhiều tính từ thông dụng khác

(un)able

content

easy

helpless

prepared

slow

afraid

Crazy

free

horrified

quick

sorry

amused

curious

fortunate

impatient

ready

sufficient

annoyed

dangerous

furious

interested

relieved

thankful

anxious

delighted

frighten

keen

reluctant

(un)wise

ashamed

determined

good

lucky

right

(un) willing

astonished

difficult

glad

moved

resolved

useless

boring

distressed

grateful

pleased

safe

usual

careful

Due

hard

(im)possible

scared

worthy

certain

eager

happy

proud

surprised

wonderful
















wrong


Ex: I’m pleased to see you.

(Tôi rất vui được gặp bạn.)

John was surprised to get Ann’s letter.



(John ngạc nhiên khi nhận được thư Ann.)

Be careful not to wake the children.



(Hãy cẩn thận đừng làm bọn trẻ thức giấc.)

Your writing is impossible to read.



(Chữ viết của anh thật không thể nào đọc được.)

It’s boring to do the same thing every day.



(Thật là chán khi ngày nào cũng làm cùng một công việc.)

  • Adjective + for + object + to-infmitive được dùng khi động từ nguyên mẫu có chủ ngữ riêng của nó. Cấu trúc này được dùng để diễn tả những mong ước, cảm xúc hoặc cảm nghĩ cá nhân đối với một tình huống nào đó.

Ex: She’s anxious for the children to go home.

(Bà ấy đang mong bọn trẻ về nhà.)

It seems unnecessary for him to start work this week.



(Có vẻ như anh ấy không cần phải bắt đầu công việc trong tuần này.)

  • Adjective + of + object + to-infinitive được dùng sau một số tính từ diễn

tả cách cư xử như: brave, careless, clever, foolish, generous, good, helpful, honest, intelligent, kind, nice, polite, stupid, wrong,...

Ex: It’s kind of Melanie to put you up for the night.

(Melanie thật tốt bụng khi cho bạn trọ đêm.)

It was polite of you to write and thank US.



(Anh thật lịch sự khi viết thư cám ơn chúng tôi.)

5. BỔ ngữ cho danh từ hoặc đại từ (complement of a noun/ pronoun)

Hình thức nguyên mẫu có to có thể được dùng sau một danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đó: verb + object (noun/ pronoun) + to-infinitive.

Ex: She doesn’t want anybody to know.

(Cô ấy không muốn bất cứ ai biết.)

He advised me to visit Westminster Abbey.



(Anh ấy khuyên tôi nên đến thăm tu viện Westminster.)

Nick couldn’t persuade Rita to go out with him.



(Nick không thuyết phục được Rita đi chơi với anh ta.)

* Một số dộng từ thông dụng có thể được theo sau bởi tân ngữ + động từ nguyên mẫu (object + to-infmitive):


advise

Challenge

forbid

instruct

need

suspect

want

allow

Command

love

intend

observe

teach

warn

ask

Compel

force

invite

order

tell

wish.

assume

Consider

get

know

permit

tempt

understand

(can’t) bear

Enable

guess

lead

prefer

think




Beg

Encourage

hat

like

persuade

trust




believe

Expect

help

leave

remind

urge




Cause

Find

imagine

mean

request









6. Trong lời nói gián tiếp (indirected speech), động từ nguyên mẫu có to (to- iníìnitive) có thể được dùng sau các nghi vấn từ what, who, which, when, where, how,...(nhưng thường không dùng sau why).

Ex: I don’t know what to say.

(Tôi không biết nên nói gì.)

Can you tell me how to get to the station?



(Bạn có thể cho tôi biết đường đến nhà ga được không?)

We were wondering where to park the car.



(Chúng tôi đang phân vân không biết phải đậu xe ở đâu.)

7. Động từ nguyên mẫu có to (to-infìnitive) có thể được dùng để thay cho mệnh đề quan hệ (relative clause).



Ex: The house to be demolished is very old indeed.

(Ngôi nhà bị phá hủy thật sự là rất cũ kỹ.) [= The house which was demolished...]

8. Động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive) có thể được dùng sau một danh từ hoặc một đại từ bất định (something, anything, somewhere,...) để diễn đạt mục đích hoặc kết quả đã dự tính.



Ex: I’m going to Austria to leam German.

(Tôi sẽ đi Áo để học tiếng Đức.)

I’d like something to stop my toothache.



(Tôi muốn cái gì đó có thể làm hết đau răng.)

9. Động từ nguyên mẫu có to (to-inílnitive) được dùng sau too enough.



Ex: This suitcase is too heavy (for me) to lift.

(Cái va li này quá nặng tôi không thể nhấc nổi.)

The apples were ripe enough to pick.



(Những quả táo này đã đủ chín để hái.)

10. Động từ nguyên mẫu có to (to-infĩnitive) được dùng trong các cấu trúc gọi là ‘Absolute Phrases’.

Ex: To tell the truth, I don’t know what the answer is.



(Thú thật, tôi chẳng biết giải đáp ra sao.)


tải về 0.65 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương