TT
|
Mã
môn học
|
Tên môn học
| Số tín chỉ | Cán bộ giảng dạy |
Họ và tên
| Chức danh khoa học, học vị |
Chuyên ngành
đào tạo
|
Đơn vị công tác
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
01
|
MG01
|
Triết học (Philosophy)
|
4
|
|
|
|
|
02
|
MG02
|
Ngoại ngữ (Foreign language)
|
4
|
|
|
|
|
03
|
MG03
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
(Special Foreign language)
|
3
|
|
|
|
|
04
|
CHVT04
|
Toán cho Vật lý Mathematics for Physics
|
3
|
Lê Văn Trực
|
PGS.TS.
|
Vật lý lý thuyết
|
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|
05
|
CHVT05
|
Điện động lực học Electrodynamics
|
3
|
Nguyễn Văn Hùng
Nguyễn Văn Thỏa
|
PGS.TSKH
GS. TS
|
Vật lý lý thuyết
|
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|
06
|
CHVT06
|
Tin học vật lý
Physics Informatics
|
3
|
Lê Viết Dư Khương
|
PGS. TS
|
Tin học Vật lý
|
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|
07
|
CHVT07
|
Dao động phi tuyến
Nonlinear Oscillations
|
3
|
Vũ Anh Phi
|
PGS. TS
|
Vật lý Vô tuyến
|
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|
08
|
CHVT08
|
Vô tuyến thống kê
Statradio Physics
|
3
|
Vũ Anh Phi
|
PGS. TS
|
Vật lý Vô tuyến
|
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|
09
|
CHVT09
|
Mạch và xử lý tín hiệu
Circuit and signal analysics
|
3
|
Phạm Quốc Triệu
Đỗ Trung Kiên
|
PGS. TS.
|
Vật lý Vô tuyến
|
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|
10
|
CHVT10
|
Âm, siêu âm
Acoustic and ultrasonic
|
3
|
Nguyễn Viết Kính
Nguyễn Đăng Lâm
|
PGS. TS.
|
Vật lý Vô tuyến
|
ĐHCN
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|
11
|
CHVT11
|
Thực tập chuyên ngành
Major Practice
|
6
|
Bạch Gia Dương
Đỗ Trung Kiên
|
TS.
|
Vật lý Vô tuyến
|
ĐHCN
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|
12
|
CHVT12
|
Hệ nhiều bậc tự do
The linear systems (with n degrees of freedom)
|
3
|
Vũ Anh Phi
|
PGS. TS
|
Vật lý Vô tuyến
|
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|
13
|
CHVT13
|
Dao động thông số
Parametric oscillations
|
3
|
Vũ Anh Phi
|
PGS. TS
|
Vật lý Vô tuyến
|
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|
14
|
CHVT14
|
Dụng cụ điện tử
Electronics Devices
|
3
|
Bạch Gia Dương
Đặng Hùng
Đỗ Trung Kiên
|
TS.
|
Vật lý Vô tuyến
|
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
ĐHCN
|
15
|
CHVT15
|
Dụng cụ điện tử mới, tinh thể lỏng
New electronic device. Optoelectronics
|
3
|
Bạch Gia Dương
Đỗ Trung Kiên
|
TS.
|
Vật lý Vô tuyến
|
ĐHCN
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|
16
|
CHVT16
|
Ăng-ten
Antennas
|
3
|
Vũ Anh Phi
|
PGS. TS
|
Vật lý Vô tuyến
|
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|
17
|
CHVT17
|
Thông tin vệ tinh
Satellite Communications
|
3
|
Vũ Anh Phi
|
PGS. TS
|
Vật lý Vô tuyến
|
Khoa Vật lý, ĐHKHTN
|